STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00318 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 40 |
2 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00382 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 40 |
3 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00347 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2025 | 40 |
4 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00278 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
5 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00288 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
6 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00298 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2025 | 40 |
7 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00308 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 40 |
8 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00358 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
9 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00370 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
10 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00394 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 40 |
11 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00406 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2025 | 40 |
12 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00418 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 40 |
13 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00448 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
14 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00460 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
15 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00472 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
16 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00484 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 40 |
17 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00496 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 40 |
18 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00520 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 40 |
19 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00532 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 40 |
20 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00546 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 40 |
21 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00236 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2025 | 40 |
22 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00186 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 40 |
23 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00286 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 40 |
24 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00246 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2025 | 40 |
25 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00125 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
26 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00111 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
27 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00087 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 41 |
28 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00065 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
29 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00027 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
30 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00017 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
31 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00005 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
32 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00162 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
33 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00246 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 41 |
34 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00222 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
35 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00198 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
36 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00182 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
37 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00275 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
38 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00258 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 41 |
39 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00149 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 41 |
40 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00006 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
41 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00013 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
42 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00110 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
43 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00054 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
44 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00042 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
45 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00026 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
46 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00051 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
47 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00022 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
48 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00030 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
49 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00042 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
50 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00018 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
51 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00006 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
52 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00414 | Xoa bóp phần đàu trị bệnh qua hình ảnh | THANH HUYỀN | 01/08/2025 | 41 |
53 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00528 | Bách khoa gia đình | CHU XUÂN GIAO | 01/08/2025 | 41 |
54 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00082 | Hỏi - Đáp về dạy học Tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Tuyết | 01/08/2025 | 41 |
55 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00021 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/08/2025 | 41 |
56 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00016 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 01/08/2025 | 41 |
57 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00005 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 5 | Phạm Đình Thực | 01/08/2025 | 41 |
58 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00009 | Giải bài tập Toán lớp 5, tập 2 | Lê Mậu Thống | 01/08/2025 | 41 |
59 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00001 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 01/08/2025 | 41 |
60 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00170 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
61 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00062 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 34 |
62 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00070 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 34 |
63 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00125 | Sách giáo viên Tiếng vieetj3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 34 |
64 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00145 | Tiếng việt lớp 3 tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
65 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00033 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
66 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00046 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
67 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00082 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 34 |
68 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00130 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 34 |
69 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00144 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
70 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00156 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
71 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00010 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 34 |
72 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00030 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
73 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00040 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 34 |
74 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00050 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 34 |
75 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00060 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 34 |
76 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00186 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
77 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00291 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 34 |
78 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00070 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 34 |
79 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00011 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
80 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00103 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Lưu Thu thuỷ | 08/08/2025 | 34 |
81 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00118 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 34 |
82 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00141 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Định Nguyễn Trang Thu | 08/08/2025 | 34 |
83 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00148 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
84 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00158 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
85 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00168 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 34 |
86 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00178 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 34 |
87 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00188 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2025 | 34 |
88 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00205 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 34 |
89 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00217 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2025 | 34 |
90 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00147 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
91 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00123 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
92 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00135 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
93 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00147 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 34 |
94 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2025 | 34 |
95 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00171 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 34 |
96 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00219 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 34 |
97 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00231 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 34 |
98 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00243 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
99 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00255 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
100 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00267 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
101 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00279 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
102 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00291 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 34 |
103 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00315 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 34 |
104 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00327 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 34 |
105 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00351 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 34 |
106 | Đào Thị Mai | | NV-3-00099 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
107 | Đào Thị Mai | | GK-3-00302 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
108 | Đào Thị Mai | | GK-3-00307 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
109 | Đào Thị Mai | | NV-4-00137 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
110 | Đào Thị Mai | | GK-4-00301 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
111 | Đào Thị Mai | | GK-4-00307 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
112 | Đào Thị Mai | | GK-5-00303 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
113 | Đào Thị Mai | | GK-5-00309 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
114 | Đào Thị Mai | | GK-5-00315 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
115 | Đào Thị Mai | | NV-5-00147 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
116 | Đào Thị Nga | | STKC-01073 | Nhà thờ Đức Bà Paris | VICTOR HUGO | 06/08/2025 | 36 |
117 | Đào Thị Nga | | STKC-00749 | Lược sử thế giới | E. H. GOMBRICH | 06/08/2025 | 36 |
118 | Đào Thị Nga | | STKC-01024 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 06/08/2025 | 36 |
119 | Đào Thị Nga | | STKC-01057 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 06/08/2025 | 36 |
120 | Đào Thị Nga | | STKC-01039 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 06/08/2025 | 36 |
121 | Đào Thị Nga | | STKC-01086 | Chiếc lá cuối cùng | O'HENRY | 06/08/2025 | 36 |
122 | Đào Thị Nga | | STKC-01062 | Cùng em làm văn | THÂN PHƯƠNG THU | 06/08/2025 | 36 |
123 | Đào Thị Nga | | STKC-00544 | Bách Khoa Đàn Ông | PHẠM MINH THẢO | 06/08/2025 | 36 |
124 | Đào Thị Nga | | STKC-00607 | Cẩm nang phụ nữ | PHAN NGUYÊN THẮNG ( DỊCH) | 06/08/2025 | 36 |
125 | Đào Thị Nga | | STKC-01070 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 06/08/2025 | 36 |
126 | Đào Thị Nga | | SNV4-00165 | SGV Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 06/08/2025 | 36 |
127 | Đào Thị Nga | | SGK1-00556 | Pupil's Book 1 | Hoàng Tăng Đức | 06/08/2025 | 36 |
128 | Đào Thị Nga | | SGK1-00557 | Work Book 1 | Hoàng Tăng Đức | 06/08/2025 | 36 |
129 | Đào Thị Nga | | SGK2-00359 | Work Book 2 | Hoàng Tăng Đức | 06/08/2025 | 36 |
130 | Đào Thị Nga | | SGK2-00361 | Pupil's Book 2 | Hoàng Tăng Đức | 06/08/2025 | 36 |
131 | Đào Thị Nga | | NV-3-00098 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
132 | Đào Thị Nga | | GK-3-00301 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
133 | Đào Thị Nga | | GK-3-00306 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
134 | Đào Thị Nga | | GK-4-00302 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
135 | Đào Thị Nga | | GK-4-00305 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
136 | Đào Thị Nga | | GK-4-00308 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
137 | Đào Thị Nga | | GK-5-00301 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
138 | Đào Thị Nga | | GK-5-00307 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
139 | Đào Thị Nga | | GK-5-00313 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
140 | Đào Thị Nga | | NV-5-00145 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 36 |
141 | Đoàn Thị Mùa | | GK-5-00034 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
142 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00124 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 01/08/2025 | 41 |
143 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00118 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
144 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00039 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
145 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00042 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
146 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00248 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
147 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00212 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
148 | Đoàn Thị Mùa | | GK-2-00205 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
149 | Đoàn Thị Mùa | | GK-2-00226 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
150 | Đoàn Thị Mùa | | GK-3-00385 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
151 | Đoàn Thị Mùa | | GK-3-00538 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
152 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00004 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 01/08/2025 | 41 |
153 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00077 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 01/08/2025 | 41 |
154 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00157 | Những bài văn mẫu lớp 4, tập 2 | Trần Thị Thìn | 01/08/2025 | 41 |
155 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00186 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 01/08/2025 | 41 |
156 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00209 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 01/08/2025 | 41 |
157 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00463 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/08/2025 | 41 |
158 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00109 | Các bài toán đố 4 | Phạm Đình Thực | 01/08/2025 | 41 |
159 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00246 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
160 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00317 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Thu | 01/08/2025 | 41 |
161 | Đoàn Thị Mùa | | STC-00003 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 01/08/2025 | 41 |
162 | Đoàn Thị Mùa | | STKC-01615 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 01/08/2025 | 41 |
163 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00323 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
164 | Đoàn Trắc Công | | SGK2-00195 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
165 | Đoàn Trắc Công | | SGK1-00515 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
166 | Đoàn Trắc Công | | GK-3-00096 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
167 | Đoàn Trắc Công | | GK-4-00115 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
168 | Đoàn Trắc Công | | SGK5-00158 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 06/08/2025 | 36 |
169 | Đoàn Trắc Công | | GK-5-00142 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
170 | Đoàn Trắc Công | | GK-5-00285 | VTH Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
171 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-4-00277 | VBT Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 36 |
172 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-3-00104 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2025 | 36 |
173 | Hà Thị Kim Ngân | | SGK2-00180 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thế Cường, Hoàng Minh Phúc | 06/08/2025 | 36 |
174 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-1-00040 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 36 |
175 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV1-00344 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2025 | 36 |
176 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV2-00209 | Sách giáo viên Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến | 06/08/2025 | 36 |
177 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-3-00078 | SGV Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2025 | 36 |
178 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-4-00121 | SGV Mỹ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 36 |
179 | Hà Thị Kim Ngân | | SGK5-00202 | Dạy Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2025 | 36 |
180 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-5-00134 | SGV Mĩ thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 06/08/2025 | 36 |
181 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00309 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 34 |
182 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00321 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 34 |
183 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00345 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 34 |
184 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00026 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
185 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00007 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 34 |
186 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00224 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 34 |
187 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00200 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
188 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00078 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 34 |
189 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00066 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 34 |
190 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00294 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 34 |
191 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00159 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 34 |
192 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00189 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
193 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00174 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 34 |
194 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00140 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
195 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00260 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 34 |
196 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00272 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 34 |
197 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00152 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
198 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00236 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 34 |
199 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00037 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 34 |
200 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00046 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 34 |
201 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00034 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2025 | 34 |
202 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00021 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 34 |
203 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00087 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 2 | Hoàng hòa Bình | 08/08/2025 | 34 |
204 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00104 | Bài soạn Đạo đức 2 | NGuyễn Thị Việt Hà | 08/08/2025 | 34 |
205 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00142 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
206 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00152 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
207 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00162 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 34 |
208 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00172 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 34 |
209 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00182 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2025 | 34 |
210 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00199 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 34 |
211 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00129 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
212 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00141 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 34 |
213 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00153 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2025 | 34 |
214 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00165 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 34 |
215 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00213 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 34 |
216 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00225 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 34 |
217 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00237 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
218 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00249 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
219 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00261 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
220 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00273 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
221 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00285 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 34 |
222 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00056 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 34 |
223 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00014 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 34 |
224 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00067 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 34 |
225 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00352 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/08/2025 | 34 |
226 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00298 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
227 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00238 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 04/08/2025 | 38 |
228 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00228 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
229 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00308 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
230 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00258 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 04/08/2025 | 38 |
231 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00268 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 04/08/2025 | 38 |
232 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00158 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
233 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00168 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
234 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00278 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 04/08/2025 | 38 |
235 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00318 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
236 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00328 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
237 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00208 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 04/08/2025 | 38 |
238 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00178 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
239 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00188 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
240 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00288 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 04/08/2025 | 38 |
241 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00248 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 04/08/2025 | 38 |
242 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00218 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
243 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 04/08/2025 | 38 |
244 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00407 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
245 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00359 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
246 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00371 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
247 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00383 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 38 |
248 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00395 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
249 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00419 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
250 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00437 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
251 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00199 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 04/08/2025 | 38 |
252 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00545 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
253 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00279 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
254 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00497 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
255 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00272 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/08/2025 | 38 |
256 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00289 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
257 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00222 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
258 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00253 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
259 | Lê Thị Hoa | | STK1-00040 | VBT Toán nâng cao 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 38 |
260 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00230 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
261 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00319 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 38 |
262 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00336 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
263 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00001 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2025 | 38 |
264 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00245 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
265 | Lê Thị Hoa | | GK-1-00121 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
266 | Lê Thị Hoa | | STK1-00014 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 38 |
267 | Lê Thị Hoa | | STK1-00007 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 38 |
268 | Lê Thị Hoa | | STK1-00004 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 04/08/2025 | 38 |
269 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00449 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
270 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00461 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
271 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00473 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
272 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00485 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
273 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00348 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 04/08/2025 | 38 |
274 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00261 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
275 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00200 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 04/08/2025 | 38 |
276 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00190 | Hướng dẫn dạy học Giáo dục thể chất lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Đông Đức | 04/08/2025 | 38 |
277 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00521 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 38 |
278 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00533 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 38 |
279 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00299 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
280 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00309 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 38 |
281 | Lê Thị Hoa | | STK1-00074 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 04/08/2025 | 38 |
282 | Lê Thị Hoa | | STK1-00075 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 04/08/2025 | 38 |
283 | Lê Thị Hoa | | STK1-00090 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Toán 1, tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 04/08/2025 | 38 |
284 | Lê Thị Hoa | | STK1-00218 | Ôn luyện và kiểm tra toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 38 |
285 | Lê Thị Hoa | | STK1-00025 | Cha mẹ dạy con học Toán 1 | Pham Đình Thực | 04/08/2025 | 38 |
286 | Lê Thị Hoa | | STKC-01112 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2025 | 38 |
287 | Lê Thị Hoa | | ATGT-00920 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 04/08/2025 | 38 |
288 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00145 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
289 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00271 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
290 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00114 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
291 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00194 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
292 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00186 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
293 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00001 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
294 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00254 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
295 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00014 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
296 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00001 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
297 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00030 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
298 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00122 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
299 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
300 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00090 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
301 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00062 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
302 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
303 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00050 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
304 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00038 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
305 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00218 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
306 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00242 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
307 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00158 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
308 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00172 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
309 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00030 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
310 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00018 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
311 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00283 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 04/08/2025 | 38 |
312 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00376 | Toán phát triển trí thoong minh 2 | Lê Đức Tấn | 04/08/2025 | 38 |
313 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00154 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
314 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK1-00221 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
315 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00105 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 04/08/2025 | 38 |
316 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00102 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 04/08/2025 | 38 |
317 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00378 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 04/08/2025 | 38 |
318 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00436 | Mẹ dạy con học Tiếng việt 2 tập 1 | Lê Phương Liên | 04/08/2025 | 38 |
319 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00455 | Bài tập toán nâng cao 2 | Nguyễn xuân Quỳ | 04/08/2025 | 38 |
320 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00406 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
321 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00424 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
322 | Lê Thị Thúy Mong | | SNV4-00054 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
323 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-3-00013 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
324 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00068 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 38 |
325 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00044 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
326 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
327 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00176 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
328 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00293 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
329 | Lê Thị Thúy Mong | | SNVC-00407 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2025 | 38 |
330 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00154 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
331 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00045 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
332 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00169 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 04/08/2025 | 38 |
333 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00170 | Tuyển chọn 502 bài toán hay và khó | Đức Trọng | 04/08/2025 | 38 |
334 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK2-00134 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
335 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00180 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
336 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00007 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
337 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-1-00124 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
338 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00171 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 04/08/2025 | 38 |
339 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00314 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 04/08/2025 | 38 |
340 | Lương Thị Trang | | SNV4-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 41 |
341 | Lương Thị Trang | | SNV4-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 01/08/2025 | 41 |
342 | Lương Thị Trang | | SNV4-00058 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
343 | Lương Thị Trang | | NV-4-00117 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
344 | Lương Thị Trang | | NV-4-00093 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
345 | Lương Thị Trang | | NV-4-00081 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
346 | Lương Thị Trang | | NV-4-00045 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
347 | Lương Thị Trang | | NV-4-00057 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
348 | Lương Thị Trang | | NV-4-00004 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
349 | Lương Thị Trang | | GK-4-00033 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
350 | Lương Thị Trang | | GK-4-00016 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
351 | Lương Thị Trang | | GK-4-00009 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
352 | Lương Thị Trang | | GK-4-00061 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
353 | Lương Thị Trang | | GK-4-00044 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
354 | Lương Thị Trang | | GK-4-00058 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
355 | Lương Thị Trang | | GK-4-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
356 | Lương Thị Trang | | GK-4-00130 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
357 | Lương Thị Trang | | GK-4-00259 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
358 | Lương Thị Trang | | GK-4-00215 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
359 | Lương Thị Trang | | GK-4-00203 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
360 | Lương Thị Trang | | GK-4-00191 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
361 | Lương Thị Trang | | GK-4-00175 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
362 | Lương Thị Trang | | GK-4-00165 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
363 | Lương Thị Trang | | GK-4-00155 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
364 | Lương Thị Trang | | STK4-00074 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
365 | Lương Thị Trang | | STK4-00151 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 4 | Lê Anh Xuân | 01/08/2025 | 41 |
366 | Lương Thị Trang | | STK4-00183 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 01/08/2025 | 41 |
367 | Lương Thị Trang | | STK4-00223 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng việt 4, tập 1 | Phan Thiêu | 01/08/2025 | 41 |
368 | Lương Thị Trang | | STK4-00321 | Bài tập cơ bản- nâng cao trò chơi phát triển trí tuệ Toán 4 tập 2 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 01/08/2025 | 41 |
369 | Lương Thị Trang | | STK4-00334 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 01/08/2025 | 41 |
370 | Lương Thị Trang | | STK4-00361 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 01/08/2025 | 41 |
371 | Lương Thị Trang | | STK4-00370 | Những bài làm văn mẫu 4 tập 1 | Trần Thị Thìn | 01/08/2025 | 41 |
372 | Lương Thị Trang | | STK4-00349 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 4 tâp 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/08/2025 | 41 |
373 | Lương Thị Trang | | STK4-00194 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng hòa Bình | 01/08/2025 | 41 |
374 | Lương Thị Trang | | STK4-00202 | 162 bài văn chọn lọc 4 | Vũ Khắc Tuân | 01/08/2025 | 41 |
375 | Lương Thị Trang | | STK4-00288 | Bài tập bổ trợ kiến thức Tiếng anh lớp 4 tập 2 | Hoàng Liên | 01/08/2025 | 41 |
376 | Lương Thị Trang | | STK4-00315 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/08/2025 | 41 |
377 | Lương Thị Trang | | ATGT-00869 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 01/08/2025 | 41 |
378 | Lương Thị Trang | | STKC-01052 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 01/08/2025 | 41 |
379 | Lương Thị Trang | | STKC-01058 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 01/08/2025 | 41 |
380 | Lương Thị Trang | | STKC-01049 | Vợ Nhặt | KIM LÂN | 01/08/2025 | 41 |
381 | Lương Thị Trang | | STKC-01033 | Lão Hạc | TÔ HOÀI | 01/08/2025 | 41 |
382 | Lương Thị Trang | | STKC-01017 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 01/08/2025 | 41 |
383 | Lương Thị Trang | | STKC-01029 | Đôi Lứa xứng đôi | TÔ HOÀI | 01/08/2025 | 41 |
384 | Lương Thị Trang | | STN-00935 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 01/08/2025 | 41 |
385 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00192 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
386 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00292 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 04/08/2025 | 38 |
387 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00232 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
388 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00312 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
389 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00302 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
390 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00236 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
391 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00273 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/08/2025 | 38 |
392 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00322 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
393 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00212 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 04/08/2025 | 38 |
394 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00182 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
395 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00280 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
396 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00227 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
397 | Mạc Thị Minh Hương | | SNVC-00403 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2025 | 38 |
398 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00235 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
399 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00258 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
400 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00250 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
401 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00266 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 38 |
402 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00320 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 38 |
403 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00290 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
404 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00300 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
405 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00310 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 38 |
406 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00337 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
407 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00349 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 04/08/2025 | 38 |
408 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00034 | VBT Toán nâng cao 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 38 |
409 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00350 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 04/08/2025 | 38 |
410 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00195 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
411 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00174 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
412 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00360 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
413 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00372 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
414 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00396 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
415 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00408 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
416 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00420 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
417 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00438 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
418 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00450 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
419 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00462 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
420 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00474 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
421 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00486 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
422 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00498 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
423 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00522 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 38 |
424 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00534 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 38 |
425 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00544 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
426 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00282 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 04/08/2025 | 38 |
427 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00172 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
428 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00162 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 38 |
429 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00202 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 04/08/2025 | 38 |
430 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00243 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
431 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00127 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
432 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00074 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2025 | 38 |
433 | Nguyễn Thị Dung | | SNV3-00003 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2025 | 38 |
434 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00019 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
435 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00106 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2025 | 38 |
436 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00062 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2025 | 38 |
437 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00113 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
438 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00185 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
439 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00159 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
440 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00195 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
441 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00255 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
442 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00219 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
443 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00173 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
444 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00029 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
445 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00085 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
446 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00051 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
447 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00017 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
448 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
449 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00003 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
450 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00272 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
451 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00146 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
452 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00039 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
453 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00109 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
454 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00067 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
455 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00025 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
456 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00006 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
457 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00049 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
458 | Nguyễn Thị Dung | | ATGT-00959 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 5 | Bộ GD&ĐT | 04/08/2025 | 38 |
459 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00072 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2025 | 38 |
460 | Nguyễn Thị Dung | | STK5-00306 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 38 |
461 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00322 | Tiếng Anh 2- SGK | Hoàng Tăng Đức | 01/08/2025 | 41 |
462 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00337 | Tiếng Anh 2- SBT | Hoàng Tăng Đức | 01/08/2025 | 41 |
463 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00303 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 01/08/2025 | 41 |
464 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00310 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Đức | 01/08/2025 | 41 |
465 | Nguyễn Thị Hà | | NV-3-00096 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 41 |
466 | Nguyễn Thị Hà | | NV-4-00135 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 41 |
467 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00303 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 41 |
468 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00306 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 41 |
469 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00309 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 41 |
470 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00302 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 41 |
471 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00308 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 41 |
472 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00314 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 41 |
473 | Nguyễn Thị Hà | | NV-5-00146 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 41 |
474 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00184 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
475 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00174 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
476 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00420 | 50 câu hỏi thường gặp của các bạn trẻ về HIV/AIDS | ĐỖ HỒNG NGỌC | 04/08/2025 | 38 |
477 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00346 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 2 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2025 | 38 |
478 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00331 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 04/08/2025 | 38 |
479 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00324 | Bộ đề bồi dưỡng HSG tiếng anh toàn diện lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc San | 04/08/2025 | 38 |
480 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00195 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2025 | 38 |
481 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00249 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Đặng Kim Nga | 04/08/2025 | 38 |
482 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00205 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2025 | 38 |
483 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00341 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2025 | 38 |
484 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00160 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
485 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00256 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
486 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00244 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
487 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00040 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
488 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00028 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
489 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00126 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
490 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00273 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
491 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00196 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
492 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00220 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
493 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00147 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
494 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00112 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
495 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00101 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
496 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00052 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
497 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00086 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
498 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00003 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
499 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00018 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
500 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00130 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 04/08/2025 | 38 |
501 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00060 | Dạy Tập làm văn ở trường Tiểu học | Nguyễn Trí | 04/08/2025 | 38 |
502 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00060 | Dạy Tập làm văn ở trường Tiểu học | Nguyễn Trí | 04/08/2025 | 38 |
503 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00110 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
504 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00066 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
505 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00026 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
506 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00250 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 38 |
507 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00206 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
508 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00197 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 04/08/2025 | 38 |
509 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00182 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
510 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00172 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
511 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00158 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
512 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00148 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
513 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00131 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 38 |
514 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00326 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
515 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00304 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 04/08/2025 | 38 |
516 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00312 | Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
517 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00333 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
518 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00029 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 38 |
519 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00066 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
520 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00073 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 38 |
521 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00059 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
522 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00069 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
523 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00075 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
524 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00085 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 38 |
525 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00010 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 38 |
526 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00047 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
527 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00110 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 38 |
528 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00177 | Hướng dẫn dạy học Âm Nhạc lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Nguyễn Thị Thanh Bình | 06/08/2025 | 36 |
529 | Nguyễn Thị Hương | | SNVC-00214 | Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới- Phần Âm Nhạc | Nguyễn Thị Đông | 06/08/2025 | 36 |
530 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00516 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
531 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00189 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
532 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00193 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
533 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00326 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
534 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00087 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
535 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00288 | VTH Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
536 | Nguyễn Thị Hương | | NV-3-00095 | SGV Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
537 | Nguyễn Thị Hương | | GK-4-00118 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
538 | Nguyễn Thị Hương | | NV-4-00103 | SGV Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
539 | Nguyễn Thị Hương | | NV-5-00108 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
540 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01003 | Hỏi gì cũng biết- Sự kỳ diệu của cơ thể con người | LÝ PHONG LĂNG | 06/08/2025 | 36 |
541 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00987 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 06/08/2025 | 36 |
542 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00986 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 06/08/2025 | 36 |
543 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01160 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2025 | 36 |
544 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STN-01140 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 06/08/2025 | 36 |
545 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00020 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
546 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00012 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
547 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00154 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 41 |
548 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00133 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 01/08/2025 | 41 |
549 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00129 | Mĩ Thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 01/08/2025 | 41 |
550 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00116 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
551 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00106 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 41 |
552 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00085 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2025 | 41 |
553 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00081 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2025 | 41 |
554 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00061 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 01/08/2025 | 41 |
555 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00056 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
556 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00133 | SGV Mĩ thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 01/08/2025 | 41 |
557 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00128 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
558 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00120 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
559 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00097 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 01/08/2025 | 41 |
560 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00096 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 41 |
561 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00076 | SGV Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2025 | 41 |
562 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00068 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
563 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00060 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2025 | 41 |
564 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00038 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 01/08/2025 | 41 |
565 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00036 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
566 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00025 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
567 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00051 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
568 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00038 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
569 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00143 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 01/08/2025 | 41 |
570 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00106 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 01/08/2025 | 41 |
571 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00022 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
572 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00125 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
573 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
574 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00067 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
575 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00331 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
576 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00319 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 01/08/2025 | 41 |
577 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00003 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
578 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00022 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
579 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00044 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
580 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00032 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
581 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00010 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
582 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00037 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
583 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00121 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
584 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00091 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
585 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00070 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
586 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00080 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
587 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00032 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Minh Dũng | 04/08/2025 | 38 |
588 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00030 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Ngân sách nhà nước | Minh Dũng | 04/08/2025 | 38 |
589 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00024 | Quy định mới nhất về quản lý thu chi tài chính qua hệ thống kho bạc Nhà nước | Hà Đăng | 04/08/2025 | 38 |
590 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00029 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Công đoàn | Minh Dũng | 04/08/2025 | 38 |
591 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00186 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
592 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00032 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 38 |
593 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00163 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
594 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00210 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
595 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00064 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
596 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00044 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
597 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00126 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 38 |
598 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00028 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 38 |
599 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00036 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
600 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00241 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
601 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00151 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
602 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00103 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 38 |
603 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00019 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
604 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00187 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
605 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00049 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
606 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00253 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 38 |
607 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00157 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
608 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00193 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
609 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00270 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
610 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00217 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
611 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00171 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
612 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00115 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
613 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00031 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
614 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00002 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
615 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 38 |
616 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00061 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
617 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00031 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
618 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00029 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 38 |
619 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00033 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 38 |
620 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00001 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
621 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00035 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2025 | 38 |
622 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00010 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
623 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00013 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
624 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00002 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
625 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00025 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 38 |
626 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00026 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 38 |
627 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00027 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 38 |
628 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00030 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 38 |
629 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00032 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 38 |
630 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00037 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
631 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00054 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
632 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00078 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 38 |
633 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00056 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
634 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00027 | Hỏi đáp về dạy học Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2025 | 38 |
635 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00005 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 38 |
636 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00116 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 38 |
637 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00010 | Kiểm tra định kì Tiếng việt và Toán 5 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 04/08/2025 | 38 |
638 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00020 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2025 | 38 |
639 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00040 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề sử dụng sơ đồ đoạn thẳng trong giải toán | Nguyễn Văn Nho | 04/08/2025 | 38 |
640 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00591 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 04/08/2025 | 38 |
641 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00198 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 04/08/2025 | 38 |
642 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00246 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 38 |
643 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00260 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 38 |
644 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00040 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
645 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00092 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 38 |
646 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00015 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 38 |
647 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00083 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2025 | 38 |
648 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00033 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2025 | 38 |
649 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00015 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
650 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00150 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
651 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00176 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
652 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00589 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 04/08/2025 | 38 |
653 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00006 | Bộ luật lao động chế độ tiền lương và BHXH | Quốc Cường | 04/08/2025 | 38 |
654 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00025 | Hướng dãn quy chế chi tiêu tài chính, sử dựng và quyết toán kinh phí giáo dục - đào tạo dành cho kế toán trưởng trường học năm 2011- 2012 | Phương Lan | 04/08/2025 | 38 |
655 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00028 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Minh Dũng | 04/08/2025 | 38 |
656 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00027 | Hệ thống mục lục nhân sách Nhà nước | Lê Phú Hoành | 04/08/2025 | 38 |
657 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00033 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo hiểm xã hội | Minh Dũng | 04/08/2025 | 38 |
658 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00017 | Quy định về thanh tra kiểm soát các khoản thu, chi ngân sách qua kho bạc | Phạm Thanh Huệ | 04/08/2025 | 38 |
659 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00016 | Đổi mới nâng cao công tác phổ biến Giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục | Vũ Tiến Cường | 04/08/2025 | 38 |
660 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00024 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 38 |
661 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-01654 | CẨM NANG CON GÁI | THANH GIANG | 04/08/2025 | 38 |
662 | Nguyễn Thị Thúy | | SNVC-00411 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 01/08/2025 | 41 |
663 | Nguyễn Thị Thúy | | SNVC-00412 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 01/08/2025 | 41 |
664 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00061 | Từ điển anh việt bằng hình | Thu Ngọc | 01/08/2025 | 41 |
665 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00062 | Từ điển Anh - Việt | Thu Ngọc | 01/08/2025 | 41 |
666 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00065 | Từ điển Tiếng Anh bằng hình | Thu Hằng | 01/08/2025 | 41 |
667 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00140 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 1 | Đặng Thị Kim Nga | 01/08/2025 | 41 |
668 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV4-00187 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Toán lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 01/08/2025 | 41 |
669 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00141 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đặng Thị Kim Nga | 01/08/2025 | 41 |
670 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00099 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 36 |
671 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00300 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 36 |
672 | Nguyễn Thị Tráng | | NV-4-00025 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 36 |
673 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01115 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 02/08/2025 | 40 |
674 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00395 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho HSTH | NGUYỄN HỮU HỢP | 02/08/2025 | 40 |
675 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01089 | Thời Thơ Ấu | MAXIM GORKY | 02/08/2025 | 40 |
676 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01053 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 02/08/2025 | 40 |
677 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01059 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 02/08/2025 | 40 |
678 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00350 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2025 | 40 |
679 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00223 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2025 | 40 |
680 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00303 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 40 |
681 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00313 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 40 |
682 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00203 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2025 | 40 |
683 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00163 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 40 |
684 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00173 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 40 |
685 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00283 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 40 |
686 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00323 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 40 |
687 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00333 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 40 |
688 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00213 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2025 | 40 |
689 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00193 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 40 |
690 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00183 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 40 |
691 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00293 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 40 |
692 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00352 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2025 | 40 |
693 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00361 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
694 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00373 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
695 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00475 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
696 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00487 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 40 |
697 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00499 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 40 |
698 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00523 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 40 |
699 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00535 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 40 |
700 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00547 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 40 |
701 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00385 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 40 |
702 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00397 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 40 |
703 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00409 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2025 | 40 |
704 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00421 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 40 |
705 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00439 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
706 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00451 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
707 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00463 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
708 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00226 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 40 |
709 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00234 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 40 |
710 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00249 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 40 |
711 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00257 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 40 |
712 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00265 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 40 |
713 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00275 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2025 | 40 |
714 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00139 | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Lê Phương Nga | 02/08/2025 | 40 |
715 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00090 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2025 | 40 |
716 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00094 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2025 | 40 |
717 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00281 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
718 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00291 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
719 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00301 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2025 | 40 |
720 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00311 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 40 |
721 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00321 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 40 |
722 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00338 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 40 |
723 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV4-00071 | Sách giáo viên Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 06/08/2025 | 36 |
724 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV1-00239 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đức Sơn | 06/08/2025 | 36 |
725 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV2-00194 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
726 | Nguyễn Văn Nghị | | SGK1-00266 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 06/08/2025 | 36 |
727 | Nguyễn Văn Nghị | | SGK2-00212 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 06/08/2025 | 36 |
728 | Phạm Quốc Việt | | NV-5-00037 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 06/08/2025 | 36 |
729 | Phạm Quốc Việt | | SNV2-00195 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
730 | Phạm Quốc Việt | | SGK2-00210 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 06/08/2025 | 36 |
731 | Phạm Quốc Việt | | SGK2-00211 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 06/08/2025 | 36 |
732 | Phạm Quốc Việt | | SGK1-00432 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 06/08/2025 | 36 |
733 | Phạm Quốc Việt | | SNV1-00331 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 36 |
734 | Phạm Thị Hằng | | GK-1-00039 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 36 |
735 | Phạm Thị Hằng | | GK-2-00311 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Đức | 06/08/2025 | 36 |
736 | Phạm Thị Hằng | | GK-3-00510 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc | 06/08/2025 | 36 |
737 | Phạm Thị Hằng | | GK-4-00273 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 36 |
738 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00088 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2025 | 40 |
739 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00242 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Hồ Đức Sơn | 02/08/2025 | 40 |
740 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00252 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 40 |
741 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00244 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 40 |
742 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00269 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2025 | 40 |
743 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00169 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 40 |
744 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00279 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 40 |
745 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00239 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2025 | 40 |
746 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00289 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 40 |
747 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00219 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2025 | 40 |
748 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00229 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 02/08/2025 | 40 |
749 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00356 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
750 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
751 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00380 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 40 |
752 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00392 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 40 |
753 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00404 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2025 | 40 |
754 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00416 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 40 |
755 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00434 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
756 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00446 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
757 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00458 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
758 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00470 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
759 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00482 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 40 |
760 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00494 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 40 |
761 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00518 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 40 |
762 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00530 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 40 |
763 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00542 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 40 |
764 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00345 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2025 | 40 |
765 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00276 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
766 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00286 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
767 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00296 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2025 | 40 |
768 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00306 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 40 |
769 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00316 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 40 |
770 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00333 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 40 |
771 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00134 | 500 Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 1 | Nguyễn Đức Tấn | 02/08/2025 | 40 |
772 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00122 | Toán cao nâng cao lớp 1 | Nguyễn Dinh Ninh | 02/08/2025 | 40 |
773 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00285 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 40 |
774 | Phạm Thị Hồng | | NV-5-00074 | SGV Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 06/08/2025 | 36 |
775 | Phạm Thị Hồng | | NV-5-00049 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/08/2025 | 36 |
776 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00082 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 06/08/2025 | 36 |
777 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00093 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/08/2025 | 36 |
778 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00216 | BT Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 06/08/2025 | 36 |
779 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00240 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/08/2025 | 36 |
780 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00144 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 06/08/2025 | 36 |
781 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00108 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 36 |
782 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00299 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 36 |
783 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00220 | VBT Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 06/08/2025 | 36 |
784 | Phạm Thị Hồng | | NV-4-00031 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 36 |
785 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00056 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
786 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00027 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
787 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00029 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
788 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00021 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
789 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
790 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00116 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
791 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00084 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
792 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00097 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 01/08/2025 | 41 |
793 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00046 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
794 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00191 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 01/08/2025 | 41 |
795 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00080 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
796 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00146 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 01/08/2025 | 41 |
797 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00094 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 01/08/2025 | 41 |
798 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00014 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
799 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00101 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 01/08/2025 | 41 |
800 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00062 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 01/08/2025 | 41 |
801 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
802 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00104 | Sách giáo viên Mĩ thuật 4 | NGuyễn Quốc Toản | 01/08/2025 | 41 |
803 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00017 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 01/08/2025 | 41 |
804 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00029 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 41 |
805 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00041 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Thị Thu Trang | 01/08/2025 | 41 |
806 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00065 | Sách giáo viên Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 01/08/2025 | 41 |
807 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00057 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
808 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 41 |
809 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00019 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 41 |
810 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00011 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
811 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00035 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
812 | Phạm Thị Mai | | STK5-00194 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 01/08/2025 | 41 |
813 | Phạm Thị Mai | | STK5-00096 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 01/08/2025 | 41 |
814 | Phạm Thị Mai | | STK5-00095 | Từ ngữ ngữ pháp 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/08/2025 | 41 |
815 | Phạm Thị Mai | | STK5-00105 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 2 | Tạ Đức Hiền | 01/08/2025 | 41 |
816 | Phạm Thị Mai | | STK5-00102 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 1 | Tạ Đức Hiền | 01/08/2025 | 41 |
817 | Phạm Thị Mai | | STK5-00185 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 01/08/2025 | 41 |
818 | Phạm Thị Mai | | STK5-00018 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5, tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 01/08/2025 | 41 |
819 | Phạm Thị Mai | | STK5-00003 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 5 theo chuyên đề | Nguyễn Đức Tấn | 01/08/2025 | 41 |
820 | Phạm Thị Mai | | STK5-00013 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 01/08/2025 | 41 |
821 | Phạm Thị Mai | | STK5-00019 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/08/2025 | 41 |
822 | Phạm Thị Mai | | STK5-00030 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/08/2025 | 41 |
823 | Phạm Thị Mai | | STK5-00203 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 01/08/2025 | 41 |
824 | Phạm Thị Mai | | STK5-00202 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 01/08/2025 | 41 |
825 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00102 | Nhật kí trong tù số phận lịch sử | Hồ Chí Minh | 01/08/2025 | 41 |
826 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00217 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Văn Dương | 01/08/2025 | 41 |
827 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00090 | Kể chuyện Bác Hồ | Nhiều tác giả | 01/08/2025 | 41 |
828 | Phạm Thị Mai | | STK4-00167 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 01/08/2025 | 41 |
829 | Phạm Thị Mai | | STK4-00112 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 01/08/2025 | 41 |
830 | Phạm Thị Mai | | STKC-00279 | Một thời bụi phấn | Nhiều tác giả | 01/08/2025 | 41 |
831 | Phạm Thị Mai | | SDD-00184 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi, tập 1 | Phong Thu | 01/08/2025 | 41 |
832 | Phạm Thị Mai | | SDD-00198 | Cánh diều đợi gió | Đào Hữu Phương | 01/08/2025 | 41 |
833 | Phạm Thị Mai | | GK-5-00004 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
834 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00018 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
835 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00004 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
836 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00049 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
837 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00048 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
838 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00013 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
839 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00008 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
840 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00038 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
841 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00032 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
842 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00139 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
843 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00126 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
844 | Phạm Thị Mai | | GK-2-00044 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
845 | Phạm Thị Mai | | GK-2-00050 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
846 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00367 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
847 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00376 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
848 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00427 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
849 | Phạm Thị Trà | | SPL-00082 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp | Nguyễn Văn Dương | 06/08/2025 | 36 |
850 | Phạm Thị Trà | | SPL-00081 | Hướng dẫn thực hiện luật quản lý, sử dụng tài sản công quy định mới về quản lý, sử dụng tài sản công tại cơ quan nhà nước, đơn vị hành chính sự nghiệp công lập và tổ chức có sử dụng ngân sách nhà nước | Phan Ngọc Chính | 06/08/2025 | 36 |
851 | Phạm Thị Trà | | SPL-00080 | Kế toán trường học bài tập thực hành và ví dụ | Nguyễn Văn Dương | 06/08/2025 | 36 |
852 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00113 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
853 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00274 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
854 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00111 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
855 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00257 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 41 |
856 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00148 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 41 |
857 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00245 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 41 |
858 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00102 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 41 |
859 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00221 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
860 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00053 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
861 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00027 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
862 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00183 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
863 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00161 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
864 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00005 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
865 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00175 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
866 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00197 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
867 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00014 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
868 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00041 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
869 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00028 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 41 |
870 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00015 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
871 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00004 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
872 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00063 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
873 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00123 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 41 |
874 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00089 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 41 |
875 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
876 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00090 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
877 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00078 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
878 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00042 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
879 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00054 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
880 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00061 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
881 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00007 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
882 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00074 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
883 | Trần Thị Nhung | | STC-00105 | Từ điển Tiếng việt | Viện Ngôn ngữ học | 01/08/2025 | 41 |
884 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00143 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 01/08/2025 | 41 |
885 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00095 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 01/08/2025 | 41 |
886 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00052 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
887 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
888 | Trần Thị Nhung | | STK4-00119 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/08/2025 | 41 |
889 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00132 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
890 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
891 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00050 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
892 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00046 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
893 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00070 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
894 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00030 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
895 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00013 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
896 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00012 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
897 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00156 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
898 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00164 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
899 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00174 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
900 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00192 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
901 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00204 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
902 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00216 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
903 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00252 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
904 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00258 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
905 | Trần Thị Nhung | | STN-01902 | Chú mèo Đi Hia | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 41 |
906 | Trần Thị Nhung | | STN-01903 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 41 |
907 | Trần Thị Nhung | | STN-01904 | Quả bầu tiên | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 41 |
908 | Trần Thị Nhung | | STN-01905 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 41 |
909 | Trần Thị Nhung | | STN-01907 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 41 |
910 | Trần Thị Nhung | | STN-01908 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 41 |
911 | Trần Thị Nhung | | STN-01909 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Thuỳ Trang | 01/08/2025 | 41 |
912 | Trần Thị Nhung | | STN-01910 | Cáo và quạ | Thuỳ Trang | 01/08/2025 | 41 |
913 | Trần Thị Nhung | | STN-01912 | Êch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 01/08/2025 | 41 |
914 | Trần Thị Nhung | | STN-01893 | Chú bé chăn cừu | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 41 |
915 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00243 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 38 |
916 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00205 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
917 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00202 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 04/08/2025 | 38 |
918 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00181 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
919 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00173 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
920 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00157 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
921 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00149 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
922 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00035 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 38 |
923 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00124 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 38 |
924 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00074 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 38 |
925 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00072 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
926 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00052 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
927 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00047 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
928 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00024 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
929 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00005 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
930 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00109 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 38 |
931 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00003 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 38 |
932 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00046 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
933 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00094 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 38 |
934 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00058 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 38 |
935 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00082 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
936 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00068 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 38 |
937 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00399 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2025 | 38 |
938 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00409 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 04/08/2025 | 38 |
939 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00035 | Hướng dẫn thực hiện giảng dạy các môn học ở lớp 5 cho các vùng miền và các lớp dạy học 2 buổi/ngày | Trịnh Quốc Thái | 04/08/2025 | 38 |
940 | Trịnh Thị Nga | | SNV4-00188 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng việt lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 04/08/2025 | 38 |
941 | Trịnh Thị Nga | | STK4-00054 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 04/08/2025 | 38 |
942 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00988 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 04/08/2025 | 38 |
943 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00409 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 04/08/2025 | 38 |
944 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00327 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 38 |
945 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00320 | bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2025 | 38 |
946 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00346 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 06/08/2025 | 36 |
947 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00294 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2025 | 36 |
948 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00296 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2025 | 36 |
949 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00287 | Tuyển tập 100 bài văn hay | Tạ Đức Hiền | 06/08/2025 | 36 |
950 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00022 | Từ điển Anh - Việt | Khang Việt | 06/08/2025 | 36 |
951 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00094 | Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Thanh Lâm | 06/08/2025 | 36 |
952 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00085 | Từ điển từ láy ( dành cho học sinh) | Ngọc Văn Thi | 06/08/2025 | 36 |
953 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00078 | Sổ tay từ đồng nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 06/08/2025 | 36 |
954 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00091 | Sổ tay từ trái nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 06/08/2025 | 36 |
955 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 41 |
956 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00035 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
957 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00022 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 01/08/2025 | 41 |
958 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00011 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 01/08/2025 | 41 |
959 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00002 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
960 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00067 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
961 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00060 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
962 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00048 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
963 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00006 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
964 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00019 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
965 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00036 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
966 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00043 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
967 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00065 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
968 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00057 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
969 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
970 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00129 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
971 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00263 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
972 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00249 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
973 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00213 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
974 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00201 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
975 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00189 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
976 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00179 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
977 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00160 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
978 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00153 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
979 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00008 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
980 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00020 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
981 | Vũ Thị Vui | | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 01/08/2025 | 41 |
982 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00031 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
983 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00011 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
984 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00151 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
985 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00162 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
986 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00177 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
987 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00187 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
988 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00199 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
989 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00211 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
990 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00247 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
991 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00261 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
992 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00127 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
993 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
994 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00055 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
995 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00041 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
996 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00062 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
997 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 41 |
998 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00091 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 41 |
999 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00079 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |
1000 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00043 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 41 |
1001 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00055 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 41 |
1002 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00006 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 41 |
1003 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00065 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 41 |