STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Dạy và học nhà trường
|
5
|
45000
|
2 |
Văn nghệ Hải Dương
|
8
|
96000
|
3 |
Tạp chí lao động và Công đoàn Hải Dương
|
10
|
0
|
4 |
Thiếu niên Tiền Phong
|
12
|
60000
|
5 |
Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam
|
16
|
960000
|
6 |
Văn tuổi thơ
|
23
|
420000
|
7 |
Sách thư viện TBGD
|
53
|
546500
|
8 |
Tạp chí giáo dục tiểu học
|
54
|
481000
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
63
|
1215000
|
10 |
Sách pháp luật
|
83
|
9346300
|
11 |
Văn học tuổi trẻ
|
88
|
1223000
|
12 |
Sách tra cứu
|
96
|
6602500
|
13 |
Sách nghiệp vụ 3
|
99
|
4150000
|
14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
101
|
2713000
|
15 |
Khoa học giáo dục
|
112
|
3432000
|
16 |
SGK khối 3
|
130
|
1244800
|
17 |
Sách nghiệp vụ 4
|
149
|
6467000
|
18 |
Sách nghiệp vụ 5
|
149
|
6623000
|
19 |
Tap chí giáo dục
|
153
|
4714000
|
20 |
Sách nghiệp vu khối 3
|
154
|
3446400
|
21 |
Toán tuổi thơ 1
|
168
|
2354000
|
22 |
Sách nghiệp vu khối 5
|
174
|
3134800
|
23 |
Sách giáo khoa khối 1
|
174
|
3591000
|
24 |
Thế giới trong ta
|
182
|
3440000
|
25 |
Sách nghiệp vu khối 4
|
189
|
3626900
|
26 |
Sách nghiệp vu khối 2
|
201
|
5796400
|
27 |
SGK khối 5
|
205
|
1940600
|
28 |
Sách Hồ Chí Minh
|
205
|
6392200
|
29 |
Sách đạo đức
|
228
|
4290800
|
30 |
Sách tham khảo khối 1
|
237
|
4791800
|
31 |
SGK khối 4
|
279
|
3088700
|
32 |
Sách giáo khoa khối 5
|
318
|
6330000
|
33 |
Sách nghiệp vụ khôi 1
|
332
|
11937400
|
34 |
Sách tham khảo khối 5
|
338
|
9470300
|
35 |
SGK khối 2
|
359
|
5253400
|
36 |
Sách giáo khoa khối 2
|
367
|
9564000
|
37 |
SGK khối 1
|
400
|
7183000
|
38 |
Sách nghiệp vụ chung
|
410
|
15827400
|
39 |
Sách tham khảo khối 2
|
416
|
8709700
|
40 |
Sách giáo khoa khối 4
|
475
|
9925000
|
41 |
Sách tham khảo khối 4
|
507
|
10792400
|
42 |
Sách tham khảo khối 3
|
509
|
9729100
|
43 |
Hoạt động ngoại khóa
|
530
|
0
|
44 |
Sách giáo khoa khối 3
|
635
|
13586000
|
45 |
An toàn giao thông
|
960
|
4898400
|
46 |
Sách tham khảo chung
|
1610
|
31217000
|
47 |
Sách thiếu nhi
|
1968
|
32945600
|
|
TỔNG
|
13934
|
283601400
|