STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
STK chung_Cờ vua
|
3
|
60000
|
2 |
Dạy và học nhà trường
|
5
|
45000
|
3 |
Văn nghệ Hải Dương
|
8
|
96000
|
4 |
STK chung_Tập đọc
|
9
|
137700
|
5 |
Tạp chí lao động và Công đoàn Hải Dương
|
10
|
0
|
6 |
Thiếu niên Tiền Phong
|
12
|
60000
|
7 |
STK chung_An toàn giao thông
|
16
|
150200
|
8 |
STK chung_T ập viết
|
16
|
89600
|
9 |
Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam
|
16
|
960000
|
10 |
STC_ Trò chơi
|
18
|
90000
|
11 |
STK chung_Chính tả
|
19
|
161000
|
12 |
STK chung_Kể chuyện
|
19
|
161500
|
13 |
Văn tuổi thơ
|
23
|
420000
|
14 |
STK chung _Văn học
|
27
|
274700
|
15 |
STK chung _Hoàng Sa Trường Sa
|
27
|
2563000
|
16 |
STK chung_ Từ ngữ ngư pháp
|
29
|
311100
|
17 |
STK chung_Tập làm văn
|
34
|
301900
|
18 |
Sách thư viện TBGD
|
53
|
546500
|
19 |
Tạp chí giáo dục tiểu học
|
54
|
481000
|
20 |
Dạy và học ngày nay
|
63
|
1215000
|
21 |
Văn học tuổi trẻ
|
88
|
1223000
|
22 |
Sách pháp luật
|
94
|
10041300
|
23 |
Sách nghiệp vụ 3
|
99
|
4150000
|
24 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
101
|
2713000
|
25 |
Sách tra cứu
|
106
|
6700600
|
26 |
Khoa học giáo dục
|
112
|
3432000
|
27 |
SGK khối 3
|
133
|
1266800
|
28 |
Sách nghiệp vụ 4
|
149
|
6467000
|
29 |
Sách nghiệp vụ 5
|
149
|
6623000
|
30 |
Tap chí giáo dục
|
153
|
4714000
|
31 |
Sách nghiệp vu khối 3
|
163
|
3607100
|
32 |
Toán tuổi thơ 1
|
168
|
2354000
|
33 |
Sách giáo khoa khối 1
|
174
|
3591000
|
34 |
Thế giới trong ta
|
182
|
3440000
|
35 |
Sách nghiệp vu khối 5
|
185
|
3227900
|
36 |
Sách nghiệp vu khối 4
|
194
|
3666400
|
37 |
SGK khối 5
|
211
|
2121300
|
38 |
Sách nghiệp vu khối 2
|
217
|
6048400
|
39 |
Sách đạo đức
|
228
|
4290800
|
40 |
Sách Hồ Chí Minh
|
229
|
7374500
|
41 |
SGK khối 4
|
282
|
3107000
|
42 |
Sách tham khảo khối 1
|
289
|
5956800
|
43 |
Sách giáo khoa khối 5
|
318
|
6330000
|
44 |
Sách tham khảo khối 5
|
340
|
9513300
|
45 |
Sách nghiệp vụ khôi 1
|
350
|
12377800
|
46 |
SGK khối 2
|
362
|
5274800
|
47 |
Sách giáo khoa khối 2
|
367
|
9564000
|
48 |
Sách nghiệp vụ chung
|
414
|
15832400
|
49 |
Sách giáo khoa khối 4
|
475
|
9925000
|
50 |
Sách tham khảo khối 2
|
492
|
10332400
|
51 |
Sách tham khảo khối 4
|
510
|
10934400
|
52 |
Sách tham khảo khối 3
|
521
|
10028500
|
53 |
Hoạt động ngoại khóa
|
530
|
0
|
54 |
SGK khối 1
|
558
|
8469900
|
55 |
Sách giáo khoa khối 3
|
636
|
13596000
|
56 |
Sách nhân đạo
|
730
|
8461500
|
57 |
An toàn giao thông
|
961
|
4898400
|
58 |
Sách tham khảo chung
|
1664
|
33487400
|
59 |
Sách thiếu nhi
|
2280
|
39269600
|
|
TỔNG
|
15675
|
312535500
|