STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01132 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
2 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01133 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
3 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01130 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
4 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01136 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
5 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01137 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
6 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01138 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
7 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01139 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
8 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01129 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
9 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01128 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
10 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01127 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
11 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01126 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
12 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01125 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
13 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01124 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
14 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01143 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
15 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01144 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
16 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01145 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
17 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01147 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
18 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01148 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
19 | Bùi Thanh Thủy | STKC-01149 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
20 | Bùi Thanh Thủy | SNVC-00392 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
21 | Bùi Thanh Thủy | SNVC-00391 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
22 | Bùi Thanh Thủy | SNVC-00390 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
23 | Bùi Thanh Thủy | SNVC-00389 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
24 | Bùi Thanh Thủy | SNVC-00388 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
25 | Bùi Thanh Thủy | NV-3-00052 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/01/2024 | 122 |
26 | Bùi Thanh Thủy | NV-3-00048 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/01/2024 | 122 |
27 | Bùi Thanh Thủy | NV-3-00032 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/01/2024 | 122 |
28 | Bùi Thanh Thủy | NV-3-00022 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 122 |
29 | Bùi Thanh Thủy | NV-3-00002 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 122 |
30 | Bùi Thanh Thủy | GK-3-00024 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 122 |
31 | Bùi Thanh Thủy | GK-3-00217 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/01/2024 | 122 |
32 | Bùi Thanh Thủy | GK-3-00084 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/01/2024 | 122 |
33 | Bùi Thanh Thủy | GK-3-00344 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 08/01/2024 | 122 |
34 | Bùi Thanh Thủy | GK-3-00410 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 08/01/2024 | 122 |
35 | Bùi Thanh Thủy | GK-3-00400 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 122 |
36 | Bùi Thị Sim | SGK1-00358 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
37 | Bùi Thị Sim | SGK1-00370 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
38 | Bùi Thị Sim | SGK1-00394 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
39 | Bùi Thị Sim | SGK1-00406 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
40 | Bùi Thị Sim | SGK1-00418 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
41 | Bùi Thị Sim | SGK1-00448 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
42 | Bùi Thị Sim | SGK1-00460 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
43 | Bùi Thị Sim | SGK1-00472 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
44 | Bùi Thị Sim | SGK1-00484 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
45 | Bùi Thị Sim | SGK1-00496 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
46 | Bùi Thị Sim | SGK1-00520 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 281 |
47 | Bùi Thị Sim | SGK1-00532 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
48 | Bùi Thị Sim | SGK1-00546 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
49 | Bùi Thị Sim | SGK1-00236 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 281 |
50 | Bùi Thị Sim | SGK1-00186 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
51 | Bùi Thị Sim | SGK1-00186 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
52 | Bùi Thị Sim | SGK1-00286 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 281 |
53 | Bùi Thị Sim | SGK1-00246 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 281 |
54 | Bùi Thị Sim | ATGT-00919 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 02/08/2023 | 281 |
55 | Bùi Thị Sim | SNV1-00318 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
56 | Bùi Thị Sim | SNV1-00335 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
57 | Bùi Thị Sim | SGK1-00382 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
58 | Bùi Thị Sim | SNV1-00347 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2023 | 281 |
59 | Bùi Thị Sim | SNV1-00278 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
60 | Bùi Thị Sim | SNV1-00288 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
61 | Bùi Thị Sim | SNV1-00298 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2023 | 281 |
62 | Bùi Thị Sim | SNV1-00308 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 281 |
63 | Bùi Thị Sim | STN-01415 | Cáo và Quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
64 | Bùi Thị Sim | STN-01423 | Sự tích chú cuội cung trăng | Nguyễn Thị Dung | 04/05/2024 | 5 |
65 | Bùi Thị Sim | STN-00775 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
66 | Bùi Thị Sim | STN-01308 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
67 | Bùi Thị Sim | STN-01284 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
68 | Bùi Thị Sim | STN-01316 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
69 | Bùi Thị Sim | STN-01302 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
70 | Bùi Thị Sim | STN-01303 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
71 | Bùi Thị Sim | STN-00766 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
72 | Bùi Thị Sim | STN-01315 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
73 | Bùi Thị Sim | STN-00381 | Vua heo | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
74 | Bùi Thị Sim | STN-00850 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
75 | Bùi Thị Sim | STN-01296 | Bồ câu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
76 | Bùi Thị Sim | STN-01326 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
77 | Bùi Thị Sim | STN-00428 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 04/05/2024 | 5 |
78 | Bùi Thị Sim | STN-00793 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
79 | Bùi Thị Sim | STN-01281 | Thuyền trưởng sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
80 | Bùi Thị Sim | STN-00449 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 04/05/2024 | 5 |
81 | Bùi Thị Sim | STN-01328 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
82 | Bùi Thị Sim | STN-00173 | Hố vàng hố bạc | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
83 | Bùi Thị Sim | STN-01693 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh | Trần Bạch Đằng | 04/05/2024 | 5 |
84 | Bùi Thị Sim | STN-01498 | Làm một người bao dung | Đức Trí | 04/05/2024 | 5 |
85 | Bùi Thị Sim | STN-01754 | Thơ ngụ ngôn Lafontaine | Nguyễn Văn Vĩnh | 04/05/2024 | 5 |
86 | Bùi Thị Sim | STN-01730 | FABRÊ | Han Kiên | 04/05/2024 | 5 |
87 | Bùi Thị Sim | STN-01729 | FABRÊ | Han Kiên | 04/05/2024 | 5 |
88 | Bùi Thị Sim | STN-00538 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 04/05/2024 | 5 |
89 | Bùi Thị Sim | STN-01304 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
90 | Bùi Thị Sim | STN-01307 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
91 | Bùi Thị Sim | STN-00139 | cứu vật vật trả ơn | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
92 | Bùi Thị Sim | STN-00528 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 04/05/2024 | 5 |
93 | Bùi Thị Sim | STN-01269 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
94 | Đặng Thị Nguyệt | STK5-00001 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 279 |
95 | Đặng Thị Nguyệt | STK5-00009 | Giải bài tập Toán lớp 5, tập 2 | Lê Mậu Thống | 04/08/2023 | 279 |
96 | Đặng Thị Nguyệt | STK5-00005 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 5 | Phạm Đình Thực | 04/08/2023 | 279 |
97 | Đặng Thị Nguyệt | STK5-00016 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 04/08/2023 | 279 |
98 | Đặng Thị Nguyệt | STK5-00021 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2023 | 279 |
99 | Đặng Thị Nguyệt | STK5-00082 | Hỏi - Đáp về dạy học Tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
100 | Đặng Thị Nguyệt | STKC-00528 | Bách khoa gia đình | CHU XUÂN GIAO | 04/08/2023 | 279 |
101 | Đặng Thị Nguyệt | STKC-00531 | Sổ tay hướng dẫn phối hợp các hoạt động giáo dục dân số giữa nhà trường và các tổ chức ngoài nhà trường | PHẠM CHI MAI | 04/08/2023 | 279 |
102 | Đặng Thị Nguyệt | STKC-00414 | Xoa bóp phần đàu trị bệnh qua hình ảnh | THANH HUYỀN | 04/08/2023 | 279 |
103 | Đặng Thị Nguyệt | SGK4-00014 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
104 | Đặng Thị Nguyệt | SGK4-00037 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
105 | Đặng Thị Nguyệt | SGK5-00051 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
106 | Đặng Thị Nguyệt | SGK5-00022 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
107 | Đặng Thị Nguyệt | SND-00108 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
108 | Đặng Thị Nguyệt | GK-3-00030 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
109 | Đặng Thị Nguyệt | GK-3-00042 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
110 | Đặng Thị Nguyệt | GK-3-00018 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 279 |
111 | Đặng Thị Nguyệt | GK-3-00006 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 279 |
112 | Đào Thị Hòa | GK-3-00033 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
113 | Đào Thị Hòa | GK-3-00046 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
114 | Đào Thị Hòa | GK-3-00082 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
115 | Đào Thị Hòa | GK-3-00130 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
116 | Đào Thị Hòa | GK-3-00144 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
117 | Đào Thị Hòa | GK-3-00156 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
118 | Đào Thị Hòa | NV-3-00010 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
119 | Đào Thị Hòa | NV-3-00030 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
120 | Đào Thị Hòa | NV-3-00040 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
121 | Đào Thị Hòa | NV-3-00050 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
122 | Đào Thị Hòa | NV-3-00060 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
123 | Đào Thị Hòa | GK-3-00186 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
124 | Đào Thị Hòa | GK-3-00291 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
125 | Đào Thị Hòa | NV-3-00070 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
126 | Đào Thị Hòa | NV-3-00011 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
127 | Đào Thị Hòa | STK3-00378 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 1. | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
128 | Đào Thị Hòa | STK3-00371 | bài giảng và lời giải chi tiết Toán 3 tập 1 | Đỗ Sỹ Hóa | 03/08/2023 | 280 |
129 | Đào Thị Hòa | STK3-00384 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
130 | Đào Thị Hòa | STK3-00307 | Để dạy học tốt Tiếng việt 3 | Nguyễn Trí | 03/08/2023 | 280 |
131 | Đào Thị Hòa | STK3-00355 | Ôn luyện Toán 3 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
132 | Đào Thị Hòa | STK3-00360 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 3 | Trần Diên Hiển | 03/08/2023 | 280 |
133 | Đào Thị Hòa | SNV3-00103 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Lưu Thu thuỷ | 03/08/2023 | 280 |
134 | Đào Thị Hòa | SNV3-00062 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 280 |
135 | Đào Thị Hòa | STK3-00365 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
136 | Đào Thị Hòa | STK3-00329 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 03/08/2023 | 280 |
137 | Đào Thị Hòa | STK3-00334 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 280 |
138 | Đào Thị Hòa | STK3-00311 | Vở luyện Tiếng việt 3, tập 1 | Trần Hiền Lương | 03/08/2023 | 280 |
139 | Đào Thị Hòa | STK3-00340 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 03/08/2023 | 280 |
140 | Đào Thị Hòa | STK3-00212 | 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 03/08/2023 | 280 |
141 | Đào Thị Hòa | STK3-00103 | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | Nguyễn Bảo Minh | 03/08/2023 | 280 |
142 | Đào Thị Hòa | STK3-00108 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 03/08/2023 | 280 |
143 | Đào Thị Hòa | STK3-00438 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 3 | Nguyễn Áng | 03/08/2023 | 280 |
144 | Đào Thị Hòa | STK3-00425 | 25 đề kiểm tra HSG Tiếng việt 3 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 280 |
145 | Đào Thị Hòa | STK3-00368 | Tự luyện Violympic Toán 3 tập 2 | Lê Thống Nhất | 03/08/2023 | 280 |
146 | Đào Thị Hòa | STK3-00209 | 162 bài văn chọn lọc 3 | Vũ Khắc Tuân | 03/08/2023 | 280 |
147 | Đào Thị Hòa | STKC-01047 | Lều Chõng | NGÔ TẤT TỐ | 03/08/2023 | 280 |
148 | Đào Thị Hòa | STKC-01044 | Tiểu thuyết lấy nhau vì tình và làm đĩ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 03/08/2023 | 280 |
149 | Đào Thị Hòa | STKC-01093 | Trong Gia Đình | HECTOR MALOT | 03/08/2023 | 280 |
150 | Đào Thị Hòa | SGK3-00017 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
151 | Đào Thị Hòa | SGK3-00026 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
152 | Đào Thị Hòa | SGK3-00037 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
153 | Đào Thị Hòa | SGK3-00047 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
154 | Đào Thị Hòa | SGK3-00085 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
155 | Đào Thị Hòa | SGK3-00060 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 280 |
156 | Đào Thị Hòa | SGK3-00098 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
157 | Đào Thị Hòa | SGK3-00109 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 280 |
158 | Đào Thị Hòa | SGK3-00118 | Tập viết 3 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 280 |
159 | Đào Thị Hòa | SGK3-00004 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
160 | Đào Thị Hòa | SGK3-00027 | Tiếng Việt 3 tập 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
161 | Đào Thị Hòa | SNV3-00070 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 280 |
162 | Đào Thị Hòa | SNV3-00125 | Sách giáo viên Tiếng vieetj3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 280 |
163 | Đào Thị Hòa | SNV3-00145 | Tiếng việt lớp 3 tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
164 | Đào Thị Mai | NV-4-00137 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 22/08/2023 | 261 |
165 | Đào Thị Nga | SGK5-00209 | Tiếng Anh 5-SBT | Hoàng Văn Vân | 03/11/2023 | 188 |
166 | Đỗ Thị Hoài Anh | GK-3-00108 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2023 | 261 |
167 | Đỗ Thị Hoài Anh | GK-4-00274 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2023 | 261 |
168 | Đỗ Thị Hoài Anh | SGK5-00171 | Học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Hoàng Long | 22/08/2023 | 261 |
169 | Đỗ Thị Hoài Anh | STK4-00053 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 04/08/2023 | 279 |
170 | Đỗ Thị Hoài Anh | SGK4-00185 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
171 | Đỗ Thị Hoài Anh | SGK4-00018 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
172 | Đỗ Thị Hoài Anh | STC-00059 | Từ điển Tiếng Việt | Khang Việt | 04/08/2023 | 279 |
173 | Đỗ Thị Hoài Anh | SNV4-00152 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4 tập 2 ( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục) | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 279 |
174 | Đỗ Thị Hoài Anh | SNV4-00153 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 4 | Nguyễn Quý Thao | 04/08/2023 | 279 |
175 | Đỗ Thị Hoài Anh | SNV4-00017 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 279 |
176 | Đỗ Thị Hoài Anh | SNV4-00021 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 279 |
177 | Đỗ Thị Hoài Anh | SNV4-00030 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2023 | 279 |
178 | Đỗ Thị Hoài Anh | SNV4-00048 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
179 | Đỗ Thị Hoài Anh | SNV4-00111 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
180 | Đỗ Thị Hoài Anh | SNV4-00140 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 279 |
181 | Đỗ Thị Hoài Anh | SNV4-00150 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4 tập 1 ( Tiếng Việt, Đạo đức, Khoa học, Lịch sử- Địa lí) | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 279 |
182 | Đỗ Thị Hoài Anh | STK4-00010 | Bài tập cuối tuần Toán 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 04/08/2023 | 279 |
183 | Đỗ Thị Hoài Anh | STK4-00081 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 279 |
184 | Đoàn Thị Mùa | NV-4-00003 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
185 | Đoàn Thị Mùa | NV-4-00065 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
186 | Đoàn Thị Mùa | NV-4-00058 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
187 | Đoàn Thị Mùa | NV-4-00046 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
188 | Đoàn Thị Mùa | NV-4-00082 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
189 | Đoàn Thị Mùa | NV-4-00094 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
190 | Đoàn Thị Mùa | NV-4-00118 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
191 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00008 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
192 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00017 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
193 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00039 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
194 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00152 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
195 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00042 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
196 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00056 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
197 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
198 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00128 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
199 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00262 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
200 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00248 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
201 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00212 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
202 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00200 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
203 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00188 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
204 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00178 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
205 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00161 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
206 | Đoàn Thị Mùa | GK-4-00062 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
207 | Đoàn Thị Mùa | SGK4-00158 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 279 |
208 | Đoàn Thị Mùa | SGK4-00225 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
209 | Đoàn Thị Mùa | SGK4-00222 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
210 | Đoàn Thị Mùa | SGK4-00182 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
211 | Đoàn Thị Mùa | SNV4-00124 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 04/08/2023 | 279 |
212 | Đoàn Thị Mùa | SNV4-00042 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | Đinh Thu Trang | 04/08/2023 | 279 |
213 | Đoàn Thị Mùa | SNV4-00049 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
214 | Đoàn Thị Mùa | SNV4-00185 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 279 |
215 | Đoàn Thị Mùa | SNV4-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 279 |
216 | Đoàn Thị Mùa | STK4-00004 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 04/08/2023 | 279 |
217 | Đoàn Thị Mùa | STK4-00077 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 279 |
218 | Đoàn Thị Mùa | STK4-00157 | Những bài văn mẫu lớp 4, tập 2 | Trần Thị Thìn | 04/08/2023 | 279 |
219 | Đoàn Thị Mùa | STK4-00186 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 04/08/2023 | 279 |
220 | Đoàn Thị Mùa | STK4-00209 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 04/08/2023 | 279 |
221 | Đoàn Thị Mùa | STK4-00463 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2023 | 279 |
222 | Đoàn Thị Mùa | STK4-00109 | Các bài toán đố 4 | Phạm Đình Thực | 04/08/2023 | 279 |
223 | Đoàn Thị Mùa | STC-00003 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 04/08/2023 | 279 |
224 | Đoàn Thị Mùa | SND-00241 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
225 | Đoàn Thị Mùa | SND-00710 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
226 | Đoàn Thị Mùa | STK4-00246 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
227 | Đoàn Thị Mùa | STK4-00317 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Thu | 04/08/2023 | 279 |
228 | Đoàn Thị Mùa | STN-01248 | Khám phá thế giới | Nguyễn Đăng Ngọc | 22/12/2023 | 139 |
229 | Đoàn Thị Mùa | STN-00292 | Giận mày tao ở với ai | Thụy Anh | 22/12/2023 | 139 |
230 | Đoàn Thị Mùa | STN-01424 | Châu chấu và kiến | Nguyễn Thị Duyên | 22/12/2023 | 139 |
231 | Đoàn Trắc Công | SGK2-00195 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 09/01/2024 | 121 |
232 | Đoàn Trắc Công | SGK1-00515 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 09/01/2024 | 121 |
233 | Đoàn Trắc Công | GK-3-00096 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 09/01/2024 | 121 |
234 | Đoàn Trắc Công | GK-4-00115 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 09/01/2024 | 121 |
235 | Đoàn Trắc Công | SGK5-00158 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 16/01/2024 | 114 |
236 | Hà Thị Kim Ngân | GK-4-00277 | VBT Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 27/11/2023 | 164 |
237 | Hà Thị Kim Ngân | GK-3-00104 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 27/11/2023 | 164 |
238 | Hà Thị Kim Ngân | SGK2-00180 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thế Cường, Hoàng Minh Phúc | 27/11/2023 | 164 |
239 | Hà Thị Kim Ngân | GK-1-00040 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 27/11/2023 | 164 |
240 | Hà Thị Kim Ngân | SNV1-00344 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 27/11/2023 | 164 |
241 | Hà Thị Kim Ngân | SNV2-00209 | Sách giáo viên Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến | 27/11/2023 | 164 |
242 | Hà Thị Kim Ngân | NV-3-00078 | SGV Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 27/11/2023 | 164 |
243 | Hà Thị Kim Ngân | NV-4-00121 | SGV Mỹ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 27/11/2023 | 164 |
244 | Kiều Mỹ Hạnh | NV-3-00026 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
245 | Kiều Mỹ Hạnh | NV-3-00007 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 261 |
246 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00224 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2023 | 261 |
247 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00200 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
248 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00078 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2023 | 261 |
249 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00066 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 261 |
250 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00294 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 261 |
251 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00159 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 261 |
252 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00189 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
253 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00174 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 261 |
254 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00140 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
255 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00260 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2023 | 261 |
256 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00272 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 261 |
257 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00152 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
258 | Kiều Mỹ Hạnh | GK-3-00236 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 261 |
259 | Kiều Mỹ Hạnh | NV-3-00037 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 261 |
260 | Kiều Mỹ Hạnh | NV-3-00046 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2023 | 261 |
261 | Kiều Mỹ Hạnh | NV-3-00056 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 261 |
262 | Kiều Mỹ Hạnh | NV-3-00014 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
263 | Kiều Mỹ Hạnh | NV-3-00067 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2023 | 261 |
264 | Kiều Mỹ Hạnh | STK2-00429 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
265 | Kiều Mỹ Hạnh | STK2-00403 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 03/08/2023 | 280 |
266 | Kiều Mỹ Hạnh | STK2-00398 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 03/08/2023 | 280 |
267 | Kiều Mỹ Hạnh | STK2-00345 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 280 |
268 | Kiều Mỹ Hạnh | STK2-00034 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 03/08/2023 | 280 |
269 | Kiều Mỹ Hạnh | STKC-01043 | Tiểu thuyết lấy nhau vì tình và làm đĩ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 03/08/2023 | 280 |
270 | Kiều Mỹ Hạnh | STKC-01096 | Túp Lều Bác Tôm | HARRIET BEECHER STOWE | 03/08/2023 | 280 |
271 | Kiều Mỹ Hạnh | STC-00034 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Thị Huyền | 03/08/2023 | 280 |
272 | Kiều Mỹ Hạnh | STC-00007 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Văn Khang | 03/08/2023 | 280 |
273 | Kiều Mỹ Hạnh | STC-00012 | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt dành cho học sinh | Chi Mai | 03/08/2023 | 280 |
274 | Kiều Mỹ Hạnh | STC-00017 | Sổ tay thành ngữ Tiếng Việt dành cho học sinh | Hà Quang Năng | 03/08/2023 | 280 |
275 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00117 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
276 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00021 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
277 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00034 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
278 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00087 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 2 | Hoàng hòa Bình | 03/08/2023 | 280 |
279 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00104 | Bài soạn Đạo đức 2 | NGuyễn Thị Việt Hà | 03/08/2023 | 280 |
280 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00142 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
281 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00152 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
282 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00162 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
283 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00172 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
284 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00182 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 280 |
285 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00199 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
286 | Kiều Mỹ Hạnh | SNVC-00412 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
287 | Kiều Mỹ Hạnh | STK2-00352 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
288 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00129 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
289 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00141 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
290 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00153 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 280 |
291 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00165 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
292 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00213 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
293 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00225 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
294 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00237 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
295 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00249 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
296 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00261 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
297 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00273 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
298 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00285 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
299 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00309 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
300 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00321 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
301 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK2-00345 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
302 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK3-00074 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
303 | Kiều Mỹ Hạnh | SGK3-00112 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 280 |
304 | Kiều Mỹ Hạnh | SNV2-00211 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 280 |
305 | Kiều Mỹ Hạnh | STK3-00449 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 03/08/2023 | 280 |
306 | Kiều Mỹ Hạnh | STK3-00162 | Những bài văn kể chuyện 3 | Nguyễn Thị Kim Dung | 03/08/2023 | 280 |
307 | Kiều Mỹ Hạnh | STK3-00270 | Ôn luyện Tiếng việt lớp 3. | Trần Thị Hiền Lương | 03/08/2023 | 280 |
308 | Kiều Mỹ Hạnh | STK3-00416 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 3 tập 1 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 280 |
309 | Lê Thị Hoa | STK1-00007 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/08/2023 | 281 |
310 | Lê Thị Hoa | STK1-00004 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 02/08/2023 | 281 |
311 | Lê Thị Hoa | STK1-00074 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 02/08/2023 | 281 |
312 | Lê Thị Hoa | STK1-00075 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 02/08/2023 | 281 |
313 | Lê Thị Hoa | STK1-00090 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Toán 1, tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 02/08/2023 | 281 |
314 | Lê Thị Hoa | STK1-00218 | Ôn luyện và kiểm tra toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/08/2023 | 281 |
315 | Lê Thị Hoa | STK1-00025 | Cha mẹ dạy con học Toán 1 | Pham Đình Thực | 02/08/2023 | 281 |
316 | Lê Thị Hoa | SGK3-00028 | Tiếng Việt 3 tập 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
317 | Lê Thị Hoa | SGK3-00022 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2023 | 281 |
318 | Lê Thị Hoa | SGK3-00038 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
319 | Lê Thị Hoa | SGK3-00015 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2023 | 281 |
320 | Lê Thị Hoa | SGK3-00001 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2023 | 281 |
321 | Lê Thị Hoa | SGK3-00001 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2023 | 281 |
322 | Lê Thị Hoa | STKC-01112 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 02/08/2023 | 281 |
323 | Lê Thị Hoa | ATGT-00920 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 02/08/2023 | 281 |
324 | Lê Thị Hoa | SNV1-00222 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
325 | Lê Thị Hoa | SNV1-00230 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
326 | Lê Thị Hoa | SNV1-00245 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
327 | Lê Thị Hoa | SNV1-00253 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
328 | Lê Thị Hoa | SGK1-00298 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
329 | Lê Thị Hoa | SGK1-00308 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
330 | Lê Thị Hoa | SGK1-00258 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 02/08/2023 | 281 |
331 | Lê Thị Hoa | SGK1-00268 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 02/08/2023 | 281 |
332 | Lê Thị Hoa | SGK1-00158 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
333 | Lê Thị Hoa | SGK1-00168 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
334 | Lê Thị Hoa | SGK1-00278 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 281 |
335 | Lê Thị Hoa | SGK1-00238 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 281 |
336 | Lê Thị Hoa | SGK1-00318 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
337 | Lê Thị Hoa | SGK1-00328 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
338 | Lê Thị Hoa | SGK1-00208 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2023 | 281 |
339 | Lê Thị Hoa | SGK1-00178 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
340 | Lê Thị Hoa | SGK1-00188 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
341 | Lê Thị Hoa | SGK1-00288 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 281 |
342 | Lê Thị Hoa | SGK1-00248 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 281 |
343 | Lê Thị Hoa | SGK1-00218 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
344 | Lê Thị Hoa | SGK1-00228 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
345 | Lê Thị Hoa | SGK1-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 281 |
346 | Lê Thị Hoa | STK1-00040 | VBT Toán nâng cao 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 02/08/2023 | 281 |
347 | Lê Thị Hoa | STK1-00014 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 02/08/2023 | 281 |
348 | Lê Thị Hoa | SGK1-00437 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
349 | Lê Thị Hoa | SGK1-00449 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
350 | Lê Thị Hoa | SGK1-00461 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
351 | Lê Thị Hoa | SGK1-00473 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
352 | Lê Thị Hoa | SGK1-00485 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
353 | Lê Thị Hoa | SNV1-00348 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2023 | 281 |
354 | Lê Thị Hoa | SNV1-00261 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
355 | Lê Thị Hoa | SNV1-00272 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2023 | 281 |
356 | Lê Thị Hoa | SNV1-00200 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 281 |
357 | Lê Thị Hoa | SNV1-00199 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 281 |
358 | Lê Thị Hoa | SNV1-00190 | Hướng dẫn dạy học Giáo dục thể chất lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Đông Đức | 02/08/2023 | 281 |
359 | Lê Thị Hoa | SGK1-00497 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
360 | Lê Thị Hoa | SGK1-00521 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 281 |
361 | Lê Thị Hoa | SGK1-00533 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
362 | Lê Thị Hoa | SGK1-00545 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
363 | Lê Thị Hoa | SNV1-00279 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
364 | Lê Thị Hoa | SNV1-00289 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
365 | Lê Thị Hoa | SNV1-00299 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2023 | 281 |
366 | Lê Thị Hoa | SNV1-00309 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 281 |
367 | Lê Thị Hoa | SNV1-00319 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
368 | Lê Thị Hoa | SNV1-00336 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
369 | Lê Thị Hoa | SGK1-00359 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
370 | Lê Thị Hoa | SGK1-00371 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
371 | Lê Thị Hoa | SGK1-00383 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
372 | Lê Thị Hoa | SGK1-00395 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
373 | Lê Thị Hoa | SGK1-00407 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
374 | Lê Thị Hoa | SGK1-00419 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
375 | Lê Thị Hoa | GK-1-00121 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/12/2023 | 157 |
376 | Lê Thị Hoa | STN-01369 | Bốn anh em | Nguyễn Chí Phúc | 04/05/2024 | 5 |
377 | Lê Thị Hoa | STN-01079 | Sói xám và bày chú cừu | Triệu Phương Phương | 04/05/2024 | 5 |
378 | Lê Thị Hoa | STN-01820 | Good Friends | Thuỳ Dương | 04/05/2024 | 5 |
379 | Lê Thị Hoa | STN-01709 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 04/05/2024 | 5 |
380 | Lê Thị Hoa | STN-00764 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
381 | Lê Thị Hoa | STN-01815 | At the Park | Thuỳ Dương | 04/05/2024 | 5 |
382 | Lê Thị Hoa | STN-00603 | Kiện ngành đa | Vũ Duy Nghĩa | 04/05/2024 | 5 |
383 | Lê Thị Hoa | STN-01061 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
384 | Lê Thị Hoa | STN-00336 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
385 | Lê Thị Hoa | STN-00666 | Sự tích ăn khế trả vàng | Đức Bốn | 04/05/2024 | 5 |
386 | Lê Thị Hoa | STN-00511 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 04/05/2024 | 5 |
387 | Lê Thị Hoa | STN-01098 | Lý Thường Kiệt Lê Hoàn- Truyện tranh lịch sử | Đỗ Thị Thu Thùy | 04/05/2024 | 5 |
388 | Lê Thị Hoa | STN-00964 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 04/05/2024 | 5 |
389 | Lê Thị Hoa | STN-01458 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
390 | Lê Thị Hoa | STN-01491 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 04/05/2024 | 5 |
391 | Lê Thị Hoa | STN-01385 | Cái mũi của chú lùn | Nguyễn Chí Phúc | 04/05/2024 | 5 |
392 | Lê Thị Hoa | STN-01763 | Những chuyện cười đặc sắc nhất | Hạ Vinh Thi | 04/05/2024 | 5 |
393 | Lê Thị Hoa | STN-00990 | Lê Hoàn- cày ruộng tịch điền | Anh Chi | 04/05/2024 | 5 |
394 | Lê Thị Hoa | STN-00868 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
395 | Lê Thị Hoa | STN-01144 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 04/05/2024 | 5 |
396 | Lê Thị Hoa | STN-00048 | Sơn tinh Thuỷ tinh | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
397 | Lê Thị Hoa | STN-00417 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
398 | Lê Thị Hoa | STN-00316 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
399 | Lê Thị Hoa | STN-00612 | Kinh Thành Huế di sản văn hóa thế giới | Nguyễn Thị Thu Hương | 04/05/2024 | 5 |
400 | Lê Thị Hoa | SDD-00218 | Kỹ năng giao tiếp - Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 04/05/2024 | 5 |
401 | Lê Thị Hoa | SDD-00207 | Câu chuyện nhỏ bài học lớn- Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 04/05/2024 | 5 |
402 | Lê Thị Hoa | STKC-00887 | Cờ vua- chơi mà học: Quân mã vui tính | NGUYỄN HỮU TUẤN | 04/05/2024 | 5 |
403 | Lê Thị Hoa | STKC-00891 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tốt dũng cảm | NGUYỄN HỮU TUẤN | 04/05/2024 | 5 |
404 | Lê Thị Hoa | STKC-00886 | Cờ vua- chơi mà học: Quân mã vui tính | NGUYỄN HỮU TUẤN | 04/05/2024 | 5 |
405 | Lê Thị Hoa | STKC-00890 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tốt dũng cảm | NGUYỄN HỮU TUẤN | 04/05/2024 | 5 |
406 | Lê Thị Thúy Mong | GK-3-00154 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
407 | Lê Thị Thúy Mong | GK-3-00068 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
408 | Lê Thị Thúy Mong | GK-3-00044 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
409 | Lê Thị Thúy Mong | GK-3-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
410 | Lê Thị Thúy Mong | GK-3-00176 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
411 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00088 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
412 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00089 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
413 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00090 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
414 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00091 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
415 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00092 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
416 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00093 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
417 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00094 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
418 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00095 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
419 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00096 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
420 | Lê Thị Thúy Mong | ATGT-00097 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
421 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00168 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
422 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00169 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 280 |
423 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00170 | Tuyển chọn 502 bài toán hay và khó | Đức Trọng | 03/08/2023 | 280 |
424 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00171 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 03/08/2023 | 280 |
425 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00283 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 03/08/2023 | 280 |
426 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00314 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 280 |
427 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00376 | Toán phát triển trí thoong minh 2 | Lê Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
428 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00378 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 280 |
429 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00436 | Mẹ dạy con học Tiếng việt 2 tập 1 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 280 |
430 | Lê Thị Thúy Mong | SNV5-00058 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
431 | Lê Thị Thúy Mong | SNV4-00054 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
432 | Lê Thị Thúy Mong | NV-3-00013 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
433 | Lê Thị Thúy Mong | GK-3-00293 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
434 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00455 | Bài tập toán nâng cao 2 | Nguyễn xuân Quỳ | 03/08/2023 | 280 |
435 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00406 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
436 | Lê Thị Thúy Mong | STK2-00424 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
437 | Lê Thị Thúy Mong | SGK1-00221 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
438 | Lê Thị Thúy Mong | HDNK-00105 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 03/08/2023 | 280 |
439 | Lê Thị Thúy Mong | HDNK-00102 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 03/08/2023 | 280 |
440 | Lê Thị Thúy Mong | SNVC-00407 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
441 | Lê Thị Thúy Mong | SGK2-00134 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
442 | Lê Thị Thúy Mong | SGK2-00242 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
443 | Lê Thị Thúy Mong | SGK2-00266 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
444 | Lê Thị Thúy Mong | NV-4-00001 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
445 | Lê Thị Thúy Mong | NV-4-00119 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
446 | Lê Thị Thúy Mong | NV-4-00095 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
447 | Lê Thị Thúy Mong | NV-4-00083 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
448 | Lê Thị Thúy Mong | NV-4-00047 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
449 | Lê Thị Thúy Mong | NV-4-00059 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
450 | Lê Thị Thúy Mong | NV-4-00066 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
451 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00159 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
452 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00154 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
453 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00180 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
454 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00190 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
455 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00202 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
456 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00214 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
457 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00250 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
458 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00264 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
459 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00059 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
460 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00045 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
461 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00066 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
462 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00083 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
463 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00131 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
464 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00007 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
465 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00018 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
466 | Lê Thị Thúy Mong | GK-4-00035 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
467 | Lò Thị Dương | SNV2-00014 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
468 | Lò Thị Dương | SNV2-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
469 | Lò Thị Dương | SNV2-00094 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 280 |
470 | Lò Thị Dương | SNV2-00061 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 280 |
471 | Lò Thị Dương | SNV2-00048 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
472 | Lò Thị Dương | SNV2-00137 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 280 |
473 | Lò Thị Dương | SNV2-00035 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
474 | Lò Thị Dương | SNV2-00140 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt lớp 2, tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
475 | Lò Thị Dương | SNV2-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
476 | Lò Thị Dương | SNV2-00145 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
477 | Lò Thị Dương | SNV2-00155 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
478 | Lò Thị Dương | SNV2-00165 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
479 | Lò Thị Dương | SNV2-00175 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
480 | Lò Thị Dương | SNV2-00185 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 280 |
481 | Lò Thị Dương | SNV2-00202 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
482 | Lò Thị Dương | STK2-00325 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
483 | Lò Thị Dương | STK2-00434 | văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 03/08/2023 | 280 |
484 | Lò Thị Dương | STK2-00390 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/08/2023 | 280 |
485 | Lò Thị Dương | STK2-00453 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 03/08/2023 | 280 |
486 | Lò Thị Dương | STK2-00451 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
487 | Lò Thị Dương | STK2-00454 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 03/08/2023 | 280 |
488 | Lò Thị Dương | STK2-00385 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 03/08/2023 | 280 |
489 | Lò Thị Dương | STK2-00069 | Phương pháp Tập làm văn 2 | Nguyễn Hữu Mão | 03/08/2023 | 280 |
490 | Lò Thị Dương | STK2-00380 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 280 |
491 | Lò Thị Dương | STK2-00007 | Toán nâng cao lớp 2 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 280 |
492 | Lò Thị Dương | STK2-00093 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 03/08/2023 | 280 |
493 | Lò Thị Dương | STK2-00047 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2, tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 280 |
494 | Lò Thị Dương | STK2-00044 | Hỏi - Đáp về dạy học Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
495 | Lò Thị Dương | STK2-00015 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 280 |
496 | Lò Thị Dương | STK2-00091 | Ngững bài làm văn mẫu 2, tập 2 | TRần Thị Thìn | 03/08/2023 | 280 |
497 | Lò Thị Dương | STK2-00094 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 03/08/2023 | 280 |
498 | Lò Thị Dương | STK2-00048 | Để học giỏi Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
499 | Lò Thị Dương | STK2-00050 | 500 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
500 | Lò Thị Dương | STK2-00319 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
501 | Lò Thị Dương | STK2-00452 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
502 | Lò Thị Dương | SGK2-00010 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
503 | Lò Thị Dương | SGK2-00084 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 280 |
504 | Lò Thị Dương | SGK2-00120 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
505 | Lò Thị Dương | SGK2-00132 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
506 | Lò Thị Dương | SGK2-00144 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
507 | Lò Thị Dương | SGK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 280 |
508 | Lò Thị Dương | SGK2-00168 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
509 | Lò Thị Dương | SGK2-00216 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
510 | Lò Thị Dương | SGK2-00228 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
511 | Lò Thị Dương | SGK2-00240 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
512 | Lò Thị Dương | SGK2-00252 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
513 | Lò Thị Dương | SGK2-00264 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
514 | Lò Thị Dương | SGK2-00276 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
515 | Lò Thị Dương | SGK2-00288 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
516 | Lò Thị Dương | SGK2-00312 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
517 | Lò Thị Dương | SGK2-00324 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
518 | Lò Thị Dương | SGK2-00348 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
519 | Lò Thị Dương | SNV2-00214 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 280 |
520 | Lương Thị Trang | NV-4-00117 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
521 | Lương Thị Trang | NV-4-00093 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
522 | Lương Thị Trang | NV-4-00081 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
523 | Lương Thị Trang | NV-4-00045 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
524 | Lương Thị Trang | NV-4-00057 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
525 | Lương Thị Trang | NV-4-00069 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
526 | Lương Thị Trang | NV-4-00004 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
527 | Lương Thị Trang | GK-4-00033 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
528 | Lương Thị Trang | GK-4-00016 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
529 | Lương Thị Trang | GK-4-00009 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
530 | Lương Thị Trang | GK-4-00061 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
531 | Lương Thị Trang | GK-4-00044 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
532 | Lương Thị Trang | GK-4-00058 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
533 | Lương Thị Trang | GK-4-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
534 | Lương Thị Trang | GK-4-00130 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
535 | Lương Thị Trang | GK-4-00259 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
536 | Lương Thị Trang | GK-4-00215 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
537 | Lương Thị Trang | GK-4-00203 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
538 | Lương Thị Trang | GK-4-00191 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
539 | Lương Thị Trang | GK-4-00175 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
540 | Lương Thị Trang | GK-4-00165 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
541 | Lương Thị Trang | GK-4-00155 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
542 | Lương Thị Trang | SGK4-00040 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
543 | Lương Thị Trang | SGK4-00012 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
544 | Lương Thị Trang | SGK4-00033 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
545 | Lương Thị Trang | SGK4-00044 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
546 | Lương Thị Trang | SGK4-00010 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
547 | Lương Thị Trang | SGK4-00006 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
548 | Lương Thị Trang | SNV4-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 279 |
549 | Lương Thị Trang | SNV4-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 279 |
550 | Lương Thị Trang | SNV4-00058 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
551 | Lương Thị Trang | STK4-00074 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
552 | Lương Thị Trang | STK4-00151 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 4 | Lê Anh Xuân | 04/08/2023 | 279 |
553 | Lương Thị Trang | STK4-00183 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 04/08/2023 | 279 |
554 | Lương Thị Trang | STK4-00223 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng việt 4, tập 1 | Phan Thiêu | 04/08/2023 | 279 |
555 | Lương Thị Trang | STK4-00321 | Bài tập cơ bản- nâng cao trò chơi phát triển trí tuệ Toán 4 tập 2 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 04/08/2023 | 279 |
556 | Lương Thị Trang | STK4-00334 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/08/2023 | 279 |
557 | Lương Thị Trang | STK4-00334 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/08/2023 | 279 |
558 | Lương Thị Trang | STK4-00361 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 04/08/2023 | 279 |
559 | Lương Thị Trang | STK4-00370 | Những bài làm văn mẫu 4 tập 1 | Trần Thị Thìn | 04/08/2023 | 279 |
560 | Lương Thị Trang | STK4-00349 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 4 tâp 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 04/08/2023 | 279 |
561 | Lương Thị Trang | STK4-00194 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng hòa Bình | 04/08/2023 | 279 |
562 | Lương Thị Trang | STK4-00202 | 162 bài văn chọn lọc 4 | Vũ Khắc Tuân | 04/08/2023 | 279 |
563 | Lương Thị Trang | STK4-00288 | Bài tập bổ trợ kiến thức Tiếng anh lớp 4 tập 2 | Hoàng Liên | 04/08/2023 | 279 |
564 | Lương Thị Trang | STK4-00315 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 04/08/2023 | 279 |
565 | Lương Thị Trang | ATGT-00869 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 04/08/2023 | 279 |
566 | Lương Thị Trang | STKC-00505 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu- CMT8 và Quốc khành 2 tháng 9 năm 1945 | PHAN ANH | 04/08/2023 | 279 |
567 | Lương Thị Trang | STKC-01037 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 04/08/2023 | 279 |
568 | Lương Thị Trang | STKC-01042 | Giông Tố | VŨ TRỌNG PHỤNG | 04/08/2023 | 279 |
569 | Lương Thị Trang | STKC-01052 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 04/08/2023 | 279 |
570 | Lương Thị Trang | STKC-01058 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 04/08/2023 | 279 |
571 | Lương Thị Trang | STKC-01090 | Thời Thơ Ấu | MAXIM GORKY | 04/08/2023 | 279 |
572 | Lương Thị Trang | STKC-01049 | Vợ Nhặt | KIM LÂN | 04/08/2023 | 279 |
573 | Lương Thị Trang | STKC-01033 | Lão Hạc | TÔ HOÀI | 04/08/2023 | 279 |
574 | Lương Thị Trang | STKC-01017 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 04/08/2023 | 279 |
575 | Lương Thị Trang | STKC-01029 | Đôi Lứa xứng đôi | TÔ HOÀI | 04/08/2023 | 279 |
576 | Lương Thị Trang | STN-00935 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 04/08/2023 | 279 |
577 | Lưu Thị Huế | SNV4-00087 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
578 | Lưu Thị Huế | SGK5-00045 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
579 | Lưu Thị Huế | SGK5-00020 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
580 | Lưu Thị Huế | SGK5-00034 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/01/2024 | 125 |
581 | Mạc Thị Minh Hương | STN-00151 | Truyện cổ Andecxen người bạn đồng hành | Minh ánh | 04/05/2024 | 5 |
582 | Mạc Thị Minh Hương | STN-00072 | Những bài học vỡ lòng | Chiến Kỳ | 04/05/2024 | 5 |
583 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01823 | Khi trẻ ở nhà một mình | Hoàng Duy Ngọc | 04/05/2024 | 5 |
584 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01760 | Cô bé lọ lem | Ngân Hà | 04/05/2024 | 5 |
585 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01613 | Thỏ | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
586 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01608 | Quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
587 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01606 | Thạch Sanh | Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | 04/05/2024 | 5 |
588 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01600 | Sư tur và chuột nhắt | Nguyễn Chí Phúc | 04/05/2024 | 5 |
589 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01601 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Chí Phúc | 04/05/2024 | 5 |
590 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01598 | Ong chúa | Nguyễn Chí Phúc | 04/05/2024 | 5 |
591 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01597 | Thánh Gióng | Nguyễn Chí Phúc | 04/05/2024 | 5 |
592 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01596 | Ba cô tiên | Nguyễn Chí Phúc | 04/05/2024 | 5 |
593 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01649 | Khỉ và cá sấu | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
594 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01645 | Sư tử và chuột nhắt | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
595 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01643 | Vua sư tử | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
596 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01641 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
597 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01637 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
598 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01636 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
599 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01631 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
600 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01630 | Công chúa elsa | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
601 | Mạc Thị Minh Hương | STN-00605 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 04/05/2024 | 5 |
602 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01360 | Making the right choice- Bé học lựa chọn theo tình huống | Phòng chế tác Ấu Phúc | 04/05/2024 | 5 |
603 | Mạc Thị Minh Hương | STN-01236 | Sự tích cây Nêu ngày tết | Nguyễn Bích | 04/05/2024 | 5 |
604 | Mạc Thị Minh Hương | STKC-00885 | Cờ vua- chơi mà học: Quân mã vui tính | NGUYỄN HỮU TUẤN | 04/05/2024 | 5 |
605 | Mạc Thị Minh Hương | STKC-00889 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tốt dũng cảm | NGUYỄN HỮU TUẤN | 04/05/2024 | 5 |
606 | Mạc Thị Minh Hương | STKC-00884 | Cờ vua- chơi mà học: Quân mã vui tính | NGUYỄN HỮU TUẤN | 04/05/2024 | 5 |
607 | Mạc Thị Minh Hương | STKC-00888 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tốt dũng cảm | NGUYỄN HỮU TUẤN | 04/05/2024 | 5 |
608 | Mạc Thị Minh Hương | STKC-00803 | Người mẹ phi thường của tớ | TỪ GIẢO | 04/05/2024 | 5 |
609 | Mạc Thị Minh Hương | STKC-00794 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 04/05/2024 | 5 |
610 | Mạc Thị Minh Hương | STKC-00793 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 04/05/2024 | 5 |
611 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00360 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 275 |
612 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00372 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 275 |
613 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00384 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2023 | 275 |
614 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00396 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 275 |
615 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00408 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 08/08/2023 | 275 |
616 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00420 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2023 | 275 |
617 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00438 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 275 |
618 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00450 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 275 |
619 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00462 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 275 |
620 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00474 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 275 |
621 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00486 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2023 | 275 |
622 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00498 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2023 | 275 |
623 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00522 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2023 | 275 |
624 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00534 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2023 | 275 |
625 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00544 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 275 |
626 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00282 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 08/08/2023 | 275 |
627 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00172 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 275 |
628 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00162 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 275 |
629 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00202 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 08/08/2023 | 275 |
630 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00312 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 275 |
631 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00302 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 275 |
632 | Mạc Thị Minh Hương | STK1-00034 | VBT Toán nâng cao 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2023 | 275 |
633 | Mạc Thị Minh Hương | SNVC-00403 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 08/08/2023 | 275 |
634 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00227 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 275 |
635 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00235 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 275 |
636 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00250 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 275 |
637 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00258 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 275 |
638 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00266 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 275 |
639 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00236 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 275 |
640 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00273 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 08/08/2023 | 275 |
641 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00280 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 275 |
642 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00290 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 275 |
643 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00300 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2023 | 275 |
644 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00310 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2023 | 275 |
645 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00320 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2023 | 275 |
646 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00337 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 275 |
647 | Mạc Thị Minh Hương | SNV1-00349 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2023 | 275 |
648 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00322 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 275 |
649 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00212 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 08/08/2023 | 275 |
650 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00182 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 275 |
651 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00192 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 275 |
652 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00292 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 08/08/2023 | 275 |
653 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00232 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 08/08/2023 | 275 |
654 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00350 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 281 |
655 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00195 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
656 | Mạc Thị Minh Hương | SGK1-00174 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
657 | Ngô Thị Ngân | NV-3-00006 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
658 | Ngô Thị Ngân | NV-3-00025 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
659 | Ngô Thị Ngân | NV-3-00036 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
660 | Ngô Thị Ngân | NV-3-00045 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
661 | Ngô Thị Ngân | NV-3-00057 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
662 | Ngô Thị Ngân | NV-3-00068 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
663 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00017 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
664 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00005 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
665 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00151 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
666 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00139 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
667 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00125 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
668 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00077 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
669 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00065 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
670 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00041 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
671 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00029 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
672 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00188 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
673 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00199 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
674 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00223 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
675 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00235 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
676 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00259 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
677 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00271 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
678 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00160 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
679 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00173 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
680 | Ngô Thị Ngân | GK-3-00296 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
681 | Ngô Thị Ngân | NV-3-00016 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
682 | Ngô Thị Ngân | GK-2-00018 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/10/2023 | 195 |
683 | Nguyễn Mạnh Hùng | GK-1-00039 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 18/10/2023 | 204 |
684 | Nguyễn Mạnh Hùng | GK-2-00311 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Đức | 18/10/2023 | 204 |
685 | Nguyễn Mạnh Hùng | GK-3-00510 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc | 18/10/2023 | 204 |
686 | Nguyễn Mạnh Hùng | GK-4-00273 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 18/10/2023 | 204 |
687 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00150 | Câu hỏi luyện tập Địa lí 5 | Bùi Thị Bích Ngọc | 04/08/2023 | 279 |
688 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00118 | Tiếng Việt cơ bản lớp 5 | Nguyễn Trí | 04/08/2023 | 279 |
689 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00073 | Luyện Từ và câu 5 | Trần Đức Niềm | 04/08/2023 | 279 |
690 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00068 | Ôn luyện Tiếng việt theo chuẩn kiến thức và kĩ năng 5 | Lê Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
691 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00043 | Một số dạng Toán cơ bản lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 279 |
692 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00034 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 2 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 279 |
693 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00290 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2023 | 279 |
694 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00289 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 5, tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 04/08/2023 | 279 |
695 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00206 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 279 |
696 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00201 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 279 |
697 | Nguyễn Thị Bích | STK5-00187 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2023 | 279 |
698 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00033 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
699 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00016 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 279 |
700 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00001 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 279 |
701 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00064 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
702 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00075 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
703 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00009 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 279 |
704 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00031 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
705 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00050 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
706 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00099 | Sách giáo viên Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 279 |
707 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00112 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
708 | Nguyễn Thị Bích | SNV5-00147 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 5 | Lê Tiến Thành | 04/08/2023 | 279 |
709 | Nguyễn Thị Dung | SNV5-00106 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
710 | Nguyễn Thị Dung | SNV5-00049 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
711 | Nguyễn Thị Dung | SNV5-00030 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
712 | Nguyễn Thị Dung | SNV5-00062 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
713 | Nguyễn Thị Dung | SNV5-00074 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
714 | Nguyễn Thị Dung | ATGT-00959 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 5 | Bộ GD&ĐT | 04/08/2023 | 279 |
715 | Nguyễn Thị Dung | SNV3-00003 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 279 |
716 | Nguyễn Thị Dung | SNV5-00072 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
717 | Nguyễn Thị Hà | GK-3-00303 | Tiếng Anh 3 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 22/08/2023 | 261 |
718 | Nguyễn Thị Hà | GK-3-00310 | SBT Tiếng Anh 3 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 22/08/2023 | 261 |
719 | Nguyễn Thị Hà | NV-3-00096 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 22/08/2023 | 261 |
720 | Nguyễn Thị Hà | NV-4-00135 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 25/08/2023 | 258 |
721 | Nguyễn Thị Hạnh | STKC-00130 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 04/08/2023 | 279 |
722 | Nguyễn Thị Hạnh | STKC-00060 | Dạy Tập làm văn ở trường Tiểu học | Nguyễn Trí | 04/08/2023 | 279 |
723 | Nguyễn Thị Hạnh | STKC-00420 | 50 câu hỏi thường gặp của các bạn trẻ về HIV/AIDS | ĐỖ HỒNG NGỌC | 04/08/2023 | 279 |
724 | Nguyễn Thị Hạnh | STK5-00195 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 279 |
725 | Nguyễn Thị Hạnh | STK5-00249 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Đặng Kim Nga | 04/08/2023 | 279 |
726 | Nguyễn Thị Hạnh | STK5-00205 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 279 |
727 | Nguyễn Thị Hạnh | STK3-00346 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 2 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2023 | 279 |
728 | Nguyễn Thị Hạnh | STK3-00341 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2023 | 279 |
729 | Nguyễn Thị Hạnh | STK3-00331 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 04/08/2023 | 279 |
730 | Nguyễn Thị Hạnh | STK3-00324 | Bộ đề bồi dưỡng HSG tiếng anh toàn diện lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc San | 04/08/2023 | 279 |
731 | Nguyễn Thị Hương | GK-4-00118 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 22/08/2023 | 261 |
732 | Nguyễn Thị Hương | NV-4-00103 | SGV Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 22/08/2023 | 261 |
733 | Nguyễn Thị Hương | SNV1-00177 | Hướng dẫn dạy học Âm Nhạc lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Nguyễn Thị Thanh Bình | 15/08/2023 | 268 |
734 | Nguyễn Thị Hương | SNVC-00214 | Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới- Phần Âm Nhạc | Nguyễn Thị Đông | 15/08/2023 | 268 |
735 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00516 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 268 |
736 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00189 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 268 |
737 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00193 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 268 |
738 | Nguyễn Thị Hương | SNV1-00326 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 268 |
739 | Nguyễn Thị Hương | GK-3-00087 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 268 |
740 | Nguyễn Thị Hương | GK-3-00288 | VTH Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 268 |
741 | Nguyễn Thị Hương | NV-3-00095 | SGV Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 268 |
742 | Nguyễn Thị Hương - Yt | STKC-01160 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 17/10/2023 | 205 |
743 | Nguyễn Thị Hương - Yt | STN-01140 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 17/10/2023 | 205 |
744 | Nguyễn Thị Hương - Yt | STKC-01003 | Hỏi gì cũng biết- Sự kỳ diệu của cơ thể con người | LÝ PHONG LĂNG | 10/10/2023 | 212 |
745 | Nguyễn Thị Hương - Yt | STKC-00987 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 10/10/2023 | 212 |
746 | Nguyễn Thị Hương - Yt | STKC-00986 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 10/10/2023 | 212 |
747 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00003 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/10/2023 | 209 |
748 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00022 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/10/2023 | 209 |
749 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00125 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 13/10/2023 | 209 |
750 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 13/10/2023 | 209 |
751 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00067 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13/10/2023 | 209 |
752 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00025 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 13/10/2023 | 209 |
753 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00051 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 13/10/2023 | 209 |
754 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00038 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 13/10/2023 | 209 |
755 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00143 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 13/10/2023 | 209 |
756 | Nguyễn Thị Mười | GK-4-00106 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 13/10/2023 | 209 |
757 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00032 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
758 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00015 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
759 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00010 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
760 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00150 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
761 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00163 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
762 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00176 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
763 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00186 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
764 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00198 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
765 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00210 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
766 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00246 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
767 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00260 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
768 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00126 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
769 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00078 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
770 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00054 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
771 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00040 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
772 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-4-00064 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
773 | Nguyễn Thị Quỳnh | NV-4-00092 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
774 | Nguyễn Thị Quỳnh | NV-4-00080 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
775 | Nguyễn Thị Quỳnh | NV-4-00044 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
776 | Nguyễn Thị Quỳnh | NV-4-00056 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
777 | Nguyễn Thị Quỳnh | NV-4-00070 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
778 | Nguyễn Thị Quỳnh | NV-4-00005 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
779 | Nguyễn Thị Quỳnh | NV-4-00116 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
780 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV4-00083 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
781 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV4-00033 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2023 | 279 |
782 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV4-00035 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2023 | 279 |
783 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK4-00017 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
784 | Nguyễn Thị Quỳnh | STKC-00591 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 04/08/2023 | 279 |
785 | Nguyễn Thị Quỳnh | STKC-00589 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 04/08/2023 | 279 |
786 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00006 | Bộ luật lao động chế độ tiền lương và BHXH | Quốc Cường | 04/08/2023 | 279 |
787 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00024 | Quy định mới nhất về quản lý thu chi tài chính qua hệ thống kho bạc Nhà nước | Hà Đăng | 04/08/2023 | 279 |
788 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00025 | Hướng dãn quy chế chi tiêu tài chính, sử dựng và quyết toán kinh phí giáo dục - đào tạo dành cho kế toán trưởng trường học năm 2011- 2012 | Phương Lan | 04/08/2023 | 279 |
789 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00028 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Minh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
790 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00027 | Hệ thống mục lục nhân sách Nhà nước | Lê Phú Hoành | 04/08/2023 | 279 |
791 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00029 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Công đoàn | Minh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
792 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00033 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo hiểm xã hội | Minh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
793 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00032 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Minh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
794 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00030 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Ngân sách nhà nước | Minh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
795 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00017 | Quy định về thanh tra kiểm soát các khoản thu, chi ngân sách qua kho bạc | Phạm Thanh Huệ | 04/08/2023 | 279 |
796 | Nguyễn Thị Quỳnh | SPL-00016 | Đổi mới nâng cao công tác phổ biến Giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục | Vũ Tiến Cường | 04/08/2023 | 279 |
797 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00024 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 279 |
798 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00025 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 279 |
799 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00026 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 279 |
800 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00027 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 279 |
801 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00028 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 279 |
802 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00029 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 279 |
803 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00030 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 279 |
804 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00032 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 279 |
805 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00033 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 279 |
806 | Nguyễn Thị Quỳnh | STK5-00027 | Hỏi đáp về dạy học Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
807 | Nguyễn Thị Quỳnh | STK5-00010 | Kiểm tra định kì Tiếng việt và Toán 5 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 04/08/2023 | 279 |
808 | Nguyễn Thị Quỳnh | STK5-00020 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2023 | 279 |
809 | Nguyễn Thị Quỳnh | STK5-00040 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề sử dụng sơ đồ đoạn thẳng trong giải toán | Nguyễn Văn Nho | 04/08/2023 | 279 |
810 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-3-00036 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
811 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-3-00037 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
812 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-3-00001 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 279 |
813 | Nguyễn Thị Quỳnh | GK-3-00015 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 279 |
814 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00001 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 16/01/2024 | 114 |
815 | Nguyễn Thị Quỳnh | STC-00006 | Từ điển Chính tả Tiếng Việt | Nguyễn Văn Khang | 16/01/2024 | 114 |
816 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00131 | Đổi mới dạy học môn Toán lớp 3- trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng | Nguyễn Đình Khuê | 03/08/2023 | 280 |
817 | Nguyễn Thị Thanh Thư | STK3-00226 | Hỏi đáp về dạy Tiếng việt 3 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 280 |
818 | Nguyễn Thị Thanh Thư | STK5-00313 | Những bài làm văn mẫu 5, tập 2 | Trần Thị Thìn | 03/08/2023 | 280 |
819 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00016 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
820 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00023 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
821 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00001 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
822 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00029 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
823 | Nguyễn Thị Thanh Thư | STK2-00401 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 03/08/2023 | 280 |
824 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00105 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Lưu Thu thuỷ | 03/08/2023 | 280 |
825 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00099 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
826 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00004 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
827 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00027 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
828 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV3-00036 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
829 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV2-00208 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
830 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV2-00187 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 280 |
831 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV2-00181 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
832 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV2-00171 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
833 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV2-00157 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
834 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SNV2-00151 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
835 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00356 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
836 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00326 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
837 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00314 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
838 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00305 | VBT Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
839 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00290 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
840 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00281 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
841 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00254 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
842 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00248 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
843 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00236 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
844 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00224 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
845 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00176 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
846 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00164 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 280 |
847 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
848 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00140 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
849 | Nguyễn Thị Thanh Thư | SGK2-00127 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
850 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00267 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
851 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00279 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
852 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00291 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
853 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00315 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
854 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00327 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
855 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00351 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
856 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00305 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
857 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00309 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
858 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00286 | Giúp em giỏi Toán 2 | Trần Ngọc Lan | 03/08/2023 | 280 |
859 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00392 | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 280 |
860 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00383 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 03/08/2023 | 280 |
861 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00379 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 280 |
862 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00414 | Dàn bài Tập làm văn 2 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 280 |
863 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00408 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
864 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00404 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 03/08/2023 | 280 |
865 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00372 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
866 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00396 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 03/08/2023 | 280 |
867 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00367 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 280 |
868 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00360 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 03/08/2023 | 280 |
869 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00038 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
870 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00118 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 280 |
871 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00141 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Định Nguyễn Trang Thu | 03/08/2023 | 280 |
872 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00148 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
873 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00158 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
874 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00168 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
875 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00178 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
876 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00188 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 280 |
877 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00205 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
878 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00217 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 280 |
879 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV3-00042 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
880 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV3-00058 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 280 |
881 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV4-00036 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Thị Thu Trang | 03/08/2023 | 280 |
882 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00049 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
883 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00082 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 280 |
884 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00123 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
885 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00135 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
886 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00147 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
887 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 280 |
888 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00171 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
889 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00219 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
890 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00231 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
891 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00243 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
892 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGK2-00255 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
893 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00362 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 03/08/2023 | 280 |
894 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00357 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
895 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00346 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 280 |
896 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00333 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 03/08/2023 | 280 |
897 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STK2-00348 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 280 |
898 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV2-00147 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
899 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00192 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
900 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00203 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
901 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00227 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
902 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00239 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
903 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00263 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
904 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00275 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
905 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00167 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
906 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00177 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
907 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00155 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
908 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00143 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
909 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00129 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
910 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00081 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
911 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00069 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
912 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00045 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
913 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00034 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
914 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00021 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
915 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00009 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
916 | Nguyễn Thị Thoa | NV-3-00004 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
917 | Nguyễn Thị Thoa | NV-3-00069 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
918 | Nguyễn Thị Thoa | NV-3-00029 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
919 | Nguyễn Thị Thoa | NV-3-00034 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
920 | Nguyễn Thị Thoa | NV-3-00049 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
921 | Nguyễn Thị Thoa | NV-3-00059 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
922 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00028 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Thu Trang | 03/08/2023 | 280 |
923 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00015 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
924 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00111 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 280 |
925 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00105 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 2 | Trần Thị Thu | 03/08/2023 | 280 |
926 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00093 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 280 |
927 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00085 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 2 | Hoàng hòa Bình | 03/08/2023 | 280 |
928 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00082 | Sách giáo viên Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 03/08/2023 | 280 |
929 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
930 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00143 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
931 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00153 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
932 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00163 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
933 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00173 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
934 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00183 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 280 |
935 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00200 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
936 | Nguyễn Thị Thoa | SNV2-00212 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 280 |
937 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00303 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
938 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00336 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 2 | Trần Diên Hiển | 03/08/2023 | 280 |
939 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00329 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 1 | Lê Thống Nhất | 03/08/2023 | 280 |
940 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00334 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 03/08/2023 | 280 |
941 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00166 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
942 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00214 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
943 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00238 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
944 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00250 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
945 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00274 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
946 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00286 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
947 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00310 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
948 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00322 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
949 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00346 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
950 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00118 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
951 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00130 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
952 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00142 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
953 | Nguyễn Thị Thoa | SGK2-00154 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 280 |
954 | Nguyễn Thị Thoa | STKC-01123 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
955 | Nguyễn Thị Thoa | STKC-01122 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
956 | Nguyễn Thị Thoa | SNVC-00394 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
957 | Nguyễn Thị Thoa | SNVC-00395 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 280 |
958 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00417 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 2 | Tạ Đức Hiền | 03/08/2023 | 280 |
959 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00413 | Dàn bài Tập làm văn 2 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 280 |
960 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00407 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
961 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00310 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
962 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00296 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 2 | Nguyễn Áng | 03/08/2023 | 280 |
963 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00285 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 03/08/2023 | 280 |
964 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00387 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/08/2023 | 280 |
965 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00371 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
966 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00366 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 280 |
967 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00363 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 03/08/2023 | 280 |
968 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00356 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
969 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00353 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
970 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00344 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 280 |
971 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00313 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 280 |
972 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00433 | văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 03/08/2023 | 280 |
973 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00430 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
974 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00423 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
975 | Nguyễn Thị Thoa | STK2-00349 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 280 |
976 | Nguyễn Thị Thoa | ATGT-00939 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 3 | Bộ GD&ĐT | 03/08/2023 | 280 |
977 | Nguyễn Thị Thoa | NV-3-00012 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
978 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00292 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
979 | Nguyễn Thị Thoa | ATGT-00906 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 03/08/2023 | 280 |
980 | Nguyễn Thị Thoa | ATGT-00904 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 03/08/2023 | 280 |
981 | Nguyễn Thị Thoa | ATGT-00905 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 03/08/2023 | 280 |
982 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00012 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2023 | 240 |
983 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00072 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2023 | 240 |
984 | Nguyễn Thị Thoa | GK-3-00073 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2023 | 240 |
985 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00016 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
986 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00004 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
987 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00150 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
988 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00138 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
989 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00124 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
990 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00076 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
991 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00064 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
992 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00040 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
993 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00028 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
994 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00187 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
995 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00196 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
996 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00234 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
997 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00222 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
998 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00258 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
999 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00270 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1000 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00161 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
1001 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00172 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
1002 | Nguyễn Thị Thuyết | NV-3-00005 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
1003 | Nguyễn Thị Thuyết | NV-3-00024 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1004 | Nguyễn Thị Thuyết | NV-3-00035 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
1005 | Nguyễn Thị Thuyết | NV-3-00044 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
1006 | Nguyễn Thị Thuyết | NV-3-00058 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1007 | Nguyễn Thị Thuyết | NV-3-00064 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
1008 | Nguyễn Thị Thuyết | NV-3-00015 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1009 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00295 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1010 | Nguyễn Thị Thuyết | STN-01164 | Đố vui song ngữ Việt - Anh | Bích Ngọc | 03/08/2023 | 280 |
1011 | Nguyễn Thị Thuyết | STN-01167 | Truyện muông thú- Câu chuyện nhỏ bào học lớn | Thu Hương | 03/08/2023 | 280 |
1012 | Nguyễn Thị Thuyết | STN-01117 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Lê Thị Lệ Hằng | 03/08/2023 | 280 |
1013 | Nguyễn Thị Thuyết | STN-01147 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 03/08/2023 | 280 |
1014 | Nguyễn Thị Thuyết | STN-01173 | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | Hải Linh | 03/08/2023 | 280 |
1015 | Nguyễn Thị Thuyết | STK2-00027 | Bài soạn Tiếng việt 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
1016 | Nguyễn Thị Thuyết | STK2-00036 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 03/08/2023 | 280 |
1017 | Nguyễn Thị Thuyết | STK2-00038 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 280 |
1018 | Nguyễn Thị Thuyết | STK2-00016 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 280 |
1019 | Nguyễn Thị Thuyết | STK2-00021 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
1020 | Nguyễn Thị Thuyết | GK-3-00386 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2024 | 31 |
1021 | Nguyễn Thị Tráng | GK-4-00300 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 261 |
1022 | Nguyễn Thị Tráng | GK-4-00099 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 261 |
1023 | Nguyễn Thị Tráng | NV-4-00025 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 261 |
1024 | Nguyễn Thị Yến | STN-00202 | sự tích bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
1025 | Nguyễn Thị Yến | STN-00049 | Cây bao báp | Phạm Thu Yến | 04/05/2024 | 5 |
1026 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01546 | Develop Thinking Skills 7-8 | Schofield&Sims | 04/05/2024 | 5 |
1027 | Nguyễn Thị Yến | STN-00477 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 04/05/2024 | 5 |
1028 | Nguyễn Thị Yến | STN-00519 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 04/05/2024 | 5 |
1029 | Nguyễn Thị Yến | STN-01271 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
1030 | Nguyễn Thị Yến | STN-01293 | Bồ câu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
1031 | Nguyễn Thị Yến | STN-00968 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 04/05/2024 | 5 |
1032 | Nguyễn Thị Yến | STN-01500 | Làm một người bao dung | Đức Trí | 04/05/2024 | 5 |
1033 | Nguyễn Thị Yến | STN-01741 | Sự tích chùa Bà Đanh | Minh Hiếu | 04/05/2024 | 5 |
1034 | Nguyễn Thị Yến | STN-00994 | Lê Đại Hành | An Cương | 04/05/2024 | 5 |
1035 | Nguyễn Thị Yến | STN-01019 | Hai Bà Trưng | An Cương | 04/05/2024 | 5 |
1036 | Nguyễn Thị Yến | STN-00598 | Sọ Dừa | Lê Thị Thanh Huyền | 04/05/2024 | 5 |
1037 | Nguyễn Thị Yến | STN-01499 | Làm một người bao dung | Đức Trí | 04/05/2024 | 5 |
1038 | Nguyễn Thị Yến | STN-00206 | sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
1039 | Nguyễn Thị Yến | STN-00986 | Ngô Quyền | An Cương | 04/05/2024 | 5 |
1040 | Nguyễn Thị Yến | STN-01235 | Dũng sĩ Đam Dông | Tạ Huy Long | 04/05/2024 | 5 |
1041 | Nguyễn Thị Yến | STN-00263 | Người con nuôi hiếu thảo | Phạm Ngọc Tuấn | 04/05/2024 | 5 |
1042 | Nguyễn Thị Yến | STN-00597 | Chiến lũy Ba Đình | Lâm Bằng | 04/05/2024 | 5 |
1043 | Nguyễn Thị Yến | STN-00021 | Sự tích con dê | Nguyễn Văn Chương | 04/05/2024 | 5 |
1044 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01423 | Develop Thinking Skills 6-7 | Schofield&Sims | 04/05/2024 | 5 |
1045 | Nguyễn Thị Yến | STN-00611 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 04/05/2024 | 5 |
1046 | Nguyễn Thị Yến | STN-00230 | Nàng tiên cá | Hằng Nga | 04/05/2024 | 5 |
1047 | Nguyễn Thị Yến | STN-00332 | Tấm Cám | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1048 | Nguyễn Thị Yến | STN-00889 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 04/05/2024 | 5 |
1049 | Nguyễn Thị Yến | STN-01036 | Bà Triệu | An Cương | 04/05/2024 | 5 |
1050 | Nguyễn Thị Yến | STN-01017 | Lê Lai- Liều mình cứu Chúa | Anh Chi | 04/05/2024 | 5 |
1051 | Nguyễn Thị Yến | STN-00958 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 04/05/2024 | 5 |
1052 | Nguyễn Thị Yến | STN-00734 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khách | 04/05/2024 | 5 |
1053 | Nguyễn Thị Yến | STN-00957 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 04/05/2024 | 5 |
1054 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00475 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1055 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00487 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
1056 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00499 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
1057 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00523 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 281 |
1058 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00535 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
1059 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00547 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
1060 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00226 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
1061 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00234 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
1062 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00249 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1063 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00257 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1064 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00265 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1065 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00275 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2023 | 281 |
1066 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00139 | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
1067 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00090 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2023 | 281 |
1068 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00094 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2023 | 281 |
1069 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00281 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1070 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00291 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1071 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00301 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2023 | 281 |
1072 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00311 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 281 |
1073 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00321 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
1074 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00338 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
1075 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01115 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 02/08/2023 | 281 |
1076 | Nguyễn Thị Yến | STKC-00395 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho HSTH | NGUYỄN HỮU HỢP | 02/08/2023 | 281 |
1077 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01089 | Thời Thơ Ấu | MAXIM GORKY | 02/08/2023 | 281 |
1078 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01053 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 02/08/2023 | 281 |
1079 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01059 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 02/08/2023 | 281 |
1080 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00350 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2023 | 281 |
1081 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00223 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
1082 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00303 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1083 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00313 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1084 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00203 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2023 | 281 |
1085 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00163 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
1086 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00173 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
1087 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00283 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 281 |
1088 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00323 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1089 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00333 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1090 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00213 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2023 | 281 |
1091 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00183 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
1092 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00193 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
1093 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00293 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 281 |
1094 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00352 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 281 |
1095 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00361 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1096 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00373 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1097 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00385 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
1098 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00397 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
1099 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00409 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
1100 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00421 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
1101 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00439 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1102 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00451 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1103 | Nguyễn Thị Yến | SGK1-00463 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1104 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00088 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2023 | 281 |
1105 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00242 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Hồ Đức Sơn | 02/08/2023 | 281 |
1106 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00252 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1107 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00244 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1108 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00269 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2023 | 281 |
1109 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00169 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 281 |
1110 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00279 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 281 |
1111 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00239 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 281 |
1112 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00319 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1113 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00329 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 281 |
1114 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00289 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 281 |
1115 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00219 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
1116 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00229 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
1117 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00356 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1118 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1119 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00380 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
1120 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00392 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
1121 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00404 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2023 | 281 |
1122 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00416 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
1123 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00434 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1124 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00446 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1125 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00458 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1126 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00470 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1127 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00482 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
1128 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00494 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 281 |
1129 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00518 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 281 |
1130 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00530 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
1131 | Phạm Thị Hằng | SGK1-00542 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
1132 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00345 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2023 | 281 |
1133 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00276 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1134 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00286 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1135 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00296 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2023 | 281 |
1136 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00306 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 281 |
1137 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00316 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 281 |
1138 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00333 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 281 |
1139 | Phạm Thị Hằng | STK1-00145 | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nguyễn Đức Tấn | 02/08/2023 | 281 |
1140 | Phạm Thị Hằng | STK1-00141 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Huỳnh Bảo Châu | 02/08/2023 | 281 |
1141 | Phạm Thị Hằng | STK1-00138 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 1, tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 02/08/2023 | 281 |
1142 | Phạm Thị Hằng | STK1-00134 | 500 Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 1 | Nguyễn Đức Tấn | 02/08/2023 | 281 |
1143 | Phạm Thị Hằng | STK1-00122 | Toán cao nâng cao lớp 1 | Nguyễn Dinh Ninh | 02/08/2023 | 281 |
1144 | Phạm Thị Hằng | SNV1-00285 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 281 |
1145 | Phạm Thị Hằng | STN-00510 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 04/05/2024 | 5 |
1146 | Phạm Thị Hằng | STN-00785 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
1147 | Phạm Thị Hằng | STN-00848 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
1148 | Phạm Thị Hằng | STN-00294 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1149 | Phạm Thị Hằng | STN-00840 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
1150 | Phạm Thị Hằng | STN-00779 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
1151 | Phạm Thị Hằng | STN-00306 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1152 | Phạm Thị Hằng | STN-00352 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1153 | Phạm Thị Hằng | STN-00808 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 04/05/2024 | 5 |
1154 | Phạm Thị Hằng | STN-00349 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1155 | Phạm Thị Hằng | STN-00356 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1156 | Phạm Thị Hằng | STN-01742 | Cô bé lọ lem | Kim Khánh | 04/05/2024 | 5 |
1157 | Phạm Thị Hằng | STN-00312 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1158 | Phạm Thị Hằng | STN-01012 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 04/05/2024 | 5 |
1159 | Phạm Thị Hằng | STN-00337 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1160 | Phạm Thị Hằng | STN-01416 | Chú mèo và châu chấu | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
1161 | Phạm Thị Hằng | STN-00369 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1162 | Phạm Thị Hằng | STN-01324 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 04/05/2024 | 5 |
1163 | Phạm Thị Hằng | STN-00320 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1164 | Phạm Thị Hằng | STN-00311 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 04/05/2024 | 5 |
1165 | Phạm Thị Hằng | STN-01419 | Cuộc đòi chàng Achilles | Nguyễn Như Quỳnh | 04/05/2024 | 5 |
1166 | Phạm Thị Hằng | STN-01748 | Lê Quý ĐÔn | Hoàng Nam | 04/05/2024 | 5 |
1167 | Phạm Thị Hằng | STN-01755 | Gà mượn mào vịt | Lan Phương | 04/05/2024 | 5 |
1168 | Phạm Thị Hằng | STN-01170 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 04/05/2024 | 5 |
1169 | Phạm Thị Hằng | SDD-00217 | Kỹ năng giao tiếp - Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 04/05/2024 | 5 |
1170 | Phạm Thị Hằng | SDD-00203 | Xử lý tình huống nguy hiểm- Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 04/05/2024 | 5 |
1171 | Phạm Thị Hằng | STKC-01405 | Spatial Visualization Skills 6-7 | Richar McMunn | 04/05/2024 | 5 |
1172 | Phạm Thị Hằng | STKC-01389 | High IQ Kids | Stefano Tognettim | 04/05/2024 | 5 |
1173 | Phạm Thị Hằng | STKC-01550 | Develop Thinking Skills 7-8 | Schofield&Sims | 04/05/2024 | 5 |
1174 | Phạm Thị Hằng | STKC-01372 | Sociai Studies 5-7 | Cheryl Block | 04/05/2024 | 5 |
1175 | Phạm Thị Hồng | GK-4-00144 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 22/08/2023 | 261 |
1176 | Phạm Thị Hồng | GK-4-00108 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 261 |
1177 | Phạm Thị Hồng | GK-4-00299 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 261 |
1178 | Phạm Thị Hồng | GK-4-00220 | VBT Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 22/08/2023 | 261 |
1179 | Phạm Thị Hồng | NV-4-00031 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 261 |
1180 | Phạm Thị Hồng | GK-3-00026 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1181 | Phạm Thị Hồng | GK-3-00003 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 279 |
1182 | Phạm Thị Hồng | GK-3-00014 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 279 |
1183 | Phạm Thị Hồng | GK-3-00039 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1184 | Phạm Thị Hồng | NV-3-00020 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1185 | Phạm Thị Hồng | NV-3-00021 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1186 | Phạm Thị Hồng | NV-3-00001 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 279 |
1187 | Phạm Thị Hồng | SNV2-00164 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
1188 | Phạm Thị Hồng | SNV2-00174 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
1189 | Phạm Thị Hồng | SNV2-00184 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 280 |
1190 | Phạm Thị Hồng | SNV2-00201 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1191 | Phạm Thị Hồng | SNV2-00213 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 280 |
1192 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00119 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1193 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00131 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1194 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00143 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
1195 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00155 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 280 |
1196 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00167 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
1197 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00215 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
1198 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00227 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
1199 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00239 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1200 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00251 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1201 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00263 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1202 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00275 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1203 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00287 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
1204 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00311 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
1205 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00323 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
1206 | Phạm Thị Hồng | SGK2-00347 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1207 | Phạm Thị Hồng | SNV2-00144 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1208 | Phạm Thị Hồng | SNV2-00154 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1209 | Phạm Thị Hồng | GK-3-00304 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 25/03/2024 | 45 |
1210 | Phạm Thị Mai | GK-1-00024 | Tiếng việt 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/11/2023 | 171 |
1211 | Phạm Thị Mai | STK5-00194 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 279 |
1212 | Phạm Thị Mai | STK5-00096 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 04/08/2023 | 279 |
1213 | Phạm Thị Mai | STK5-00095 | Từ ngữ ngữ pháp 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 04/08/2023 | 279 |
1214 | Phạm Thị Mai | STK5-00105 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 2 | Tạ Đức Hiền | 04/08/2023 | 279 |
1215 | Phạm Thị Mai | STK5-00102 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 1 | Tạ Đức Hiền | 04/08/2023 | 279 |
1216 | Phạm Thị Mai | STK5-00185 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2023 | 279 |
1217 | Phạm Thị Mai | STK5-00018 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5, tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 279 |
1218 | Phạm Thị Mai | STK5-00003 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 5 theo chuyên đề | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 279 |
1219 | Phạm Thị Mai | STK5-00013 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 04/08/2023 | 279 |
1220 | Phạm Thị Mai | STK5-00019 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2023 | 279 |
1221 | Phạm Thị Mai | STK5-00030 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 279 |
1222 | Phạm Thị Mai | STK5-00203 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 279 |
1223 | Phạm Thị Mai | STK5-00202 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 279 |
1224 | Phạm Thị Mai | SHCM-00102 | Nhật kí trong tù số phận lịch sử | Hồ Chí Minh | 04/08/2023 | 279 |
1225 | Phạm Thị Mai | SHCM-00217 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Văn Dương | 04/08/2023 | 279 |
1226 | Phạm Thị Mai | SHCM-00090 | Kể chuyện Bác Hồ | Nhiều tác giả | 04/08/2023 | 279 |
1227 | Phạm Thị Mai | STK4-00167 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2023 | 279 |
1228 | Phạm Thị Mai | STK4-00112 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 279 |
1229 | Phạm Thị Mai | STKC-00279 | Một thời bụi phấn | Nhiều tác giả | 04/08/2023 | 279 |
1230 | Phạm Thị Mai | SDD-00184 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi, tập 1 | Phong Thu | 04/08/2023 | 279 |
1231 | Phạm Thị Mai | SDD-00198 | Cánh diều đợi gió | Đào Hữu Phương | 04/08/2023 | 279 |
1232 | Phạm Thị Mai | SGK5-00056 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1233 | Phạm Thị Mai | SGK5-00057 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1234 | Phạm Thị Mai | SGK5-00048 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1235 | Phạm Thị Mai | SGK5-00049 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1236 | Phạm Thị Mai | SGK5-00027 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1237 | Phạm Thị Mai | SGK5-00029 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1238 | Phạm Thị Mai | SGK5-00021 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1239 | Phạm Thị Mai | SGK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1240 | Phạm Thị Mai | SGK5-00116 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
1241 | Phạm Thị Mai | SGK5-00084 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2023 | 279 |
1242 | Phạm Thị Mai | SGK5-00097 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 04/08/2023 | 279 |
1243 | Phạm Thị Mai | SGK5-00046 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1244 | Phạm Thị Mai | SGK5-00191 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 279 |
1245 | Phạm Thị Mai | SGK5-00080 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2023 | 279 |
1246 | Phạm Thị Mai | SGK5-00146 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 279 |
1247 | Phạm Thị Mai | SGK5-00094 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 04/08/2023 | 279 |
1248 | Phạm Thị Mai | SGK5-00014 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1249 | Phạm Thị Mai | SGK5-00101 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 04/08/2023 | 279 |
1250 | Phạm Thị Mai | SGK5-00062 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
1251 | Phạm Thị Mai | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1252 | Phạm Thị Mai | SNV5-00104 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
1253 | Phạm Thị Mai | SNV5-00017 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 279 |
1254 | Phạm Thị Mai | SNV5-00029 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1255 | Phạm Thị Mai | SNV5-00041 | Sách giáo viên Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 279 |
1256 | Phạm Thị Mai | SNV5-00065 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
1257 | Phạm Thị Mai | SNV5-00057 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
1258 | Phạm Thị Mai | SNV5-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 279 |
1259 | Phạm Thị Mai | SGK4-00181 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1260 | Phạm Thị Mai | SGK4-00089 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
1261 | Phạm Thị Mai | SGK4-00130 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 279 |
1262 | Phạm Thị Mai | SGK4-00100 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
1263 | Phạm Thị Mai | SGK4-00111 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
1264 | Phạm Thị Mai | SGK4-00067 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 279 |
1265 | Phạm Thị Mai | SGK4-00080 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2023 | 279 |
1266 | Phạm Thị Mai | SNV4-00019 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 279 |
1267 | Phạm Thị Mai | SGK2-00270 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1268 | Phạm Thị Mai | SGK4-00041 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1269 | Phạm Thị Mai | SND-00041 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
1270 | Phạm Thị Mai | SND-00707 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1271 | Phạm Thị Mai | SND-00240 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1272 | Phạm Thị Mai | GK-3-00011 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 279 |
1273 | Phạm Thị Mai | GK-3-00035 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1274 | Phạm Thị Mai | NV-4-00002 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
1275 | Phạm Thị Mai | NV-4-00067 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1276 | Phạm Thị Mai | NV-4-00060 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1277 | Phạm Thị Mai | NV-4-00048 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
1278 | Phạm Thị Mai | NV-4-00120 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
1279 | Phạm Thị Mai | NV-4-00096 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
1280 | Phạm Thị Mai | NV-4-00084 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1281 | Phạm Thị Mai | GK-4-00006 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1282 | Phạm Thị Mai | GK-4-00019 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1283 | Phạm Thị Mai | GK-4-00036 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
1284 | Phạm Thị Mai | GK-4-00043 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1285 | Phạm Thị Mai | GK-4-00063 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
1286 | Phạm Thị Mai | GK-4-00057 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1287 | Phạm Thị Mai | GK-4-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
1288 | Phạm Thị Mai | GK-4-00129 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
1289 | Phạm Thị Mai | GK-4-00263 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
1290 | Phạm Thị Mai | GK-4-00249 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
1291 | Phạm Thị Mai | GK-4-00213 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
1292 | Phạm Thị Mai | GK-4-00201 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
1293 | Phạm Thị Mai | GK-4-00189 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1294 | Phạm Thị Mai | GK-4-00179 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1295 | Phạm Thị Mai | GK-4-00160 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1296 | Phạm Thị Mai | GK-4-00153 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1297 | Phạm Thị Minh | SNV2-00146 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1298 | Phạm Thị Minh | SNV2-00156 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1299 | Phạm Thị Minh | SNV2-00166 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
1300 | Phạm Thị Minh | SNV2-00176 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
1301 | Phạm Thị Minh | SNV2-00186 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 280 |
1302 | Phạm Thị Minh | SNV2-00203 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1303 | Phạm Thị Minh | SNV2-00215 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 280 |
1304 | Phạm Thị Minh | SGK2-00121 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1305 | Phạm Thị Minh | SGK2-00133 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1306 | Phạm Thị Minh | SGK2-00145 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
1307 | Phạm Thị Minh | SGK2-00157 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 280 |
1308 | Phạm Thị Minh | SGK2-00169 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
1309 | Phạm Thị Minh | SGK2-00217 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
1310 | Phạm Thị Minh | SGK2-00229 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
1311 | Phạm Thị Minh | SGK2-00241 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1312 | Phạm Thị Minh | SGK2-00253 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1313 | Phạm Thị Minh | SGK2-00265 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1314 | Phạm Thị Minh | SGK2-00277 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1315 | Phạm Thị Minh | SGK2-00289 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 280 |
1316 | Phạm Thị Minh | SGK2-00313 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 280 |
1317 | Phạm Thị Minh | SGK2-00325 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
1318 | Phạm Thị Minh | SGK2-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1319 | Phạm Thị Minh | SGK2-00271 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 188 |
1320 | Phạm Thị Minh | SNV3-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
1321 | Phạm Thị Minh | SNV3-00034 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
1322 | Phạm Thị Minh | SNV3-00028 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
1323 | Phạm Thị Minh | SNV2-00040 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
1324 | Phạm Thị Minh | SNV2-00069 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 280 |
1325 | Phạm Thị Minh | STK3-00337 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 03/08/2023 | 280 |
1326 | Phạm Thị Minh | STK3-00343 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 03/08/2023 | 280 |
1327 | Phạm Thị Minh | STK3-00271 | Luyện từ và câu lớp 3 | Cao Hòa Bình | 03/08/2023 | 280 |
1328 | Phạm Thị Minh | STK3-00330 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 03/08/2023 | 280 |
1329 | Phạm Thị Minh | STK3-00397 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 1 | Trần Thị Thìn | 03/08/2023 | 280 |
1330 | Phạm Thị Minh | STK3-00447 | Thực hành Thủ công 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 03/08/2023 | 280 |
1331 | Phạm Thị Minh | STK3-00056 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 280 |
1332 | Phạm Thị Minh | STK3-00379 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 1. | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 280 |
1333 | Phạm Thị Minh | STK3-00391 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 2 | Trần Thị Thìn | 03/08/2023 | 280 |
1334 | Phạm Thị Minh | SGK2-00077 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 280 |
1335 | Phạm Thị Minh | SGK2-00108 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
1336 | Phạm Thị Minh | SGK2-00086 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 280 |
1337 | Phạm Thị Minh | SGK2-00103 | Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1338 | Phạm Thị Minh | SGK2-00097 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
1339 | Phạm Thị Minh | SGK3-00050 | Tiếng việt 3, tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 280 |
1340 | Phạm Thị Minh | SGK3-00055 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 280 |
1341 | Phạm Thị Minh | SGK3-00090 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 280 |
1342 | Phạm Thị Minh | SGK3-00031 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1343 | Phạm Thị Minh | SGK3-00025 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
1344 | Phạm Thị Minh | SND-00714 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1345 | Trần Thị Nhung | SNV4-00143 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 279 |
1346 | Trần Thị Nhung | SNV4-00095 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
1347 | Trần Thị Nhung | SNV4-00052 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1348 | Trần Thị Nhung | SNV4-00060 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
1349 | Trần Thị Nhung | SGK4-00002 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1350 | Trần Thị Nhung | STK4-00119 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 04/08/2023 | 279 |
1351 | Trần Thị Nhung | GK-4-00132 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
1352 | Trần Thị Nhung | GK-4-00084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
1353 | Trần Thị Nhung | GK-4-00050 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1354 | Trần Thị Nhung | GK-4-00046 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1355 | Trần Thị Nhung | GK-4-00070 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
1356 | Trần Thị Nhung | GK-4-00030 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
1357 | Trần Thị Nhung | GK-4-00013 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1358 | Trần Thị Nhung | GK-4-00012 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1359 | Trần Thị Nhung | GK-4-00156 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1360 | Trần Thị Nhung | GK-4-00164 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1361 | Trần Thị Nhung | GK-4-00174 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1362 | Trần Thị Nhung | GK-4-00192 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1363 | Trần Thị Nhung | GK-4-00204 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
1364 | Trần Thị Nhung | GK-4-00216 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
1365 | Trần Thị Nhung | GK-4-00252 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
1366 | Trần Thị Nhung | GK-4-00258 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
1367 | Trần Thị Nhung | NV-4-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
1368 | Trần Thị Nhung | NV-4-00090 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
1369 | Trần Thị Nhung | NV-4-00078 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1370 | Trần Thị Nhung | NV-4-00042 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
1371 | Trần Thị Nhung | NV-4-00054 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1372 | Trần Thị Nhung | NV-4-00061 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1373 | Trần Thị Nhung | NV-4-00007 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
1374 | Trần Thị Nhung | NV-4-00074 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 114 |
1375 | Trần Thị Nhung | STC-00105 | Từ điển Tiếng việt | Viện Ngôn ngữ học | 16/01/2024 | 114 |
1376 | Trịnh Thị Nga | SNV1-00117 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở TH- Tài liệu dùng cho GV lớp 1 | Hoàng Hòa Bình | 10/10/2023 | 212 |
1377 | Trịnh Thị Nga | SNV4-00188 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng việt lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 10/10/2023 | 212 |
1378 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00143 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 10/10/2023 | 212 |
1379 | Trịnh Thị Nga | SND-00586 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/12/2023 | 157 |
1380 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00185 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Toán lớp 5 | Phạm Ngọc Định | 13/09/2023 | 239 |
1381 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00156 | Bài soạn Tiếng việt 5, tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 15/11/2023 | 176 |
1382 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00157 | Tư liệu dạy khoa học 5 | Nguyễn Thanh Giang | 15/11/2023 | 176 |
1383 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00183 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Khoa học lớp 5 | Phạm Ngọc Định | 15/11/2023 | 176 |
1384 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00179 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Lịch sử và địa lí lớp 5 | Phạm Ngọc Định | 15/11/2023 | 176 |
1385 | Trịnh Thị Nga | STK4-00054 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 04/08/2023 | 279 |
1386 | Trịnh Thị Nga | SNVC-00399 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2023 | 279 |
1387 | Trịnh Thị Nga | SNVC-00409 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 04/08/2023 | 279 |
1388 | Trịnh Thị Nga | STKC-00988 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 04/08/2023 | 279 |
1389 | Trịnh Thị Nga | STKC-00409 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 04/08/2023 | 279 |
1390 | Trịnh Thị Nga | SND-00718 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 279 |
1391 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00015 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 279 |
1392 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00012 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 279 |
1393 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 279 |
1394 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00035 | Sách giáo viên Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 279 |
1395 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00035 | Sách giáo viên Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 279 |
1396 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00184 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng Việt lớp 5 | Phạm Ngọc Định | 04/08/2023 | 279 |
1397 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00178 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 2 | Phạm Thu Hà | 04/08/2023 | 279 |
1398 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 279 |
1399 | Trịnh Thị Nga | SNV5-00073 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 279 |
1400 | Trịnh Thị Nga | STK5-00327 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 04/08/2023 | 279 |
1401 | Trịnh Thị Nga | STK5-00320 | bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 279 |
1402 | Tv Nguyễn Thị Hương | STK4-00355 | Luyện tập làm văn 4 | Đặng Mạnh Thường | 03/11/2023 | 188 |
1403 | Tv Nguyễn Thị Hương | STK4-00389 | Tuyển tập những bài văn miêu tả 4 | Tạ Đức Hiền | 03/11/2023 | 188 |
1404 | Tv Nguyễn Thị Hương | STK4-00362 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 03/11/2023 | 188 |
1405 | Tv Nguyễn Thị Hương | GK-3-00149 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 114 |
1406 | Tv Nguyễn Thị Hương | SDD-00005 | 30 tác phẩm được giải | Vũ Dương Thụy | 27/03/2024 | 43 |
1407 | Tv Nguyễn Thị Hương | SDD-00003 | 30 tác phẩm được giải | Vũ Dương Thụy | 27/03/2024 | 43 |
1408 | Tv Nguyễn Thị Hương | SDD-00081 | 35 tác phẩm được giải | Lê Trâm | 27/03/2024 | 43 |
1409 | Tv Nguyễn Thị Hương | SHCM-00144 | Tấm lòng Bác Ái của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 43 |
1410 | Tv Nguyễn Thị Hương | SHCM-00145 | Tấm lòng Bác Ái của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 43 |
1411 | Tv Nguyễn Thị Hương | SHCM-00056 | Bác Hồ với dân tộc | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 43 |
1412 | Tv Nguyễn Thị Hương | SHCM-00016 | Bác Hồ thời học trò thông minh | Chu Trọng Huyến | 27/03/2024 | 43 |
1413 | Tv Nguyễn Thị Hương | SHCM-00012 | Nhật kí trong tù và những lời bình | Hồ Chí Minh | 27/03/2024 | 43 |
1414 | Tv Nguyễn Thị Hương | SHCM-00005 | Những lời dạy của chủ tịch HCM | Nguyễn Vũ | 27/03/2024 | 43 |
1415 | Tv Nguyễn Thị Hương | SDD-00083 | 35 tác phẩm được giải | Lê Trâm | 27/03/2024 | 43 |
1416 | Tv Nguyễn Thị Hương | SHCM-00139 | Nhớ lời Bác dạy | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 43 |
1417 | Tv Nguyễn Thị Hương | SHCM-00131 | Theo dấu chân người | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 43 |
1418 | Tv Nguyễn Thị Hương | SHCM-00082 | Tình thương của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 43 |
1419 | Tv Nguyễn Thị Hương | STC-00085 | Từ điển từ láy ( dành cho học sinh) | Ngọc Văn Thi | 28/03/2024 | 42 |
1420 | Tv Nguyễn Thị Hương | STC-00078 | Sổ tay từ đồng nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 28/03/2024 | 42 |
1421 | Tv Nguyễn Thị Hương | STC-00091 | Sổ tay từ trái nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 28/03/2024 | 42 |
1422 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00574 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 25/03/2024 | 45 |
1423 | Vũ Thị Thu Hương | SNV2-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 280 |
1424 | Vũ Thị Thu Hương | SNV2-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
1425 | Vũ Thị Thu Hương | SNV2-00033 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 280 |
1426 | Vũ Thị Thu Hương | SNV2-00067 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 280 |
1427 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00175 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
1428 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00297 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1429 | Vũ Thị Thu Hương | NV-3-00017 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1430 | Vũ Thị Thu Hương | NV-3-00008 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
1431 | Vũ Thị Thu Hương | NV-3-00027 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1432 | Vũ Thị Thu Hương | NV-3-00038 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
1433 | Vũ Thị Thu Hương | NV-3-00047 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
1434 | Vũ Thị Thu Hương | NV-3-00055 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1435 | Vũ Thị Thu Hương | NV-3-00066 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
1436 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00019 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
1437 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00007 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
1438 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00153 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1439 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00142 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1440 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00127 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
1441 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00079 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
1442 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00067 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
1443 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00043 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1444 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00031 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1445 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00190 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1446 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00201 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 280 |
1447 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00225 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 280 |
1448 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00237 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 280 |
1449 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00261 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 280 |
1450 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00273 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 280 |
1451 | Vũ Thị Thu Hương | GK-3-00165 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 280 |
1452 | Vũ Thị Thu Hương | STKC-00139 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 03/08/2023 | 280 |
1453 | Vũ Thị Thu Hương | STKC-00116 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 03/08/2023 | 280 |
1454 | Vũ Thị Thu Hương | STKC-00355 | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học | PHAM ĐÌNH THỰC | 03/08/2023 | 280 |
1455 | Vũ Thị Thu Hương | STKC-00315 | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học | Phạm Đình Thức | 03/08/2023 | 280 |
1456 | Vũ Thị Thu Hương | STKC-00370 | Sách tranh Tự nhiên và xã hội, tập bốn- Môi trường | BÙI PHƯƠNG NGA | 03/08/2023 | 280 |
1457 | Vũ Thị Thu Hương | STKC-00350 | Các bài toán số học về chuyển động đều | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/08/2023 | 280 |
1458 | Vũ Thị Thu Hương | STKC-00425 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 03/08/2023 | 280 |
1459 | Vũ Thị Thu Hương | STKC-00411 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 03/08/2023 | 280 |
1460 | Vũ Thị Thu Hương | STKC-00422 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 03/08/2023 | 280 |
1461 | Vũ Thị Trang Nhung | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/01/2024 | 115 |
1462 | Vũ Thị Trang Nhung | SGK5-00035 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 115 |
1463 | Vũ Thị Trang Nhung | SNV5-00011 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 15/01/2024 | 115 |
1464 | Vũ Thị Trang Nhung | SNV5-00022 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 15/01/2024 | 115 |
1465 | Vũ Thị Vui | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 10/10/2023 | 212 |
1466 | Vũ Thị Vui | GK-4-00031 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
1467 | Vũ Thị Vui | GK-4-00014 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1468 | Vũ Thị Vui | GK-4-00011 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1469 | Vũ Thị Vui | GK-4-00151 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1470 | Vũ Thị Vui | GK-4-00162 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1471 | Vũ Thị Vui | GK-4-00177 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1472 | Vũ Thị Vui | GK-4-00187 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1473 | Vũ Thị Vui | GK-4-00199 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
1474 | Vũ Thị Vui | GK-4-00211 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
1475 | Vũ Thị Vui | GK-4-00247 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
1476 | Vũ Thị Vui | GK-4-00261 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
1477 | Vũ Thị Vui | GK-4-00127 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |
1478 | Vũ Thị Vui | GK-4-00079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
1479 | Vũ Thị Vui | GK-4-00055 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1480 | Vũ Thị Vui | GK-4-00041 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1481 | Vũ Thị Vui | GK-4-00065 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
1482 | Vũ Thị Vui | NV-4-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 261 |
1483 | Vũ Thị Vui | NV-4-00091 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 261 |
1484 | Vũ Thị Vui | NV-4-00079 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1485 | Vũ Thị Vui | NV-4-00043 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 261 |
1486 | Vũ Thị Vui | NV-4-00055 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 261 |
1487 | Vũ Thị Vui | NV-4-00062 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 261 |
1488 | Vũ Thị Vui | NV-4-00006 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 261 |