STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00832 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
2 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00050 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
3 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01405 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
4 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01495 | Làm một người trung thực | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
5 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00773 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
6 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00379 | Vua heo | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
7 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00442 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 07/10/2025 | 0 |
8 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00446 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
9 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00753 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
10 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00473 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
11 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00844 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
12 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00368 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
13 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00790 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
14 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01486 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
15 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01138 | Bạn thích nghề gì? | Bích Phương | 07/10/2025 | 0 |
16 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00714 | Chum vàng trong ruộng | Phạm Trường Tam | 07/10/2025 | 0 |
17 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01133 | Đố hiểm | Thu Hương | 07/10/2025 | 0 |
18 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01483 | Thực ra tôi rất giỏi | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
19 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00471 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
20 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01179 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 07/10/2025 | 0 |
21 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00421 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
22 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00820 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
23 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01073 | Bác gấu đen và hai chú Thỏ | Nguyễn Thị Hòa | 07/10/2025 | 0 |
24 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01299 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
25 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00418 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
26 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00364 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
27 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00494 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
28 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-01512 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
29 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00853 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
30 | Bùi Bảo Ngân | 3 B | STN-00150 | Cua và diệc | Trần Quý Tuấn Việt | 07/10/2025 | 0 |
31 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00318 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 66 |
32 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00382 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 66 |
33 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00347 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2025 | 66 |
34 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00278 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
35 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00288 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
36 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00298 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2025 | 66 |
37 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00308 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 66 |
38 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00358 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
39 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00370 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
40 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00394 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 66 |
41 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00406 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2025 | 66 |
42 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00418 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 66 |
43 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00448 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
44 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00460 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
45 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00472 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
46 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00484 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 66 |
47 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00496 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 66 |
48 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00520 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 66 |
49 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00532 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 66 |
50 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00546 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 66 |
51 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00236 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2025 | 66 |
52 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00186 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 66 |
53 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00286 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 66 |
54 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00246 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2025 | 66 |
55 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00125 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
56 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00111 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
57 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00087 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 67 |
58 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00065 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
59 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00027 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
60 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00017 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
61 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00005 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
62 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00162 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
63 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00246 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 67 |
64 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00222 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
65 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00198 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
66 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00182 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
67 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00275 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
68 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00258 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 67 |
69 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00149 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 67 |
70 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00006 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
71 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00013 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
72 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00110 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
73 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00054 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
74 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00042 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
75 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00026 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
76 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00051 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
77 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00022 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
78 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00030 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
79 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00042 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
80 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00018 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
81 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00006 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
82 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00414 | Xoa bóp phần đàu trị bệnh qua hình ảnh | THANH HUYỀN | 01/08/2025 | 67 |
83 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00528 | Bách khoa gia đình | CHU XUÂN GIAO | 01/08/2025 | 67 |
84 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00082 | Hỏi - Đáp về dạy học Tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Tuyết | 01/08/2025 | 67 |
85 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00021 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/08/2025 | 67 |
86 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00016 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 01/08/2025 | 67 |
87 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00005 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 5 | Phạm Đình Thực | 01/08/2025 | 67 |
88 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00009 | Giải bài tập Toán lớp 5, tập 2 | Lê Mậu Thống | 01/08/2025 | 67 |
89 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00001 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 01/08/2025 | 67 |
90 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00170 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
91 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-01785 | DORAEMON-Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 24/09/2025 | 13 |
92 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-01136 | Bạn thích nghề gì? | Bích Phương | 24/09/2025 | 13 |
93 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00813 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
94 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00221 | Cua và diệc | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
95 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00046 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Phạm Cao Tùng | 24/09/2025 | 13 |
96 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-01159 | IQ hỏi xoáy đáp xoay thư giãn cuối tuần | Đỗ Hà | 24/09/2025 | 13 |
97 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00176 | Quan tham và gã bợm | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
98 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00867 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
99 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-01137 | Bạn thích nghề gì? | Bích Phương | 24/09/2025 | 13 |
100 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00395 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
101 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00415 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
102 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00351 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 24/09/2025 | 13 |
103 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-01230 | Mari Quyri | Nguyễn Kim Dung | 24/09/2025 | 13 |
104 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00360 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 24/09/2025 | 13 |
105 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00932 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 24/09/2025 | 13 |
106 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00706 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 24/09/2025 | 13 |
107 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-01322 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
108 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-01786 | DORAEMON-Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 24/09/2025 | 13 |
109 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-01141 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 24/09/2025 | 13 |
110 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00791 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
111 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00423 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
112 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00454 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
113 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00673 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 24/09/2025 | 13 |
114 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-01181 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 24/09/2025 | 13 |
115 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00165 | cứu vật vật trả ơn | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
116 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00420 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
117 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00478 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
118 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00102 | Thạch Sanh | Bùi Chí Vinh | 24/09/2025 | 13 |
119 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00523 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
120 | Đào Nguyệt Hường | 4 A | STN-00128 | Tí quậy | Đào Hải | 24/09/2025 | 13 |
121 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00062 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 60 |
122 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00070 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 60 |
123 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00125 | Sách giáo viên Tiếng vieetj3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 60 |
124 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00145 | Tiếng việt lớp 3 tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
125 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00033 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
126 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00046 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
127 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00082 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
128 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00130 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
129 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00144 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
130 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00156 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
131 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00010 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
132 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00030 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
133 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00040 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
134 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00050 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
135 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00060 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
136 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00186 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
137 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00291 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
138 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00070 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
139 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00011 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
140 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00103 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Lưu Thu thuỷ | 08/08/2025 | 60 |
141 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00118 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 60 |
142 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00141 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Định Nguyễn Trang Thu | 08/08/2025 | 60 |
143 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00148 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
144 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00158 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
145 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00168 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
146 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00178 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
147 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00188 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2025 | 60 |
148 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00205 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
149 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00217 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2025 | 60 |
150 | Đào Thị Hòa | | SNV2-00147 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
151 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00123 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
152 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00135 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
153 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00147 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
154 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2025 | 60 |
155 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00171 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
156 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00219 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
157 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00231 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
158 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00243 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
159 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00255 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
160 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00267 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
161 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00279 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
162 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00291 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
163 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00315 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
164 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00327 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
165 | Đào Thị Hòa | | SGK2-00351 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
166 | Đào Thị Mai | | NV-3-00099 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
167 | Đào Thị Mai | | GK-3-00302 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
168 | Đào Thị Mai | | GK-3-00307 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
169 | Đào Thị Mai | | NV-4-00137 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
170 | Đào Thị Mai | | GK-4-00301 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
171 | Đào Thị Mai | | GK-4-00307 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
172 | Đào Thị Mai | | GK-5-00303 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
173 | Đào Thị Mai | | GK-5-00309 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
174 | Đào Thị Mai | | GK-5-00315 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
175 | Đào Thị Mai | | NV-5-00147 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
176 | Đào Thị Nga | | STKC-01073 | Nhà thờ Đức Bà Paris | VICTOR HUGO | 06/08/2025 | 62 |
177 | Đào Thị Nga | | STKC-00749 | Lược sử thế giới | E. H. GOMBRICH | 06/08/2025 | 62 |
178 | Đào Thị Nga | | STKC-01024 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 06/08/2025 | 62 |
179 | Đào Thị Nga | | STKC-01057 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 06/08/2025 | 62 |
180 | Đào Thị Nga | | STKC-01039 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 06/08/2025 | 62 |
181 | Đào Thị Nga | | STKC-01086 | Chiếc lá cuối cùng | O'HENRY | 06/08/2025 | 62 |
182 | Đào Thị Nga | | STKC-01062 | Cùng em làm văn | THÂN PHƯƠNG THU | 06/08/2025 | 62 |
183 | Đào Thị Nga | | STKC-00544 | Bách Khoa Đàn Ông | PHẠM MINH THẢO | 06/08/2025 | 62 |
184 | Đào Thị Nga | | STKC-00607 | Cẩm nang phụ nữ | PHAN NGUYÊN THẮNG ( DỊCH) | 06/08/2025 | 62 |
185 | Đào Thị Nga | | STKC-01070 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 06/08/2025 | 62 |
186 | Đào Thị Nga | | SNV4-00165 | SGV Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 06/08/2025 | 62 |
187 | Đào Thị Nga | | SGK1-00556 | Pupil's Book 1 | Hoàng Tăng Đức | 06/08/2025 | 62 |
188 | Đào Thị Nga | | SGK1-00557 | Work Book 1 | Hoàng Tăng Đức | 06/08/2025 | 62 |
189 | Đào Thị Nga | | SGK2-00359 | Work Book 2 | Hoàng Tăng Đức | 06/08/2025 | 62 |
190 | Đào Thị Nga | | SGK2-00361 | Pupil's Book 2 | Hoàng Tăng Đức | 06/08/2025 | 62 |
191 | Đào Thị Nga | | NV-3-00098 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
192 | Đào Thị Nga | | GK-3-00301 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
193 | Đào Thị Nga | | GK-3-00306 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
194 | Đào Thị Nga | | GK-4-00302 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
195 | Đào Thị Nga | | GK-4-00305 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
196 | Đào Thị Nga | | GK-4-00308 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
197 | Đào Thị Nga | | GK-5-00301 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
198 | Đào Thị Nga | | GK-5-00307 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
199 | Đào Thị Nga | | GK-5-00313 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
200 | Đào Thị Nga | | NV-5-00145 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/08/2025 | 62 |
201 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01717 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyệt Giang | 07/10/2025 | 0 |
202 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01065 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
203 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01389 | Bà chúa tuyêt | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
204 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00855 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
205 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00398 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
206 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01331 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
207 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00250 | Truyện cổ andexcen Chiếc rương bay | Minh Ánh | 07/10/2025 | 0 |
208 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01048 | Nàng tiên cá | Vĩnh Tâm | 07/10/2025 | 0 |
209 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01085 | Bà tước MÔNTÊC RITSXTÔ (Danh tác thế giới- Ấn phẩm đặc biệt) | Nguyễn Kim Dung | 07/10/2025 | 0 |
210 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01418 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
211 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00799 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 07/10/2025 | 0 |
212 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00210 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
213 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00390 | Chú cuội | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
214 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01487 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
215 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01000 | Lý Công Uẩn | Nam Việt | 07/10/2025 | 0 |
216 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01637 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
217 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01521 | Sói và sóc | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
218 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01413 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
219 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00380 | Vua heo | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
220 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01710 | Thần thoại Hy lạp | Phan Ngọc | 07/10/2025 | 0 |
221 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00997 | Lê Đại Hành | An Cương | 07/10/2025 | 0 |
222 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01937 | Truyện kể về thế giới cổ tích diệu kì | Minh Huyền | 07/10/2025 | 0 |
223 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01523 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
224 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-01277 | Thuyền trưởng sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
225 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00412 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 07/10/2025 | 0 |
226 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00167 | Sự tích ngày tết | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
227 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00804 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 07/10/2025 | 0 |
228 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00354 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
229 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00188 | sự tích bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
230 | Đỗ Xuân Ngọc Sáng | 2 A | STN-00393 | Chú cuội | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
231 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00553 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 28 |
232 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00366 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
233 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00445 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
234 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00468 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
235 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00493 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 28 |
236 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00531 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2025 | 28 |
237 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00529 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 28 |
238 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00495 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 28 |
239 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00481 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
240 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00456 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
241 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00391 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2025 | 28 |
242 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00374 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
243 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00403 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 28 |
244 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00413 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 09/09/2025 | 28 |
245 | Đoàn Thị Mùa | | SNV1-00307 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 28 |
246 | Đoàn Thị Mùa | | SNV1-00284 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
247 | Đoàn Thị Mùa | | SNV1-00287 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
248 | Đoàn Thị Mùa | | SNV1-00305 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 28 |
249 | Đoàn Thị Mùa | | SNV1-00324 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2025 | 28 |
250 | Đoàn Thị Mùa | | SNV1-00341 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 28 |
251 | Đoàn Thị Mùa | | SGK1-00417 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 28 |
252 | Đoàn Thị Mùa | | GK-5-00034 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
253 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00124 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 01/08/2025 | 67 |
254 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00118 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
255 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00039 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
256 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00042 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
257 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00248 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
258 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00212 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
259 | Đoàn Thị Mùa | | GK-2-00205 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
260 | Đoàn Thị Mùa | | GK-2-00226 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
261 | Đoàn Thị Mùa | | GK-3-00385 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
262 | Đoàn Thị Mùa | | GK-3-00538 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
263 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00004 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 01/08/2025 | 67 |
264 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00077 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 01/08/2025 | 67 |
265 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00157 | Những bài văn mẫu lớp 4, tập 2 | Trần Thị Thìn | 01/08/2025 | 67 |
266 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00186 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 01/08/2025 | 67 |
267 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00209 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 01/08/2025 | 67 |
268 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00463 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/08/2025 | 67 |
269 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00109 | Các bài toán đố 4 | Phạm Đình Thực | 01/08/2025 | 67 |
270 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00246 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
271 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00317 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Thu | 01/08/2025 | 67 |
272 | Đoàn Thị Mùa | | STC-00003 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 01/08/2025 | 67 |
273 | Đoàn Thị Mùa | | STKC-01615 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 01/08/2025 | 67 |
274 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00323 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
275 | Đoàn Trắc Công | | SGK2-00195 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
276 | Đoàn Trắc Công | | SGK1-00515 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
277 | Đoàn Trắc Công | | GK-3-00096 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
278 | Đoàn Trắc Công | | GK-4-00115 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
279 | Đoàn Trắc Công | | SGK5-00158 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 06/08/2025 | 62 |
280 | Đoàn Trắc Công | | GK-5-00142 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
281 | Đoàn Trắc Công | | GK-5-00285 | VTH Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
282 | Dương Thị Thu Hà | | NV-3-00001 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 28 |
283 | Dương Thị Thu Hà | | NV-3-00043 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 28 |
284 | Dương Thị Thu Hà | | NV-3-00039 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 28 |
285 | Dương Thị Thu Hà | | NV-3-00051 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 28 |
286 | Dương Thị Thu Hà | | NV-3-00023 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
287 | Dương Thị Thu Hà | | NV-3-00018 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
288 | Dương Thị Thu Hà | | GK-3-00289 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 28 |
289 | Dương Thị Thu Hà | | GK-3-00169 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 28 |
290 | Dương Thị Thu Hà | | GK-3-00166 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 28 |
291 | Dương Thị Thu Hà | | GK-3-00074 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 28 |
292 | Dương Thị Thu Hà | | GK-3-00061 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 28 |
293 | Dương Thị Thu Hà | | GK-3-00047 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
294 | Dương Thị Thu Hà | | GK-3-00027 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
295 | Dương Thị Thu Hà | | GK-3-00020 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 28 |
296 | Dương Thị Thu Hà | | GK-3-00003 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 28 |
297 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-4-00277 | VBT Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 62 |
298 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-3-00104 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2025 | 62 |
299 | Hà Thị Kim Ngân | | SGK2-00180 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thế Cường, Hoàng Minh Phúc | 06/08/2025 | 62 |
300 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-1-00040 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 62 |
301 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV1-00344 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2025 | 62 |
302 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV2-00209 | Sách giáo viên Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến | 06/08/2025 | 62 |
303 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-3-00078 | SGV Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2025 | 62 |
304 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-4-00121 | SGV Mỹ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 62 |
305 | Hà Thị Kim Ngân | | SGK5-00202 | Dạy Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2025 | 62 |
306 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-5-00134 | SGV Mĩ thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 06/08/2025 | 62 |
307 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00429 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 22/09/2025 | 15 |
308 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00403 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 22/09/2025 | 15 |
309 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00398 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 22/09/2025 | 15 |
310 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00345 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 22/09/2025 | 15 |
311 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00034 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 22/09/2025 | 15 |
312 | Kiều Mỹ Hạnh | | STKC-01043 | Tiểu thuyết lấy nhau vì tình và làm đĩ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 22/09/2025 | 15 |
313 | Kiều Mỹ Hạnh | | STKC-01096 | Túp Lều Bác Tôm | HARRIET BEECHER STOWE | 22/09/2025 | 15 |
314 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00034 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Thị Huyền | 22/09/2025 | 15 |
315 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00007 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Văn Khang | 22/09/2025 | 15 |
316 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00012 | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt dành cho học sinh | Chi Mai | 22/09/2025 | 15 |
317 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00017 | Sổ tay thành ngữ Tiếng Việt dành cho học sinh | Hà Quang Năng | 22/09/2025 | 15 |
318 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00211 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 22/09/2025 | 15 |
319 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00449 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 22/09/2025 | 15 |
320 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00162 | Những bài văn kể chuyện 3 | Nguyễn Thị Kim Dung | 22/09/2025 | 15 |
321 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00270 | Ôn luyện Tiếng việt lớp 3. | Trần Thị Hiền Lương | 22/09/2025 | 15 |
322 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00416 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 3 tập 1 | Lê Phương Liên | 22/09/2025 | 15 |
323 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00309 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
324 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00321 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
325 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00345 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
326 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00026 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
327 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00007 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
328 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00224 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
329 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00200 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
330 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00078 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
331 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00066 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
332 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00294 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
333 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00159 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
334 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00189 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
335 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00174 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
336 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00140 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
337 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00260 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
338 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00272 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
339 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00152 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
340 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00236 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
341 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00037 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
342 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00046 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
343 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00034 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2025 | 60 |
344 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00021 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
345 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00087 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 2 | Hoàng hòa Bình | 08/08/2025 | 60 |
346 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00104 | Bài soạn Đạo đức 2 | NGuyễn Thị Việt Hà | 08/08/2025 | 60 |
347 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00142 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
348 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00152 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
349 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00162 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
350 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00172 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
351 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00182 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2025 | 60 |
352 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00199 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
353 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00129 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
354 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00141 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
355 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00153 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2025 | 60 |
356 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00165 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
357 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00213 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
358 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00225 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
359 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00237 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
360 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00249 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
361 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00261 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
362 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00273 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
363 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00285 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
364 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00056 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
365 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00014 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
366 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00067 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
367 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00352 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/08/2025 | 60 |
368 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00298 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
369 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00238 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 04/08/2025 | 64 |
370 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00228 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
371 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00308 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
372 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00258 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 04/08/2025 | 64 |
373 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00268 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 04/08/2025 | 64 |
374 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00158 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
375 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00168 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
376 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00278 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 04/08/2025 | 64 |
377 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00318 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
378 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00328 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
379 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00208 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 04/08/2025 | 64 |
380 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00178 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
381 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00188 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
382 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00288 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 04/08/2025 | 64 |
383 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00248 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 04/08/2025 | 64 |
384 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00218 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
385 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 04/08/2025 | 64 |
386 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00407 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
387 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00359 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
388 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00371 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
389 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00383 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 64 |
390 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00395 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
391 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00419 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
392 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00437 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
393 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00199 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 04/08/2025 | 64 |
394 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00545 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
395 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00279 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
396 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00497 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
397 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00272 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/08/2025 | 64 |
398 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00289 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
399 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00222 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
400 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00253 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
401 | Lê Thị Hoa | | STK1-00040 | VBT Toán nâng cao 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 64 |
402 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00230 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
403 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00319 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 64 |
404 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00336 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
405 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00001 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2025 | 64 |
406 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00245 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
407 | Lê Thị Hoa | | GK-1-00121 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
408 | Lê Thị Hoa | | STK1-00014 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 64 |
409 | Lê Thị Hoa | | STK1-00007 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 64 |
410 | Lê Thị Hoa | | STK1-00004 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 04/08/2025 | 64 |
411 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00449 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
412 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00461 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
413 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00473 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
414 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00485 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
415 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00348 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 04/08/2025 | 64 |
416 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00261 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
417 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00200 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 04/08/2025 | 64 |
418 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00190 | Hướng dẫn dạy học Giáo dục thể chất lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Đông Đức | 04/08/2025 | 64 |
419 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00521 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 64 |
420 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00533 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 64 |
421 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00299 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
422 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00309 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 64 |
423 | Lê Thị Hoa | | STK1-00074 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 04/08/2025 | 64 |
424 | Lê Thị Hoa | | STK1-00075 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 04/08/2025 | 64 |
425 | Lê Thị Hoa | | STK1-00090 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Toán 1, tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 04/08/2025 | 64 |
426 | Lê Thị Hoa | | STK1-00218 | Ôn luyện và kiểm tra toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 64 |
427 | Lê Thị Hoa | | STK1-00025 | Cha mẹ dạy con học Toán 1 | Pham Đình Thực | 04/08/2025 | 64 |
428 | Lê Thị Hoa | | STKC-01112 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2025 | 64 |
429 | Lê Thị Hoa | | ATGT-00920 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 04/08/2025 | 64 |
430 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STKC-00780 | Ôi chao mình nóng quá | TỪ GIẢO | 25/09/2025 | 12 |
431 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STKC-00792 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 25/09/2025 | 12 |
432 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STKC-00795 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 25/09/2025 | 12 |
433 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STKC-01120 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 25/09/2025 | 12 |
434 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STKC-00785 | Nhảy cao trên mặt trăng | TỪ GIẢO | 25/09/2025 | 12 |
435 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STKC-00779 | Ôi chao mình nóng quá | TỪ GIẢO | 25/09/2025 | 12 |
436 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01911 | Ai quan trọng hơn | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
437 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01913 | Cú mèo và châu chấu | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
438 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00656 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 25/09/2025 | 12 |
439 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00031 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Thị Lành | 25/09/2025 | 12 |
440 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01013 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 25/09/2025 | 12 |
441 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00648 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 25/09/2025 | 12 |
442 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00722 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 25/09/2025 | 12 |
443 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01015 | Lê Lai- Liều mình cứu Chúa | Anh Chi | 25/09/2025 | 12 |
444 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00080 | Chiến lũy Ba Đình | Lâm Bằng | 25/09/2025 | 12 |
445 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01919 | Làm một người biết ơn | Giả Vân Bằng | 25/09/2025 | 12 |
446 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01711 | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Phúc Hải | 25/09/2025 | 12 |
447 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00322 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 25/09/2025 | 12 |
448 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00697 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 25/09/2025 | 12 |
449 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01943 | Nữ hoàng băng giá | Bình Minh | 25/09/2025 | 12 |
450 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01896 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
451 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01275 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
452 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00888 | Sự tích mèo ghét chuột | Hiếu Minh | 25/09/2025 | 12 |
453 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01055 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 25/09/2025 | 12 |
454 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01588 | Tích Chu | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
455 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01599 | Khỉ và cá sấu | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
456 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00628 | 501 câu đố | Phạm Thu Yến | 25/09/2025 | 12 |
457 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00375 | Vua heo | Thụy Anh | 25/09/2025 | 12 |
458 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-00810 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
459 | Lê Thị Mai Lan | 5 G | STN-01023 | Hai Bà Trưng | An Cương | 25/09/2025 | 12 |
460 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00145 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
461 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00271 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
462 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00114 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
463 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00194 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
464 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00186 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
465 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00001 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
466 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00254 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
467 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00014 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
468 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00001 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
469 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00030 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
470 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00122 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
471 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
472 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00090 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
473 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00062 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
474 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
475 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00050 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
476 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00038 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
477 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00218 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
478 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00242 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
479 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00158 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
480 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00172 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
481 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00030 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
482 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00018 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
483 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00283 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 04/08/2025 | 64 |
484 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00376 | Toán phát triển trí thoong minh 2 | Lê Đức Tấn | 04/08/2025 | 64 |
485 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00154 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
486 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK1-00221 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
487 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00105 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 04/08/2025 | 64 |
488 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00102 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 04/08/2025 | 64 |
489 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00378 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 04/08/2025 | 64 |
490 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00436 | Mẹ dạy con học Tiếng việt 2 tập 1 | Lê Phương Liên | 04/08/2025 | 64 |
491 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00455 | Bài tập toán nâng cao 2 | Nguyễn xuân Quỳ | 04/08/2025 | 64 |
492 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00406 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
493 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00424 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
494 | Lê Thị Thúy Mong | | SNV4-00054 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
495 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-3-00013 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
496 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00068 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 64 |
497 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00044 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
498 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
499 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00176 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
500 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00293 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
501 | Lê Thị Thúy Mong | | SNVC-00407 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2025 | 64 |
502 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00154 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
503 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00045 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
504 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00169 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 04/08/2025 | 64 |
505 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00170 | Tuyển chọn 502 bài toán hay và khó | Đức Trọng | 04/08/2025 | 64 |
506 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK2-00134 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
507 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00180 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
508 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00007 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
509 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-1-00124 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
510 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00171 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 04/08/2025 | 64 |
511 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00314 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 04/08/2025 | 64 |
512 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01018 | Lê Lai- Liều mình cứu Chúa | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
513 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01305 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
514 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00903 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 07/10/2025 | 0 |
515 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00887 | Sự tích mèo ghét chuột | Hiếu Minh | 07/10/2025 | 0 |
516 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00978 | Lê Văn Hưu- Sử gia đầu tiên của nước Việt | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
517 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00952 | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
518 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01135 | Đố hiểm | Thu Hương | 07/10/2025 | 0 |
519 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00644 | Kẻ tám lạng người nửa cân | Phạm văn Tình | 07/10/2025 | 0 |
520 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01734 | Không ghanh tị | Hà Yên | 07/10/2025 | 0 |
521 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01264 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
522 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01731 | Nhật kí sẻ đồng: Chào em bé | Phong Điệp | 07/10/2025 | 0 |
523 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00149 | Năm hũ vàng | Phạm Tuấn | 07/10/2025 | 0 |
524 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01266 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
525 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01494 | Làm một người trung thực | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
526 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00245 | Những thói quen tốt - Nhà tài chính vui vẻ | Chiến Kì | 07/10/2025 | 0 |
527 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00993 | Lê Hoàn- cày ruộng tịch điền | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
528 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00900 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 07/10/2025 | 0 |
529 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01501 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
530 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00572 | Đỗ mà không cười | Tạ Đoan Hồng | 07/10/2025 | 0 |
531 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01031 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
532 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01175 | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | Hải Linh | 07/10/2025 | 0 |
533 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00920 | Bà chúa Trầm Hương | Tô Chiêm | 07/10/2025 | 0 |
534 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00419 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
535 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00219 | Từ Thức gặp Tiên | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
536 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00533 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
537 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00008 | Đoremon | Nguyễn Thùy Hương | 07/10/2025 | 0 |
538 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00824 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
539 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01382 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
540 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-00946 | Trần Hưng Đạo | Lê vân | 07/10/2025 | 0 |
541 | Lê Thùy Dương | 3 A | STN-01492 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
542 | Lò Thị Dương | | STK2-00385 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 08/08/2025 | 60 |
543 | Lò Thị Dương | | STK2-00069 | Phương pháp Tập làm văn 2 | Nguyễn Hữu Mão | 08/08/2025 | 60 |
544 | Lò Thị Dương | | STK2-00380 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 08/08/2025 | 60 |
545 | Lò Thị Dương | | STK2-00007 | Toán nâng cao lớp 2 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2025 | 60 |
546 | Lò Thị Dương | | STK2-00093 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 08/08/2025 | 60 |
547 | Lò Thị Dương | | STK2-00047 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2, tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 08/08/2025 | 60 |
548 | Lò Thị Dương | | STK2-00044 | Hỏi - Đáp về dạy học Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2025 | 60 |
549 | Lò Thị Dương | | STK2-00015 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2025 | 60 |
550 | Lò Thị Dương | | STK2-00091 | Ngững bài làm văn mẫu 2, tập 2 | TRần Thị Thìn | 08/08/2025 | 60 |
551 | Lò Thị Dương | | STK2-00094 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 08/08/2025 | 60 |
552 | Lò Thị Dương | | STK2-00048 | Để học giỏi Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/08/2025 | 60 |
553 | Lò Thị Dương | | STK2-00050 | 500 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/08/2025 | 60 |
554 | Lò Thị Dương | | STK2-00319 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 08/08/2025 | 60 |
555 | Lò Thị Dương | | STK2-00452 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
556 | Lò Thị Dương | | STK2-00325 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 08/08/2025 | 60 |
557 | Lò Thị Dương | | STK2-00434 | văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 08/08/2025 | 60 |
558 | Lò Thị Dương | | STK2-00453 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 08/08/2025 | 60 |
559 | Lò Thị Dương | | STK2-00451 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
560 | Lò Thị Dương | | STK2-00454 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 08/08/2025 | 60 |
561 | Lò Thị Dương | | STK2-00390 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 08/08/2025 | 60 |
562 | Lò Thị Dương | | SNV2-00146 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
563 | Lò Thị Dương | | SNV2-00156 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
564 | Lò Thị Dương | | SNV2-00166 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
565 | Lò Thị Dương | | SNV2-00176 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
566 | Lò Thị Dương | | SNV2-00186 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2025 | 60 |
567 | Lò Thị Dương | | SNV2-00203 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
568 | Lò Thị Dương | | SNV2-00215 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2025 | 60 |
569 | Lò Thị Dương | | SGK2-00121 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
570 | Lò Thị Dương | | SGK2-00133 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
571 | Lò Thị Dương | | SGK2-00145 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
572 | Lò Thị Dương | | SGK2-00157 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2025 | 60 |
573 | Lò Thị Dương | | SGK2-00169 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
574 | Lò Thị Dương | | SGK2-00217 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
575 | Lò Thị Dương | | SGK2-00229 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
576 | Lò Thị Dương | | SGK2-00241 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
577 | Lò Thị Dương | | SGK2-00253 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
578 | Lò Thị Dương | | SGK2-00265 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
579 | Lò Thị Dương | | SGK2-00277 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
580 | Lò Thị Dương | | SGK2-00289 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
581 | Lò Thị Dương | | SGK2-00313 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
582 | Lò Thị Dương | | SGK2-00325 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
583 | Lò Thị Dương | | SGK2-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
584 | Lò Thị Dương | | SNV2-00069 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 60 |
585 | Lò Thị Dương | | SGK2-00097 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2025 | 60 |
586 | Lò Thị Dương | | SGK2-00271 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
587 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01457 | Ve và kiến | Lê Quang Long | 25/09/2025 | 12 |
588 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01029 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 25/09/2025 | 12 |
589 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01484 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 25/09/2025 | 12 |
590 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01989 | Đố nhịn được cười | Hoàng Linh | 25/09/2025 | 12 |
591 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01991 | Lễ Phép | Hà Yên | 25/09/2025 | 12 |
592 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01155 | Khám phá tri thức | Kim Long | 25/09/2025 | 12 |
593 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-00707 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 25/09/2025 | 12 |
594 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01617 | Thánh Gióng | Nguyễn Thị Duyên | 25/09/2025 | 12 |
595 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01618 | Chử Đồng Tử Tiên Dung | Nguyễn Thị Duyên | 25/09/2025 | 12 |
596 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01532 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
597 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01553 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
598 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01554 | Dũng sĩ tí hon | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
599 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01555 | Con ngựa gỗ khổng lồ | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
600 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01490 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 25/09/2025 | 12 |
601 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-00893 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 25/09/2025 | 12 |
602 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01032 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 25/09/2025 | 12 |
603 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-00650 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 25/09/2025 | 12 |
604 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-00972 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 25/09/2025 | 12 |
605 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01474 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Đức Trí | 25/09/2025 | 12 |
606 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-01476 | Việc của mình mình tự làm | Đức Trí | 25/09/2025 | 12 |
607 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STKC-00874 | 50 tuyệt chiêu- Xử lý stress và xua tan âu lo hết strss hết âu lo | THANH HƯỜNG | 25/09/2025 | 12 |
608 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STKC-00797 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 25/09/2025 | 12 |
609 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STKC-00798 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 25/09/2025 | 12 |
610 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STKC-00790 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 25/09/2025 | 12 |
611 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STKC-01116 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 25/09/2025 | 12 |
612 | Lương Ngọc Bích | 5 E | TTT-00007 | Toán tuổi thơ 1 số 141+ 142 tháng 7 + 8 | Vũ Kim Thủy | 25/09/2025 | 12 |
613 | Lương Ngọc Bích | 5 E | TTT-00106 | Toán tuổi thơ số 228+229 | Kim Cương | 25/09/2025 | 12 |
614 | Lương Ngọc Bích | 5 E | TTT-00107 | Toán tuổi thơ số 228+229 | Kim Cương | 25/09/2025 | 12 |
615 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-00166 | Chuột đồng và chuột nhà | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
616 | Lương Ngọc Bích | 5 E | STN-00825 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
617 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00542 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
618 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00980 | Lý Nam Đế | Tạ Huy Long | 07/10/2025 | 0 |
619 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-01165 | Truyện muông thú- Câu chuyện nhỏ bào học lớn | Thu Hương | 07/10/2025 | 0 |
620 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-01372 | Bầy chim thiên nga | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
621 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00141 | Quan tham và gã bợm | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
622 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00315 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
623 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00301 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
624 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00704 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 07/10/2025 | 0 |
625 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00569 | Nguyễn Viết Xuân nhằm thẳng quân thù mà bắn | Nguyễn Hương Giang | 07/10/2025 | 0 |
626 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-01161 | IQ hỏi xoáy đáp xoay thư giãn cuối tuần | Đỗ Hà | 07/10/2025 | 0 |
627 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00314 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
628 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-01034 | Bà Triệu | An Cương | 07/10/2025 | 0 |
629 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00657 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
630 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00318 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
631 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00604 | Nguyễn Trực lưỡng quốc trạng Nguyên | Phạm Ngọc Hùng | 07/10/2025 | 0 |
632 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00197 | Mưu mẹo cóc Tía | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
633 | Lương Thị Duyên | 2 E | STKC-01581 | Improve Verbal Reasoning Skills 8-9 | Philip Carter | 07/10/2025 | 0 |
634 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00338 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
635 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-01502 | Sự tích bánh chưng bánh giày | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
636 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00450 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
637 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00403 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
638 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00819 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
639 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-01053 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 07/10/2025 | 0 |
640 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-01505 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
641 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-01005 | Phùng Hưng- Bố Cái Đại Vương | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
642 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00902 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 07/10/2025 | 0 |
643 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00939 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 07/10/2025 | 0 |
644 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00179 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
645 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00304 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
646 | Lương Thị Duyên | 2 E | STN-00992 | Lê Hoàn- cày ruộng tịch điền | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
647 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-01458 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
648 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-01357 | Making the right choice- Bé học lựa chọn theo tình huống | Phòng chế tác Ấu Phúc | 24/09/2025 | 13 |
649 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-01815 | At the Park | Thuỳ Dương | 24/09/2025 | 13 |
650 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00998 | Lê Đại Hành | An Cương | 24/09/2025 | 13 |
651 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00417 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
652 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00764 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
653 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00745 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
654 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00279 | Truyện cổ andexcen Người bạn đồng hành | Minh Ánh | 24/09/2025 | 13 |
655 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-01820 | Good Friends | Thuỳ Dương | 24/09/2025 | 13 |
656 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-01030 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 24/09/2025 | 13 |
657 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00964 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 24/09/2025 | 13 |
658 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-01144 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 24/09/2025 | 13 |
659 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00868 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
660 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-01385 | Cái mũi của chú lùn | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2025 | 13 |
661 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00806 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 24/09/2025 | 13 |
662 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-01284 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
663 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-01316 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
664 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00182 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
665 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00451 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
666 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00721 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 24/09/2025 | 13 |
667 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STKC-00809 | Học nói lời xin lỗi | HOÀNG ANH TÚ | 24/09/2025 | 13 |
668 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STKC-00901 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tượng khéo léo | NGUYỄN HỮU TUẤN | 24/09/2025 | 13 |
669 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STKC-00900 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tượng khéo léo | NGUYỄN HỮU TUẤN | 24/09/2025 | 13 |
670 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STKC-00906 | Cờ vua- chơi mà học: Quân hậu xinh đẹp | NGUYỄN HỮU TUẤN | 24/09/2025 | 13 |
671 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STKC-00284 | Giúp em giỏi chính tả Tiếng Việt - Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 24/09/2025 | 13 |
672 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00634 | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Anh Vũ | 24/09/2025 | 13 |
673 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00431 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 24/09/2025 | 13 |
674 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00574 | Harypotter bài hcoj bay đầu tiên | Lý Lan | 24/09/2025 | 13 |
675 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00527 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
676 | Lương Thị Như Anh | 4 E | STN-00638 | Coonan tập 90 | Nguyễn Hương Giang | 24/09/2025 | 13 |
677 | Lương Thị Trang | | SNV4-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 67 |
678 | Lương Thị Trang | | SNV4-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 01/08/2025 | 67 |
679 | Lương Thị Trang | | SNV4-00058 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
680 | Lương Thị Trang | | NV-4-00117 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
681 | Lương Thị Trang | | NV-4-00093 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
682 | Lương Thị Trang | | NV-4-00081 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
683 | Lương Thị Trang | | NV-4-00045 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
684 | Lương Thị Trang | | NV-4-00057 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
685 | Lương Thị Trang | | NV-4-00004 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
686 | Lương Thị Trang | | GK-4-00033 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
687 | Lương Thị Trang | | GK-4-00016 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
688 | Lương Thị Trang | | GK-4-00009 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
689 | Lương Thị Trang | | GK-4-00061 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
690 | Lương Thị Trang | | GK-4-00044 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
691 | Lương Thị Trang | | GK-4-00058 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
692 | Lương Thị Trang | | GK-4-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
693 | Lương Thị Trang | | GK-4-00130 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
694 | Lương Thị Trang | | GK-4-00259 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
695 | Lương Thị Trang | | GK-4-00215 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
696 | Lương Thị Trang | | GK-4-00203 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
697 | Lương Thị Trang | | GK-4-00191 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
698 | Lương Thị Trang | | GK-4-00175 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
699 | Lương Thị Trang | | GK-4-00165 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
700 | Lương Thị Trang | | GK-4-00155 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
701 | Lương Thị Trang | | STK4-00074 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
702 | Lương Thị Trang | | STK4-00151 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 4 | Lê Anh Xuân | 01/08/2025 | 67 |
703 | Lương Thị Trang | | STK4-00183 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 01/08/2025 | 67 |
704 | Lương Thị Trang | | STK4-00223 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng việt 4, tập 1 | Phan Thiêu | 01/08/2025 | 67 |
705 | Lương Thị Trang | | STK4-00321 | Bài tập cơ bản- nâng cao trò chơi phát triển trí tuệ Toán 4 tập 2 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 01/08/2025 | 67 |
706 | Lương Thị Trang | | STK4-00334 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 01/08/2025 | 67 |
707 | Lương Thị Trang | | STK4-00361 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 01/08/2025 | 67 |
708 | Lương Thị Trang | | STK4-00370 | Những bài làm văn mẫu 4 tập 1 | Trần Thị Thìn | 01/08/2025 | 67 |
709 | Lương Thị Trang | | STK4-00349 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 4 tâp 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/08/2025 | 67 |
710 | Lương Thị Trang | | STK4-00194 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng hòa Bình | 01/08/2025 | 67 |
711 | Lương Thị Trang | | STK4-00202 | 162 bài văn chọn lọc 4 | Vũ Khắc Tuân | 01/08/2025 | 67 |
712 | Lương Thị Trang | | STK4-00288 | Bài tập bổ trợ kiến thức Tiếng anh lớp 4 tập 2 | Hoàng Liên | 01/08/2025 | 67 |
713 | Lương Thị Trang | | STK4-00315 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/08/2025 | 67 |
714 | Lương Thị Trang | | ATGT-00869 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 01/08/2025 | 67 |
715 | Lương Thị Trang | | STKC-01052 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 01/08/2025 | 67 |
716 | Lương Thị Trang | | STKC-01049 | Vợ Nhặt | KIM LÂN | 01/08/2025 | 67 |
717 | Lương Thị Trang | | STKC-01033 | Lão Hạc | TÔ HOÀI | 01/08/2025 | 67 |
718 | Lương Thị Trang | | STKC-01017 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 01/08/2025 | 67 |
719 | Lương Thị Trang | | STKC-01029 | Đôi Lứa xứng đôi | TÔ HOÀI | 01/08/2025 | 67 |
720 | Lương Thị Trang | | STN-00935 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 01/08/2025 | 67 |
721 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00192 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
722 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00292 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 04/08/2025 | 64 |
723 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00232 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
724 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00312 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
725 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00302 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
726 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00236 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
727 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00273 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/08/2025 | 64 |
728 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00322 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
729 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00212 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 04/08/2025 | 64 |
730 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00182 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
731 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00280 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
732 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00227 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
733 | Mạc Thị Minh Hương | | SNVC-00403 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2025 | 64 |
734 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00235 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
735 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00258 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
736 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00250 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
737 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00266 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 04/08/2025 | 64 |
738 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00320 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 64 |
739 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00290 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
740 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00300 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
741 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00310 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 64 |
742 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00337 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
743 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00349 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 04/08/2025 | 64 |
744 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00034 | VBT Toán nâng cao 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 64 |
745 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00350 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 04/08/2025 | 64 |
746 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00195 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
747 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00174 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
748 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00360 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
749 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00372 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
750 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00396 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
751 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00408 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
752 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00420 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
753 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00438 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
754 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00450 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
755 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00462 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
756 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00474 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
757 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00486 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
758 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00498 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
759 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00522 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2025 | 64 |
760 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00534 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2025 | 64 |
761 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00544 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
762 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00282 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 04/08/2025 | 64 |
763 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00172 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
764 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00162 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2025 | 64 |
765 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00202 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 04/08/2025 | 64 |
766 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00208 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2025 | 20 |
767 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00209 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2025 | 20 |
768 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00206 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1, tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 17/09/2025 | 20 |
769 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00207 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 17/09/2025 | 20 |
770 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00287 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 17/09/2025 | 20 |
771 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00009 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
772 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00028 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
773 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00381 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
774 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00536 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
775 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00019 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
776 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00175 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
777 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00273 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
778 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00165 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
779 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00297 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
780 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00017 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
781 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00008 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
782 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00027 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
783 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00038 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
784 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00047 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
785 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00055 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
786 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00066 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
787 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00019 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
788 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00007 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
789 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00153 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
790 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00142 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
791 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00127 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
792 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00079 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
793 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00067 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
794 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00043 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
795 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00031 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
796 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00190 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
797 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00201 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
798 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00225 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
799 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00237 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
800 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00261 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
801 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00970 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
802 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00452 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
803 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00782 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
804 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01769 | Lời xin lỗi | Hiếu Minh | 07/10/2025 | 0 |
805 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01767 | Chia sẻ | Hà Yên | 07/10/2025 | 0 |
806 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01752 | Mạc Đĩnh Chi | An Cương | 07/10/2025 | 0 |
807 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01267 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
808 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01298 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
809 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00682 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 07/10/2025 | 0 |
810 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01773 | Chăm chỉ | Hà Yên | 07/10/2025 | 0 |
811 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00133 | Nàng Bạch Tuyết và bẩy chú lùn | Thanh phượng | 07/10/2025 | 0 |
812 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01076 | Sói xám và bày chú cừu | Triệu Phương Phương | 07/10/2025 | 0 |
813 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00772 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
814 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01739 | Kim Đồng | Hoàng Quảng Uyên | 07/10/2025 | 0 |
815 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01735 | Ngoan ngoãn | Hà Yên | 07/10/2025 | 0 |
816 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00821 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
817 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01768 | Lễ Phép | Hà Yên | 07/10/2025 | 0 |
818 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00719 | Chum vàng trong ruộng | Phạm Trường Tam | 07/10/2025 | 0 |
819 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00483 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
820 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00136 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
821 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01738 | Chia sẻ | Hà Yên | 07/10/2025 | 0 |
822 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01040 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Hoàng Mai | 07/10/2025 | 0 |
823 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00765 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
824 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01753 | Hai Bà Trưng | An Cương | 07/10/2025 | 0 |
825 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01409 | Voi, Hổ, Thỏ và khỉ | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
826 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01777 | Trần Quang Khải | Lâm Kim Dung | 07/10/2025 | 0 |
827 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00142 | Cô bé bán diêm | LÊ MINH PHƯƠNG | 07/10/2025 | 0 |
828 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01377 | Ba người lùn trong rừng | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
829 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-00376 | Vua heo | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
830 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01740 | Truyện ngụ ngôn thế giới | Huy Tiến | 07/10/2025 | 0 |
831 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01926 | Đoạt những quả táo vàng của hai chị em Hexpeerid | Minh Phong | 24/09/2025 | 13 |
832 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01898 | Cha mẹ nâng bước con đi | Thanh Hà | 24/09/2025 | 13 |
833 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01900 | Tú Uyên Giáng Kiều | Phạm Ngọc Tuấn | 24/09/2025 | 13 |
834 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01938 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
835 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-02018 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 24/09/2025 | 13 |
836 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STKC-01505 | The Lttle Ki's Book | Brad Miller | 24/09/2025 | 13 |
837 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01882 | Chú lính chì dũng cảm | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2025 | 13 |
838 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01146 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 24/09/2025 | 13 |
839 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-00503 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
840 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STKC-01561 | Develop Thinking Skills 8-9 | Julie Dillemuth | 24/09/2025 | 13 |
841 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STKC-01575 | Improve Verbal Reasoning Skills 8-9 | Philip Carter | 24/09/2025 | 13 |
842 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STKC-01584 | Improve Verbal Reasoning Skills 8-9 | Philip Carter | 24/09/2025 | 13 |
843 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01897 | Cây tre trăm đốt | Phạm Ngọc Tuấn | 24/09/2025 | 13 |
844 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01929 | Bí mật của nàng tiên cá | Bí mật của nàng tiên cá | 24/09/2025 | 13 |
845 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01719 | Cô bé lọ lem | Ngân Hà | 24/09/2025 | 13 |
846 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01928 | Đoạt đàn bò của GÊRIÔNG | Minh Phong | 24/09/2025 | 13 |
847 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01923 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 24/09/2025 | 13 |
848 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-00064 | Tiếu Lâm Việt Nam | Xuân Tùng | 24/09/2025 | 13 |
849 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STKC-01463 | Math Skills 2 | Brad Miller | 24/09/2025 | 13 |
850 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-00068 | Ngôi đèn giữa biển | Tô Linh | 24/09/2025 | 13 |
851 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01927 | Bắt sống chó ngao | Minh Phong | 24/09/2025 | 13 |
852 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-02019 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 24/09/2025 | 13 |
853 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-02009 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 24/09/2025 | 13 |
854 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01899 | Chủ đồng Tử Tiên Dung | Phạm Ngọc Tuấn | 24/09/2025 | 13 |
855 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01881 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2025 | 13 |
856 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01143 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 24/09/2025 | 13 |
857 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01886 | Ba cô tiên | Thuỳ Trang | 24/09/2025 | 13 |
858 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-00862 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
859 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01939 | Đeo nhạc cho mèo | Thuỳ Trang | 24/09/2025 | 13 |
860 | Nguyễn Gia Hân | 4 D | STN-01930 | Người đẹp và con thú | Ngô Minh Vân | 24/09/2025 | 13 |
861 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01274 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
862 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00928 | Sự tích núi vàng | Hồng Hà | 25/09/2025 | 12 |
863 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01075 | Bác gấu đen và hai chú Thỏ | Nguyễn Thị Hòa | 25/09/2025 | 12 |
864 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00517 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 25/09/2025 | 12 |
865 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01535 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
866 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01452 | Sự tích đầm mực | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
867 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01729 | FABRÊ | Han Kiên | 25/09/2025 | 12 |
868 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00766 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
869 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01315 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
870 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00666 | Sự tích ăn khế trả vàng | Đức Bốn | 25/09/2025 | 12 |
871 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01556 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
872 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00698 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 25/09/2025 | 12 |
873 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00803 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 25/09/2025 | 12 |
874 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01398 | Sợi Rơm vàng | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
875 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00979 | Lý Nam Đế | Tạ Huy Long | 25/09/2025 | 12 |
876 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01169 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 25/09/2025 | 12 |
877 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00715 | Chum vàng trong ruộng | Phạm Trường Tam | 25/09/2025 | 12 |
878 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01723 | Trận chiến phản công | Lê Linh | 25/09/2025 | 12 |
879 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01906 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
880 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01860 | Câu chuyện bốn mùa | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
881 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01812 | Back to school | Thuỳ Dương | 25/09/2025 | 12 |
882 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01089 | Truyện cổ Grim | Đặng Thị Bích Ngân | 25/09/2025 | 12 |
883 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01687 | An toàn khi có động đất | Ngô Thu Linh | 25/09/2025 | 12 |
884 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01425 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Thị Duyên | 25/09/2025 | 12 |
885 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01364 | Anew World | Stephen Rabley | 25/09/2025 | 12 |
886 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01622 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Thị Duyên | 25/09/2025 | 12 |
887 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00919 | Bà chúa Trầm Hương | Tô Chiêm | 25/09/2025 | 12 |
888 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00233 | Vua Lý Thái Tổ | Giang Hà Vị | 25/09/2025 | 12 |
889 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-01038 | Bà Triệu | An Cương | 25/09/2025 | 12 |
890 | Nguyễn Phương Thanh | 5 B | STN-00266 | Trí khôn của ta đây | Quốc Chỉnh | 25/09/2025 | 12 |
891 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00220 | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 5 tập 1 | Đỗ Sỹ Hóa | 17/09/2025 | 20 |
892 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00147 | Câu hỏi luyện tập Địa lí 5 | Bùi Thị Bích Ngọc | 17/09/2025 | 20 |
893 | Nguyễn Thị Bích | | STKC-00025 | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả | Lê Phương Liên | 17/09/2025 | 20 |
894 | Nguyễn Thị Bích | | STKC-00014 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải Toán cho HSTH tập 3- Các bài toán có phương pháp giải điển hình | Đỗ Như Thiên | 17/09/2025 | 20 |
895 | Nguyễn Thị Bích | | STKC-00005 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho HSTH tập 1- Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 17/09/2025 | 20 |
896 | Nguyễn Thị Bích | | STKC-00008 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho HSTH tập 1- Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 17/09/2025 | 20 |
897 | Nguyễn Thị Bích | | NV-5-00132 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 17/09/2025 | 20 |
898 | Nguyễn Thị Bích | | NV-5-00112 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 17/09/2025 | 20 |
899 | Nguyễn Thị Bích | | NV-5-00095 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2025 | 20 |
900 | Nguyễn Thị Bích | | NV-5-00064 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/09/2025 | 20 |
901 | Nguyễn Thị Bích | | NV-5-00035 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 20 |
902 | Nguyễn Thị Bích | | NV-5-00016 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 20 |
903 | Nguyễn Thị Bích | | NV-5-00011 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 20 |
904 | Nguyễn Thị Dung | | STK5-00321 | tuyển chọn các đề thi học sinh giỏi toán 5 | Huỳnh Quốc Hùng | 16/09/2025 | 21 |
905 | Nguyễn Thị Dung | | STK5-00258 | Những bài làm văn mẫu 5 tập 1 | Trần Thị Thìn | 16/09/2025 | 21 |
906 | Nguyễn Thị Dung | | STK5-00247 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Đặng Kim Nga | 16/09/2025 | 21 |
907 | Nguyễn Thị Dung | | STK5-00204 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 16/09/2025 | 21 |
908 | Nguyễn Thị Dung | | STK5-00200 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 16/09/2025 | 21 |
909 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00243 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
910 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00127 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
911 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00074 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2025 | 64 |
912 | Nguyễn Thị Dung | | SNV3-00003 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2025 | 64 |
913 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00019 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
914 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00106 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2025 | 64 |
915 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00062 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2025 | 64 |
916 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00113 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
917 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00185 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
918 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00159 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
919 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00195 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
920 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00255 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
921 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00219 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
922 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00173 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
923 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00029 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
924 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00085 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
925 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00051 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
926 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00017 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
927 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
928 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00003 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
929 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00272 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
930 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00146 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
931 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00039 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
932 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00109 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
933 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00067 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
934 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00025 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
935 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00006 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
936 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00049 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
937 | Nguyễn Thị Dung | | ATGT-00959 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 5 | Bộ GD&ĐT | 04/08/2025 | 64 |
938 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00072 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2025 | 64 |
939 | Nguyễn Thị Dung | | STK5-00306 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2025 | 64 |
940 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00322 | Tiếng Anh 2- SGK | Hoàng Tăng Đức | 01/08/2025 | 67 |
941 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00337 | Tiếng Anh 2- SBT | Hoàng Tăng Đức | 01/08/2025 | 67 |
942 | Nguyễn Thị Hà | | NV-3-00096 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 67 |
943 | Nguyễn Thị Hà | | NV-4-00135 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 67 |
944 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00303 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 67 |
945 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00306 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 67 |
946 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00309 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 67 |
947 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00302 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 67 |
948 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00308 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 67 |
949 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00314 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 67 |
950 | Nguyễn Thị Hà | | NV-5-00146 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 67 |
951 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00184 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
952 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00174 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
953 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00420 | 50 câu hỏi thường gặp của các bạn trẻ về HIV/AIDS | ĐỖ HỒNG NGỌC | 04/08/2025 | 64 |
954 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00346 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 2 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2025 | 64 |
955 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00331 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 04/08/2025 | 64 |
956 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00324 | Bộ đề bồi dưỡng HSG tiếng anh toàn diện lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc San | 04/08/2025 | 64 |
957 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00195 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2025 | 64 |
958 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00249 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Đặng Kim Nga | 04/08/2025 | 64 |
959 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00205 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2025 | 64 |
960 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00341 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2025 | 64 |
961 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00160 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
962 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00256 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
963 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00244 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
964 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00040 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
965 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00028 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
966 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00126 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
967 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00273 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
968 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00196 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
969 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00220 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
970 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00147 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
971 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00112 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
972 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00101 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
973 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00052 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
974 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00086 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
975 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00003 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
976 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00018 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
977 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00130 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 04/08/2025 | 64 |
978 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00060 | Dạy Tập làm văn ở trường Tiểu học | Nguyễn Trí | 04/08/2025 | 64 |
979 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00060 | Dạy Tập làm văn ở trường Tiểu học | Nguyễn Trí | 04/08/2025 | 64 |
980 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00110 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
981 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00066 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
982 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00026 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
983 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK4-00193 | 150 bài văn hay lớp 4 | Thái Quang Vinh | 12/09/2025 | 25 |
984 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK4-00258 | Thực hành Kĩ năng sống 4 | Phan Quốc Việt | 12/09/2025 | 25 |
985 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK4-00236 | Hướng dẫn sử dụng tranh ảnh, lược đồ trong sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí lớp 4, 5 | Nguyễn Thị Thế Bình | 12/09/2025 | 25 |
986 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK4-00025 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 12/09/2025 | 25 |
987 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK4-00357 | Luyện từ và câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 12/09/2025 | 25 |
988 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK4-00057 | Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi Toán lớp 4, 5 | Trần Ngọc Lan | 12/09/2025 | 25 |
989 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK4-00091 | Bồi dưỡng Toán Tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 12/09/2025 | 25 |
990 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00250 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 64 |
991 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00206 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
992 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00197 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 04/08/2025 | 64 |
993 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00182 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
994 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00172 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
995 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00158 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
996 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00148 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
997 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00131 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 64 |
998 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00326 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
999 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00304 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 04/08/2025 | 64 |
1000 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00312 | Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1001 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00333 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
1002 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00029 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 64 |
1003 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00066 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1004 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-4-00073 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 64 |
1005 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00059 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1006 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00069 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1007 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00075 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1008 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00085 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 64 |
1009 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00010 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 64 |
1010 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00047 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1011 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-4-00110 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 64 |
1012 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01312 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
1013 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00435 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 25/09/2025 | 12 |
1014 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00578 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Nguyễn Anh Vũ | 25/09/2025 | 12 |
1015 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00807 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 25/09/2025 | 12 |
1016 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00511 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 25/09/2025 | 12 |
1017 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00336 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 25/09/2025 | 12 |
1018 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01061 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1019 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00603 | Kiện ngành đa | Vũ Duy Nghĩa | 25/09/2025 | 12 |
1020 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01369 | Bốn anh em | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
1021 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00043 | Thạch Sanh | Thuỳ An | 25/09/2025 | 12 |
1022 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01985 | Doraemon vol 5 | FUJIKO F FUJIO | 25/09/2025 | 12 |
1023 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01186 | Doremon tập 5 | Fujiko.F.Fujio | 25/09/2025 | 12 |
1024 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01784 | DORAEMON-Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm | Fujiko F Fujio | 25/09/2025 | 12 |
1025 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00405 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 25/09/2025 | 12 |
1026 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00460 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 25/09/2025 | 12 |
1027 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00748 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
1028 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00424 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 25/09/2025 | 12 |
1029 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00607 | Người đẹp ngủ trong rừng | Phạm Tuấn | 25/09/2025 | 12 |
1030 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00537 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 25/09/2025 | 12 |
1031 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00343 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 25/09/2025 | 12 |
1032 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00735 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khách | 25/09/2025 | 12 |
1033 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01309 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1034 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00667 | Sự tích ăn khế trả vàng | Đức Bốn | 25/09/2025 | 12 |
1035 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01887 | Ba cô tiên | Thuỳ Trang | 25/09/2025 | 12 |
1036 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-02016 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 25/09/2025 | 12 |
1037 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-00662 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 25/09/2025 | 12 |
1038 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01488 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 25/09/2025 | 12 |
1039 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01960 | Lý Công Uẩn | Nguyễn Thanh Hương | 25/09/2025 | 12 |
1040 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STN-01124 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lê Thị Lệ Hằng | 25/09/2025 | 12 |
1041 | Nguyễn Thị Hiền | 5 D | STKC-00782 | Ôi chao mình nóng quá | TỪ GIẢO | 25/09/2025 | 12 |
1042 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00177 | Hướng dẫn dạy học Âm Nhạc lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Nguyễn Thị Thanh Bình | 06/08/2025 | 62 |
1043 | Nguyễn Thị Hương | | SNVC-00214 | Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới- Phần Âm Nhạc | Nguyễn Thị Đông | 06/08/2025 | 62 |
1044 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00516 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1045 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00189 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1046 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00193 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1047 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00326 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1048 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00087 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1049 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00288 | VTH Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1050 | Nguyễn Thị Hương | | NV-3-00095 | SGV Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1051 | Nguyễn Thị Hương | | GK-4-00118 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1052 | Nguyễn Thị Hương | | NV-4-00103 | SGV Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1053 | Nguyễn Thị Hương | | NV-5-00108 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1054 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01003 | Hỏi gì cũng biết- Sự kỳ diệu của cơ thể con người | LÝ PHONG LĂNG | 06/08/2025 | 62 |
1055 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00987 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 06/08/2025 | 62 |
1056 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00986 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 06/08/2025 | 62 |
1057 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01160 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2025 | 62 |
1058 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STN-01140 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 06/08/2025 | 62 |
1059 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01127 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lê Thị Lệ Hằng | 07/10/2025 | 0 |
1060 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01384 | Thỏ và Hổ | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
1061 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-00560 | Chuột đồng chuột nhà | Hoàng Lam | 07/10/2025 | 0 |
1062 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01319 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1063 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-00490 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1064 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01628 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1065 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01714 | Bé yêu thương mọi người | Minh Trang | 07/10/2025 | 0 |
1066 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-00174 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1067 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01749 | Lý Chiêu Hoàng | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
1068 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01744 | Lê Lợi | Lê Phương Liên | 07/10/2025 | 0 |
1069 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01276 | Thuyền trưởng sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1070 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01525 | Ba cô tiên | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
1071 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01762 | Cừu vui vẻ và sói xám | La Hàn | 07/10/2025 | 0 |
1072 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-00191 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1073 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01475 | Việc của mình mình tự làm | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
1074 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01745 | Anh chàng học khôn | Lê Phương Liên | 07/10/2025 | 0 |
1075 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01746 | Tấm Cám | Mai Long | 07/10/2025 | 0 |
1076 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01746 | Tấm Cám | Mai Long | 07/10/2025 | 0 |
1077 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-00268 | Kể chuyện gương dũng cảm | Phương Thùy | 07/10/2025 | 0 |
1078 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01720 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Nguyệt Giang | 07/10/2025 | 0 |
1079 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01311 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1080 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-00100 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuấn | 07/10/2025 | 0 |
1081 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01497 | Làm một người bao dung | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
1082 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01696 | Nhật kí bí mật của tôi | Trần Hà | 07/10/2025 | 0 |
1083 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-00561 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Lam | 07/10/2025 | 0 |
1084 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01148 | Nhìn hình đoán chữ | Kim Long | 07/10/2025 | 0 |
1085 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01751 | Lê Đại Hành | An Cương | 07/10/2025 | 0 |
1086 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01750 | Trần Thái Tông | Nguyễn Việt Hà | 07/10/2025 | 0 |
1087 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-00817 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1088 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-01726 | Siêu trí nhớ học đường | Nguyễn Phùng phong | 07/10/2025 | 0 |
1089 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 3 E | STN-00744 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1090 | Nguyễn Thị Mười | | STKC-00032 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Koa | 23/09/2025 | 14 |
1091 | Nguyễn Thị Mười | | STKC-01088 | Chiếc lá cuối cùng | O'HENRY | 23/09/2025 | 14 |
1092 | Nguyễn Thị Mười | | STKC-01022 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 23/09/2025 | 14 |
1093 | Nguyễn Thị Mười | | STKC-01058 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 23/09/2025 | 14 |
1094 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00020 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1095 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00012 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1096 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00154 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 67 |
1097 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00133 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 01/08/2025 | 67 |
1098 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00129 | Mĩ Thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 01/08/2025 | 67 |
1099 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00116 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
1100 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00106 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 67 |
1101 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00085 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2025 | 67 |
1102 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00081 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2025 | 67 |
1103 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00061 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 01/08/2025 | 67 |
1104 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00056 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1105 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00133 | SGV Mĩ thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 01/08/2025 | 67 |
1106 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00128 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
1107 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00120 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
1108 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00097 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 01/08/2025 | 67 |
1109 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00096 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 67 |
1110 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00076 | SGV Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2025 | 67 |
1111 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00068 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1112 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00060 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2025 | 67 |
1113 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00038 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 01/08/2025 | 67 |
1114 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00036 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1115 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00025 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
1116 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00051 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1117 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00038 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1118 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00143 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 01/08/2025 | 67 |
1119 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00106 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 01/08/2025 | 67 |
1120 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00022 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1121 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00125 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
1122 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
1123 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00067 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1124 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00331 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1125 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00319 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 01/08/2025 | 67 |
1126 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00003 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1127 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00022 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1128 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00044 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1129 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00032 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1130 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00010 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1131 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00037 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
1132 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00121 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
1133 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00091 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
1134 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00080 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1135 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00032 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Minh Dũng | 04/08/2025 | 64 |
1136 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00030 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Ngân sách nhà nước | Minh Dũng | 04/08/2025 | 64 |
1137 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00024 | Quy định mới nhất về quản lý thu chi tài chính qua hệ thống kho bạc Nhà nước | Hà Đăng | 04/08/2025 | 64 |
1138 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00029 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Công đoàn | Minh Dũng | 04/08/2025 | 64 |
1139 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00186 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1140 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00032 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 64 |
1141 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00163 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1142 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00210 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1143 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00064 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1144 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00044 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1145 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00126 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 64 |
1146 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00028 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 64 |
1147 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00036 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1148 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00241 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
1149 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00151 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
1150 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00103 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2025 | 64 |
1151 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00019 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1152 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00187 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
1153 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00049 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1154 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00253 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2025 | 64 |
1155 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00157 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1156 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00193 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
1157 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00270 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
1158 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00217 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1159 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00171 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1160 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00115 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
1161 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00031 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
1162 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00002 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1163 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/08/2025 | 64 |
1164 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00061 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1165 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00031 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
1166 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00029 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 64 |
1167 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00033 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 64 |
1168 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00001 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
1169 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00035 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2025 | 64 |
1170 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00010 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1171 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00013 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1172 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00002 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1173 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00025 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 64 |
1174 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00026 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 64 |
1175 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00027 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 64 |
1176 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00030 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 64 |
1177 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00032 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 64 |
1178 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00037 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1179 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00054 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1180 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00078 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 64 |
1181 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00056 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1182 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00027 | Hỏi đáp về dạy học Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2025 | 64 |
1183 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00005 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 64 |
1184 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00116 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 64 |
1185 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00010 | Kiểm tra định kì Tiếng việt và Toán 5 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 04/08/2025 | 64 |
1186 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00020 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2025 | 64 |
1187 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00040 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề sử dụng sơ đồ đoạn thẳng trong giải toán | Nguyễn Văn Nho | 04/08/2025 | 64 |
1188 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00591 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 04/08/2025 | 64 |
1189 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00198 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 04/08/2025 | 64 |
1190 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00246 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 64 |
1191 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00260 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 64 |
1192 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00040 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1193 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00092 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 64 |
1194 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00015 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2025 | 64 |
1195 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00083 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2025 | 64 |
1196 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00033 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2025 | 64 |
1197 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00015 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1198 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00150 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1199 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00176 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1200 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00589 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 04/08/2025 | 64 |
1201 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00006 | Bộ luật lao động chế độ tiền lương và BHXH | Quốc Cường | 04/08/2025 | 64 |
1202 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00025 | Hướng dãn quy chế chi tiêu tài chính, sử dựng và quyết toán kinh phí giáo dục - đào tạo dành cho kế toán trưởng trường học năm 2011- 2012 | Phương Lan | 04/08/2025 | 64 |
1203 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00028 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Minh Dũng | 04/08/2025 | 64 |
1204 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00027 | Hệ thống mục lục nhân sách Nhà nước | Lê Phú Hoành | 04/08/2025 | 64 |
1205 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00033 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo hiểm xã hội | Minh Dũng | 04/08/2025 | 64 |
1206 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00017 | Quy định về thanh tra kiểm soát các khoản thu, chi ngân sách qua kho bạc | Phạm Thanh Huệ | 04/08/2025 | 64 |
1207 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00016 | Đổi mới nâng cao công tác phổ biến Giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục | Vũ Tiến Cường | 04/08/2025 | 64 |
1208 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00024 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2025 | 64 |
1209 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-01654 | CẨM NANG CON GÁI | THANH GIANG | 04/08/2025 | 64 |
1210 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00375 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 4 |
1211 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00365 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 4 |
1212 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK2-00138 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 4 |
1213 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK2-00122 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 4 |
1214 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00048 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 4 |
1215 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00026 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 4 |
1216 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00245 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 20 |
1217 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00256 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 20 |
1218 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00283 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 20 |
1219 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00268 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 20 |
1220 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00131 | Đổi mới dạy học môn Toán lớp 3- trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng | Nguyễn Đình Khuê | 08/08/2025 | 60 |
1221 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK3-00226 | Hỏi đáp về dạy Tiếng việt 3 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 60 |
1222 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK5-00313 | Những bài làm văn mẫu 5, tập 2 | Trần Thị Thìn | 08/08/2025 | 60 |
1223 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00023 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
1224 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK2-00401 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 08/08/2025 | 60 |
1225 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00099 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1226 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00036 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
1227 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00356 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1228 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00326 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1229 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00314 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
1230 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00305 | VBT Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1231 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00290 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1232 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00281 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1233 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00254 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1234 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00248 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1235 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00236 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1236 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00208 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1237 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00187 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2025 | 60 |
1238 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00181 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1239 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00171 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1240 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00157 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1241 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00151 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1242 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00176 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1243 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00164 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2025 | 60 |
1244 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
1245 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00140 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1246 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00127 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1247 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00234 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1248 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00222 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1249 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00258 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
1250 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00270 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1251 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00161 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1252 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00172 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1253 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00005 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1254 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00024 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1255 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00035 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1256 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00044 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1257 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00058 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1258 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00064 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
1259 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00015 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1260 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00295 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1261 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00016 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1262 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00004 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1263 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00150 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1264 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00138 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1265 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00124 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
1266 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00076 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1267 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00064 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1268 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00040 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1269 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00028 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1270 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00187 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1271 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00196 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1272 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00305 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 08/08/2025 | 60 |
1273 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00309 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 08/08/2025 | 60 |
1274 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00286 | Giúp em giỏi Toán 2 | Trần Ngọc Lan | 08/08/2025 | 60 |
1275 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00392 | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Liên | 08/08/2025 | 60 |
1276 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00383 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 08/08/2025 | 60 |
1277 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00379 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 08/08/2025 | 60 |
1278 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00408 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1279 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00404 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 08/08/2025 | 60 |
1280 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00372 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/08/2025 | 60 |
1281 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00396 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 08/08/2025 | 60 |
1282 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00367 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2025 | 60 |
1283 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00360 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 08/08/2025 | 60 |
1284 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00362 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 08/08/2025 | 60 |
1285 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00357 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/08/2025 | 60 |
1286 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00346 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 08/08/2025 | 60 |
1287 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00333 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 08/08/2025 | 60 |
1288 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00348 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 08/08/2025 | 60 |
1289 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV4-00051 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2025 | 60 |
1290 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00322 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1291 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00346 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1292 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00118 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1293 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00130 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1294 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00142 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
1295 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00154 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2025 | 60 |
1296 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00028 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Thu Trang | 08/08/2025 | 60 |
1297 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00015 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
1298 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00111 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2025 | 60 |
1299 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00105 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 2 | Trần Thị Thu | 08/08/2025 | 60 |
1300 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00093 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2025 | 60 |
1301 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00082 | Sách giáo viên Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 08/08/2025 | 60 |
1302 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
1303 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00143 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1304 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00153 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1305 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00163 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1306 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00173 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1307 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00183 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2025 | 60 |
1308 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00200 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1309 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00212 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2025 | 60 |
1310 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00166 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1311 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00214 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1312 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00238 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1313 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00250 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1314 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00274 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1315 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00286 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1316 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00310 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
1317 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00038 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2025 | 60 |
1318 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00303 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 09/09/2025 | 28 |
1319 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00336 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 2 | Trần Diên Hiển | 09/09/2025 | 28 |
1320 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00329 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 1 | Lê Thống Nhất | 09/09/2025 | 28 |
1321 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00310 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 09/09/2025 | 28 |
1322 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00296 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 2 | Nguyễn Áng | 09/09/2025 | 28 |
1323 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00285 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 09/09/2025 | 28 |
1324 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00387 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 09/09/2025 | 28 |
1325 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00371 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 09/09/2025 | 28 |
1326 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00366 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 09/09/2025 | 28 |
1327 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00363 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 09/09/2025 | 28 |
1328 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00356 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 09/09/2025 | 28 |
1329 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00353 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 09/09/2025 | 28 |
1330 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00344 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 09/09/2025 | 28 |
1331 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00313 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 09/09/2025 | 28 |
1332 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00433 | văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 09/09/2025 | 28 |
1333 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00430 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 09/09/2025 | 28 |
1334 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00423 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 09/09/2025 | 28 |
1335 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00349 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 09/09/2025 | 28 |
1336 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00939 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 3 | Bộ GD&ĐT | 09/09/2025 | 28 |
1337 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00012 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
1338 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00292 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 28 |
1339 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00334 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 09/09/2025 | 28 |
1340 | Nguyễn Thị Thoa | | STKC-01123 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 09/09/2025 | 28 |
1341 | Nguyễn Thị Thoa | | STKC-01122 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 09/09/2025 | 28 |
1342 | Nguyễn Thị Thoa | | SNVC-00394 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 09/09/2025 | 28 |
1343 | Nguyễn Thị Thoa | | SNVC-00395 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 09/09/2025 | 28 |
1344 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00417 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 2 | Tạ Đức Hiền | 09/09/2025 | 28 |
1345 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00413 | Dàn bài Tập làm văn 2 | Lê Phương Liên | 09/09/2025 | 28 |
1346 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00407 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 09/09/2025 | 28 |
1347 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00904 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 09/09/2025 | 28 |
1348 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00905 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 09/09/2025 | 28 |
1349 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00012 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1350 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00072 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1351 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00073 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1352 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00400 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1353 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00410 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2025 | 60 |
1354 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00084 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1355 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00217 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1356 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00024 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1357 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00002 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1358 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00022 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1359 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00032 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1360 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00048 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1361 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00052 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1362 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00534 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1363 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00384 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1364 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV3-00042 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2025 | 60 |
1365 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV3-00058 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 60 |
1366 | Nguyễn Thị Thúy | | SNVC-00411 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 01/08/2025 | 67 |
1367 | Nguyễn Thị Thúy | | SNVC-00412 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 01/08/2025 | 67 |
1368 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00061 | Từ điển anh việt bằng hình | Thu Ngọc | 01/08/2025 | 67 |
1369 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00062 | Từ điển Anh - Việt | Thu Ngọc | 01/08/2025 | 67 |
1370 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00065 | Từ điển Tiếng Anh bằng hình | Thu Hằng | 01/08/2025 | 67 |
1371 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00140 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 1 | Đặng Thị Kim Nga | 01/08/2025 | 67 |
1372 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV4-00187 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Toán lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 01/08/2025 | 67 |
1373 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00141 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đặng Thị Kim Nga | 01/08/2025 | 67 |
1374 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00192 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1375 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00203 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1376 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00227 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1377 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00239 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1378 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00263 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
1379 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00275 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1380 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00167 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1381 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00177 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1382 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00155 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1383 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00143 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1384 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00129 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
1385 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00081 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1386 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00069 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1387 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00034 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1388 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00021 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1389 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00009 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1390 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00004 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1391 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00069 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
1392 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00029 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1393 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00034 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1394 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00049 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
1395 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00059 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1396 | Nguyễn Thị Thuyết | | STN-01164 | Đố vui song ngữ Việt - Anh | Bích Ngọc | 08/08/2025 | 60 |
1397 | Nguyễn Thị Thuyết | | STN-01167 | Truyện muông thú- Câu chuyện nhỏ bào học lớn | Thu Hương | 08/08/2025 | 60 |
1398 | Nguyễn Thị Thuyết | | STN-01147 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 08/08/2025 | 60 |
1399 | Nguyễn Thị Thuyết | | STN-01173 | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | Hải Linh | 08/08/2025 | 60 |
1400 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00027 | Bài soạn Tiếng việt 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 08/08/2025 | 60 |
1401 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00036 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 08/08/2025 | 60 |
1402 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00038 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/08/2025 | 60 |
1403 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00016 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2025 | 60 |
1404 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00021 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 08/08/2025 | 60 |
1405 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00099 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 62 |
1406 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00300 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 62 |
1407 | Nguyễn Thị Tráng | | NV-4-00025 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 62 |
1408 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01115 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 02/08/2025 | 66 |
1409 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00395 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho HSTH | NGUYỄN HỮU HỢP | 02/08/2025 | 66 |
1410 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01089 | Thời Thơ Ấu | MAXIM GORKY | 02/08/2025 | 66 |
1411 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01053 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 02/08/2025 | 66 |
1412 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01059 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 02/08/2025 | 66 |
1413 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00350 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2025 | 66 |
1414 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00223 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2025 | 66 |
1415 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00303 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 66 |
1416 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00313 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 66 |
1417 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00203 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2025 | 66 |
1418 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00163 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 66 |
1419 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00173 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 66 |
1420 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00283 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 66 |
1421 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00323 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 66 |
1422 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00333 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 66 |
1423 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00213 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2025 | 66 |
1424 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00193 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 66 |
1425 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00183 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 66 |
1426 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00293 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 66 |
1427 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00352 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2025 | 66 |
1428 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00361 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1429 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00373 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1430 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00475 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1431 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00487 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 66 |
1432 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00499 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 66 |
1433 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00523 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 66 |
1434 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00535 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 66 |
1435 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00547 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 66 |
1436 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00385 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 66 |
1437 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00397 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 66 |
1438 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00409 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2025 | 66 |
1439 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00421 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 66 |
1440 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00439 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1441 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00451 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1442 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00463 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1443 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00226 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 66 |
1444 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00234 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 66 |
1445 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00249 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 66 |
1446 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00257 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 66 |
1447 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00265 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 66 |
1448 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00275 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2025 | 66 |
1449 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00139 | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Lê Phương Nga | 02/08/2025 | 66 |
1450 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00090 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2025 | 66 |
1451 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00094 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2025 | 66 |
1452 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00281 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1453 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00291 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1454 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00301 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2025 | 66 |
1455 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00311 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 66 |
1456 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00321 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 66 |
1457 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00338 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 66 |
1458 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV4-00071 | Sách giáo viên Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 06/08/2025 | 62 |
1459 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV1-00239 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đức Sơn | 06/08/2025 | 62 |
1460 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV2-00194 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1461 | Nguyễn Văn Nghị | | SGK1-00266 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 06/08/2025 | 62 |
1462 | Nguyễn Văn Nghị | | SGK2-00212 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 06/08/2025 | 62 |
1463 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-00054 | Nghụy kiều tướng quân Bà Triệu | Bùi Việt Bắc | 25/09/2025 | 12 |
1464 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01779 | Vị sứ thần và người thợ dệt | Huy Tiến | 25/09/2025 | 12 |
1465 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01035 | Bà Triệu | An Cương | 25/09/2025 | 12 |
1466 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01621 | Sự tích chú cuội cung trăng | Nguyễn Thị Duyên | 25/09/2025 | 12 |
1467 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01568 | Chàng đốn củi và nàng tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1468 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01627 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1469 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01925 | Đoạt những quả táo vàng của hai chị em Hexpeerid | Minh Phong | 25/09/2025 | 12 |
1470 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01626 | Những cuộc phiêu lưu thú vị của Robin Hood | Vũ Thị Hồng | 25/09/2025 | 12 |
1471 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-00685 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 25/09/2025 | 12 |
1472 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-00731 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khách | 25/09/2025 | 12 |
1473 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01139 | Bạn thích nghề gì? | Bích Phương | 25/09/2025 | 12 |
1474 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01114 | Truyện cổ tích Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 25/09/2025 | 12 |
1475 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01504 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1476 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01620 | Trí khôn ta đây | Nguyễn Thị Duyên | 25/09/2025 | 12 |
1477 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01395 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
1478 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01394 | Chó sói và 7 chú dê con | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
1479 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-00730 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 25/09/2025 | 12 |
1480 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01679 | Tạo lập thói quen tốt | Phạm Hồng | 25/09/2025 | 12 |
1481 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01884 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
1482 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01890 | Viên ngọc ếch | Thuỳ Trang | 25/09/2025 | 12 |
1483 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01367 | Tấm Cám | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
1484 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01964 | Maru và hạt dưa | Ngọc Trâm | 25/09/2025 | 12 |
1485 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-00940 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 25/09/2025 | 12 |
1486 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01506 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1487 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STKC-00810 | Học nói lời xin lỗi | HOÀNG ANH TÚ | 25/09/2025 | 12 |
1488 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STKC-00804 | Học nói lời cám ơn | HOÀNG ANH TÚ | 25/09/2025 | 12 |
1489 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01780 | Trạng lường Lương thế Vinh | Huy Tiến | 25/09/2025 | 12 |
1490 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01801 | DORAEMON-Bóng chày | Fujiko F Fujio | 25/09/2025 | 12 |
1491 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-01323 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
1492 | Phạm Anh Khoa | 5 C | STN-00770 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
1493 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00520 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1494 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00224 | Ve và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1495 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00246 | Những bài học võ lòng- Thỏ con học vẽ tranh | Chiến Kì | 07/10/2025 | 0 |
1496 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00891 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 07/10/2025 | 0 |
1497 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00842 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1498 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00487 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1499 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00780 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1500 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00881 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 07/10/2025 | 0 |
1501 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00506 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1502 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00461 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1503 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-01725 | Siêu trí nhớ học đường | Nguyễn Phùng phong | 07/10/2025 | 0 |
1504 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00196 | Vua heo | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1505 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00145 | Người đẹp ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 07/10/2025 | 0 |
1506 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00135 | Người đẹp và quái vật | Lê Minh Hải | 07/10/2025 | 0 |
1507 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00258 | Shin cậu bé bút chì tập 50 | Đức Lâm | 07/10/2025 | 0 |
1508 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00124 | Những đứa trẻ nhà Marten tinh quái | Vân Chi | 07/10/2025 | 0 |
1509 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00437 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 07/10/2025 | 0 |
1510 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00448 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1511 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-01453 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1512 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00811 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1513 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-01677 | Truyện ngụ ngôn cho bé tập đọc | Mai Hương | 07/10/2025 | 0 |
1514 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-01675 | 109 câu chuyện rèn luyện tính tự lập cho trẻ | Minh Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1515 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-01459 | 1000 từ tiếng Anh đầu tiên cho bé | Trịnh Tất Đạt | 07/10/2025 | 0 |
1516 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00444 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1517 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00099 | Cây Khế | Lê Thị Minh Phượng | 07/10/2025 | 0 |
1518 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00123 | Trả máu cho chồng | Trí Hạnh | 07/10/2025 | 0 |
1519 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00863 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1520 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-01456 | Vua Duy Tân | Lương Minh Thu | 07/10/2025 | 0 |
1521 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00231 | Những bài học võ lòng | Chiến Kì | 07/10/2025 | 0 |
1522 | Phạm Ngọc Hà | 2 D | STN-00630 | Con Gấu | Xuân Tùng | 07/10/2025 | 0 |
1523 | Phạm Quốc Việt | | NV-5-00037 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 06/08/2025 | 62 |
1524 | Phạm Quốc Việt | | SNV2-00195 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1525 | Phạm Quốc Việt | | SGK2-00210 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 06/08/2025 | 62 |
1526 | Phạm Quốc Việt | | SGK2-00211 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 06/08/2025 | 62 |
1527 | Phạm Quốc Việt | | SGK1-00432 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 06/08/2025 | 62 |
1528 | Phạm Quốc Việt | | SNV1-00331 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Lê Anh Tuấn | 06/08/2025 | 62 |
1529 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00758 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1530 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01292 | Bồ câu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1531 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01335 | Peter Pan | Arianna Candell | 07/10/2025 | 0 |
1532 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00835 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1533 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00915 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 07/10/2025 | 0 |
1534 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00183 | Người đẹp ngủ trong | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1535 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00215 | sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1536 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01336 | Peter Pan | Arianna Candell | 07/10/2025 | 0 |
1537 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00406 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 07/10/2025 | 0 |
1538 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01327 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1539 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01334 | Peter Pan | Arianna Candell | 07/10/2025 | 0 |
1540 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00296 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
1541 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00501 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1542 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00961 | Lương Thế Vinh ông trạng Toán kì tài | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
1543 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01078 | Sói xám và bày chú cừu | Triệu Phương Phương | 07/10/2025 | 0 |
1544 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00385 | Chú cuội | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
1545 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00895 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 07/10/2025 | 0 |
1546 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01182 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 07/10/2025 | 0 |
1547 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00171 | sự tích đầm mực | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1548 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01265 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1549 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00158 | Quận he Nguyễn Hữu Cầu | Đoàn Triệu Long | 07/10/2025 | 0 |
1550 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00387 | Chú cuội | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
1551 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00859 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1552 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00169 | Tấm Thảm bay | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1553 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00593 | Con Rồng cháu Tiên | Nguyễn Anh Vũ | 07/10/2025 | 0 |
1554 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01273 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1555 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00802 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 07/10/2025 | 0 |
1556 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-01333 | Peter Pan | Arianna Candell | 07/10/2025 | 0 |
1557 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00759 | Diệt Mãng Xà | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1558 | Phạm Thảo My | 2 B | STN-00647 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 07/10/2025 | 0 |
1559 | Phạm Thị Hằng | | GK-1-00039 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 62 |
1560 | Phạm Thị Hằng | | GK-2-00311 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Đức | 06/08/2025 | 62 |
1561 | Phạm Thị Hằng | | GK-3-00510 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc | 06/08/2025 | 62 |
1562 | Phạm Thị Hằng | | GK-4-00273 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2025 | 62 |
1563 | Phạm Thị Hằng | | NV-4-00070 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 21 |
1564 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00088 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2025 | 66 |
1565 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00242 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Hồ Đức Sơn | 02/08/2025 | 66 |
1566 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00252 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 66 |
1567 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00244 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2025 | 66 |
1568 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00269 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2025 | 66 |
1569 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00169 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2025 | 66 |
1570 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00279 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 66 |
1571 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00239 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2025 | 66 |
1572 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00289 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2025 | 66 |
1573 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00219 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2025 | 66 |
1574 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00229 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 02/08/2025 | 66 |
1575 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00356 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1576 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1577 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00380 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 66 |
1578 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00392 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 66 |
1579 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00404 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2025 | 66 |
1580 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00416 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 66 |
1581 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00434 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1582 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00446 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1583 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00458 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1584 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00470 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1585 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00482 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 66 |
1586 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00494 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2025 | 66 |
1587 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00518 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 66 |
1588 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00530 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 66 |
1589 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00542 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 66 |
1590 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00345 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2025 | 66 |
1591 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00276 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1592 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00286 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1593 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00296 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2025 | 66 |
1594 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00306 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2025 | 66 |
1595 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00316 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2025 | 66 |
1596 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00333 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2025 | 66 |
1597 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00134 | 500 Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 1 | Nguyễn Đức Tấn | 02/08/2025 | 66 |
1598 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00122 | Toán cao nâng cao lớp 1 | Nguyễn Dinh Ninh | 02/08/2025 | 66 |
1599 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00285 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2025 | 66 |
1600 | Phạm Thị Hằng | | NV-4-00052 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 28 |
1601 | Phạm Thị Hằng | | NV-4-00076 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 28 |
1602 | Phạm Thị Hằng | | STKC-00015 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải Toán cho HSTH tập 3- Các bài toán có phương pháp giải điển hình | Đỗ Như Thiên | 09/09/2025 | 28 |
1603 | Phạm Thị Hằng | | STKC-00013 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải Toán cho HSTH tập 2- Các bài toán về các phép tính | Đỗ Như Thiên | 09/09/2025 | 28 |
1604 | Phạm Thị Hằng | | STKC-00006 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho HSTH tập 1- Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 09/09/2025 | 28 |
1605 | Phạm Thị Hồng | | NV-5-00074 | SGV Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 06/08/2025 | 62 |
1606 | Phạm Thị Hồng | | NV-5-00049 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/08/2025 | 62 |
1607 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00082 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 06/08/2025 | 62 |
1608 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00093 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/08/2025 | 62 |
1609 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00216 | BT Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 06/08/2025 | 62 |
1610 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00240 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/08/2025 | 62 |
1611 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00144 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 06/08/2025 | 62 |
1612 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00108 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 62 |
1613 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00299 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 62 |
1614 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00220 | VBT Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 06/08/2025 | 62 |
1615 | Phạm Thị Hồng | | NV-4-00031 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2025 | 62 |
1616 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00056 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1617 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00027 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
1618 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00029 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
1619 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00021 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
1620 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
1621 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00116 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1622 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00084 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
1623 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00097 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 01/08/2025 | 67 |
1624 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00046 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1625 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00191 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 01/08/2025 | 67 |
1626 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00080 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
1627 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00146 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 01/08/2025 | 67 |
1628 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00094 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 01/08/2025 | 67 |
1629 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00014 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
1630 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00101 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 01/08/2025 | 67 |
1631 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00062 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 01/08/2025 | 67 |
1632 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1633 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00104 | Sách giáo viên Mĩ thuật 4 | NGuyễn Quốc Toản | 01/08/2025 | 67 |
1634 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00017 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 01/08/2025 | 67 |
1635 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00029 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 67 |
1636 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00041 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Thị Thu Trang | 01/08/2025 | 67 |
1637 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00065 | Sách giáo viên Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 01/08/2025 | 67 |
1638 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00057 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1639 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 67 |
1640 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00019 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 67 |
1641 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00011 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1642 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00035 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1643 | Phạm Thị Mai | | STK5-00194 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 01/08/2025 | 67 |
1644 | Phạm Thị Mai | | STK5-00096 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 01/08/2025 | 67 |
1645 | Phạm Thị Mai | | STK5-00095 | Từ ngữ ngữ pháp 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/08/2025 | 67 |
1646 | Phạm Thị Mai | | STK5-00105 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 2 | Tạ Đức Hiền | 01/08/2025 | 67 |
1647 | Phạm Thị Mai | | STK5-00102 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 1 | Tạ Đức Hiền | 01/08/2025 | 67 |
1648 | Phạm Thị Mai | | STK5-00185 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 01/08/2025 | 67 |
1649 | Phạm Thị Mai | | STK5-00018 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5, tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 01/08/2025 | 67 |
1650 | Phạm Thị Mai | | STK5-00003 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 5 theo chuyên đề | Nguyễn Đức Tấn | 01/08/2025 | 67 |
1651 | Phạm Thị Mai | | STK5-00013 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 01/08/2025 | 67 |
1652 | Phạm Thị Mai | | STK5-00019 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/08/2025 | 67 |
1653 | Phạm Thị Mai | | STK5-00030 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/08/2025 | 67 |
1654 | Phạm Thị Mai | | STK5-00203 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 01/08/2025 | 67 |
1655 | Phạm Thị Mai | | STK5-00202 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 01/08/2025 | 67 |
1656 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00102 | Nhật kí trong tù số phận lịch sử | Hồ Chí Minh | 01/08/2025 | 67 |
1657 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00217 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Văn Dương | 01/08/2025 | 67 |
1658 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00090 | Kể chuyện Bác Hồ | Nhiều tác giả | 01/08/2025 | 67 |
1659 | Phạm Thị Mai | | STK4-00167 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 01/08/2025 | 67 |
1660 | Phạm Thị Mai | | STK4-00112 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 01/08/2025 | 67 |
1661 | Phạm Thị Mai | | STKC-00279 | Một thời bụi phấn | Nhiều tác giả | 01/08/2025 | 67 |
1662 | Phạm Thị Mai | | SDD-00184 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi, tập 1 | Phong Thu | 01/08/2025 | 67 |
1663 | Phạm Thị Mai | | SDD-00198 | Cánh diều đợi gió | Đào Hữu Phương | 01/08/2025 | 67 |
1664 | Phạm Thị Mai | | GK-5-00004 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1665 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00018 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1666 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00004 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1667 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00049 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1668 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00048 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1669 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00013 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1670 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00008 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1671 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00038 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1672 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00032 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1673 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00139 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1674 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00126 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1675 | Phạm Thị Mai | | GK-2-00044 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1676 | Phạm Thị Mai | | GK-2-00050 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1677 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00367 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1678 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00376 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1679 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00427 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1680 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00048 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1681 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00137 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2025 | 60 |
1682 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00035 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2025 | 60 |
1683 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00140 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt lớp 2, tập 2 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
1684 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1685 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00145 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1686 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00155 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1687 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00165 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1688 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00175 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1689 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00185 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2025 | 60 |
1690 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00202 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1691 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00120 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1692 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00132 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1693 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00144 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
1694 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2025 | 60 |
1695 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00168 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1696 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00216 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1697 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00228 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1698 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00240 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1699 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00252 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1700 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00264 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1701 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00276 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1702 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00288 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2025 | 60 |
1703 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00312 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 08/08/2025 | 60 |
1704 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00324 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 08/08/2025 | 60 |
1705 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00348 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1706 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1707 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00034 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
1708 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00028 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
1709 | Phạm Thị Minh | | STK3-00337 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 08/08/2025 | 60 |
1710 | Phạm Thị Minh | | STK3-00343 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 08/08/2025 | 60 |
1711 | Phạm Thị Minh | | STK3-00271 | Luyện từ và câu lớp 3 | Cao Hòa Bình | 08/08/2025 | 60 |
1712 | Phạm Thị Minh | | STK3-00330 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 08/08/2025 | 60 |
1713 | Phạm Thị Minh | | STK3-00391 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 2 | Trần Thị Thìn | 08/08/2025 | 60 |
1714 | Phạm Thị Trà | | SPL-00082 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp | Nguyễn Văn Dương | 06/08/2025 | 62 |
1715 | Phạm Thị Trà | | SPL-00081 | Hướng dẫn thực hiện luật quản lý, sử dụng tài sản công quy định mới về quản lý, sử dụng tài sản công tại cơ quan nhà nước, đơn vị hành chính sự nghiệp công lập và tổ chức có sử dụng ngân sách nhà nước | Phan Ngọc Chính | 06/08/2025 | 62 |
1716 | Phạm Thị Trà | | SPL-00080 | Kế toán trường học bài tập thực hành và ví dụ | Nguyễn Văn Dương | 06/08/2025 | 62 |
1717 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01236 | Sự tích cây Nêu ngày tết | Nguyễn Bích | 24/09/2025 | 13 |
1718 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01343 | Little red riding hood- cô bé quàng khăn đỏ | Arianna Candell | 24/09/2025 | 13 |
1719 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01654 | Peter Pan | Thuỳ An | 24/09/2025 | 13 |
1720 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01093 | Trạng Bịu Nguyễn Quốc Chinh- Truyện tranh trạng VN | Đỗ Thị Thu Thùy | 24/09/2025 | 13 |
1721 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01191 | Doremon tập18 | Fujiko.F.Fujio | 24/09/2025 | 13 |
1722 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00596 | Sự tích Đầm Mực | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
1723 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00509 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
1724 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00544 | Tiếng hát chương Chi | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
1725 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01511 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2025 | 13 |
1726 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00187 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
1727 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00929 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 24/09/2025 | 13 |
1728 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01064 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
1729 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00472 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
1730 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01510 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
1731 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00896 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 24/09/2025 | 13 |
1732 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00894 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 24/09/2025 | 13 |
1733 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01130 | Tại sao và như thế nào | Thu Hương | 24/09/2025 | 13 |
1734 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00883 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 24/09/2025 | 13 |
1735 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00995 | Lê Đại Hành | An Cương | 24/09/2025 | 13 |
1736 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00908 | Hạt lúa thần | Thụy Anh | 24/09/2025 | 13 |
1737 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00679 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Quốc Chính | 24/09/2025 | 13 |
1738 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00665 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 24/09/2025 | 13 |
1739 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01180 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 24/09/2025 | 13 |
1740 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01983 | Doraemon, tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 24/09/2025 | 13 |
1741 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00617 | Bình Tây nguyên soái Trương Định | Nguyễn Thị Hương Giang | 24/09/2025 | 13 |
1742 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00942 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 24/09/2025 | 13 |
1743 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01772 | DORAEMON | Fujiko F Fujio | 24/09/2025 | 13 |
1744 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01503 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
1745 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-00404 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 24/09/2025 | 13 |
1746 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01736 | Ngoan ngoãn | Hà Yên | 24/09/2025 | 13 |
1747 | Trần Lê Hà Dung | 4 B | STN-01358 | Making the right choice- Bé học lựa chọn theo tình huống | Phòng chế tác Ấu Phúc | 24/09/2025 | 13 |
1748 | Trần Thị Nhung | | STK5-00022 | Em học giỏi Toán 5 | Huỳnh Bảo Châu | 12/09/2025 | 25 |
1749 | Trần Thị Nhung | | STK5-00084 | Tập làm văn 5 | Nguyễn Ninh | 12/09/2025 | 25 |
1750 | Trần Thị Nhung | | STK4-00036 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4 - 5, tập 1 | Trần Diên Hiển | 12/09/2025 | 25 |
1751 | Trần Thị Nhung | | STK5-00245 | Luyện tập làm văn 5 | Đăng Mạnh Thường | 12/09/2025 | 25 |
1752 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00113 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
1753 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00274 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
1754 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00111 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
1755 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00257 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 67 |
1756 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00148 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 67 |
1757 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00245 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 67 |
1758 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00102 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 67 |
1759 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00221 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1760 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00053 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1761 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00027 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1762 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00183 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1763 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00161 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1764 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00005 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1765 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00175 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1766 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00197 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1767 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00014 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1768 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00041 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1769 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00028 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 67 |
1770 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00015 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1771 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00004 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1772 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00063 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1773 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00123 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 67 |
1774 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00089 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 67 |
1775 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
1776 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00090 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
1777 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00078 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1778 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00042 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1779 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00054 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1780 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00061 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1781 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00007 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
1782 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00074 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1783 | Trần Thị Nhung | | STC-00105 | Từ điển Tiếng việt | Viện Ngôn ngữ học | 01/08/2025 | 67 |
1784 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00143 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 01/08/2025 | 67 |
1785 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00095 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 01/08/2025 | 67 |
1786 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00052 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
1787 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1788 | Trần Thị Nhung | | STK4-00119 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/08/2025 | 67 |
1789 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00132 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
1790 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
1791 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00050 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1792 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00046 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1793 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00070 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1794 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00030 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
1795 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00013 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1796 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00012 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1797 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00156 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1798 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00164 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
1799 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00174 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1800 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00192 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
1801 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00204 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
1802 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00216 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
1803 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00252 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
1804 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00258 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
1805 | Trần Thị Nhung | | STN-01902 | Chú mèo Đi Hia | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 67 |
1806 | Trần Thị Nhung | | STN-01903 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 67 |
1807 | Trần Thị Nhung | | STN-01904 | Quả bầu tiên | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 67 |
1808 | Trần Thị Nhung | | STN-01905 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 67 |
1809 | Trần Thị Nhung | | STN-01907 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 67 |
1810 | Trần Thị Nhung | | STN-01908 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 67 |
1811 | Trần Thị Nhung | | STN-01909 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Thuỳ Trang | 01/08/2025 | 67 |
1812 | Trần Thị Nhung | | STN-01910 | Cáo và quạ | Thuỳ Trang | 01/08/2025 | 67 |
1813 | Trần Thị Nhung | | STN-01912 | Êch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 01/08/2025 | 67 |
1814 | Trần Thị Nhung | | STN-01893 | Chú bé chăn cừu | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 67 |
1815 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-02046 | Vệ sinh cá nhân | Diệu Hương | 07/10/2025 | 0 |
1816 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-00975 | Lê Văn Hưu- Sử gia đầu tiên của nước Việt | Anh Chi | 07/10/2025 | 0 |
1817 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01485 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
1818 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-00500 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1819 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01936 | Đi ở học thành tài | Lê Minh Hải | 07/10/2025 | 0 |
1820 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-02043 | Mình đã lớn rồi | Diệu Hương | 07/10/2025 | 0 |
1821 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01932 | Ông già kén rể | Lê Minh Hải | 07/10/2025 | 0 |
1822 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01933 | Đám cưới của Aurora | Lê Minh Hải | 07/10/2025 | 0 |
1823 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-02042 | Khác biệt giới tính | Diệu Hương | 07/10/2025 | 0 |
1824 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-00269 | Những phẩm chất tốt Chim bồ câu thích giúp đỡ mọi người | Chiến Kì | 07/10/2025 | 0 |
1825 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-00592 | Sự tích bánh chưng - bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1826 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-00931 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 07/10/2025 | 0 |
1827 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-00732 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khách | 07/10/2025 | 0 |
1828 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-00797 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1829 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01283 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1830 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-02047 | Luôn cảnh giác với người lạ | Diệu Hương | 07/10/2025 | 0 |
1831 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01050 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Ngọc Hà | 07/10/2025 | 0 |
1832 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01471 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
1833 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-02044 | Những trò đùa ác ý | Diệu Hương | 07/10/2025 | 0 |
1834 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-02045 | Con được sinh ra như thế nào | Diệu Hương | 07/10/2025 | 0 |
1835 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-02049 | Phép lịch sự khi đi vệ sinh | Diệu Hương | 07/10/2025 | 0 |
1836 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01162 | Đố vui song ngữ Việt - Anh | Bích Ngọc | 07/10/2025 | 0 |
1837 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01935 | Đoạt những quả táo vàng của hai chị em Hexpeerid | Lê Minh Hải | 07/10/2025 | 0 |
1838 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01095 | Lý Đạo Tái Nguyễn Nghiêu Tư- Truyện tranh trạng VN | Đỗ Thị Thu Thùy | 07/10/2025 | 0 |
1839 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01472 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
1840 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01478 | Việc của mình mình tự làm | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
1841 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01262 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1842 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01126 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lê Thị Lệ Hằng | 07/10/2025 | 0 |
1843 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-00229 | Alixo ở sứ xở kì diệu | Hằng Nga | 07/10/2025 | 0 |
1844 | Trần Vũ Ngọc Anh | 3 D | STN-01176 | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | Hải Linh | 07/10/2025 | 0 |
1845 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00243 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 64 |
1846 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00205 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1847 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00202 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 04/08/2025 | 64 |
1848 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00181 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1849 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00173 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1850 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00157 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1851 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00149 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1852 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00035 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 64 |
1853 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00124 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 64 |
1854 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00074 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 64 |
1855 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00072 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1856 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00052 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1857 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00047 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1858 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00024 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1859 | Trịnh Thị Nga | | GK-4-00005 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1860 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00109 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2025 | 64 |
1861 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00003 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 04/08/2025 | 64 |
1862 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00046 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1863 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00094 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 04/08/2025 | 64 |
1864 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00058 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2025 | 64 |
1865 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00082 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1866 | Trịnh Thị Nga | | NV-4-00068 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2025 | 64 |
1867 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00399 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2025 | 64 |
1868 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00409 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 04/08/2025 | 64 |
1869 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00035 | Hướng dẫn thực hiện giảng dạy các môn học ở lớp 5 cho các vùng miền và các lớp dạy học 2 buổi/ngày | Trịnh Quốc Thái | 04/08/2025 | 64 |
1870 | Trịnh Thị Nga | | SNV4-00188 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng việt lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 04/08/2025 | 64 |
1871 | Trịnh Thị Nga | | STK4-00054 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 04/08/2025 | 64 |
1872 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00988 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 04/08/2025 | 64 |
1873 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00409 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 04/08/2025 | 64 |
1874 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00327 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 04/08/2025 | 64 |
1875 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00320 | bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2025 | 64 |
1876 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00346 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 06/08/2025 | 62 |
1877 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00294 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2025 | 62 |
1878 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00296 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2025 | 62 |
1879 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00287 | Tuyển tập 100 bài văn hay | Tạ Đức Hiền | 06/08/2025 | 62 |
1880 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00022 | Từ điển Anh - Việt | Khang Việt | 06/08/2025 | 62 |
1881 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00094 | Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Thanh Lâm | 06/08/2025 | 62 |
1882 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00085 | Từ điển từ láy ( dành cho học sinh) | Ngọc Văn Thi | 06/08/2025 | 62 |
1883 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00078 | Sổ tay từ đồng nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 06/08/2025 | 62 |
1884 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00091 | Sổ tay từ trái nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 06/08/2025 | 62 |
1885 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00492 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1886 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01407 | Cáo và cò | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
1887 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01310 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1888 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00854 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1889 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01287 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1890 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01288 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1891 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00051 | Aladdin và cây đèn thần | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1892 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00365 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
1893 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01388 | Công chúa tóc mây | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
1894 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01062 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1895 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00313 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
1896 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01482 | Thực ra tôi rất giỏi | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
1897 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01375 | Aladain và cây đèn thần | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
1898 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00847 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1899 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01392 | Nhổ củ trắng | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
1900 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01347 | The three little pigs | Arianna Candell | 07/10/2025 | 0 |
1901 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00498 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1902 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00757 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1903 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00335 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
1904 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01493 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 07/10/2025 | 0 |
1905 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STKC-00934 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 07/10/2025 | 0 |
1906 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01368 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1907 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01393 | Cây táo thần | Nguyễn Chí Phúc | 07/10/2025 | 0 |
1908 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00800 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 07/10/2025 | 0 |
1909 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00192 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Hoàng Khắc Huyên | 07/10/2025 | 0 |
1910 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01340 | Learning to be patient | Phòng chế tác Ấu Phúc | 07/10/2025 | 0 |
1911 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-01279 | Thuyền trưởng sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2025 | 0 |
1912 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00466 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1913 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00445 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 07/10/2025 | 0 |
1914 | Vũ Thanh Trúc | 2 C | STN-00389 | Chú cuội | Thụy Anh | 07/10/2025 | 0 |
1915 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01787 | DORAEMON-Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 25/09/2025 | 12 |
1916 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-02055 | Doraemon vol 24 | Bảo Ngân | 25/09/2025 | 12 |
1917 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01788 | DORAEMON-Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 25/09/2025 | 12 |
1918 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01196 | Doremon tập 38 | Fujiko.F.Fujio | 25/09/2025 | 12 |
1919 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01793 | Shin cậu bé bút chì | Yosshito Usui | 25/09/2025 | 12 |
1920 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-02040 | Tý quậy | Đào Hải | 25/09/2025 | 12 |
1921 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-02041 | Shin cậu bé bút chì | Hà Thuỷ | 25/09/2025 | 12 |
1922 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01615 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
1923 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01538 | Bầy chim thiên nga | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
1924 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01508 | Sự tích chú cuội cung trăng | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1925 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01536 | Chú bé tí hon | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2025 | 12 |
1926 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00263 | Người con nuôi hiếu thảo | Phạm Ngọc Tuấn | 25/09/2025 | 12 |
1927 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00785 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1928 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00510 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 25/09/2025 | 12 |
1929 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01498 | Làm một người bao dung | Đức Trí | 25/09/2025 | 12 |
1930 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01269 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1931 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00139 | cứu vật vật trả ơn | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
1932 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00381 | Vua heo | Thụy Anh | 25/09/2025 | 12 |
1933 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00091 | Nguyễn Huệ | Hoàng Lam | 25/09/2025 | 12 |
1934 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00307 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 25/09/2025 | 12 |
1935 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01415 | Cáo và Quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1936 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00775 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
1937 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01423 | Sự tích chú cuội cung trăng | Nguyễn Thị Dung | 25/09/2025 | 12 |
1938 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00439 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 25/09/2025 | 12 |
1939 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00548 | Tiếng hát chương Chi | Hoàng Khắc Huyền | 25/09/2025 | 12 |
1940 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01576 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1941 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01067 | Nghêu Sò Ốc Hến | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2025 | 12 |
1942 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00505 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 25/09/2025 | 12 |
1943 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-01360 | Making the right choice- Bé học lựa chọn theo tình huống | Phòng chế tác Ấu Phúc | 25/09/2025 | 12 |
1944 | Vũ Thị An Nhiên | 5 A | STN-00850 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2025 | 12 |
1945 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01593 | Củ cải trắng | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2025 | 13 |
1946 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01560 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
1947 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01595 | Củ cải trắng | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2025 | 13 |
1948 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01594 | Anh chàng nhanh trí | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2025 | 13 |
1949 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01573 | Cáo và Quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
1950 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01574 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2025 | 13 |
1951 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01888 | Sọ Dừa | Thuỳ Trang | 24/09/2025 | 13 |
1952 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01883 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2025 | 13 |
1953 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01891 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
1954 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01892 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
1955 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01977 | Ba cô tiên | Thuỳ Trang | 24/09/2025 | 13 |
1956 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-00846 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
1957 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01875 | Ba chú lợn con | Thuỳ Trang | 24/09/2025 | 13 |
1958 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01531 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2025 | 13 |
1959 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01652 | Truyện tranh tư duy cho bé | Minh Phương | 24/09/2025 | 13 |
1960 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-01469 | Việc học không hề đáng sợ | Đức Trí | 24/09/2025 | 13 |
1961 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STKC-00935 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 24/09/2025 | 13 |
1962 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STKC-00932 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 24/09/2025 | 13 |
1963 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STKC-00832 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 24/09/2025 | 13 |
1964 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | ATGT-00868 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 24/09/2025 | 13 |
1965 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | ATGT-00864 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 24/09/2025 | 13 |
1966 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | ATGT-00856 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 24/09/2025 | 13 |
1967 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-00134 | Cừu vui vẻ và sói xám tập 20 | La Hàn | 24/09/2025 | 13 |
1968 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-00254 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 24/09/2025 | 13 |
1969 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-00528 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
1970 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-00563 | Hoa gạo | Đỗ Đình Tân | 24/09/2025 | 13 |
1971 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-00852 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 24/09/2025 | 13 |
1972 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-00526 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 24/09/2025 | 13 |
1973 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-00147 | Chiến cơ siêu hạng | Trần Hà | 24/09/2025 | 13 |
1974 | Vũ Thị Hoài Anh | 4 C | STN-00125 | Lê Quý Đôn | Hoàng Lam | 24/09/2025 | 13 |
1975 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00139 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 08/08/2025 | 60 |
1976 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00116 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 08/08/2025 | 60 |
1977 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00355 | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học | PHAM ĐÌNH THỰC | 08/08/2025 | 60 |
1978 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00315 | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học | Phạm Đình Thức | 08/08/2025 | 60 |
1979 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00370 | Sách tranh Tự nhiên và xã hội, tập bốn- Môi trường | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/08/2025 | 60 |
1980 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00350 | Các bài toán số học về chuyển động đều | VŨ DƯƠNG THỤY | 08/08/2025 | 60 |
1981 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00425 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 08/08/2025 | 60 |
1982 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00411 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 08/08/2025 | 60 |
1983 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00422 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 08/08/2025 | 60 |
1984 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00214 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2025 | 60 |
1985 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00014 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
1986 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1987 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00094 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2025 | 60 |
1988 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00061 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 60 |
1989 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Trại | 08/08/2025 | 60 |
1990 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
1991 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00033 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2025 | 60 |
1992 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00067 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 08/08/2025 | 60 |
1993 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00271 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
1994 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00160 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1995 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00173 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1996 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00016 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1997 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00006 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
1998 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00025 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
1999 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00036 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
2000 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00045 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
2001 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00057 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
2002 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00068 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
2003 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00296 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2025 | 60 |
2004 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00017 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
2005 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00005 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2025 | 60 |
2006 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00151 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
2007 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00139 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
2008 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00125 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
2009 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00077 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
2010 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00065 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
2011 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00041 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
2012 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00029 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
2013 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00188 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
2014 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00199 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2025 | 60 |
2015 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00223 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2025 | 60 |
2016 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00235 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2025 | 60 |
2017 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00259 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2025 | 60 |
2018 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 67 |
2019 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00035 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2020 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00022 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 01/08/2025 | 67 |
2021 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00011 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 01/08/2025 | 67 |
2022 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00002 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
2023 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00067 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2024 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00060 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2025 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00048 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
2026 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00006 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2027 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00019 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2028 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00036 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
2029 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00043 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2030 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00065 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
2031 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00057 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2032 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
2033 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00129 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
2034 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00263 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
2035 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00249 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
2036 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00213 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
2037 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00201 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
2038 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00189 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2039 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00179 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2040 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00160 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2041 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00153 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2042 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00008 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2043 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00020 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2044 | Vũ Thị Vui | | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 01/08/2025 | 67 |
2045 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00031 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
2046 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00011 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2047 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00151 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2048 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00162 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2049 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00177 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2050 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00187 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2051 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00199 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
2052 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00211 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
2053 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00247 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
2054 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00261 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
2055 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00127 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
2056 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
2057 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00055 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2058 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00041 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2059 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00062 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
2060 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 67 |
2061 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00091 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 67 |
2062 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00079 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2063 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00043 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 67 |
2064 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00055 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 67 |
2065 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00006 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 67 |
2066 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00065 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 67 |
2067 | Vũ Thị Vui | | GK-1-00023 | Tiếng việt 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2025 | 0 |
2068 | Vũ Thị Vui | | GK-1-00010 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 07/10/2025 | 0 |
2069 | Vũ Thị Vui | | SNV1-00283 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2025 | 0 |
2070 | Vũ Thị Vui | | SNV1-00304 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 07/10/2025 | 0 |