Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
ATGT-00268
| Nguyễn Hồng Kỳ | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nxb Giao Thông Vận Tải | H. | 2012 | 38500 | 371 |
2 |
ATGT-00269
| Nguyễn Hồng Kỳ | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nxb Giao Thông Vận Tải | H. | 2012 | 38500 | 371 |
3 |
ATGT-00270
| Nguyễn Hồng Kỳ | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nxb Giao Thông Vận Tải | H. | 2012 | 38500 | 371 |
4 |
ATGT-00271
| Nguyễn Hồng Kỳ | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nxb Giao Thông Vận Tải | H. | 2012 | 38500 | 371 |
5 |
ATGT-00272
| Nguyễn Hồng Kỳ | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nxb Giao Thông Vận Tải | H. | 2012 | 38500 | 371 |
6 |
ATGT-00273
| Nguyễn Hồng Kỳ | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nxb Giao Thông Vận Tải | H. | 2012 | 38500 | 371 |
7 |
ATGT-00274
| Nguyễn Hồng Kỳ | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nxb Giao Thông Vận Tải | H. | 2012 | 38500 | 371 |
8 |
ATGT-00275
| Nguyễn Hồng Kỳ | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nxb Giao Thông Vận Tải | H. | 2012 | 38500 | 371 |
9 |
ATGT-00276
| Nguyễn Hồng Kỳ | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nxb Giao Thông Vận Tải | H. | 2012 | 38500 | 371 |
10 |
ATGT-00049
| BGD&ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Nxb Phương Đông | H. | 2015 | 0 | 371 |
|