STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00831 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-01564 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
3 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-01560 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
4 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00901 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 15/04/2024 | 13 |
5 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00958 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
6 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-01307 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
7 | Bùi Bảo Chi | 4 H | TTT-00109 | Toán tuổi thơ số 230 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
8 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00923 | Bà chúa Trầm Hương | Tô Chiêm | 15/04/2024 | 13 |
9 | Bùi Bảo Chi | 4 H | TTT-00147 | Toán tuổi thơ số 255 tháng 1/2022 | Trần Thị Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
10 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-01650 | Bốn anh tài | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
11 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-01650 | Bốn anh tài | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
12 | Bùi Bảo Chi | 4 H | TTT-00105 | Toán tuổi thơ số 224 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
13 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00950 | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
14 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00971 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
15 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00804 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
16 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-01507 | Đeo nhạc cho mèo | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
17 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00955 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
18 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-01347 | The three little pigs | Arianna Candell | 15/04/2024 | 13 |
19 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00040 | Ba chàng Ngự lâm pháo thủ tập 1 | Diệu Vân | 15/04/2024 | 13 |
20 | Bùi Bảo Chi | 4 H | TTT-00108 | Toán tuổi thơ số 230 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
21 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00032 | kể chuyện gương dũng cảm | Nguyễn Phương Bảo An | 15/04/2024 | 13 |
22 | Bùi Bảo Chi | 4 H | TTT-00123 | Toán tuổi thơ số 239 | Trần Thị Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
23 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00942 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 15/04/2024 | 13 |
24 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00056 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 15/04/2024 | 13 |
25 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00918 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 15/04/2024 | 13 |
26 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00859 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
27 | Bùi Bảo Chi | 4 H | TTT-00139 | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9/2021 | Trần Thị Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
28 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00968 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 15/04/2024 | 13 |
29 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00900 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 15/04/2024 | 13 |
30 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00977 | Lê Văn Hưu- Sử gia đầu tiên của nước Việt | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
31 | Bùi Bảo Chi | 4 H | STN-00030 | Cừu vui vẻ và sói xám | La Hàn | 15/04/2024 | 13 |
32 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01132 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
33 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01133 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
34 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01130 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
35 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01136 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
36 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01137 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
37 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01138 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
38 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01139 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
39 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01129 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
40 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01128 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
41 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01127 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
42 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01126 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
43 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01125 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
44 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01124 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
45 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01143 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
46 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01144 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
47 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01145 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
48 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01147 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
49 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01148 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
50 | Bùi Thanh Thủy | | STKC-01149 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
51 | Bùi Thanh Thủy | | SNVC-00392 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
52 | Bùi Thanh Thủy | | SNVC-00391 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
53 | Bùi Thanh Thủy | | SNVC-00390 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
54 | Bùi Thanh Thủy | | SNVC-00389 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
55 | Bùi Thanh Thủy | | SNVC-00388 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
56 | Bùi Thanh Thủy | | NV-3-00052 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/01/2024 | 111 |
57 | Bùi Thanh Thủy | | NV-3-00048 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/01/2024 | 111 |
58 | Bùi Thanh Thủy | | NV-3-00032 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/01/2024 | 111 |
59 | Bùi Thanh Thủy | | NV-3-00022 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 111 |
60 | Bùi Thanh Thủy | | NV-3-00002 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 111 |
61 | Bùi Thanh Thủy | | GK-3-00024 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 111 |
62 | Bùi Thanh Thủy | | GK-3-00217 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/01/2024 | 111 |
63 | Bùi Thanh Thủy | | GK-3-00084 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/01/2024 | 111 |
64 | Bùi Thanh Thủy | | GK-3-00344 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 08/01/2024 | 111 |
65 | Bùi Thanh Thủy | | GK-3-00410 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 08/01/2024 | 111 |
66 | Bùi Thanh Thủy | | GK-3-00400 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 111 |
67 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00358 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
68 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00370 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
69 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00394 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
70 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00406 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
71 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00418 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
72 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00448 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
73 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00460 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
74 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00472 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
75 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00484 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
76 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00496 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
77 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00520 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 270 |
78 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00532 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
79 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00546 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
80 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00236 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 270 |
81 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00186 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
82 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00186 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
83 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00286 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 270 |
84 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00246 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 270 |
85 | Bùi Thị Sim | | ATGT-00919 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 02/08/2023 | 270 |
86 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00318 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
87 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00335 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
88 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00382 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
89 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00347 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2023 | 270 |
90 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00278 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
91 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00288 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
92 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00298 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2023 | 270 |
93 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00308 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 270 |
94 | Bùi Thị Sim | | STN-01243 | Conan tập 25 | Gosho AoYama | 15/04/2024 | 13 |
95 | Bùi Thị Sim | | STN-01679 | Tạo lập thói quen tốt | Phạm Hồng | 15/04/2024 | 13 |
96 | Bùi Thị Sim | | STN-00771 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
97 | Bùi Thị Sim | | STN-00763 | Diệt Mãng Xà | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
98 | Bùi Thị Sim | | STN-00702 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
99 | Bùi Thị Sim | | STN-01352 | The ugly duckling | Arianna Candell | 15/04/2024 | 13 |
100 | Bùi Thị Sim | | STN-01635 | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
101 | Bùi Thị Sim | | STN-01390 | Khỉ và cá sấu | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
102 | Bùi Thị Sim | | STN-01362 | Anew World | Stephen Rabley | 15/04/2024 | 13 |
103 | Bùi Thị Sim | | STN-01610 | Trí khôn ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
104 | Bùi Thị Sim | | STKC-01384 | High IQ Kids | Stefano Tognettim | 15/04/2024 | 13 |
105 | Bùi Thị Sim | | STN-01329 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
106 | Bùi Thị Sim | | STN-00721 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 15/04/2024 | 13 |
107 | Bùi Thị Sim | | STKC-01398 | Spatial Visualization Skills 6-7 | Richar McMunn | 15/04/2024 | 13 |
108 | Bùi Thị Sim | | STN-01267 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
109 | Bùi Thị Sim | | STN-01304 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
110 | Bùi Thị Sim | | STKC-01388 | High IQ Kids | Stefano Tognettim | 15/04/2024 | 13 |
111 | Bùi Thị Sim | | STN-01437 | Aladain và cây đèn thần | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
112 | Bùi Thị Sim | | STN-00748 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
113 | Bùi Thị Sim | | STN-00761 | Diệt Mãng Xà | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
114 | Bùi Thị Sim | | STN-00703 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
115 | Bùi Thị Sim | | STN-01547 | Anh chàng mèo mướp | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
116 | Bùi Thị Sim | | STN-01439 | Ai quan trọng hơn | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
117 | Bùi Thị Sim | | STN-01604 | Sọ Dừa | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
118 | Bùi Thị Sim | | STKC-01369 | Sociai Studies 5-7 | Cheryl Block | 15/04/2024 | 13 |
119 | Bùi Thị Sim | | STKC-01328 | Happy Kids - B | C.N.GRIVAS | 15/04/2024 | 13 |
120 | Bùi Thị Sim | | STKC-01402 | Spatial Visualization Skills 6-7 | Richar McMunn | 15/04/2024 | 13 |
121 | Bùi Thị Sim | | STN-01467 | Việc học không hề đáng sợ | Đức Trí | 15/04/2024 | 13 |
122 | Bùi Thị Sim | | STN-00728 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 15/04/2024 | 13 |
123 | Bùi Thị Sim | | STN-00747 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
124 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | TTT-00074 | Toán tuổi thơ số 172 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
125 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-01608 | Quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
126 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00891 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
127 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | TTT-00063 | Toán tuổi thơ số 103+104 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
128 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | TTT-00016 | Toán tuổi thơ 1 số 139 + 140 tháng 5 + 6 | Vũ Kim Thủy | 15/04/2024 | 13 |
129 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00817 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
130 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00855 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
131 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-01333 | Peter Pan | Arianna Candell | 15/04/2024 | 13 |
132 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00745 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
133 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STKC-01546 | Develop Thinking Skills 7-8 | Schofield&Sims | 15/04/2024 | 13 |
134 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00067 | Những phẩm chất tốt | Nguyễn Kì | 15/04/2024 | 13 |
135 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00880 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
136 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00746 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
137 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00841 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
138 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00937 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 15/04/2024 | 13 |
139 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-01323 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
140 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | TTT-00064 | Toán tuổi thơ số 103+104 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
141 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00818 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
142 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00837 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
143 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | TTT-00087 | Toán tuổi thơ số 187+188 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
144 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-01338 | Learning to be patient | Phòng chế tác Ấu Phúc | 15/04/2024 | 13 |
145 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00093 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình đề phòng nguy hiểm | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
146 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00819 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
147 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00819 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
148 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00082 | Cao Lỗ xây thành cổ loa | Đoàn Triệu Long | 15/04/2024 | 13 |
149 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00777 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
150 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00054 | Nghụy kiều tướng quân Bà Triệu | Bùi Việt Bắc | 15/04/2024 | 13 |
151 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00803 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
152 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | STN-00779 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
153 | Chu Thị Yến Nhi | 4 E | TTT-00039 | Toán tuổi thơ 1 số 187 +188 tháng 4+5/2016 | Vũ Kim Thủy | 15/04/2024 | 13 |
154 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00001 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 268 |
155 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00009 | Giải bài tập Toán lớp 5, tập 2 | Lê Mậu Thống | 04/08/2023 | 268 |
156 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00005 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 5 | Phạm Đình Thực | 04/08/2023 | 268 |
157 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00016 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 04/08/2023 | 268 |
158 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00021 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2023 | 268 |
159 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00082 | Hỏi - Đáp về dạy học Tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
160 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00528 | Bách khoa gia đình | CHU XUÂN GIAO | 04/08/2023 | 268 |
161 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00531 | Sổ tay hướng dẫn phối hợp các hoạt động giáo dục dân số giữa nhà trường và các tổ chức ngoài nhà trường | PHẠM CHI MAI | 04/08/2023 | 268 |
162 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00414 | Xoa bóp phần đàu trị bệnh qua hình ảnh | THANH HUYỀN | 04/08/2023 | 268 |
163 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK4-00014 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
164 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK4-00037 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
165 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00051 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
166 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00022 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
167 | Đặng Thị Nguyệt | | SND-00108 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
168 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00030 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
169 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00042 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
170 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00018 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 268 |
171 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00006 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 268 |
172 | Đào Hải An | 5 C | STN-00778 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
173 | Đào Hải An | 5 C | STN-01212 | Ô Long Viện Linh vật sống tập 5 | AU,YAO-HSING | 15/04/2024 | 13 |
174 | Đào Hải An | 5 C | STN-00874 | Công chú chuột | Mĩ thuật | 15/04/2024 | 13 |
175 | Đào Hải An | 5 C | VHTT-00061 | Văn học và tuổi trẻ số 452&453 tháng 6/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
176 | Đào Hải An | 5 C | STN-01209 | Tý Quậy 6 | Đào Hải | 15/04/2024 | 13 |
177 | Đào Hải An | 5 C | STN-00710 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
178 | Đào Hải An | 5 C | VHTT-00074 | Văn học và tuổi trẻ số 468 tháng 2/2021 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
179 | Đào Hải An | 5 C | STN-00639 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
180 | Đào Hải An | 5 C | VHTT-00036 | Văn học và tuổi trẻ số 12/2019 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
181 | Đào Hải An | 5 C | STN-00633 | .... | Nguyễn Anh Vũ | 15/04/2024 | 13 |
182 | Đào Hải An | 5 C | STN-00674 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 15/04/2024 | 13 |
183 | Đào Hải An | 5 C | STN-00649 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
184 | Đào Hải An | 5 C | STN-00630 | Con Gấu | Xuân Tùng | 15/04/2024 | 13 |
185 | Đào Hải An | 5 C | STN-00692 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 15/04/2024 | 13 |
186 | Đào Hải An | 5 C | STN-00631 | Thế giới động vật kỳ thú | Tâm Hoa | 15/04/2024 | 13 |
187 | Đào Hải An | 5 C | STN-00694 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 15/04/2024 | 13 |
188 | Đào Hải An | 5 C | STN-00666 | Sự tích ăn khế trả vàng | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
189 | Đào Hải An | 5 C | STN-00640 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
190 | Đào Hải An | 5 C | STN-00657 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 15/04/2024 | 13 |
191 | Đào Hải An | 5 C | STN-00736 | Truyện cổ tích các loài hoa | Ngọ Minh | 15/04/2024 | 13 |
192 | Đào Hải An | 5 C | STN-00619 | Hiệp sĩ | Nguyễn Thùy Chi | 15/04/2024 | 13 |
193 | Đào Hải An | 5 C | STN-00685 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 15/04/2024 | 13 |
194 | Đào Hải An | 5 C | VHTT-00038 | Văn học và tuổi trẻ số 1/2020 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
195 | Đào Hải An | 5 C | STN-01208 | Doremon tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 15/04/2024 | 13 |
196 | Đào Hải An | 5 C | STN-00614 | Sự Tích Hoa Phượng | Phạm Hổ | 15/04/2024 | 13 |
197 | Đào Hải An | 5 C | VHTT-00076 | Văn học và tuổi trẻ số 470 tháng 3/2021 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
198 | Đào Hải An | 5 C | STN-00641 | Hai Bà Trưng | Bùi Việt Bắc | 15/04/2024 | 13 |
199 | Đào Hải An | 5 C | STN-00672 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 15/04/2024 | 13 |
200 | Đào Hải An | 5 C | STN-00680 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Quốc Chính | 15/04/2024 | 13 |
201 | Đào Hải An | 5 C | STN-00687 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 15/04/2024 | 13 |
202 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00136 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
203 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-01035 | Bà Triệu | An Cương | 15/04/2024 | 13 |
204 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00305 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
205 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00108 | Nghìn lẻ 1 đêm | Phan Quang | 15/04/2024 | 13 |
206 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00347 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
207 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00352 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
208 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00126 | Đôremon tập 3 | Nguyễn Thùy Hương | 15/04/2024 | 13 |
209 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00140 | Quan tham và gã bợm | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
210 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00387 | Chú cuội | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
211 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00309 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
212 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00101 | Bí ẩn segeames | Bùi Chí Vinh | 15/04/2024 | 13 |
213 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00307 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
214 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00306 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
215 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00160 | Truyện cổ Andecxen người bạn đồng hành | Minh ánh | 15/04/2024 | 13 |
216 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00248 | Những thói quen tốt - Lợn con tìm quà | Chiến Kì | 15/04/2024 | 13 |
217 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-01098 | Lý Thường Kiệt Lê Hoàn- Truyện tranh lịch sử | Đỗ Thị Thu Thùy | 15/04/2024 | 13 |
218 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00397 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
219 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00361 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
220 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00308 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
221 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00300 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
222 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00159 | Cô bé lọ lem | Phạm Cao Tùng | 15/04/2024 | 13 |
223 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00039 | Trả máu cho chồng | Quốc Trụ | 15/04/2024 | 13 |
224 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00203 | Tấm Cám | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
225 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00298 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
226 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00180 | sự tích đầm mực | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
227 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00209 | Cô bé lọ lem | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
228 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00237 | Vua trò chơi | Ngọc Diệp | 15/04/2024 | 13 |
229 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00310 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
230 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00139 | cứu vật vật trả ơn | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
231 | Đào Nguyệt Hường | 2 A | STN-00110 | Một ngày trong vương quốc | Chu Giang | 15/04/2024 | 13 |
232 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00033 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
233 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00046 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
234 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00082 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
235 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00130 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
236 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00144 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
237 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00156 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
238 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00010 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
239 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00030 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
240 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00040 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
241 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00050 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
242 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00060 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
243 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00186 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
244 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00291 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
245 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00070 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
246 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00011 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
247 | Đào Thị Hòa | | STK3-00378 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 1. | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
248 | Đào Thị Hòa | | STK3-00371 | bài giảng và lời giải chi tiết Toán 3 tập 1 | Đỗ Sỹ Hóa | 03/08/2023 | 269 |
249 | Đào Thị Hòa | | STK3-00384 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
250 | Đào Thị Hòa | | STK3-00307 | Để dạy học tốt Tiếng việt 3 | Nguyễn Trí | 03/08/2023 | 269 |
251 | Đào Thị Hòa | | STK3-00355 | Ôn luyện Toán 3 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
252 | Đào Thị Hòa | | STK3-00360 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 3 | Trần Diên Hiển | 03/08/2023 | 269 |
253 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00103 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Lưu Thu thuỷ | 03/08/2023 | 269 |
254 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00062 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 269 |
255 | Đào Thị Hòa | | STK3-00365 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
256 | Đào Thị Hòa | | STK3-00329 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 03/08/2023 | 269 |
257 | Đào Thị Hòa | | STK3-00334 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 269 |
258 | Đào Thị Hòa | | STK3-00311 | Vở luyện Tiếng việt 3, tập 1 | Trần Hiền Lương | 03/08/2023 | 269 |
259 | Đào Thị Hòa | | STK3-00340 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 03/08/2023 | 269 |
260 | Đào Thị Hòa | | STK3-00212 | 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 03/08/2023 | 269 |
261 | Đào Thị Hòa | | STK3-00103 | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | Nguyễn Bảo Minh | 03/08/2023 | 269 |
262 | Đào Thị Hòa | | STK3-00108 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 03/08/2023 | 269 |
263 | Đào Thị Hòa | | STK3-00438 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 3 | Nguyễn Áng | 03/08/2023 | 269 |
264 | Đào Thị Hòa | | STK3-00425 | 25 đề kiểm tra HSG Tiếng việt 3 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 269 |
265 | Đào Thị Hòa | | STK3-00368 | Tự luyện Violympic Toán 3 tập 2 | Lê Thống Nhất | 03/08/2023 | 269 |
266 | Đào Thị Hòa | | STK3-00209 | 162 bài văn chọn lọc 3 | Vũ Khắc Tuân | 03/08/2023 | 269 |
267 | Đào Thị Hòa | | STKC-01047 | Lều Chõng | NGÔ TẤT TỐ | 03/08/2023 | 269 |
268 | Đào Thị Hòa | | STKC-01044 | Tiểu thuyết lấy nhau vì tình và làm đĩ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 03/08/2023 | 269 |
269 | Đào Thị Hòa | | STKC-01093 | Trong Gia Đình | HECTOR MALOT | 03/08/2023 | 269 |
270 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00017 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
271 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00026 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
272 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00037 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
273 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00047 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
274 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00085 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
275 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00060 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 269 |
276 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00098 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
277 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00109 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 269 |
278 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00118 | Tập viết 3 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 269 |
279 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00004 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
280 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00027 | Tiếng Việt 3 tập 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
281 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00070 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 269 |
282 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00125 | Sách giáo viên Tiếng vieetj3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 269 |
283 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00145 | Tiếng việt lớp 3 tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
284 | Đào Thị Mai | | NV-4-00137 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 22/08/2023 | 250 |
285 | Đào Thị Nga | | SGK5-00209 | Tiếng Anh 5-SBT | Hoàng Văn Vân | 03/11/2023 | 177 |
286 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00121 | Kể chuyện Bác Hồ | Nguyễn Hồng Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
287 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00028 | Kể chuyện Bác Hồ, tập 3 | Trần Ngọc Linh | 15/04/2024 | 13 |
288 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00193 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 15/04/2024 | 13 |
289 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00011 | Nhật kí trong tù và những lời bình | Hồ Chí Minh | 15/04/2024 | 13 |
290 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00006 | Chủ tịch HCM với phong trào thi đua yêu nước | Lê Quang Thiều | 15/04/2024 | 13 |
291 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00218 | Chiếc áo Bác Hồ | Ngọc Châu | 15/04/2024 | 13 |
292 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00222 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 15/04/2024 | 13 |
293 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00097 | Đường về Tổ Quốc | Đỗ Hoàng Linh | 15/04/2024 | 13 |
294 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00026 | Nhật kí trong tù số phận lịch sử | Hồ Chí Minh | 15/04/2024 | 13 |
295 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00022 | HCM nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 15/04/2024 | 13 |
296 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00170 | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Mạnh Hà | 15/04/2024 | 13 |
297 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00025 | Những lời dạy của chủ tịch HCM | Nguyễn Vũ | 15/04/2024 | 13 |
298 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00200 | Kể chuyện Bác Hồ, tập 1 | Trần Ngọc Linh | 15/04/2024 | 13 |
299 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00122 | Kể chuyện Bác Hồ | Nguyễn Hồng Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
300 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00197 | Kể chuyện Bác Hồ, tập 1 | Trần Ngọc Linh | 15/04/2024 | 13 |
301 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00018 | Kể chuyện Bác Hồ, tập 1 | Trần Ngọc Linh | 15/04/2024 | 13 |
302 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00096 | Hồ Chí Minh lẩy Kiều | Nguyễn Đức Hùng | 15/04/2024 | 13 |
303 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00214 | Hồ Chí minh chân dung đời thường | Bá Ngọc | 15/04/2024 | 13 |
304 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00201 | Kể chuyện Bác Hồ, tập 1 | Trần Ngọc Linh | 15/04/2024 | 13 |
305 | Đinh Thi Quỳnh Như | 5 C | SHCM-00114 | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu | Nguyễn Xuân Thông | 15/04/2024 | 13 |
306 | Đỗ Thị Hoài Anh | | GK-3-00108 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2023 | 250 |
307 | Đỗ Thị Hoài Anh | | GK-4-00274 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2023 | 250 |
308 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SGK5-00171 | Học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Hoàng Long | 22/08/2023 | 250 |
309 | Đỗ Thị Hoài Anh | | STK4-00053 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 04/08/2023 | 268 |
310 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SGK4-00185 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
311 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SGK4-00018 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
312 | Đỗ Thị Hoài Anh | | STC-00059 | Từ điển Tiếng Việt | Khang Việt | 04/08/2023 | 268 |
313 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SNV4-00152 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4 tập 2 ( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục) | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 268 |
314 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SNV4-00153 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 4 | Nguyễn Quý Thao | 04/08/2023 | 268 |
315 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SNV4-00017 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 268 |
316 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SNV4-00021 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 268 |
317 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SNV4-00030 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2023 | 268 |
318 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SNV4-00048 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
319 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SNV4-00111 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
320 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SNV4-00140 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 268 |
321 | Đỗ Thị Hoài Anh | | SNV4-00150 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4 tập 1 ( Tiếng Việt, Đạo đức, Khoa học, Lịch sử- Địa lí) | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 268 |
322 | Đỗ Thị Hoài Anh | | STK4-00010 | Bài tập cuối tuần Toán 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 04/08/2023 | 268 |
323 | Đỗ Thị Hoài Anh | | STK4-00081 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 268 |
324 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00488 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
325 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00490 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
326 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00439 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
327 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00567 | Trả máu cho chồng | Trí Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
328 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00546 | Tiếng hát chương Chi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
329 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00142 | Cô bé bán diêm | LÊ MINH PHƯƠNG | 15/04/2024 | 13 |
330 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00499 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
331 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00589 | Cuộc phiêu lưu của cốm xanh | Phạm Văn Chinh | 15/04/2024 | 13 |
332 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00217 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
333 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00580 | Bé Hiền đi hcoj mẫu giáo | Vũ Minh Hồng | 15/04/2024 | 13 |
334 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00917 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 15/04/2024 | 13 |
335 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00464 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
336 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00501 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
337 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00462 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
338 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00471 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
339 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00565 | Bác Rùa tốt bụng | Nguyễn Đình Quảng | 15/04/2024 | 13 |
340 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00563 | Hoa gạo | Đỗ Đình Tân | 15/04/2024 | 13 |
341 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00422 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
342 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00568 | Ngôi đền giữa biển | Phạm Ngọc Tuấn | 15/04/2024 | 13 |
343 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00409 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
344 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00437 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
345 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00417 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
346 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00578 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Nguyễn Anh Vũ | 15/04/2024 | 13 |
347 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00547 | Tiếng hát chương Chi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
348 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00411 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
349 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00465 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
350 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00005 | Mẹo của thỏ rừng | Quốc Chinh | 15/04/2024 | 13 |
351 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00560 | Chuột đồng chuột nhà | Hoàng Lam | 15/04/2024 | 13 |
352 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00885 | Sự tích mèo ghét chuột | Hiếu Minh | 15/04/2024 | 13 |
353 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 3 A | STN-00478 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
354 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00003 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
355 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00065 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
356 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00058 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
357 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00046 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
358 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00082 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
359 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00094 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
360 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00118 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
361 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00008 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
362 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00017 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
363 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00039 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
364 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00152 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
365 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00042 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
366 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00056 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
367 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
368 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00128 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
369 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00262 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
370 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00248 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
371 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00212 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
372 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00200 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
373 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00188 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
374 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00178 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
375 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00161 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
376 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00062 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
377 | Đoàn Thị Mùa | | STN-01248 | Khám phá thế giới | Nguyễn Đăng Ngọc | 22/12/2023 | 128 |
378 | Đoàn Thị Mùa | | STN-00292 | Giận mày tao ở với ai | Thụy Anh | 22/12/2023 | 128 |
379 | Đoàn Thị Mùa | | STN-01424 | Châu chấu và kiến | Nguyễn Thị Duyên | 22/12/2023 | 128 |
380 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00158 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 268 |
381 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00225 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
382 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00222 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
383 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00182 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
384 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00124 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 04/08/2023 | 268 |
385 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00042 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | Đinh Thu Trang | 04/08/2023 | 268 |
386 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00049 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
387 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00185 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 268 |
388 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 268 |
389 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00004 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 04/08/2023 | 268 |
390 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00077 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 268 |
391 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00157 | Những bài văn mẫu lớp 4, tập 2 | Trần Thị Thìn | 04/08/2023 | 268 |
392 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00186 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 04/08/2023 | 268 |
393 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00209 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 04/08/2023 | 268 |
394 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00463 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2023 | 268 |
395 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00109 | Các bài toán đố 4 | Phạm Đình Thực | 04/08/2023 | 268 |
396 | Đoàn Thị Mùa | | STC-00003 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 04/08/2023 | 268 |
397 | Đoàn Thị Mùa | | SND-00241 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
398 | Đoàn Thị Mùa | | SND-00710 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
399 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00246 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
400 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00317 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Thu | 04/08/2023 | 268 |
401 | Đoàn Trắc Công | | SGK2-00195 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 09/01/2024 | 110 |
402 | Đoàn Trắc Công | | SGK1-00515 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 09/01/2024 | 110 |
403 | Đoàn Trắc Công | | GK-3-00096 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 09/01/2024 | 110 |
404 | Đoàn Trắc Công | | GK-4-00115 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 09/01/2024 | 110 |
405 | Đoàn Trắc Công | | SGK5-00158 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 16/01/2024 | 103 |
406 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00613 | Kinh Thành Huế di sản văn hóa thế giới | Nguyễn Thị Thu Hương | 15/04/2024 | 13 |
407 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00605 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
408 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00617 | Bình Tây nguyên soái Trương Định | Nguyễn Thị Hương Giang | 15/04/2024 | 13 |
409 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | VHTT-00058 | Văn học và tuổi trẻ số 446 tháng 3/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
410 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00790 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
411 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00660 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 15/04/2024 | 13 |
412 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00659 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 15/04/2024 | 13 |
413 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | VHTT-00081 | Văn học và tuổi trẻ số 480&481 tháng 9/2021 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
414 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | VHTT-00080 | Văn học và tuổi trẻ số 476&477 tháng 5/2021 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
415 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | VHTT-00055 | Văn học và tuổi trẻ số 444 tháng 2/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
416 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00651 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
417 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00762 | Diệt Mãng Xà | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
418 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00731 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khách | 15/04/2024 | 13 |
419 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | VHTT-00030 | Văn học và tuổi trẻ số 3/2019 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
420 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00791 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
421 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00607 | Người đẹp ngủ trong rừng | Phạm Tuấn | 15/04/2024 | 13 |
422 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00696 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 15/04/2024 | 13 |
423 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00735 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khách | 15/04/2024 | 13 |
424 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00600 | Thánh Gióng | Nguyễn Anh Vũ | 15/04/2024 | 13 |
425 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00610 | Cua và Diệc | Trần Quý Tuấn Việt | 15/04/2024 | 13 |
426 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00978 | Lê Văn Hưu- Sử gia đầu tiên của nước Việt | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
427 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00739 | Truyện cổ tích các loài hoa | Ngọ Minh | 15/04/2024 | 13 |
428 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00742 | Truyện cổ tích các loài hoa | Ngọ Minh | 15/04/2024 | 13 |
429 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00653 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
430 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00669 | Sự tích ăn khế trả vàng | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
431 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00601 | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Chu Huy | 15/04/2024 | 13 |
432 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00612 | Kinh Thành Huế di sản văn hóa thế giới | Nguyễn Thị Thu Hương | 15/04/2024 | 13 |
433 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00034 | Ba chàng Ngự lâm pháo thủ tập 2 | Diệu Vân | 15/04/2024 | 13 |
434 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00606 | Cao lỗ xây thành cổ loa | Phạm Tuấn | 15/04/2024 | 13 |
435 | Dương Thị Kim Oanh | 5 D | STN-00604 | Nguyễn Trực lưỡng quốc trạng Nguyên | Phạm Ngọc Hùng | 15/04/2024 | 13 |
436 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-4-00277 | VBT Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 27/11/2023 | 153 |
437 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-3-00104 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 27/11/2023 | 153 |
438 | Hà Thị Kim Ngân | | SGK2-00180 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thế Cường, Hoàng Minh Phúc | 27/11/2023 | 153 |
439 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-1-00040 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 27/11/2023 | 153 |
440 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV1-00344 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 27/11/2023 | 153 |
441 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV2-00209 | Sách giáo viên Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến | 27/11/2023 | 153 |
442 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-3-00078 | SGV Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 27/11/2023 | 153 |
443 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-4-00121 | SGV Mỹ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 27/11/2023 | 153 |
444 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STKC-00974 | Hỏi gì cũng biết- Thiên nhiên nói gì với em | LÝ PHONG LĂNG | 15/04/2024 | 13 |
445 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | VHTT-00057 | Văn học và tuổi trẻ số 446 tháng 3/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
446 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | VHTT-00071 | Văn học và tuổi trẻ số 466 tháng 1/2021 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
447 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | VHTT-00065 | Văn học và tuổi trẻ số 462 tháng 10/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
448 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-01603 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
449 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STKC-00960 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ đánh bay cơn cảm cúm | OHTSU KAZUYOSHI | 15/04/2024 | 13 |
450 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00787 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
451 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STKC-00936 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 15/04/2024 | 13 |
452 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00091 | Nguyễn Huệ | Hoàng Lam | 15/04/2024 | 13 |
453 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STKC-00946 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Một tâm hồn đẹp, một trái tim đầy | OHTSU KAZUYOSHI | 15/04/2024 | 13 |
454 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | VHTT-00066 | Văn học và tuổi trẻ số 462 tháng 10/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
455 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00637 | Đôremon tập 22 | Phạm văn Tình | 15/04/2024 | 13 |
456 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00636 | Kẻ tám lạng người nửa cân | Phạm văn Tình | 15/04/2024 | 13 |
457 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-01624 | Cây khế | Vũ Thị Hồng | 15/04/2024 | 13 |
458 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-01369 | Bốn anh em | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
459 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00083 | Hai Bà Trưng | Bùi Việt Bắc | 15/04/2024 | 13 |
460 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STKC-00966 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ biết tự chăm sóc mình | OHTSU KAZUYOSHI | 15/04/2024 | 13 |
461 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00664 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 15/04/2024 | 13 |
462 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STKC-00973 | Hỏi gì cũng biết- Thiên nhiên nói gì với em | LÝ PHONG LĂNG | 15/04/2024 | 13 |
463 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00751 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
464 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STKC-00930 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 15/04/2024 | 13 |
465 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00760 | Diệt Mãng Xà | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
466 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00768 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
467 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00788 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
468 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00786 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
469 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-01505 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
470 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00642 | Giận mày tao ở với ai | Nguyễn Anh Vũ | 15/04/2024 | 13 |
471 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00643 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 15/04/2024 | 13 |
472 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | VHTT-00070 | Văn học và tuổi trẻ số 464 tháng 12/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
473 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STKC-00953 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ không cần đi nha sĩ | OHTSU KAZUYOSHI | 15/04/2024 | 13 |
474 | Hồ Lê Anh Thư | 5 G | STN-00693 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 15/04/2024 | 13 |
475 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00026 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
476 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00007 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 250 |
477 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00224 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2023 | 250 |
478 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00200 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
479 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00078 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2023 | 250 |
480 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00066 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 250 |
481 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00294 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 250 |
482 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00159 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 250 |
483 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00189 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
484 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00174 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 250 |
485 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00140 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
486 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00260 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2023 | 250 |
487 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00272 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 250 |
488 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00152 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
489 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00236 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 250 |
490 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00037 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 250 |
491 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00046 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2023 | 250 |
492 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00056 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 250 |
493 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00014 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
494 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00067 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2023 | 250 |
495 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00429 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
496 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00403 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 03/08/2023 | 269 |
497 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00398 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 03/08/2023 | 269 |
498 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00345 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 269 |
499 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00034 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 03/08/2023 | 269 |
500 | Kiều Mỹ Hạnh | | STKC-01043 | Tiểu thuyết lấy nhau vì tình và làm đĩ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 03/08/2023 | 269 |
501 | Kiều Mỹ Hạnh | | STKC-01096 | Túp Lều Bác Tôm | HARRIET BEECHER STOWE | 03/08/2023 | 269 |
502 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00034 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Thị Huyền | 03/08/2023 | 269 |
503 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00007 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Văn Khang | 03/08/2023 | 269 |
504 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00012 | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt dành cho học sinh | Chi Mai | 03/08/2023 | 269 |
505 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00017 | Sổ tay thành ngữ Tiếng Việt dành cho học sinh | Hà Quang Năng | 03/08/2023 | 269 |
506 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00117 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
507 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00021 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
508 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00034 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
509 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00087 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 2 | Hoàng hòa Bình | 03/08/2023 | 269 |
510 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00104 | Bài soạn Đạo đức 2 | NGuyễn Thị Việt Hà | 03/08/2023 | 269 |
511 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00142 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
512 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00152 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
513 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00162 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
514 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00172 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
515 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00182 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 269 |
516 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00199 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
517 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNVC-00412 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
518 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00352 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
519 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00129 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
520 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00141 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
521 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00153 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 269 |
522 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00165 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
523 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00213 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
524 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00225 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
525 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00237 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
526 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00249 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
527 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00261 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
528 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00273 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
529 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00285 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
530 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00309 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
531 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00321 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
532 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00345 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
533 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK3-00074 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
534 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK3-00112 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 269 |
535 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00211 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 269 |
536 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00449 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 03/08/2023 | 269 |
537 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00162 | Những bài văn kể chuyện 3 | Nguyễn Thị Kim Dung | 03/08/2023 | 269 |
538 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00270 | Ôn luyện Tiếng việt lớp 3. | Trần Thị Hiền Lương | 03/08/2023 | 269 |
539 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00416 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 3 tập 1 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 269 |
540 | Lê Thị Hoa | | STK1-00007 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/08/2023 | 270 |
541 | Lê Thị Hoa | | STK1-00004 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 02/08/2023 | 270 |
542 | Lê Thị Hoa | | STK1-00074 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 02/08/2023 | 270 |
543 | Lê Thị Hoa | | STK1-00075 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 02/08/2023 | 270 |
544 | Lê Thị Hoa | | STK1-00090 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Toán 1, tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 02/08/2023 | 270 |
545 | Lê Thị Hoa | | STK1-00218 | Ôn luyện và kiểm tra toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/08/2023 | 270 |
546 | Lê Thị Hoa | | STK1-00025 | Cha mẹ dạy con học Toán 1 | Pham Đình Thực | 02/08/2023 | 270 |
547 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00028 | Tiếng Việt 3 tập 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
548 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00022 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2023 | 270 |
549 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00038 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
550 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00015 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2023 | 270 |
551 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00001 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2023 | 270 |
552 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00001 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2023 | 270 |
553 | Lê Thị Hoa | | STKC-01112 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 02/08/2023 | 270 |
554 | Lê Thị Hoa | | ATGT-00920 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 02/08/2023 | 270 |
555 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00222 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
556 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00230 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
557 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00245 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
558 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00253 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
559 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00298 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
560 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00308 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
561 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00258 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 02/08/2023 | 270 |
562 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00268 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 02/08/2023 | 270 |
563 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00158 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
564 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00168 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
565 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00278 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 270 |
566 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00238 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 270 |
567 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00318 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
568 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00328 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
569 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00208 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2023 | 270 |
570 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00178 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
571 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00188 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
572 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00288 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 270 |
573 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00248 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 270 |
574 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00218 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
575 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00228 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
576 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 270 |
577 | Lê Thị Hoa | | STK1-00040 | VBT Toán nâng cao 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 02/08/2023 | 270 |
578 | Lê Thị Hoa | | STK1-00014 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 02/08/2023 | 270 |
579 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00437 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
580 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00449 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
581 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00461 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
582 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00473 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
583 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00485 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
584 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00348 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2023 | 270 |
585 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00261 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
586 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00272 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2023 | 270 |
587 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00200 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 270 |
588 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00199 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 270 |
589 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00190 | Hướng dẫn dạy học Giáo dục thể chất lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Đông Đức | 02/08/2023 | 270 |
590 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00497 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
591 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00521 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 270 |
592 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00533 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
593 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00545 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
594 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00279 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
595 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00289 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
596 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00299 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2023 | 270 |
597 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00309 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 270 |
598 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00319 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
599 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00336 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
600 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00359 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
601 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00371 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
602 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00383 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
603 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00395 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
604 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00407 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
605 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00419 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
606 | Lê Thị Hoa | | GK-1-00121 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/12/2023 | 146 |
607 | Lê Thị Hoa | | STN-01574 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
608 | Lê Thị Hoa | | STN-01568 | Chàng đốn củi và nàng tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
609 | Lê Thị Hoa | | STN-01030 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
610 | Lê Thị Hoa | | STN-00374 | Vua heo | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
611 | Lê Thị Hoa | | STN-00394 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
612 | Lê Thị Hoa | | STN-01396 | Cáo, Thỏ và Gà trồng | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
613 | Lê Thị Hoa | | STN-01103 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể - Truyện dân gian Việt Nam | Thu Trang | 15/04/2024 | 13 |
614 | Lê Thị Hoa | | STN-01045 | Nàng tiên cá | Vĩnh Tâm | 15/04/2024 | 13 |
615 | Lê Thị Hoa | | STN-00147 | Chiến cơ siêu hạng | Trần Hà | 15/04/2024 | 13 |
616 | Lê Thị Hoa | | STN-01008 | Phùng Hưng- Bố Cái Đại Vương | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
617 | Lê Thị Hoa | | STN-00364 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
618 | Lê Thị Hoa | | STN-01398 | Sợi Rơm vàng | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
619 | Lê Thị Hoa | | STN-01448 | Tớ sẽ không đọc | Ngân Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
620 | Lê Thị Hoa | | STN-01099 | Chủ tịch Hồ Chí Minh- Truyện tranh lịch sử | Đỗ Thị Thu Thùy | 15/04/2024 | 13 |
621 | Lê Thị Hoa | | STN-01397 | Thỏ và Rùa | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
622 | Lê Thị Hoa | | STN-00151 | Truyện cổ Andecxen người bạn đồng hành | Minh ánh | 15/04/2024 | 13 |
623 | Lê Thị Hoa | | STN-01009 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 15/04/2024 | 13 |
624 | Lê Thị Hoa | | STN-01067 | Nghêu Sò Ốc Hến | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
625 | Lê Thị Hoa | | STN-00158 | Quận he Nguyễn Hữu Cầu | Đoàn Triệu Long | 15/04/2024 | 13 |
626 | Lê Thị Hoa | | STN-00348 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
627 | Lê Thị Hoa | | STN-01657 | Mặt trời nhỏ | Hò Minh Chiến | 15/04/2024 | 13 |
628 | Lê Thị Hoa | | STN-01029 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
629 | Lê Thị Hoa | | STN-00349 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
630 | Lê Thị Hoa | | STN-01097 | Ngô Quyền Đinh Bộ Lĩnh- Truyện tranh lịch sử | Đỗ Thị Thu Thùy | 15/04/2024 | 13 |
631 | Lê Thị Hoa | | STN-00365 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
632 | Lê Thị Hoa | | STN-00380 | Vua heo | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
633 | Lê Thị Hoa | | STN-00161 | Mưu mẹo cóc tía | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
634 | Lê Thị Hoa | | STN-00326 | Tấm Cám | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
635 | Lê Thị Hoa | | STN-00155 | Ca dao Việt Nam ba cô đội gạo lên chùa | Đỗ Đình Tân | 15/04/2024 | 13 |
636 | Lê Thị Hoa | | STN-00154 | Phòng tranh carol | Minh Quốc | 15/04/2024 | 13 |
637 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00407 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
638 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00540 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
639 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00438 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
640 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00500 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
641 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00457 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
642 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00401 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
643 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00463 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
644 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00420 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
645 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00599 | Con sói xấu xa | Trần Quý Tuấn Việt | 15/04/2024 | 13 |
646 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00537 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
647 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00487 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
648 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00460 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
649 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00469 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
650 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00587 | Những phẩm chất tốt vẹt con không biết nghe lời | Chiến Kì | 15/04/2024 | 13 |
651 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00498 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
652 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00598 | Sọ Dừa | Lê Thị Thanh Huyền | 15/04/2024 | 13 |
653 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00590 | Trống Choai hiếu thảo | Thu Hương | 15/04/2024 | 13 |
654 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00431 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
655 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00468 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
656 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00410 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
657 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00430 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
658 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00525 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
659 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00502 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
660 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00520 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
661 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00402 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
662 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00436 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
663 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00406 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
664 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00539 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
665 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00405 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
666 | Lê Thị Mai Lan | 3 G | STN-00403 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
667 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-4-00001 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
668 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-4-00119 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
669 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-4-00095 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
670 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-4-00083 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
671 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-4-00047 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
672 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-4-00059 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
673 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-4-00066 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
674 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00159 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
675 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00154 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
676 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00180 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
677 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00190 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
678 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00202 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
679 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00214 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
680 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00250 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
681 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00264 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
682 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00059 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
683 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00045 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
684 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00066 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
685 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00083 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
686 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00131 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
687 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00007 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
688 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00018 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
689 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00035 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
690 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00154 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
691 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00068 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
692 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00044 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
693 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
694 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00176 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
695 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00088 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
696 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00089 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
697 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00090 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
698 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00091 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
699 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00092 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
700 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00093 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
701 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00094 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
702 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00095 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
703 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00096 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
704 | Lê Thị Thúy Mong | | ATGT-00097 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
705 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00168 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
706 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00169 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 269 |
707 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00170 | Tuyển chọn 502 bài toán hay và khó | Đức Trọng | 03/08/2023 | 269 |
708 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00171 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 03/08/2023 | 269 |
709 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00283 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 03/08/2023 | 269 |
710 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00314 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 269 |
711 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00376 | Toán phát triển trí thoong minh 2 | Lê Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
712 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00378 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 269 |
713 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00436 | Mẹ dạy con học Tiếng việt 2 tập 1 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 269 |
714 | Lê Thị Thúy Mong | | SNV5-00058 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
715 | Lê Thị Thúy Mong | | SNV4-00054 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
716 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-3-00013 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
717 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00293 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
718 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00455 | Bài tập toán nâng cao 2 | Nguyễn xuân Quỳ | 03/08/2023 | 269 |
719 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00406 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
720 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00424 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
721 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK1-00221 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
722 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00105 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 03/08/2023 | 269 |
723 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00102 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 03/08/2023 | 269 |
724 | Lê Thị Thúy Mong | | SNVC-00407 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
725 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK2-00134 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
726 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK2-00242 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
727 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK2-00266 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
728 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00725 | Hoàng tử bé | ANTOIN DE SAINT EXUPERY | 15/04/2024 | 13 |
729 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00920 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ là cô bé đáng yêu | THU NGÂN | 15/04/2024 | 13 |
730 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00927 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ là cô bé đáng yêu | THU NGÂN | 15/04/2024 | 13 |
731 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00824 | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại | HOÀNG ANH TÚ | 15/04/2024 | 13 |
732 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00829 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 15/04/2024 | 13 |
733 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00830 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 15/04/2024 | 13 |
734 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00197 | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy Tiếng việt ở Tiểu học | Lê Hữu Tỉnh | 15/04/2024 | 13 |
735 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00721 | Cẩm nang chính tả và từ ngữ Hán - Việt | NGUYỄN TRỌNG LƯỢNG | 15/04/2024 | 13 |
736 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00736 | Vi trùng không phải để chia sẻ | ELIZABETH VERDICK | 15/04/2024 | 13 |
737 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00742 | Văn miêu tả tuyển chọn | VĂN GIÁ | 15/04/2024 | 13 |
738 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00801 | Người mẹ phi thường của tớ | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
739 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00835 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 15/04/2024 | 13 |
740 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00837 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 15/04/2024 | 13 |
741 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00857 | Thoát nạn trong tích tắc- Khả năng tự vệ an toàn và ứng phó linh hoạt dành cho học sinh 1 | VƯƠNG THIẾU PHONG | 15/04/2024 | 13 |
742 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00869 | 50 tuyệt chiêu- Xử lý stress và xua tan âu lo hết strss hết âu lo | THANH HƯỜNG | 15/04/2024 | 13 |
743 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00892 | Cờ vua- chơi mà học: Quân xe tháo vát | NGUYỄN HỮU TUẤN | 15/04/2024 | 13 |
744 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00897 | Cờ vua- chơi mà học: Quân vua trí tuệ | NGUYỄN HỮU TUẤN | 15/04/2024 | 13 |
745 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00891 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tốt dũng cảm | NGUYỄN HỮU TUẤN | 15/04/2024 | 13 |
746 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00874 | 50 tuyệt chiêu- Xử lý stress và xua tan âu lo hết strss hết âu lo | THANH HƯỜNG | 15/04/2024 | 13 |
747 | Lò Thị Bảo Trân | 5 C | STKC-00880 | 50 tuyệt chiêu- Yêu thương đúng cách và vượt vượt qua áp lực tâm lý yêu thương để an yêu | THANH HƯỜNG | 15/04/2024 | 13 |
748 | Lò Thị Dương | | SNV2-00014 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
749 | Lò Thị Dương | | SNV2-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
750 | Lò Thị Dương | | SNV2-00094 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 269 |
751 | Lò Thị Dương | | SNV2-00061 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 269 |
752 | Lò Thị Dương | | SNV2-00048 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
753 | Lò Thị Dương | | SNV2-00137 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 269 |
754 | Lò Thị Dương | | SNV2-00035 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
755 | Lò Thị Dương | | SNV2-00140 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt lớp 2, tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
756 | Lò Thị Dương | | SNV2-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
757 | Lò Thị Dương | | SNV2-00145 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
758 | Lò Thị Dương | | SNV2-00155 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
759 | Lò Thị Dương | | SNV2-00165 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
760 | Lò Thị Dương | | SNV2-00175 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
761 | Lò Thị Dương | | SNV2-00185 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 269 |
762 | Lò Thị Dương | | SNV2-00202 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
763 | Lò Thị Dương | | STK2-00325 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
764 | Lò Thị Dương | | STK2-00434 | văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 03/08/2023 | 269 |
765 | Lò Thị Dương | | STK2-00390 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/08/2023 | 269 |
766 | Lò Thị Dương | | STK2-00453 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 03/08/2023 | 269 |
767 | Lò Thị Dương | | STK2-00451 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
768 | Lò Thị Dương | | STK2-00454 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 03/08/2023 | 269 |
769 | Lò Thị Dương | | STK2-00385 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 03/08/2023 | 269 |
770 | Lò Thị Dương | | STK2-00069 | Phương pháp Tập làm văn 2 | Nguyễn Hữu Mão | 03/08/2023 | 269 |
771 | Lò Thị Dương | | STK2-00380 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 269 |
772 | Lò Thị Dương | | STK2-00007 | Toán nâng cao lớp 2 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 269 |
773 | Lò Thị Dương | | STK2-00093 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 03/08/2023 | 269 |
774 | Lò Thị Dương | | STK2-00047 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2, tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 269 |
775 | Lò Thị Dương | | STK2-00044 | Hỏi - Đáp về dạy học Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
776 | Lò Thị Dương | | STK2-00015 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 269 |
777 | Lò Thị Dương | | STK2-00091 | Ngững bài làm văn mẫu 2, tập 2 | TRần Thị Thìn | 03/08/2023 | 269 |
778 | Lò Thị Dương | | STK2-00094 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 03/08/2023 | 269 |
779 | Lò Thị Dương | | STK2-00048 | Để học giỏi Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
780 | Lò Thị Dương | | STK2-00050 | 500 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
781 | Lò Thị Dương | | STK2-00319 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
782 | Lò Thị Dương | | STK2-00452 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
783 | Lò Thị Dương | | SGK2-00010 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
784 | Lò Thị Dương | | SGK2-00084 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 269 |
785 | Lò Thị Dương | | SGK2-00120 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
786 | Lò Thị Dương | | SGK2-00132 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
787 | Lò Thị Dương | | SGK2-00144 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
788 | Lò Thị Dương | | SGK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 269 |
789 | Lò Thị Dương | | SGK2-00168 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
790 | Lò Thị Dương | | SGK2-00216 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
791 | Lò Thị Dương | | SGK2-00228 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
792 | Lò Thị Dương | | SGK2-00240 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
793 | Lò Thị Dương | | SGK2-00252 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
794 | Lò Thị Dương | | SGK2-00264 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
795 | Lò Thị Dương | | SGK2-00276 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
796 | Lò Thị Dương | | SGK2-00288 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
797 | Lò Thị Dương | | SGK2-00312 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
798 | Lò Thị Dương | | SGK2-00324 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
799 | Lò Thị Dương | | SGK2-00348 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
800 | Lò Thị Dương | | SNV2-00214 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 269 |
801 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00557 | Giàn hoa lí sắp đổ | Phạm Ngọc Tuấn | 15/04/2024 | 13 |
802 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-01319 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
803 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00482 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
804 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00466 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
805 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00423 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
806 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00357 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
807 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00519 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
808 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00550 | Tiếng hát chương Chi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
809 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00558 | Kể Chuyện theo tranh | Trần Mạnh Hưởng | 15/04/2024 | 13 |
810 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00014 | O Long Viện | Phương Linh | 15/04/2024 | 13 |
811 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00481 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
812 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00531 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
813 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00530 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
814 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00486 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
815 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00467 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
816 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00555 | Hạt giống luộc chín có nẩy mầm được không? | Trương Hiếu | 15/04/2024 | 13 |
817 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00312 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
818 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00523 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
819 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00559 | Nguyễn Huệ | Hoàng Lam | 15/04/2024 | 13 |
820 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00019 | Tiếu Lâm Việt Nam | Xuân Tùng | 15/04/2024 | 13 |
821 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00515 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
822 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00554 | Sự Tích cái chổi | Trương Hiếu | 15/04/2024 | 13 |
823 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00037 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Hồng | 15/04/2024 | 13 |
824 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00023 | Rùng cười | Tiến Đức | 15/04/2024 | 13 |
825 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00887 | Sự tích mèo ghét chuột | Hiếu Minh | 15/04/2024 | 13 |
826 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00485 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
827 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00551 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
828 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00424 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
829 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STN-00429 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
830 | Lương Ngọc Bích | 3 E | STKC-01357 | Sociai Studies 5-7 | Cheryl Block | 15/04/2024 | 13 |
831 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00188 | sự tích bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
832 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00191 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
833 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00190 | sự tích bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
834 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00383 | Vua heo | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
835 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00360 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
836 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00196 | Vua heo | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
837 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-01247 | Truyện cổ tích Việt Nam - Mẹo của thỏ rừng | Lan Phương | 15/04/2024 | 13 |
838 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00263 | Người con nuôi hiếu thảo | Phạm Ngọc Tuấn | 15/04/2024 | 13 |
839 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00194 | sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
840 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00145 | Người đẹp ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
841 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00257 | Shin cậu bé bút chì tập 2 | Đức Lâm | 15/04/2024 | 13 |
842 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00260 | 101 điều em muốn biết | Phạm Nhàn | 15/04/2024 | 13 |
843 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-01033 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
844 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00261 | 501 câu đố | Phạm Thu Yến | 15/04/2024 | 13 |
845 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00146 | Vì sao nước ao có màu xanh | Trần Hà | 15/04/2024 | 13 |
846 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00185 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
847 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00362 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
848 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-01036 | Bà Triệu | An Cương | 15/04/2024 | 13 |
849 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00258 | Shin cậu bé bút chì tập 50 | Đức Lâm | 15/04/2024 | 13 |
850 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00144 | Ai là nhà vô địch | Lê Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
851 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00193 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
852 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00192 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
853 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00256 | Vì sao lông nhím nhọn | Chu Thị Thúy Anh | 15/04/2024 | 13 |
854 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00148 | Ngày trọng đại của Bonny | Nguyễn Phương Thùy | 15/04/2024 | 13 |
855 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00187 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
856 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00259 | Chú mèo con món quà trong ngày lễ giáng sinh | ELIcom | 15/04/2024 | 13 |
857 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00255 | Gà ngan và miu con | Hoàng Minh Châu | 15/04/2024 | 13 |
858 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00186 | Ba Cô tiên | Phạm Tùng | 15/04/2024 | 13 |
859 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00382 | Vua heo | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
860 | Lương Thị Như Anh | 2 E | STN-00150 | Cua và diệc | Trần Quý Tuấn Việt | 15/04/2024 | 13 |
861 | Lương Thị Trang | | NV-4-00117 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
862 | Lương Thị Trang | | NV-4-00093 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
863 | Lương Thị Trang | | NV-4-00081 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
864 | Lương Thị Trang | | NV-4-00045 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
865 | Lương Thị Trang | | NV-4-00057 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
866 | Lương Thị Trang | | NV-4-00069 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
867 | Lương Thị Trang | | NV-4-00004 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
868 | Lương Thị Trang | | GK-4-00033 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
869 | Lương Thị Trang | | GK-4-00016 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
870 | Lương Thị Trang | | GK-4-00009 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
871 | Lương Thị Trang | | GK-4-00061 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
872 | Lương Thị Trang | | GK-4-00044 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
873 | Lương Thị Trang | | GK-4-00058 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
874 | Lương Thị Trang | | GK-4-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
875 | Lương Thị Trang | | GK-4-00130 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
876 | Lương Thị Trang | | GK-4-00259 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
877 | Lương Thị Trang | | GK-4-00215 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
878 | Lương Thị Trang | | GK-4-00203 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
879 | Lương Thị Trang | | GK-4-00191 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
880 | Lương Thị Trang | | GK-4-00175 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
881 | Lương Thị Trang | | GK-4-00165 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
882 | Lương Thị Trang | | GK-4-00155 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
883 | Lương Thị Trang | | SGK4-00040 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
884 | Lương Thị Trang | | SGK4-00012 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
885 | Lương Thị Trang | | SGK4-00033 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
886 | Lương Thị Trang | | SGK4-00044 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
887 | Lương Thị Trang | | SGK4-00010 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
888 | Lương Thị Trang | | SGK4-00006 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
889 | Lương Thị Trang | | SNV4-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 268 |
890 | Lương Thị Trang | | SNV4-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 268 |
891 | Lương Thị Trang | | SNV4-00058 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
892 | Lương Thị Trang | | STK4-00074 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
893 | Lương Thị Trang | | STK4-00151 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 4 | Lê Anh Xuân | 04/08/2023 | 268 |
894 | Lương Thị Trang | | STK4-00183 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 04/08/2023 | 268 |
895 | Lương Thị Trang | | STK4-00223 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng việt 4, tập 1 | Phan Thiêu | 04/08/2023 | 268 |
896 | Lương Thị Trang | | STK4-00321 | Bài tập cơ bản- nâng cao trò chơi phát triển trí tuệ Toán 4 tập 2 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 04/08/2023 | 268 |
897 | Lương Thị Trang | | STK4-00334 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/08/2023 | 268 |
898 | Lương Thị Trang | | STK4-00334 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/08/2023 | 268 |
899 | Lương Thị Trang | | STK4-00361 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 04/08/2023 | 268 |
900 | Lương Thị Trang | | STK4-00370 | Những bài làm văn mẫu 4 tập 1 | Trần Thị Thìn | 04/08/2023 | 268 |
901 | Lương Thị Trang | | STK4-00349 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 4 tâp 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 04/08/2023 | 268 |
902 | Lương Thị Trang | | STK4-00194 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng hòa Bình | 04/08/2023 | 268 |
903 | Lương Thị Trang | | STK4-00202 | 162 bài văn chọn lọc 4 | Vũ Khắc Tuân | 04/08/2023 | 268 |
904 | Lương Thị Trang | | STK4-00288 | Bài tập bổ trợ kiến thức Tiếng anh lớp 4 tập 2 | Hoàng Liên | 04/08/2023 | 268 |
905 | Lương Thị Trang | | STK4-00315 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 04/08/2023 | 268 |
906 | Lương Thị Trang | | ATGT-00869 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 04/08/2023 | 268 |
907 | Lương Thị Trang | | STKC-00505 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu- CMT8 và Quốc khành 2 tháng 9 năm 1945 | PHAN ANH | 04/08/2023 | 268 |
908 | Lương Thị Trang | | STKC-01037 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 04/08/2023 | 268 |
909 | Lương Thị Trang | | STKC-01042 | Giông Tố | VŨ TRỌNG PHỤNG | 04/08/2023 | 268 |
910 | Lương Thị Trang | | STKC-01052 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 04/08/2023 | 268 |
911 | Lương Thị Trang | | STKC-01058 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 04/08/2023 | 268 |
912 | Lương Thị Trang | | STKC-01090 | Thời Thơ Ấu | MAXIM GORKY | 04/08/2023 | 268 |
913 | Lương Thị Trang | | STKC-01049 | Vợ Nhặt | KIM LÂN | 04/08/2023 | 268 |
914 | Lương Thị Trang | | STKC-01033 | Lão Hạc | TÔ HOÀI | 04/08/2023 | 268 |
915 | Lương Thị Trang | | STKC-01017 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 04/08/2023 | 268 |
916 | Lương Thị Trang | | STKC-01029 | Đôi Lứa xứng đôi | TÔ HOÀI | 04/08/2023 | 268 |
917 | Lương Thị Trang | | STN-00935 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 04/08/2023 | 268 |
918 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00966 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 15/04/2024 | 13 |
919 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00892 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
920 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-01605 | Alibaba và 40 tên cướp | Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | 15/04/2024 | 13 |
921 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00835 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
922 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00811 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
923 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00802 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
924 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | SDD-00165 | Một cuộc đua | Vũ Dương Thụy | 15/04/2024 | 13 |
925 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00987 | Ngô Quyền | An Cương | 15/04/2024 | 13 |
926 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00839 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
927 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00927 | Sự tích núi vàng | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
928 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00865 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
929 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00909 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 15/04/2024 | 13 |
930 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00816 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
931 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00840 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
932 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-01478 | Việc của mình mình tự làm | Đức Trí | 15/04/2024 | 13 |
933 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00957 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
934 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | SDD-00207 | Câu chuyện nhỏ bài học lớn- Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 15/04/2024 | 13 |
935 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00936 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 15/04/2024 | 13 |
936 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-01364 | Anew World | Stephen Rabley | 15/04/2024 | 13 |
937 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | SDD-00202 | Hạt giống tâm hồn | Nhiều tác giả | 15/04/2024 | 13 |
938 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00999 | Lý Công Uẩn | Nam Việt | 15/04/2024 | 13 |
939 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00812 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
940 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00972 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
941 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00956 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
942 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | SDD-00204 | Xử lý tình huống nguy hiểm- Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 15/04/2024 | 13 |
943 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00932 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 15/04/2024 | 13 |
944 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00824 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
945 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | STN-00864 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
946 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | TTT-00015 | Toán tuổi thơ 1 số 139 + 140 tháng 5 + 6 | Vũ Kim Thủy | 15/04/2024 | 13 |
947 | Lưu Nguyễn Hà An | 4 C | SDD-00105 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 1 | Lưu Thu Thủy | 15/04/2024 | 13 |
948 | Lưu Thị Huế | | SNV4-00087 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
949 | Lưu Thị Huế | | SGK5-00045 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
950 | Lưu Thị Huế | | SGK5-00020 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
951 | Lưu Thị Huế | | SGK5-00034 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/01/2024 | 114 |
952 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00360 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 264 |
953 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00372 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 264 |
954 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00384 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2023 | 264 |
955 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00396 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 264 |
956 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00408 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 08/08/2023 | 264 |
957 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00420 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2023 | 264 |
958 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00438 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 264 |
959 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00450 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 264 |
960 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00462 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 264 |
961 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00474 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 264 |
962 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00486 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2023 | 264 |
963 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00498 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2023 | 264 |
964 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00522 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2023 | 264 |
965 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00534 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2023 | 264 |
966 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00544 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 264 |
967 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00282 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 08/08/2023 | 264 |
968 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00172 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 264 |
969 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00162 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 264 |
970 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00202 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 08/08/2023 | 264 |
971 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00312 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 264 |
972 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00302 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 264 |
973 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00034 | VBT Toán nâng cao 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2023 | 264 |
974 | Mạc Thị Minh Hương | | SNVC-00403 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 08/08/2023 | 264 |
975 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00227 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 264 |
976 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00235 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 264 |
977 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00250 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 264 |
978 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00258 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 264 |
979 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00266 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 264 |
980 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00236 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 264 |
981 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00273 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 08/08/2023 | 264 |
982 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00280 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 264 |
983 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00290 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 264 |
984 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00300 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2023 | 264 |
985 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00310 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2023 | 264 |
986 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00320 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2023 | 264 |
987 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00337 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 264 |
988 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00349 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2023 | 264 |
989 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00322 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 08/08/2023 | 264 |
990 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00212 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 08/08/2023 | 264 |
991 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00182 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 264 |
992 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00192 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 08/08/2023 | 264 |
993 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00292 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 08/08/2023 | 264 |
994 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00232 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 08/08/2023 | 264 |
995 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00350 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 270 |
996 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00195 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
997 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00174 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
998 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00822 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
999 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01095 | Lý Đạo Tái Nguyễn Nghiêu Tư- Truyện tranh trạng VN | Đỗ Thị Thu Thùy | 15/04/2024 | 13 |
1000 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00842 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1001 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00552 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1002 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01345 | Little red riding hood- cô bé quàng khăn đỏ | Arianna Candell | 15/04/2024 | 13 |
1003 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00833 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1004 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00833 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1005 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01674 | Truyện cổ Grimm | Hà Hương Giang | 15/04/2024 | 13 |
1006 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01457 | Ve và kiến | Lê Quang Long | 15/04/2024 | 13 |
1007 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01367 | Tấm Cám | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
1008 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00516 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1009 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00820 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1010 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00556 | Sự tích Hồ Ba Bể | Phạm Ngọc Tuấn | 15/04/2024 | 13 |
1011 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01470 | Việc học không hề đáng sợ | Đức Trí | 15/04/2024 | 13 |
1012 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01378 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
1013 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01578 | Cậu bé quả đào | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1014 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01124 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lê Thị Lệ Hằng | 15/04/2024 | 13 |
1015 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01027 | Đinh Bộ Lĩnh | Nam Việt | 15/04/2024 | 13 |
1016 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01325 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1017 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00505 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1018 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01423 | Sự tích chú cuội cung trăng | Nguyễn Thị Dung | 15/04/2024 | 13 |
1019 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01071 | Bác gấu đen và hai chú Thỏ | Nguyễn Thị Hòa | 15/04/2024 | 13 |
1020 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01504 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1021 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00514 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1022 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00894 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1023 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00895 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1024 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01375 | Aladain và cây đèn thần | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
1025 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01606 | Thạch Sanh | Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | 15/04/2024 | 13 |
1026 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01502 | Sự tích bánh chưng bánh giày | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1027 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01368 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1028 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00504 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1029 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00006 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1030 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00025 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1031 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00036 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1032 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00045 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
1033 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00057 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1034 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00068 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
1035 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00017 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1036 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00005 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1037 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00151 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1038 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00139 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1039 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00125 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
1040 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00077 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
1041 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00065 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1042 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00041 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1043 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00029 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1044 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00188 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1045 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00199 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1046 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00223 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
1047 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00235 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1048 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00259 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
1049 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00271 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1050 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00160 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1051 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00173 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1052 | Ngô Thị Ngân | | GK-3-00296 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1053 | Ngô Thị Ngân | | NV-3-00016 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1054 | Ngô Thị Ngân | | GK-2-00018 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/10/2023 | 184 |
1055 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00647 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1056 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00709 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
1057 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00789 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1058 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00706 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
1059 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | VHTT-00067 | Văn học và tuổi trẻ số 462 tháng 11/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
1060 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00628 | 501 câu đố | Phạm Thu Yến | 15/04/2024 | 13 |
1061 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | VHTT-00035 | Văn học và tuổi trẻ số 12/2019 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
1062 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00686 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 15/04/2024 | 13 |
1063 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00711 | Chum vàng trong ruộng | Phạm Trường Tam | 15/04/2024 | 13 |
1064 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00638 | Coonan tập 90 | Nguyễn Hương Giang | 15/04/2024 | 13 |
1065 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00691 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 15/04/2024 | 13 |
1066 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00625 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
1067 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00603 | Kiện ngành đa | Vũ Duy Nghĩa | 15/04/2024 | 13 |
1068 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | VHTT-00034 | Văn học và tuổi trẻ số 11/2019 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
1069 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00098 | Người tàng hình | Bùi Chí Vinh | 15/04/2024 | 13 |
1070 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00616 | ........ | Phương Hoa | 15/04/2024 | 13 |
1071 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00623 | ..... | Trí Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
1072 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00618 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Nguyễn Anh Vũ | 15/04/2024 | 13 |
1073 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00074 | Cây Tre trăm đốt, tập 4 | Tô Hoài | 15/04/2024 | 13 |
1074 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00611 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
1075 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-01087 | Tý Quậy | Đào Hải | 15/04/2024 | 13 |
1076 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00681 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 15/04/2024 | 13 |
1077 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00723 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1078 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00648 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1079 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00705 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
1080 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | VHTT-00068 | Văn học và tuổi trẻ số 462 tháng 11/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
1081 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | VHTT-00082 | Văn học và tuổi trẻ số 480&481 tháng 9/2021 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
1082 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00622 | Hoàng Tử Cọp | Trí Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
1083 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00057 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 15/04/2024 | 13 |
1084 | Nguyễn Anh Thư | 5 B | STN-00725 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1085 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-01001 | Hỏi gì cũng biết- Sự kỳ diệu của cơ thể con người | LÝ PHONG LĂNG | 15/04/2024 | 13 |
1086 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-00999 | Hỏi gì cũng biết- Bí mật về thực vật | LÝ PHONG LĂNG | 15/04/2024 | 13 |
1087 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-01008 | Hỏi gì cũng biết- Sự kỳ diệu của cơ thể con người | LÝ PHONG LĂNG | 15/04/2024 | 13 |
1088 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-00917 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ là cô bé đáng yêu | THU NGÂN | 15/04/2024 | 13 |
1089 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | VHTT-00072 | Văn học và tuổi trẻ số 466 tháng 1/2021 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
1090 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | VHTT-00063 | Văn học và tuổi trẻ số 456&457 tháng 9/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
1091 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00700 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 15/04/2024 | 13 |
1092 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00061 | Ô long viện | AU, YAO-HSING | 15/04/2024 | 13 |
1093 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | VHTT-00064 | Văn học và tuổi trẻ số 456&457 tháng 9/2020 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
1094 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-01010 | Hỏi gì cũng biết- Khoa học thật dễ hiểu | LÝ PHONG LĂNG | 15/04/2024 | 13 |
1095 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00644 | Kẻ tám lạng người nửa cân | Phạm văn Tình | 15/04/2024 | 13 |
1096 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00060 | Thần đồng đất việt 53 | Lê Linh | 15/04/2024 | 13 |
1097 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00645 | Giàn hoa lí sắp đổ | Xuân Tùng | 15/04/2024 | 13 |
1098 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-01600 | Sư tur và chuột nhắt | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
1099 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-01020 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 15/04/2024 | 13 |
1100 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-00937 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 15/04/2024 | 13 |
1101 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00750 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1102 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-01015 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 15/04/2024 | 13 |
1103 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-00962 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ đánh bay cơn cảm cúm | OHTSU KAZUYOSHI | 15/04/2024 | 13 |
1104 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-00998 | Hỏi gì cũng biết- Bí mật về thực vật | LÝ PHONG LĂNG | 15/04/2024 | 13 |
1105 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-00963 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ biết tự chăm sóc mình | OHTSU KAZUYOSHI | 15/04/2024 | 13 |
1106 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00738 | Truyện cổ tích các loài hoa | Ngọ Minh | 15/04/2024 | 13 |
1107 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | VHTT-00087 | Văn học và tuổi trẻ số 488 tháng 12/2021 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
1108 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00785 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1109 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | VHTT-00073 | Văn học và tuổi trẻ số 468 tháng 2/2021 | Phan Xuân Thành | 15/04/2024 | 13 |
1110 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00737 | Truyện cổ tích các loài hoa | Ngọ Minh | 15/04/2024 | 13 |
1111 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-01205 | Doremon tập 14 | Fujiko.F.Fujio | 15/04/2024 | 13 |
1112 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-00784 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1113 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STN-01305 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1114 | Nguyễn Đức Huy | 5 A | STKC-01547 | Develop Thinking Skills 7-8 | Schofield&Sims | 15/04/2024 | 13 |
1115 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00214 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1116 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00141 | Quan tham và gã bợm | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1117 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00177 | Ba Cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1118 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00251 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Trần Tích Hà | 15/04/2024 | 13 |
1119 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00167 | Sự tích ngày tết | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1120 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00166 | Chuột đồng và chuột nhà | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1121 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00130 | Thần đồng đất việt | Minh Trung | 15/04/2024 | 13 |
1122 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00143 | Cô bé bán diêm | Lê Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
1123 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00133 | Nàng Bạch Tuyết và bẩy chú lùn | Thanh phượng | 15/04/2024 | 13 |
1124 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00179 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1125 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00184 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1126 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00163 | Mưu mẹo cóc tía | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1127 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00132 | Chàng ngốc và gã bợm | Lê Minh Hải | 15/04/2024 | 13 |
1128 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00254 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
1129 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00178 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1130 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00252 | Chúc cú mèo ngủ ngon | Lê Bạch Tuyết | 15/04/2024 | 13 |
1131 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00134 | Cừu vui vẻ và sói xám tập 20 | La Hàn | 15/04/2024 | 13 |
1132 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00215 | sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1133 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00135 | Người đẹp và quái vật | Lê Minh Hải | 15/04/2024 | 13 |
1134 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00253 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
1135 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00171 | sự tích đầm mực | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1136 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00069 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Hồng | 15/04/2024 | 13 |
1137 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-01328 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1138 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-01057 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1139 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00182 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1140 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00138 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1141 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-01471 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Đức Trí | 15/04/2024 | 13 |
1142 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00250 | Truyện cổ andexcen Chiếc rương bay | Minh Ánh | 15/04/2024 | 13 |
1143 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00267 | Trí khôn ta đây | Quốc Chinh | 15/04/2024 | 13 |
1144 | Nguyễn Gia Hân | 2 D | STN-00218 | Ve và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1145 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00754 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1146 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STKC-00870 | 50 tuyệt chiêu- Xử lý stress và xua tan âu lo hết strss hết âu lo | THANH HƯỜNG | 15/04/2024 | 13 |
1147 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00783 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1148 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00730 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1149 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00867 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1150 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00902 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 15/04/2024 | 13 |
1151 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00740 | Truyện cổ tích các loài hoa | Ngọ Minh | 15/04/2024 | 13 |
1152 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STKC-00888 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tốt dũng cảm | NGUYỄN HỮU TUẤN | 15/04/2024 | 13 |
1153 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00741 | Truyện cổ tích các loài hoa | Ngọ Minh | 15/04/2024 | 13 |
1154 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00821 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1155 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STKC-00890 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tốt dũng cảm | NGUYỄN HỮU TUẤN | 15/04/2024 | 13 |
1156 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00967 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 15/04/2024 | 13 |
1157 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STKC-00863 | 50 tuyệt chiêu- chiến thắng nỗi sợ và vượt qua trầm cảm mỉn cười để mạnh mẽ | THANH HƯỜNG | 15/04/2024 | 13 |
1158 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00708 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
1159 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00646 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1160 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00914 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 15/04/2024 | 13 |
1161 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00004 | Truyện cổ Grim | Thanh Nga | 15/04/2024 | 13 |
1162 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00826 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1163 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00832 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1164 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00941 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 15/04/2024 | 13 |
1165 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00720 | Chum vàng trong ruộng | Phạm Trường Tam | 15/04/2024 | 13 |
1166 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00998 | Lê Đại Hành | An Cương | 15/04/2024 | 13 |
1167 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STKC-00831 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 15/04/2024 | 13 |
1168 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00800 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
1169 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00701 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 15/04/2024 | 13 |
1170 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00782 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1171 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00847 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1172 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00890 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1173 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00925 | Sự tích núi vàng | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1174 | Nguyễn Hải Yến | 4 B | STN-00753 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1175 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-1-00039 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 18/10/2023 | 193 |
1176 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-2-00311 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Đức | 18/10/2023 | 193 |
1177 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-3-00510 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc | 18/10/2023 | 193 |
1178 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-4-00273 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 18/10/2023 | 193 |
1179 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00479 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1180 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00513 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1181 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00571 | Sự tích ngày Tết | Nguyễn Anh Vũ | 15/04/2024 | 13 |
1182 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00592 | Sự tích bánh chưng - bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1183 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00564 | Đại úy tí hon | Nguyễn Phan Khê | 15/04/2024 | 13 |
1184 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00566 | Sự Tích cây vú sữa | Nguyễn Đình Quảng | 15/04/2024 | 13 |
1185 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00573 | Thơ thiếu niên Việt Nam và thế giới chọn lọc | Định Hải | 15/04/2024 | 13 |
1186 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00575 | Động vật chơi đùa | Thu Ngân | 15/04/2024 | 13 |
1187 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00006 | 60 truyện cổ tích Việt Nam | Quang Minh | 15/04/2024 | 13 |
1188 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00576 | Chuyện về chị vịt Jemima rắc rối | Thu Ngân | 15/04/2024 | 13 |
1189 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00542 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1190 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00316 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1191 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00569 | Nguyễn Viết Xuân nhằm thẳng quân thù mà bắn | Nguyễn Hương Giang | 15/04/2024 | 13 |
1192 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00548 | Tiếng hát chương Chi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1193 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00477 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1194 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00451 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1195 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00450 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1196 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00491 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1197 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00593 | Con Rồng cháu Tiên | Nguyễn Anh Vũ | 15/04/2024 | 13 |
1198 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00459 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1199 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00512 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1200 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00511 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1201 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00541 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1202 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00562 | Cao Lỗ xây thành cổ thành | Đoàn Triệu Long | 15/04/2024 | 13 |
1203 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00475 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1204 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00433 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
1205 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00538 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1206 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00489 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1207 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00570 | Lý Thường Kiệt | Hoàng Lam | 15/04/2024 | 13 |
1208 | Nguyễn Phương Thanh | 3 B | STN-00574 | Harypotter bài hcoj bay đầu tiên | Lý Lan | 15/04/2024 | 13 |
1209 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00969 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1210 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00960 | Lương Thế Vinh ông trạng Toán kì tài | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1211 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00975 | Lê Văn Hưu- Sử gia đầu tiên của nước Việt | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1212 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00038 | 150 câu đố luyện trí thông minh | Phan Đình Cầu | 15/04/2024 | 13 |
1213 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | SHCM-00157 | Bác Hồ với Hà Nội | Trần Thị Ngân | 15/04/2024 | 13 |
1214 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-01039 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Hoàng Mai | 15/04/2024 | 13 |
1215 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00952 | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1216 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-01678 | Lời nói của trái tim | Nhiều tác giả | 15/04/2024 | 13 |
1217 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STKC-00832 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 15/04/2024 | 13 |
1218 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | SHCM-00043 | Gương thầy sáng mãi | Trần Thị Ngân | 15/04/2024 | 13 |
1219 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | SHCM-00127 | Điều Bác Hồ yêu nhất ghét nhất | Nguyễn Văn Khoan | 15/04/2024 | 13 |
1220 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | SHCM-00057 | Bác Hồ với dân tộc | Trần Thị Ngân | 15/04/2024 | 13 |
1221 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00982 | Lý Nam Đế | Tạ Huy Long | 15/04/2024 | 13 |
1222 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | SHCM-00052 | Tết và xuân của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 15/04/2024 | 13 |
1223 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00912 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 15/04/2024 | 13 |
1224 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00940 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 15/04/2024 | 13 |
1225 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00973 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1226 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00928 | Sự tích núi vàng | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1227 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00904 | Hạt lúa thần | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1228 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00903 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 15/04/2024 | 13 |
1229 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STKC-00808 | Học nói lời cám ơn | HOÀNG ANH TÚ | 15/04/2024 | 13 |
1230 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | SHCM-00187 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cần | 15/04/2024 | 13 |
1231 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00919 | Bà chúa Trầm Hương | Tô Chiêm | 15/04/2024 | 13 |
1232 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00078 | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Mã Giang Lân | 15/04/2024 | 13 |
1233 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | SHCM-00069 | Những điều Bác Hồ ghét nhát và yêu nhất | Trần Thị Ngân | 15/04/2024 | 13 |
1234 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00970 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1235 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00953 | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1236 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STKC-00850 | Thoát nạn trong tích tắc- Khả năng tự vệ an toàn và ứng phó linh hoạt dành cho học sinh 2 | VƯƠNG THIẾU PHONG | 15/04/2024 | 13 |
1237 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00988 | Ngô Quyền | An Cương | 15/04/2024 | 13 |
1238 | Nguyễn Thanh Huyền | 4 A | STN-00092 | Lý Thường Kiệt | Hoàng Lam | 15/04/2024 | 13 |
1239 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | VHTT-00012 | Văn học và tuổi trẻ số 11/2015 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
1240 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00804 | Học nói lời cám ơn | HOÀNG ANH TÚ | 15/04/2024 | 13 |
1241 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00828 | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại | HOÀNG ANH TÚ | 15/04/2024 | 13 |
1242 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00800 | Người mẹ phi thường của tớ | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1243 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00827 | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại | HOÀNG ANH TÚ | 15/04/2024 | 13 |
1244 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STN-00627 | Công chúa và Hoàng Tử | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
1245 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STN-00621 | Lê Quý Đôn | Bùi Việt Bắc | 15/04/2024 | 13 |
1246 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00790 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1247 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00805 | Học nói lời cám ơn | HOÀNG ANH TÚ | 15/04/2024 | 13 |
1248 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00783 | Ôi chao mình nóng quá | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1249 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | VHTT-00019 | Văn học và tuổi trẻ số 5/2016 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
1250 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STN-00629 | Bò béo bò gầy | Xuân Tùng | 15/04/2024 | 13 |
1251 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | VHTT-00031 | Văn học và tuổi trẻ số 4/2019 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
1252 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STN-00624 | Lật biến hình | Trí Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
1253 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STN-00634 | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Anh Vũ | 15/04/2024 | 13 |
1254 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00799 | Người mẹ phi thường của tớ | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1255 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00795 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1256 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00813 | Học nói lời xin lỗi | HOÀNG ANH TÚ | 15/04/2024 | 13 |
1257 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00782 | Ôi chao mình nóng quá | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1258 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STN-00620 | Bà Chúa nghề tằm | Bùi Việt Bắc | 15/04/2024 | 13 |
1259 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STN-00799 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
1260 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00812 | Học nói lời xin lỗi | HOÀNG ANH TÚ | 15/04/2024 | 13 |
1261 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00753 | Món ăn Việt Nam | VĂN CHÂU | 15/04/2024 | 13 |
1262 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00796 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1263 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00794 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1264 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00775 | lời vàng của bố | JUSTIN HALPERN | 15/04/2024 | 13 |
1265 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00791 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1266 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | VHTT-00011 | Văn học và tuổi trẻ số 10/2015 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
1267 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | STKC-00774 | mình là cá, việc của mình là bơi | TAKESHI FURUKAWA | 15/04/2024 | 13 |
1268 | Nguyễn Thị Hiền | 3 D | VHTT-00013 | Văn học và tuổi trẻ số 12/2015 | Ngô Trần Ái | 15/04/2024 | 13 |
1269 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00150 | Câu hỏi luyện tập Địa lí 5 | Bùi Thị Bích Ngọc | 04/08/2023 | 268 |
1270 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00118 | Tiếng Việt cơ bản lớp 5 | Nguyễn Trí | 04/08/2023 | 268 |
1271 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00073 | Luyện Từ và câu 5 | Trần Đức Niềm | 04/08/2023 | 268 |
1272 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00068 | Ôn luyện Tiếng việt theo chuẩn kiến thức và kĩ năng 5 | Lê Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
1273 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00043 | Một số dạng Toán cơ bản lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 268 |
1274 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00034 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 2 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 268 |
1275 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00290 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/08/2023 | 268 |
1276 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00289 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 5, tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 04/08/2023 | 268 |
1277 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00206 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 268 |
1278 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00201 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 268 |
1279 | Nguyễn Thị Bích | | STK5-00187 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2023 | 268 |
1280 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00033 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1281 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00016 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 268 |
1282 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00001 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 268 |
1283 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00064 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
1284 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00075 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
1285 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00009 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 268 |
1286 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00031 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1287 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00050 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
1288 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00099 | Sách giáo viên Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 268 |
1289 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00112 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1290 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00147 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 5 | Lê Tiến Thành | 04/08/2023 | 268 |
1291 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00106 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1292 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00049 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
1293 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00030 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1294 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00062 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
1295 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00074 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
1296 | Nguyễn Thị Dung | | ATGT-00959 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 5 | Bộ GD&ĐT | 04/08/2023 | 268 |
1297 | Nguyễn Thị Dung | | SNV3-00003 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 268 |
1298 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00072 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
1299 | Nguyễn Thị Hà | | GK-3-00303 | Tiếng Anh 3 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 22/08/2023 | 250 |
1300 | Nguyễn Thị Hà | | GK-3-00310 | SBT Tiếng Anh 3 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 22/08/2023 | 250 |
1301 | Nguyễn Thị Hà | | NV-3-00096 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 22/08/2023 | 250 |
1302 | Nguyễn Thị Hà | | NV-4-00135 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 25/08/2023 | 247 |
1303 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00130 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 04/08/2023 | 268 |
1304 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00060 | Dạy Tập làm văn ở trường Tiểu học | Nguyễn Trí | 04/08/2023 | 268 |
1305 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00420 | 50 câu hỏi thường gặp của các bạn trẻ về HIV/AIDS | ĐỖ HỒNG NGỌC | 04/08/2023 | 268 |
1306 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00195 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 268 |
1307 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00249 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Đặng Kim Nga | 04/08/2023 | 268 |
1308 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00205 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 268 |
1309 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00346 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 2 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2023 | 268 |
1310 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00341 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2023 | 268 |
1311 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00331 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 04/08/2023 | 268 |
1312 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00324 | Bộ đề bồi dưỡng HSG tiếng anh toàn diện lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc San | 04/08/2023 | 268 |
1313 | Nguyễn Thị Hương | | GK-4-00118 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 22/08/2023 | 250 |
1314 | Nguyễn Thị Hương | | NV-4-00103 | SGV Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 22/08/2023 | 250 |
1315 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00177 | Hướng dẫn dạy học Âm Nhạc lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Nguyễn Thị Thanh Bình | 15/08/2023 | 257 |
1316 | Nguyễn Thị Hương | | SNVC-00214 | Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới- Phần Âm Nhạc | Nguyễn Thị Đông | 15/08/2023 | 257 |
1317 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00516 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 257 |
1318 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00189 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 257 |
1319 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00193 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 257 |
1320 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00326 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 257 |
1321 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00087 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 257 |
1322 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00288 | VTH Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 257 |
1323 | Nguyễn Thị Hương | | NV-3-00095 | SGV Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 15/08/2023 | 257 |
1324 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01160 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 17/10/2023 | 194 |
1325 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STN-01140 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 17/10/2023 | 194 |
1326 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01003 | Hỏi gì cũng biết- Sự kỳ diệu của cơ thể con người | LÝ PHONG LĂNG | 10/10/2023 | 201 |
1327 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00987 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 10/10/2023 | 201 |
1328 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00986 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 10/10/2023 | 201 |
1329 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00003 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/10/2023 | 198 |
1330 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00022 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/10/2023 | 198 |
1331 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00125 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 13/10/2023 | 198 |
1332 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 13/10/2023 | 198 |
1333 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00067 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13/10/2023 | 198 |
1334 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00025 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 13/10/2023 | 198 |
1335 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00051 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 13/10/2023 | 198 |
1336 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00038 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 13/10/2023 | 198 |
1337 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00143 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 13/10/2023 | 198 |
1338 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00106 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 13/10/2023 | 198 |
1339 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00032 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
1340 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00015 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1341 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00010 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1342 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00150 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1343 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00163 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1344 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00176 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1345 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00186 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1346 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00198 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
1347 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00210 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
1348 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00246 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
1349 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00260 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
1350 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00126 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
1351 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00078 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
1352 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00054 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1353 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00040 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1354 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00064 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
1355 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00092 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
1356 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00080 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1357 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00044 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
1358 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00056 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1359 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00070 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1360 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00005 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
1361 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00116 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
1362 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00083 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
1363 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00033 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2023 | 268 |
1364 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00035 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 04/08/2023 | 268 |
1365 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK4-00017 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1366 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00591 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 04/08/2023 | 268 |
1367 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00589 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 04/08/2023 | 268 |
1368 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00006 | Bộ luật lao động chế độ tiền lương và BHXH | Quốc Cường | 04/08/2023 | 268 |
1369 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00024 | Quy định mới nhất về quản lý thu chi tài chính qua hệ thống kho bạc Nhà nước | Hà Đăng | 04/08/2023 | 268 |
1370 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00025 | Hướng dãn quy chế chi tiêu tài chính, sử dựng và quyết toán kinh phí giáo dục - đào tạo dành cho kế toán trưởng trường học năm 2011- 2012 | Phương Lan | 04/08/2023 | 268 |
1371 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00028 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Minh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1372 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00027 | Hệ thống mục lục nhân sách Nhà nước | Lê Phú Hoành | 04/08/2023 | 268 |
1373 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00029 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Công đoàn | Minh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1374 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00033 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo hiểm xã hội | Minh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1375 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00032 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Minh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1376 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00030 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Ngân sách nhà nước | Minh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1377 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00017 | Quy định về thanh tra kiểm soát các khoản thu, chi ngân sách qua kho bạc | Phạm Thanh Huệ | 04/08/2023 | 268 |
1378 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00016 | Đổi mới nâng cao công tác phổ biến Giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục | Vũ Tiến Cường | 04/08/2023 | 268 |
1379 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00024 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 268 |
1380 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00025 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 268 |
1381 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00026 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 268 |
1382 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00027 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 268 |
1383 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00028 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 268 |
1384 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00029 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 268 |
1385 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00030 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 268 |
1386 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00032 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 268 |
1387 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00033 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 04/08/2023 | 268 |
1388 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00027 | Hỏi đáp về dạy học Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1389 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00010 | Kiểm tra định kì Tiếng việt và Toán 5 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 04/08/2023 | 268 |
1390 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00020 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2023 | 268 |
1391 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00040 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề sử dụng sơ đồ đoạn thẳng trong giải toán | Nguyễn Văn Nho | 04/08/2023 | 268 |
1392 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00036 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1393 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00037 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1394 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00001 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 268 |
1395 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00015 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 268 |
1396 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00001 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 16/01/2024 | 103 |
1397 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00006 | Từ điển Chính tả Tiếng Việt | Nguyễn Văn Khang | 16/01/2024 | 103 |
1398 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00131 | Đổi mới dạy học môn Toán lớp 3- trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng | Nguyễn Đình Khuê | 03/08/2023 | 269 |
1399 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK3-00226 | Hỏi đáp về dạy Tiếng việt 3 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 269 |
1400 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK5-00313 | Những bài làm văn mẫu 5, tập 2 | Trần Thị Thìn | 03/08/2023 | 269 |
1401 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00016 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
1402 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00023 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
1403 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00001 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1404 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00029 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
1405 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK2-00401 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 03/08/2023 | 269 |
1406 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00105 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Lưu Thu thuỷ | 03/08/2023 | 269 |
1407 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00099 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1408 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00004 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1409 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00027 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
1410 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00036 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
1411 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00208 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1412 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00187 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 269 |
1413 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00181 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1414 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00171 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1415 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00157 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1416 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV2-00151 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1417 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00356 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1418 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00326 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1419 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00314 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1420 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00305 | VBT Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1421 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00290 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1422 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00281 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1423 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00254 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1424 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00248 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1425 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00236 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1426 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00224 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1427 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00176 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1428 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00164 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 269 |
1429 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1430 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00140 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1431 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SGK2-00127 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1432 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00267 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1433 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00279 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1434 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00291 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1435 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00315 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1436 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00327 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1437 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00351 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1438 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00305 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
1439 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00309 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
1440 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00286 | Giúp em giỏi Toán 2 | Trần Ngọc Lan | 03/08/2023 | 269 |
1441 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00392 | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 269 |
1442 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00383 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 03/08/2023 | 269 |
1443 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00379 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 269 |
1444 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00414 | Dàn bài Tập làm văn 2 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 269 |
1445 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00408 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1446 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00404 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 03/08/2023 | 269 |
1447 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00372 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
1448 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00396 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 03/08/2023 | 269 |
1449 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00367 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 269 |
1450 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00360 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 03/08/2023 | 269 |
1451 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00038 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
1452 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00118 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 269 |
1453 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00141 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Định Nguyễn Trang Thu | 03/08/2023 | 269 |
1454 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00148 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1455 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00158 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1456 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00168 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1457 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00178 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1458 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00188 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 269 |
1459 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00205 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1460 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00217 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 269 |
1461 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV3-00042 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
1462 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV3-00058 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 269 |
1463 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV4-00036 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Thị Thu Trang | 03/08/2023 | 269 |
1464 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00049 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1465 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00082 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 269 |
1466 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00123 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1467 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00135 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1468 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00147 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1469 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 269 |
1470 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00171 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1471 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00219 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1472 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00231 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1473 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00243 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1474 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SGK2-00255 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1475 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00362 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 03/08/2023 | 269 |
1476 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00357 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
1477 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00346 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 269 |
1478 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00333 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 03/08/2023 | 269 |
1479 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00348 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 269 |
1480 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00147 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1481 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00192 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1482 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00203 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1483 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00227 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
1484 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00239 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1485 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00263 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
1486 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00275 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1487 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00167 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1488 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00177 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1489 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00155 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1490 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00143 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1491 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00129 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
1492 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00081 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
1493 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00069 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1494 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00045 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1495 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00034 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1496 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00021 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1497 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00009 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1498 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00004 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1499 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00069 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
1500 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00029 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1501 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00034 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1502 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00049 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
1503 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00059 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1504 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00028 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Thu Trang | 03/08/2023 | 269 |
1505 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00015 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
1506 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00111 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 269 |
1507 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00105 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 2 | Trần Thị Thu | 03/08/2023 | 269 |
1508 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00093 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 269 |
1509 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00085 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 2 | Hoàng hòa Bình | 03/08/2023 | 269 |
1510 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00082 | Sách giáo viên Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 03/08/2023 | 269 |
1511 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
1512 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00143 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1513 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00153 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1514 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00163 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1515 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00173 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1516 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00183 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 269 |
1517 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00200 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1518 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00212 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 269 |
1519 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00303 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
1520 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00336 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 2 | Trần Diên Hiển | 03/08/2023 | 269 |
1521 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00329 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 1 | Lê Thống Nhất | 03/08/2023 | 269 |
1522 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00334 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 03/08/2023 | 269 |
1523 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00166 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1524 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00214 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1525 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00238 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1526 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00250 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1527 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00274 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1528 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00286 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1529 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00310 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1530 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00322 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1531 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00346 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1532 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00118 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1533 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00130 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1534 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00142 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1535 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00154 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 269 |
1536 | Nguyễn Thị Thoa | | STKC-01123 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
1537 | Nguyễn Thị Thoa | | STKC-01122 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
1538 | Nguyễn Thị Thoa | | SNVC-00394 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
1539 | Nguyễn Thị Thoa | | SNVC-00395 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 03/08/2023 | 269 |
1540 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00417 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 2 | Tạ Đức Hiền | 03/08/2023 | 269 |
1541 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00413 | Dàn bài Tập làm văn 2 | Lê Phương Liên | 03/08/2023 | 269 |
1542 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00407 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1543 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00310 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
1544 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00296 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 2 | Nguyễn Áng | 03/08/2023 | 269 |
1545 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00285 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 03/08/2023 | 269 |
1546 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00387 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/08/2023 | 269 |
1547 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00371 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
1548 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00366 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 269 |
1549 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00363 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 03/08/2023 | 269 |
1550 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00356 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
1551 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00353 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
1552 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00344 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 269 |
1553 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00313 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 03/08/2023 | 269 |
1554 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00433 | văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 03/08/2023 | 269 |
1555 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00430 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1556 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00423 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1557 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00349 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 03/08/2023 | 269 |
1558 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00939 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 3 | Bộ GD&ĐT | 03/08/2023 | 269 |
1559 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00012 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1560 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00292 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1561 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00906 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 03/08/2023 | 269 |
1562 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00904 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 03/08/2023 | 269 |
1563 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00905 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 03/08/2023 | 269 |
1564 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00012 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2023 | 229 |
1565 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00072 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2023 | 229 |
1566 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00073 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2023 | 229 |
1567 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00016 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1568 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00004 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1569 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00150 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1570 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00138 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1571 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00124 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
1572 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00076 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
1573 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00064 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1574 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00040 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1575 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00028 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1576 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00187 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1577 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00196 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1578 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00234 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1579 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00222 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
1580 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00258 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
1581 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00270 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1582 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00161 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1583 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00172 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1584 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00005 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
1585 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00024 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1586 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00035 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1587 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00044 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
1588 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00058 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1589 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00064 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
1590 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00015 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1591 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00295 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1592 | Nguyễn Thị Thuyết | | STN-01164 | Đố vui song ngữ Việt - Anh | Bích Ngọc | 03/08/2023 | 269 |
1593 | Nguyễn Thị Thuyết | | STN-01167 | Truyện muông thú- Câu chuyện nhỏ bào học lớn | Thu Hương | 03/08/2023 | 269 |
1594 | Nguyễn Thị Thuyết | | STN-01117 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Lê Thị Lệ Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1595 | Nguyễn Thị Thuyết | | STN-01147 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 03/08/2023 | 269 |
1596 | Nguyễn Thị Thuyết | | STN-01173 | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | Hải Linh | 03/08/2023 | 269 |
1597 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00027 | Bài soạn Tiếng việt 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
1598 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00036 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 03/08/2023 | 269 |
1599 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00038 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/08/2023 | 269 |
1600 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00016 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 269 |
1601 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00021 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
1602 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00386 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2024 | 20 |
1603 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00300 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 250 |
1604 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00099 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 250 |
1605 | Nguyễn Thị Tráng | | NV-4-00025 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 250 |
1606 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00475 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1607 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00487 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
1608 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00499 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
1609 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00523 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 270 |
1610 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00535 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
1611 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00547 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
1612 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00226 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
1613 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00234 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
1614 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00249 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1615 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00257 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1616 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00265 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1617 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00275 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2023 | 270 |
1618 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00139 | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
1619 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00090 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2023 | 270 |
1620 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00094 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2023 | 270 |
1621 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00281 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1622 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00291 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1623 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00301 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2023 | 270 |
1624 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00311 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 270 |
1625 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00321 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
1626 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00338 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
1627 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01115 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 02/08/2023 | 270 |
1628 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00395 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho HSTH | NGUYỄN HỮU HỢP | 02/08/2023 | 270 |
1629 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01089 | Thời Thơ Ấu | MAXIM GORKY | 02/08/2023 | 270 |
1630 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01053 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 02/08/2023 | 270 |
1631 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01059 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 02/08/2023 | 270 |
1632 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00350 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2023 | 270 |
1633 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00223 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
1634 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00303 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1635 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00313 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1636 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00203 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2023 | 270 |
1637 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00163 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
1638 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00173 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
1639 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00283 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 270 |
1640 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00323 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1641 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00333 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1642 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00213 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2023 | 270 |
1643 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00183 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
1644 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00193 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
1645 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00293 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 270 |
1646 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00352 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2023 | 270 |
1647 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00361 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1648 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00373 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1649 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00385 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
1650 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00397 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
1651 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00409 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
1652 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00421 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
1653 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00439 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1654 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00451 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1655 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00463 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1656 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00031 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Thị Lành | 15/04/2024 | 13 |
1657 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00042 | kể chuyện gương dũng cảm | Nguyễn Phương Bảo An | 15/04/2024 | 13 |
1658 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00910 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 15/04/2024 | 13 |
1659 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00930 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 15/04/2024 | 13 |
1660 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00025 | Đoremon tập 38 | Nguyễn Thuỷ Hương | 15/04/2024 | 13 |
1661 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00157 | Kinh thành Huế | Nguyễn Thị Thu Hương | 15/04/2024 | 13 |
1662 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00041 | Lọ nước thần | Thiên Vương | 15/04/2024 | 13 |
1663 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00908 | Hạt lúa thần | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1664 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00905 | Hạt lúa thần | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1665 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00028 | Chiếc sáo thần kì | Xuân Tùng | 15/04/2024 | 13 |
1666 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00921 | Bà chúa Trầm Hương | Tô Chiêm | 15/04/2024 | 13 |
1667 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00943 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 15/04/2024 | 13 |
1668 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01000 | Lý Công Uẩn | Nam Việt | 15/04/2024 | 13 |
1669 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00002 | Truyện cổ tích Việt Nam | Quang Minh | 15/04/2024 | 13 |
1670 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00024 | Đoremon tập 1 | Nguyễn Thuỷ Hương | 15/04/2024 | 13 |
1671 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00043 | Thạch Sanh | Thuỳ An | 15/04/2024 | 13 |
1672 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00001 | Ngững điều lạ em muốn biết | Quốc Chính | 15/04/2024 | 13 |
1673 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00046 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Phạm Cao Tùng | 15/04/2024 | 13 |
1674 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00015 | Cuộc phiêu lưu của Croket | Thanh Nam | 15/04/2024 | 13 |
1675 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00020 | Tiếu Lâm Việt Nam | Xuân Tùng | 15/04/2024 | 13 |
1676 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00022 | Kim Đồng chiến sĩ liên lạc trẻ tuổi | Nguyễn Thị Thu Hương | 15/04/2024 | 13 |
1677 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00913 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 15/04/2024 | 13 |
1678 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00021 | Sự tích con dê | Nguyễn Văn Chương | 15/04/2024 | 13 |
1679 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00044 | Aladdin và cây đèn thần | Thuỳ An | 15/04/2024 | 13 |
1680 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00029 | Trả máu cho chồng | Trí Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
1681 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00003 | Sự tích hồ Gươm | Vũ Duy Nghĩa | 15/04/2024 | 13 |
1682 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00907 | Hạt lúa thần | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1683 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00027 | Yugi - Chi tập 33 | Hương Linh | 15/04/2024 | 13 |
1684 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00045 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1685 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01001 | Lý Công Uẩn | Nam Việt | 15/04/2024 | 13 |
1686 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00435 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
1687 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00810 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1688 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00434 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
1689 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00446 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1690 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00408 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
1691 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00415 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1692 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00472 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1693 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00585 | Kim Đồng chiến sĩ liên lạc trẻ tuổi | Nguyễn Thu Hương | 15/04/2024 | 13 |
1694 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00588 | Trần Hưng Đạo Bạch Đằng nổi sóng | Bùi Việt Bắc | 15/04/2024 | 13 |
1695 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00577 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Đặng Tú Thư | 15/04/2024 | 13 |
1696 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00442 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
1697 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00473 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1698 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00888 | Sự tích mèo ghét chuột | Hiếu Minh | 15/04/2024 | 13 |
1699 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00597 | Chiến lũy Ba Đình | Lâm Bằng | 15/04/2024 | 13 |
1700 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00010 | Chuyện cấm cười | Lan Phương | 15/04/2024 | 13 |
1701 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00596 | Sự tích Đầm Mực | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1702 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00445 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1703 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00008 | Đoremon | Nguyễn Thùy Hương | 15/04/2024 | 13 |
1704 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00572 | Đỗ mà không cười | Tạ Đoan Hồng | 15/04/2024 | 13 |
1705 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00404 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
1706 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00584 | Tìm Mào | Quốc Chỉnh | 15/04/2024 | 13 |
1707 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00591 | Gà Choai và miu con | Thái Hùng | 15/04/2024 | 13 |
1708 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00582 | Sự tích Cây huyết dụ | Trí Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
1709 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00503 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1710 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00413 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
1711 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00561 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Lam | 15/04/2024 | 13 |
1712 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00414 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1713 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00428 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 15/04/2024 | 13 |
1714 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00412 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 15/04/2024 | 13 |
1715 | Phạm Anh Khoa | 3 C | STN-00583 | Cóc kiện trời | Quốc Chỉnh | 15/04/2024 | 13 |
1716 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00116 | Con cóc là cậu ông trời | Tạ Thúc Bình | 15/04/2024 | 13 |
1717 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00231 | Những bài học võ lòng | Chiến Kì | 15/04/2024 | 13 |
1718 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00102 | Thạch Sanh | Bùi Chí Vinh | 15/04/2024 | 13 |
1719 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00113 | Nghìn lẻ 1 đêm | Phan Quang | 15/04/2024 | 13 |
1720 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00314 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1721 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00220 | Cua và diệc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1722 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00236 | Hoa gạo | Trần Hà | 15/04/2024 | 13 |
1723 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00398 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1724 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00227 | sự tích trầu cau | Trần Hà | 15/04/2024 | 13 |
1725 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00112 | Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu | Hoàng Lam | 15/04/2024 | 13 |
1726 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00225 | Sự tích Hồ Gươm | Bùi Lâm Ngọc | 15/04/2024 | 13 |
1727 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-01102 | Đi ở học thành tài- Truyện dân gian Việt Nam | Thu Trang | 15/04/2024 | 13 |
1728 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00396 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
1729 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00320 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1730 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00234 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
1731 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00327 | Tấm Cám | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1732 | Phạm Công Thức | 2 C | STKC-01367 | Sociai Studies 5-7 | Cheryl Block | 15/04/2024 | 13 |
1733 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00107 | Nghìn lẻ 1 đêm | Phan Quang | 15/04/2024 | 13 |
1734 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-01308 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1735 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00119 | Trần Hưng Đạo | Hoàng Lam | 15/04/2024 | 13 |
1736 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00104 | Bạn voi đi dạo | Nakano Hirotaka | 15/04/2024 | 13 |
1737 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00106 | Thúy Bụi | Bùi Chí Vinh | 15/04/2024 | 13 |
1738 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00114 | Cái chuông thần | Quốc Chỉnh | 15/04/2024 | 13 |
1739 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00325 | Tấm Cám | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1740 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00302 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1741 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00103 | Trần chiến đáng sợ của sư tử con và hổ con | Y Phù | 15/04/2024 | 13 |
1742 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00109 | Người dơi những cuộc phiêu liêu nghẹt thở | Chu Giang | 15/04/2024 | 13 |
1743 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00301 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
1744 | Phạm Công Thức | 2 C | STN-00219 | Từ Thức gặp Tiên | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1745 | Phạm Thị Hằng | | STN-00075 | Chiếc mũ và lời chào | Hồng Thu | 15/04/2024 | 13 |
1746 | Phạm Thị Hằng | | STN-00084 | Lý Thường Kiệt | Bùi Việt Bắc | 15/04/2024 | 13 |
1747 | Phạm Thị Hằng | | STN-01107 | Lý Côn uẩn - Thần đồng nước Nam | Thu Trang | 15/04/2024 | 13 |
1748 | Phạm Thị Hằng | | STN-01088 | Tý Quậy | Đào Hải | 15/04/2024 | 13 |
1749 | Phạm Thị Hằng | | STN-00088 | An Dương Dương | Nguyễn Việt Hà | 15/04/2024 | 13 |
1750 | Phạm Thị Hằng | | STN-00095 | Những tên cướp mẫu giáo | Bùi Chí Vinh | 15/04/2024 | 13 |
1751 | Phạm Thị Hằng | | STN-00920 | Bà chúa Trầm Hương | Tô Chiêm | 15/04/2024 | 13 |
1752 | Phạm Thị Hằng | | STN-01046 | Nàng tiên cá | Vĩnh Tâm | 15/04/2024 | 13 |
1753 | Phạm Thị Hằng | | STN-00959 | Lương Thế Vinh ông trạng Toán kì tài | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1754 | Phạm Thị Hằng | | STN-00954 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1755 | Phạm Thị Hằng | | STN-00077 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình 4 | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
1756 | Phạm Thị Hằng | | STN-00058 | Conan | AOYAMA GOSHO | 15/04/2024 | 13 |
1757 | Phạm Thị Hằng | | STN-00052 | Nợ như chúa chổm | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1758 | Phạm Thị Hằng | | STN-00089 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 15/04/2024 | 13 |
1759 | Phạm Thị Hằng | | STN-00961 | Lương Thế Vinh ông trạng Toán kì tài | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
1760 | Phạm Thị Hằng | | STN-00073 | Chuột típ đến thăm ông bà | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 15/04/2024 | 13 |
1761 | Phạm Thị Hằng | | STN-00929 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 15/04/2024 | 13 |
1762 | Phạm Thị Hằng | | STN-01234 | Shin-cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 15/04/2024 | 13 |
1763 | Phạm Thị Hằng | | STN-00922 | Bà chúa Trầm Hương | Tô Chiêm | 15/04/2024 | 13 |
1764 | Phạm Thị Hằng | | STN-00050 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1765 | Phạm Thị Hằng | | STN-00051 | Aladdin và cây đèn thần | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1766 | Phạm Thị Hằng | | STN-00079 | Chuột đồng quê, chuột thành thị | Bùi Việt Bắc | 15/04/2024 | 13 |
1767 | Phạm Thị Hằng | | STN-00062 | Hố vàng hố bạc | Trần Hà | 15/04/2024 | 13 |
1768 | Phạm Thị Hằng | | STN-00933 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 15/04/2024 | 13 |
1769 | Phạm Thị Hằng | | STN-00072 | Những bài học vỡ lòng | Chiến Kỳ | 15/04/2024 | 13 |
1770 | Phạm Thị Hằng | | STN-00080 | Chiến lũy Ba Đình | Lâm Bằng | 15/04/2024 | 13 |
1771 | Phạm Thị Hằng | | STN-00070 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 15/04/2024 | 13 |
1772 | Phạm Thị Hằng | | STN-01037 | Bà Triệu | An Cương | 15/04/2024 | 13 |
1773 | Phạm Thị Hằng | | STN-00090 | Tấm Cám | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
1774 | Phạm Thị Hằng | | STN-00076 | 501 câu đố | Phạm Thu Yến | 15/04/2024 | 13 |
1775 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00088 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2023 | 270 |
1776 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00242 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Hồ Đức Sơn | 02/08/2023 | 270 |
1777 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00252 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1778 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00244 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1779 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00269 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2023 | 270 |
1780 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00169 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2023 | 270 |
1781 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00279 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 270 |
1782 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00239 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2023 | 270 |
1783 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00319 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1784 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00329 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2023 | 270 |
1785 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00289 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2023 | 270 |
1786 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00219 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
1787 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00229 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
1788 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00356 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1789 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1790 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00380 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
1791 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00392 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
1792 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00404 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2023 | 270 |
1793 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00416 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
1794 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00434 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1795 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00446 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1796 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00458 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1797 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00470 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1798 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00482 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
1799 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00494 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2023 | 270 |
1800 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00518 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 270 |
1801 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00530 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
1802 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00542 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
1803 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00345 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2023 | 270 |
1804 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00276 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1805 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00286 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1806 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00296 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2023 | 270 |
1807 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00306 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 270 |
1808 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00316 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2023 | 270 |
1809 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00333 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2023 | 270 |
1810 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00145 | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nguyễn Đức Tấn | 02/08/2023 | 270 |
1811 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00141 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Huỳnh Bảo Châu | 02/08/2023 | 270 |
1812 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00138 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 1, tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 02/08/2023 | 270 |
1813 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00134 | 500 Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 1 | Nguyễn Đức Tấn | 02/08/2023 | 270 |
1814 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00122 | Toán cao nâng cao lớp 1 | Nguyễn Dinh Ninh | 02/08/2023 | 270 |
1815 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00285 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 270 |
1816 | Phạm Thị Hồng | | SNV2-00164 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1817 | Phạm Thị Hồng | | SNV2-00174 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1818 | Phạm Thị Hồng | | SNV2-00184 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 269 |
1819 | Phạm Thị Hồng | | SNV2-00201 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1820 | Phạm Thị Hồng | | SNV2-00213 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 269 |
1821 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00119 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1822 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00131 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1823 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00143 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1824 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00155 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 269 |
1825 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00167 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1826 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00215 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1827 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00227 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1828 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00239 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1829 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00251 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1830 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00263 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1831 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00275 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1832 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00287 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1833 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00311 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1834 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00323 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1835 | Phạm Thị Hồng | | SGK2-00347 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1836 | Phạm Thị Hồng | | SNV2-00144 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1837 | Phạm Thị Hồng | | SNV2-00154 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1838 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00144 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 22/08/2023 | 250 |
1839 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00108 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 250 |
1840 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00299 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 250 |
1841 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00220 | VBT Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 22/08/2023 | 250 |
1842 | Phạm Thị Hồng | | NV-4-00031 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 22/08/2023 | 250 |
1843 | Phạm Thị Hồng | | GK-3-00026 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1844 | Phạm Thị Hồng | | GK-3-00003 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 268 |
1845 | Phạm Thị Hồng | | GK-3-00014 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 268 |
1846 | Phạm Thị Hồng | | GK-3-00039 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1847 | Phạm Thị Hồng | | NV-3-00020 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1848 | Phạm Thị Hồng | | NV-3-00021 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1849 | Phạm Thị Hồng | | NV-3-00001 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 268 |
1850 | Phạm Thị Hồng | | GK-3-00304 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 25/03/2024 | 34 |
1851 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00002 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
1852 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00067 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1853 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00060 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1854 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00048 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
1855 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00120 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
1856 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00096 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
1857 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00084 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1858 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00006 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1859 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00019 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1860 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00036 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
1861 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00043 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1862 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00063 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
1863 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00057 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1864 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
1865 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00129 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
1866 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00263 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
1867 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00249 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
1868 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00213 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
1869 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00201 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
1870 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00189 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1871 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00179 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
1872 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00160 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1873 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00153 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
1874 | Phạm Thị Mai | | GK-1-00024 | Tiếng việt 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/11/2023 | 160 |
1875 | Phạm Thị Mai | | STK5-00194 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 268 |
1876 | Phạm Thị Mai | | STK5-00096 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 04/08/2023 | 268 |
1877 | Phạm Thị Mai | | STK5-00095 | Từ ngữ ngữ pháp 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 04/08/2023 | 268 |
1878 | Phạm Thị Mai | | STK5-00105 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 2 | Tạ Đức Hiền | 04/08/2023 | 268 |
1879 | Phạm Thị Mai | | STK5-00102 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 1 | Tạ Đức Hiền | 04/08/2023 | 268 |
1880 | Phạm Thị Mai | | STK5-00185 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 04/08/2023 | 268 |
1881 | Phạm Thị Mai | | STK5-00018 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5, tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 268 |
1882 | Phạm Thị Mai | | STK5-00003 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 5 theo chuyên đề | Nguyễn Đức Tấn | 04/08/2023 | 268 |
1883 | Phạm Thị Mai | | STK5-00013 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 04/08/2023 | 268 |
1884 | Phạm Thị Mai | | STK5-00019 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/08/2023 | 268 |
1885 | Phạm Thị Mai | | STK5-00030 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 268 |
1886 | Phạm Thị Mai | | STK5-00203 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 268 |
1887 | Phạm Thị Mai | | STK5-00202 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 04/08/2023 | 268 |
1888 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00102 | Nhật kí trong tù số phận lịch sử | Hồ Chí Minh | 04/08/2023 | 268 |
1889 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00217 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Văn Dương | 04/08/2023 | 268 |
1890 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00090 | Kể chuyện Bác Hồ | Nhiều tác giả | 04/08/2023 | 268 |
1891 | Phạm Thị Mai | | STK4-00167 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 04/08/2023 | 268 |
1892 | Phạm Thị Mai | | STK4-00112 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 04/08/2023 | 268 |
1893 | Phạm Thị Mai | | STKC-00279 | Một thời bụi phấn | Nhiều tác giả | 04/08/2023 | 268 |
1894 | Phạm Thị Mai | | SDD-00184 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi, tập 1 | Phong Thu | 04/08/2023 | 268 |
1895 | Phạm Thị Mai | | SDD-00198 | Cánh diều đợi gió | Đào Hữu Phương | 04/08/2023 | 268 |
1896 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00056 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1897 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00057 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1898 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00048 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1899 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00049 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1900 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00027 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1901 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00029 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1902 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00021 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1903 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1904 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00116 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
1905 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00084 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2023 | 268 |
1906 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00097 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 04/08/2023 | 268 |
1907 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00046 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1908 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00191 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 268 |
1909 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00080 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2023 | 268 |
1910 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00146 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 268 |
1911 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00094 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 04/08/2023 | 268 |
1912 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00014 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1913 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00101 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 04/08/2023 | 268 |
1914 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00062 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1915 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1916 | Phạm Thị Mai | | SNV5-00104 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1917 | Phạm Thị Mai | | SNV5-00017 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 268 |
1918 | Phạm Thị Mai | | SNV5-00029 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1919 | Phạm Thị Mai | | SNV5-00041 | Sách giáo viên Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 268 |
1920 | Phạm Thị Mai | | SNV5-00065 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
1921 | Phạm Thị Mai | | SNV5-00057 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
1922 | Phạm Thị Mai | | SNV5-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 268 |
1923 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00181 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1924 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00089 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1925 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00130 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 268 |
1926 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00100 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
1927 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00111 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
1928 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00067 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 04/08/2023 | 268 |
1929 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00080 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 04/08/2023 | 268 |
1930 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00019 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 04/08/2023 | 268 |
1931 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00270 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1932 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00041 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1933 | Phạm Thị Mai | | SND-00041 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
1934 | Phạm Thị Mai | | SND-00707 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1935 | Phạm Thị Mai | | SND-00240 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
1936 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00011 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 268 |
1937 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00035 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
1938 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
1939 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00034 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
1940 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00028 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
1941 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00040 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
1942 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00069 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 269 |
1943 | Phạm Thị Minh | | STK3-00337 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 03/08/2023 | 269 |
1944 | Phạm Thị Minh | | STK3-00343 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 03/08/2023 | 269 |
1945 | Phạm Thị Minh | | STK3-00271 | Luyện từ và câu lớp 3 | Cao Hòa Bình | 03/08/2023 | 269 |
1946 | Phạm Thị Minh | | STK3-00330 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 03/08/2023 | 269 |
1947 | Phạm Thị Minh | | STK3-00397 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 1 | Trần Thị Thìn | 03/08/2023 | 269 |
1948 | Phạm Thị Minh | | STK3-00447 | Thực hành Thủ công 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 03/08/2023 | 269 |
1949 | Phạm Thị Minh | | STK3-00056 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 03/08/2023 | 269 |
1950 | Phạm Thị Minh | | STK3-00379 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 1. | Đỗ Trung Hiệu | 03/08/2023 | 269 |
1951 | Phạm Thị Minh | | STK3-00391 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 2 | Trần Thị Thìn | 03/08/2023 | 269 |
1952 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00077 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 269 |
1953 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00108 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1954 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00086 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 03/08/2023 | 269 |
1955 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00103 | Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1956 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00097 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
1957 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00050 | Tiếng việt 3, tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 269 |
1958 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00055 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 03/08/2023 | 269 |
1959 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00090 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1960 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00031 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1961 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00025 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
1962 | Phạm Thị Minh | | SND-00714 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1963 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00146 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1964 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00156 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1965 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00166 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1966 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00176 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1967 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00186 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/08/2023 | 269 |
1968 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00203 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1969 | Phạm Thị Minh | | SNV2-00215 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/08/2023 | 269 |
1970 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00121 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1971 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00133 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1972 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00145 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1973 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00157 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 03/08/2023 | 269 |
1974 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00169 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1975 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00217 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1976 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00229 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1977 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00241 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1978 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00253 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1979 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00265 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1980 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00277 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
1981 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00289 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 03/08/2023 | 269 |
1982 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00313 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 03/08/2023 | 269 |
1983 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00325 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 03/08/2023 | 269 |
1984 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
1985 | Phạm Thị Minh | | SGK2-00271 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 177 |
1986 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | TTT-00014 | Toán tuổi thơ 1 số 139 + 140 tháng 5 + 6 | Vũ Kim Thủy | 15/04/2024 | 13 |
1987 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00047 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1988 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00868 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1989 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STKC-00797 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
1990 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | TTT-00082 | Toán tuổi thơ số 182 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
1991 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STKC-00825 | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại | HOÀNG ANH TÚ | 15/04/2024 | 13 |
1992 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00834 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
1993 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | TTT-00085 | Toán tuổi thơ số 185 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
1994 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00870 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1995 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00823 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1996 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00064 | Tiếu Lâm Việt Nam | Xuân Tùng | 15/04/2024 | 13 |
1997 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | TTT-00094 | Toán tuổi thơ số 215 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
1998 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00814 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
1999 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STKC-00856 | Thoát nạn trong tích tắc- Khả năng tự vệ an toàn và ứng phó linh hoạt dành cho học sinh 1 | VƯƠNG THIẾU PHONG | 15/04/2024 | 13 |
2000 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00979 | Lý Nam Đế | Tạ Huy Long | 15/04/2024 | 13 |
2001 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | TTT-00083 | Toán tuổi thơ số 183 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
2002 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00948 | Trần Hưng Đạo | Lê vân | 15/04/2024 | 13 |
2003 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STKC-00788 | Nhảy cao trên mặt trăng | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
2004 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00877 | Công chú chuột | Mĩ thuật | 15/04/2024 | 13 |
2005 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00946 | Trần Hưng Đạo | Lê vân | 15/04/2024 | 13 |
2006 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | TTT-00062 | Toán tuổi thơ số 101 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
2007 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | TTT-00037 | Toán tuổi thơ 1 số 189 +190 tháng 1/9 | Vũ Kim Thủy | 15/04/2024 | 13 |
2008 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00965 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 15/04/2024 | 13 |
2009 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00013 | Những bí ẩn kì thú Trái đất - con người | Nguyễn Tiến Chiêm | 15/04/2024 | 13 |
2010 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STKC-00789 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 15/04/2024 | 13 |
2011 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00825 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
2012 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00915 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 15/04/2024 | 13 |
2013 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STN-00881 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
2014 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STKC-00925 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ là cô bé đáng yêu | THU NGÂN | 15/04/2024 | 13 |
2015 | Phạm Thị Ngân Khánh | 4 G | STKC-00938 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ lớn lên từng ngày | OHTSU KAZUYOSHI | 15/04/2024 | 13 |
2016 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00241 | Chuyện kể trước giờ đi ngủ | Mai Mai | 15/04/2024 | 13 |
2017 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00392 | Chú cuội | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2018 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00183 | Người đẹp ngủ trong | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2019 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00068 | Ngôi đèn giữa biển | Tô Linh | 15/04/2024 | 13 |
2020 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00165 | cứu vật vật trả ơn | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2021 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00120 | Giàn hoa lí sắp đổ | Xuân Tùng | 15/04/2024 | 13 |
2022 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00149 | Năm hũ vàng | Phạm Tuấn | 15/04/2024 | 13 |
2023 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00354 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2024 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00378 | Vua heo | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2025 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00152 | Chuyện kể trước giờ đi ngủ | Chiến Kì | 15/04/2024 | 13 |
2026 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00353 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2027 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00391 | Chú cuội | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2028 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-01365 | Anew World | Stephen Rabley | 15/04/2024 | 13 |
2029 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00168 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2030 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00170 | Anh em mồ côi | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2031 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00169 | Tấm Thảm bay | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2032 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00174 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2033 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00235 | Anh Học trò | Tô Ngọc Bình | 15/04/2024 | 13 |
2034 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00399 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 15/04/2024 | 13 |
2035 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00153 | Hố vàng hố bạc | Minh Quốc | 15/04/2024 | 13 |
2036 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00175 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2037 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00199 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2038 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00172 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2039 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00230 | Nàng tiên cá | Hằng Nga | 15/04/2024 | 13 |
2040 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00390 | Chú cuội | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2041 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00162 | Mưu mẹo cóc tía | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2042 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00356 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2043 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00176 | Quan tham và gã bợm | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2044 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00197 | Mưu mẹo cóc Tía | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2045 | Trần Lê Hà Dung | 2 B | STN-00173 | Hố vàng hố bạc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2046 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00132 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
2047 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
2048 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00050 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2049 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00046 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2050 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00070 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
2051 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00030 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
2052 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00013 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2053 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00012 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2054 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00156 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2055 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00164 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2056 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00174 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2057 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00192 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2058 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00204 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
2059 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00216 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
2060 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00252 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
2061 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00258 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
2062 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
2063 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00090 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
2064 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00078 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2065 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00042 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
2066 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00054 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2067 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00061 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2068 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00007 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
2069 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00143 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 04/08/2023 | 268 |
2070 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00095 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
2071 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00052 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
2072 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
2073 | Trần Thị Nhung | | SGK4-00002 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
2074 | Trần Thị Nhung | | STK4-00119 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 04/08/2023 | 268 |
2075 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00074 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 103 |
2076 | Trần Thị Nhung | | STC-00105 | Từ điển Tiếng việt | Viện Ngôn ngữ học | 16/01/2024 | 103 |
2077 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00916 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 15/04/2024 | 13 |
2078 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00781 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
2079 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00924 | Sự tích núi vàng | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
2080 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00869 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
2081 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00094 | Sự tích cái chổi | Thuỵ Anh | 15/04/2024 | 13 |
2082 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00893 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
2083 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | TTT-00077 | Toán tuổi thơ số 175+176 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
2084 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | TTT-00040 | Toán tuổi thơ 1 số 187 +188 tháng 4+5/2016 | Vũ Kim Thủy | 15/04/2024 | 13 |
2085 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00755 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
2086 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-01406 | Hoàng tử ếch | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
2087 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00780 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
2088 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00879 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
2089 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | TTT-00043 | Toán tuổi thơ 1 số 147 tháng 01 | Vũ Kim Thủy | 15/04/2024 | 13 |
2090 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-01309 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 15/04/2024 | 13 |
2091 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00830 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2092 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00085 | Điều ước cuối cùng | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
2093 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00906 | Hạt lúa thần | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2094 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00945 | Trần Hưng Đạo | Lê vân | 15/04/2024 | 13 |
2095 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00964 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 15/04/2024 | 13 |
2096 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | TTT-00091 | Toán tuổi thơ số 212 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
2097 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00963 | Lương Thế Vinh ông trạng Toán kì tài | Anh Chi | 15/04/2024 | 13 |
2098 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00866 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2099 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00744 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2100 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-01400 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2024 | 13 |
2101 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00743 | Truyện cổ tích các loài hoa | Ngọ Minh | 15/04/2024 | 13 |
2102 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00926 | Sự tích núi vàng | Hồng Hà | 15/04/2024 | 13 |
2103 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | TTT-00068 | Toán tuổi thơ số 165+166 | Kim Cương | 15/04/2024 | 13 |
2104 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00853 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2105 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00848 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2106 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00843 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2107 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00857 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2108 | Trần Tuấn Hưng | 4 D | STN-00939 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 15/04/2024 | 13 |
2109 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00375 | Vua heo | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2110 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00200 | Alibabba và 40 tên cướp | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2111 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00012 | Những trận bóng Siêu phàmg | Hà Giang | 15/04/2024 | 13 |
2112 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00127 | Dũng cảm kiên trì | Thanh Loan | 15/04/2024 | 13 |
2113 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00125 | Lê Quý Đôn | Hoàng Lam | 15/04/2024 | 13 |
2114 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00358 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2115 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00122 | Truyện kể về đạo đức và cách làm người | Hoàng Giang | 15/04/2024 | 13 |
2116 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00087 | Ve và kiến | Lê Quang Long | 15/04/2024 | 13 |
2117 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00359 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2118 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00123 | Trả máu cho chồng | Trí Hạnh | 15/04/2024 | 13 |
2119 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00355 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2120 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00206 | sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2121 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STKC-01502 | The Lttle Ki's Book | Brad Miller | 15/04/2024 | 13 |
2122 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00202 | sự tích bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2123 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00331 | Tấm Cám | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2124 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00212 | Tiên Dung và Chử Đồng tử | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2125 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00350 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2126 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00213 | sự tích bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2127 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00332 | Tấm Cám | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2128 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00207 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2129 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00346 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2130 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00124 | Những đứa trẻ nhà Marten tinh quái | Vân Chi | 15/04/2024 | 13 |
2131 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00367 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2132 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00381 | Vua heo | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2133 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00210 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2134 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00201 | Bộ quần áo mới của nhà vua | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2024 | 13 |
2135 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00369 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 15/04/2024 | 13 |
2136 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00128 | Tí quậy | Đào Hải | 15/04/2024 | 13 |
2137 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STN-00129 | Thợ săn phù thủy | CHo Jung Man | 15/04/2024 | 13 |
2138 | Trịnh Hồng Anh | 5 E | STKC-01514 | The Lttle Ki's Book | Brad Miller | 15/04/2024 | 13 |
2139 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00185 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Toán lớp 5 | Phạm Ngọc Định | 13/09/2023 | 228 |
2140 | Trịnh Thị Nga | | SNV1-00117 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở TH- Tài liệu dùng cho GV lớp 1 | Hoàng Hòa Bình | 10/10/2023 | 201 |
2141 | Trịnh Thị Nga | | SNV4-00188 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng việt lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 10/10/2023 | 201 |
2142 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00143 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 10/10/2023 | 201 |
2143 | Trịnh Thị Nga | | SND-00586 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/12/2023 | 146 |
2144 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00156 | Bài soạn Tiếng việt 5, tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 15/11/2023 | 165 |
2145 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00157 | Tư liệu dạy khoa học 5 | Nguyễn Thanh Giang | 15/11/2023 | 165 |
2146 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00183 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Khoa học lớp 5 | Phạm Ngọc Định | 15/11/2023 | 165 |
2147 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00179 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Lịch sử và địa lí lớp 5 | Phạm Ngọc Định | 15/11/2023 | 165 |
2148 | Trịnh Thị Nga | | STK4-00054 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 04/08/2023 | 268 |
2149 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00399 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 04/08/2023 | 268 |
2150 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00409 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 04/08/2023 | 268 |
2151 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00988 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 04/08/2023 | 268 |
2152 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00409 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 04/08/2023 | 268 |
2153 | Trịnh Thị Nga | | SND-00718 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 268 |
2154 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00015 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 268 |
2155 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00012 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 268 |
2156 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 04/08/2023 | 268 |
2157 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00035 | Sách giáo viên Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 268 |
2158 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00035 | Sách giáo viên Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/08/2023 | 268 |
2159 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00184 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng Việt lớp 5 | Phạm Ngọc Định | 04/08/2023 | 268 |
2160 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00178 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 2 | Phạm Thu Hà | 04/08/2023 | 268 |
2161 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 04/08/2023 | 268 |
2162 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00073 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 04/08/2023 | 268 |
2163 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00327 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 04/08/2023 | 268 |
2164 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00320 | bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/08/2023 | 268 |
2165 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK4-00355 | Luyện tập làm văn 4 | Đặng Mạnh Thường | 03/11/2023 | 177 |
2166 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK4-00389 | Tuyển tập những bài văn miêu tả 4 | Tạ Đức Hiền | 03/11/2023 | 177 |
2167 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK4-00362 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 03/11/2023 | 177 |
2168 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00005 | 30 tác phẩm được giải | Vũ Dương Thụy | 27/03/2024 | 32 |
2169 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00003 | 30 tác phẩm được giải | Vũ Dương Thụy | 27/03/2024 | 32 |
2170 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00081 | 35 tác phẩm được giải | Lê Trâm | 27/03/2024 | 32 |
2171 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00144 | Tấm lòng Bác Ái của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 32 |
2172 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00145 | Tấm lòng Bác Ái của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 32 |
2173 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00056 | Bác Hồ với dân tộc | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 32 |
2174 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00016 | Bác Hồ thời học trò thông minh | Chu Trọng Huyến | 27/03/2024 | 32 |
2175 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00012 | Nhật kí trong tù và những lời bình | Hồ Chí Minh | 27/03/2024 | 32 |
2176 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00005 | Những lời dạy của chủ tịch HCM | Nguyễn Vũ | 27/03/2024 | 32 |
2177 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00083 | 35 tác phẩm được giải | Lê Trâm | 27/03/2024 | 32 |
2178 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00139 | Nhớ lời Bác dạy | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 32 |
2179 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00131 | Theo dấu chân người | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 32 |
2180 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00082 | Tình thương của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 27/03/2024 | 32 |
2181 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00085 | Từ điển từ láy ( dành cho học sinh) | Ngọc Văn Thi | 28/03/2024 | 31 |
2182 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00078 | Sổ tay từ đồng nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 28/03/2024 | 31 |
2183 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00091 | Sổ tay từ trái nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 28/03/2024 | 31 |
2184 | Tv Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00149 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 103 |
2185 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00574 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 25/03/2024 | 34 |
2186 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Trại | 03/08/2023 | 269 |
2187 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
2188 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00033 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/08/2023 | 269 |
2189 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00067 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 03/08/2023 | 269 |
2190 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00175 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
2191 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00297 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
2192 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00017 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
2193 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00008 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
2194 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00027 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
2195 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00038 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
2196 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00047 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
2197 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00055 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
2198 | Vũ Thị Thu Hương | | NV-3-00066 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
2199 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00019 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
2200 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00007 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
2201 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00153 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
2202 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00142 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
2203 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00127 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
2204 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00079 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
2205 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00067 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
2206 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00043 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
2207 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00031 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
2208 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00190 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
2209 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00201 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/08/2023 | 269 |
2210 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00225 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/08/2023 | 269 |
2211 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00237 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/08/2023 | 269 |
2212 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00261 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/08/2023 | 269 |
2213 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00273 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 269 |
2214 | Vũ Thị Thu Hương | | GK-3-00165 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/08/2023 | 269 |
2215 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00139 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 03/08/2023 | 269 |
2216 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00116 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 03/08/2023 | 269 |
2217 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00355 | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học | PHAM ĐÌNH THỰC | 03/08/2023 | 269 |
2218 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00315 | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học | Phạm Đình Thức | 03/08/2023 | 269 |
2219 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00370 | Sách tranh Tự nhiên và xã hội, tập bốn- Môi trường | BÙI PHƯƠNG NGA | 03/08/2023 | 269 |
2220 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00350 | Các bài toán số học về chuyển động đều | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/08/2023 | 269 |
2221 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00425 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 03/08/2023 | 269 |
2222 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00411 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 03/08/2023 | 269 |
2223 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00422 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 03/08/2023 | 269 |
2224 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/01/2024 | 104 |
2225 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00035 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
2226 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00011 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 15/01/2024 | 104 |
2227 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00022 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 15/01/2024 | 104 |
2228 | Vũ Thị Vui | | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 10/10/2023 | 201 |
2229 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00031 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
2230 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00014 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2231 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00011 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2232 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00151 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2233 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00162 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2234 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00177 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2235 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00187 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2236 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00199 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
2237 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00211 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
2238 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00247 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
2239 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00261 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
2240 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00127 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |
2241 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
2242 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00055 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2243 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00041 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2244 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00065 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
2245 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 22/08/2023 | 250 |
2246 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00091 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 22/08/2023 | 250 |
2247 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00079 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2248 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00043 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/08/2023 | 250 |
2249 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00055 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 250 |
2250 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00062 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 250 |
2251 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00006 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 22/08/2023 | 250 |