STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00118 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 139 |
2 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00141 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Định Nguyễn Trang Thu | 05/08/2024 | 139 |
3 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00148 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
4 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00158 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
5 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00168 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
6 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00178 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
7 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00188 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 139 |
8 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00205 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
9 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00217 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 05/08/2024 | 139 |
10 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00147 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
11 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00049 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
12 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00082 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 05/08/2024 | 139 |
13 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00123 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
14 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00135 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
15 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00147 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 139 |
16 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 139 |
17 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00171 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
18 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00219 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
19 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00231 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
20 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00243 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
21 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00255 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
22 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00267 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
23 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00279 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
24 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00291 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 118 |
25 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00315 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 26/08/2024 | 118 |
26 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00327 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
27 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00351 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 118 |
28 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00347 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2024 | 142 |
29 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00278 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
30 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00288 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
31 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00298 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 142 |
32 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00308 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 142 |
33 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00358 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
34 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00370 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
35 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00394 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 142 |
36 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00406 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
37 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00418 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
38 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00448 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
39 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00460 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
40 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00472 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
41 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00484 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
42 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00496 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
43 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00520 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 142 |
44 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00532 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
45 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00546 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 142 |
46 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00236 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 142 |
47 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00186 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 142 |
48 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00286 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 142 |
49 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00246 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 142 |
50 | Bùi Thị Sim | | ATGT-00919 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 02/08/2024 | 142 |
51 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00318 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
52 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00335 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 142 |
53 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00382 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
54 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STKC-00884 | Cờ vua- chơi mà học: Quân mã vui tính | NGUYỄN HỮU TUẤN | 05/12/2024 | 17 |
55 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STKC-00823 | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào? | TRUDY LUDWING | 05/12/2024 | 17 |
56 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STKC-00871 | 50 tuyệt chiêu- Xử lý stress và xua tan âu lo hết strss hết âu lo | THANH HƯỜNG | 05/12/2024 | 17 |
57 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STKC-00923 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ là cô bé đáng yêu | THU NGÂN | 05/12/2024 | 17 |
58 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STKC-00837 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 05/12/2024 | 17 |
59 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STKC-00834 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 05/12/2024 | 17 |
60 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STKC-00939 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ lớn lên từng ngày | OHTSU KAZUYOSHI | 05/12/2024 | 17 |
61 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STKC-00989 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 05/12/2024 | 17 |
62 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00016 | Bác Hồ thời học trò thông minh | Chu Trọng Huyến | 05/12/2024 | 17 |
63 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-01323 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 05/12/2024 | 17 |
64 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00017 | Kể chuyện Bác Hồ, tập 4 | Trần Văn Chương | 05/12/2024 | 17 |
65 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00672 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 05/12/2024 | 17 |
66 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00039 | Bác Hồ trong lòng đồng bào Miền Nam | Trần Thị Ngân | 05/12/2024 | 17 |
67 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00657 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 05/12/2024 | 17 |
68 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00197 | Mưu mẹo cóc Tía | Hoàng Khắc Huyên | 05/12/2024 | 17 |
69 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00947 | Trần Hưng Đạo | Lê vân | 05/12/2024 | 17 |
70 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00952 | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 05/12/2024 | 17 |
71 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00184 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 05/12/2024 | 17 |
72 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00328 | Tấm Cám | Thụy Anh | 05/12/2024 | 17 |
73 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-01384 | Thỏ và Hổ | Nguyễn Chí Phúc | 05/12/2024 | 17 |
74 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00270 | Cao Lỗ xây thành cổ loa | Đoàn Triệu Long | 05/12/2024 | 17 |
75 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-01627 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 05/12/2024 | 17 |
76 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00145 | Người đẹp ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 05/12/2024 | 17 |
77 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00268 | Kể chuyện gương dũng cảm | Phương Thùy | 05/12/2024 | 17 |
78 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00034 | Đức tính giản dị, khiêm tốn Của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 05/12/2024 | 17 |
79 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-01124 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lê Thị Lệ Hằng | 05/12/2024 | 17 |
80 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00644 | Kẻ tám lạng người nửa cân | Phạm văn Tình | 05/12/2024 | 17 |
81 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00043 | Gương thầy sáng mãi | Trần Thị Ngân | 05/12/2024 | 17 |
82 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00258 | Shin cậu bé bút chì tập 50 | Đức Lâm | 05/12/2024 | 17 |
83 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00676 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Quốc Chính | 05/12/2024 | 17 |
84 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00125 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
85 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00111 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
86 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00087 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
87 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00065 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
88 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00027 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
89 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00017 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
90 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00005 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
91 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00169 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
92 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00162 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
93 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00246 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
94 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00222 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
95 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00198 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
96 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00182 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
97 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00275 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
98 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00258 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
99 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00149 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
100 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00006 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
101 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00013 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
102 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00110 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
103 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00054 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
104 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00042 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
105 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00026 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
106 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00001 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2024 | 116 |
107 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00009 | Giải bài tập Toán lớp 5, tập 2 | Lê Mậu Thống | 28/08/2024 | 116 |
108 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00005 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 5 | Phạm Đình Thực | 28/08/2024 | 116 |
109 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00016 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 28/08/2024 | 116 |
110 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00021 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 28/08/2024 | 116 |
111 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00082 | Hỏi - Đáp về dạy học Tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Tuyết | 28/08/2024 | 116 |
112 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00528 | Bách khoa gia đình | CHU XUÂN GIAO | 28/08/2024 | 116 |
113 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00414 | Xoa bóp phần đàu trị bệnh qua hình ảnh | THANH HUYỀN | 28/08/2024 | 116 |
114 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK4-00014 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 138 |
115 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK4-00037 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
116 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00051 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
117 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00022 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 138 |
118 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00030 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
119 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00042 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
120 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00018 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 138 |
121 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00006 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 138 |
122 | Đào Thị Hòa | | STK3-00371 | bài giảng và lời giải chi tiết Toán 3 tập 1 | Đỗ Sỹ Hóa | 26/08/2024 | 118 |
123 | Đào Thị Hòa | | STK3-00384 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 118 |
124 | Đào Thị Hòa | | STK3-00307 | Để dạy học tốt Tiếng việt 3 | Nguyễn Trí | 26/08/2024 | 118 |
125 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00062 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 139 |
126 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00017 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 139 |
127 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00026 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 139 |
128 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00037 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
129 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00047 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
130 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00085 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
131 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00060 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 05/08/2024 | 139 |
132 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00098 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
133 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00109 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 139 |
134 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00118 | Tập viết 3 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 05/08/2024 | 139 |
135 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00004 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 139 |
136 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00027 | Tiếng Việt 3 tập 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
137 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00070 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 139 |
138 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00125 | Sách giáo viên Tiếng vieetj3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 139 |
139 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00145 | Tiếng việt lớp 3 tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
140 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00033 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
141 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00046 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
142 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00082 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
143 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00130 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
144 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00144 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
145 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00156 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
146 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00010 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
147 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00030 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
148 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00040 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
149 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00050 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
150 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00060 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
151 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00186 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
152 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00291 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
153 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00070 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
154 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00011 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
155 | Đào Thị Hòa | | STK3-00378 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 1. | Đỗ Trung Hiệu | 05/08/2024 | 139 |
156 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00103 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Lưu Thu thuỷ | 05/08/2024 | 139 |
157 | Đào Thị Mai | | NV-3-00099 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
158 | Đào Thị Mai | | GK-3-00302 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
159 | Đào Thị Mai | | GK-3-00307 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
160 | Đào Thị Mai | | NV-4-00137 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
161 | Đào Thị Mai | | GK-4-00301 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
162 | Đào Thị Mai | | GK-4-00304 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
163 | Đào Thị Mai | | GK-4-00307 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
164 | Đào Thị Mai | | GK-5-00303 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
165 | Đào Thị Mai | | GK-5-00309 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
166 | Đào Thị Mai | | GK-5-00315 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
167 | Đào Thị Mai | | NV-5-00147 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
168 | Đào Thị Nga | | STN-01223 | Sói và bảy chú dê con | Đức Huy | 28/08/2024 | 116 |
169 | Đào Thị Nga | | STN-01224 | Vua Arthur | Đức Huy | 28/08/2024 | 116 |
170 | Đào Thị Nga | | STN-01131 | Tại sao và như thế nào | Thu Hương | 28/08/2024 | 116 |
171 | Đào Thị Nga | | STN-01261 | Bách khoa tri thức cho trẻ em - câu hỏi và trả lời | Đặng Văn Sử | 28/08/2024 | 116 |
172 | Đào Thị Nga | | STN-00938 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 28/08/2024 | 116 |
173 | Đào Thị Nga | | STN-01259 | Cinderella | Parragon | 28/08/2024 | 116 |
174 | Đào Thị Nga | | STN-00283 | Lá cờ thêu 6 chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 28/08/2024 | 116 |
175 | Đào Thị Nga | | STN-01060 | 100 truyện cổ tích thê giới | Trần Trường Minh | 28/08/2024 | 116 |
176 | Đào Thị Nga | | STN-01210 | Tý Quậy 5 | Đào Hải | 28/08/2024 | 116 |
177 | Đào Thị Nga | | STN-01217 | Doremon tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 28/08/2024 | 116 |
178 | Đào Thị Nga | | STN-00018 | Trả máu cho chồng | Quốc Trụ | 28/08/2024 | 116 |
179 | Đào Thị Nga | | STN-01242 | Conan tập 38 | Gosho AoYama | 28/08/2024 | 116 |
180 | Đào Thị Nga | | STN-01245 | Conan tập 1 | Gosho AoYama | 28/08/2024 | 116 |
181 | Đào Thị Nga | | STN-01244 | Conan tập 3 | Gosho AoYama | 28/08/2024 | 116 |
182 | Đào Thị Nga | | STN-01239 | Conan tập 94 | Gosho AoYama | 28/08/2024 | 116 |
183 | Đào Thị Nga | | STKC-01073 | Nhà thờ Đức Bà Paris | VICTOR HUGO | 28/08/2024 | 116 |
184 | Đào Thị Nga | | STKC-00749 | Lược sử thế giới | E. H. GOMBRICH | 28/08/2024 | 116 |
185 | Đào Thị Nga | | STKC-01024 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 28/08/2024 | 116 |
186 | Đào Thị Nga | | STKC-01057 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 28/08/2024 | 116 |
187 | Đào Thị Nga | | STKC-01039 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 28/08/2024 | 116 |
188 | Đào Thị Nga | | STKC-01086 | Chiếc lá cuối cùng | O'HENRY | 28/08/2024 | 116 |
189 | Đào Thị Nga | | STKC-01062 | Cùng em làm văn | THÂN PHƯƠNG THU | 28/08/2024 | 116 |
190 | Đào Thị Nga | | STKC-00544 | Bách Khoa Đàn Ông | PHẠM MINH THẢO | 28/08/2024 | 116 |
191 | Đào Thị Nga | | STKC-00607 | Cẩm nang phụ nữ | PHAN NGUYÊN THẮNG ( DỊCH) | 28/08/2024 | 116 |
192 | Đào Thị Nga | | STKC-01070 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 28/08/2024 | 116 |
193 | Đào Thị Nga | | SNV4-00165 | SGV Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 116 |
194 | Đào Thị Nga | | SGK1-00556 | Pupil's Book 1 | Hoàng Tăng Đức | 28/08/2024 | 116 |
195 | Đào Thị Nga | | SGK1-00557 | Work Book 1 | Hoàng Tăng Đức | 28/08/2024 | 116 |
196 | Đào Thị Nga | | SGK2-00359 | Work Book 2 | Hoàng Tăng Đức | 28/08/2024 | 116 |
197 | Đào Thị Nga | | SGK2-00361 | Pupil's Book 2 | Hoàng Tăng Đức | 28/08/2024 | 116 |
198 | Đào Thị Nga | | NV-3-00098 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
199 | Đào Thị Nga | | GK-3-00301 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
200 | Đào Thị Nga | | GK-3-00306 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
201 | Đào Thị Nga | | GK-4-00302 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
202 | Đào Thị Nga | | GK-4-00305 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
203 | Đào Thị Nga | | GK-4-00308 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
204 | Đào Thị Nga | | GK-5-00301 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
205 | Đào Thị Nga | | GK-5-00307 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
206 | Đào Thị Nga | | GK-5-00313 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
207 | Đào Thị Nga | | NV-5-00145 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
208 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00004 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 28/08/2024 | 116 |
209 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00077 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2024 | 116 |
210 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00186 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 28/08/2024 | 116 |
211 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00209 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 28/08/2024 | 116 |
212 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00109 | Các bài toán đố 4 | Phạm Đình Thực | 28/08/2024 | 116 |
213 | Đoàn Thị Mùa | | STC-00003 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 28/08/2024 | 116 |
214 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00246 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 116 |
215 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00317 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Thu | 28/08/2024 | 116 |
216 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00226 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
217 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00227 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
218 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00228 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
219 | Đoàn Thị Mùa | | GK-2-00205 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
220 | Đoàn Thị Mùa | | GK-2-00226 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
221 | Đoàn Thị Mùa | | GK-3-00385 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
222 | Đoàn Thị Mùa | | GK-3-00538 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
223 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00158 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 138 |
224 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00225 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
225 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00222 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
226 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00182 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 138 |
227 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00124 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 06/08/2024 | 138 |
228 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00003 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 06/08/2024 | 138 |
229 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00065 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
230 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00058 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
231 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00046 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
232 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00082 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
233 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00094 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 06/08/2024 | 138 |
234 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00118 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 06/08/2024 | 138 |
235 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00008 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
236 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00017 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
237 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00039 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
238 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00152 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
239 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00042 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
240 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00056 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
241 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 06/08/2024 | 138 |
242 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00128 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 06/08/2024 | 138 |
243 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00262 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 06/08/2024 | 138 |
244 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00248 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 06/08/2024 | 138 |
245 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00212 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
246 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00200 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 06/08/2024 | 138 |
247 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00188 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
248 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00178 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
249 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00161 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
250 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00062 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
251 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00323 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/11/2024 | 31 |
252 | Đoàn Thị Mùa | | GK-5-00034 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/11/2024 | 31 |
253 | Đoàn Trắc Công | | SGK2-00195 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
254 | Đoàn Trắc Công | | SGK1-00515 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
255 | Đoàn Trắc Công | | GK-3-00096 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
256 | Đoàn Trắc Công | | GK-4-00115 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
257 | Đoàn Trắc Công | | SGK5-00158 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 116 |
258 | Đoàn Trắc Công | | GK-5-00142 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
259 | Đoàn Trắc Công | | GK-5-00285 | VTH Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
260 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-4-00277 | VBT Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 116 |
261 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-3-00104 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 116 |
262 | Hà Thị Kim Ngân | | SGK2-00180 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thế Cường, Hoàng Minh Phúc | 28/08/2024 | 116 |
263 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-1-00040 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 116 |
264 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV1-00344 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 116 |
265 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV2-00209 | Sách giáo viên Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến | 28/08/2024 | 116 |
266 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-3-00078 | SGV Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 116 |
267 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-4-00121 | SGV Mỹ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 116 |
268 | Hà Thị Kim Ngân | | SGK5-00202 | Dạy Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 116 |
269 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-5-00134 | SGV Mĩ thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 21/11/2024 | 31 |
270 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00352 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 118 |
271 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00429 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
272 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00403 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 26/08/2024 | 118 |
273 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00398 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 26/08/2024 | 118 |
274 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00345 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 118 |
275 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00034 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 26/08/2024 | 118 |
276 | Kiều Mỹ Hạnh | | STKC-01043 | Tiểu thuyết lấy nhau vì tình và làm đĩ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 26/08/2024 | 118 |
277 | Kiều Mỹ Hạnh | | STKC-01096 | Túp Lều Bác Tôm | HARRIET BEECHER STOWE | 26/08/2024 | 118 |
278 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00034 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Thị Huyền | 26/08/2024 | 118 |
279 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00007 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Văn Khang | 26/08/2024 | 118 |
280 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00012 | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt dành cho học sinh | Chi Mai | 26/08/2024 | 118 |
281 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00017 | Sổ tay thành ngữ Tiếng Việt dành cho học sinh | Hà Quang Năng | 26/08/2024 | 118 |
282 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00211 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 26/08/2024 | 118 |
283 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00449 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 26/08/2024 | 118 |
284 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00162 | Những bài văn kể chuyện 3 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26/08/2024 | 118 |
285 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00270 | Ôn luyện Tiếng việt lớp 3. | Trần Thị Hiền Lương | 26/08/2024 | 118 |
286 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00416 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 3 tập 1 | Lê Phương Liên | 26/08/2024 | 118 |
287 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00034 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 139 |
288 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00021 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 05/08/2024 | 139 |
289 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00087 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 2 | Hoàng hòa Bình | 05/08/2024 | 139 |
290 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00104 | Bài soạn Đạo đức 2 | NGuyễn Thị Việt Hà | 05/08/2024 | 139 |
291 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00142 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
292 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00152 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
293 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00162 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
294 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00172 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
295 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00182 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 139 |
296 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00199 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
297 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNVC-00412 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 05/08/2024 | 139 |
298 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00129 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
299 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00141 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 139 |
300 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00153 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 139 |
301 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00165 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
302 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00213 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
303 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00225 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
304 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00237 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
305 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00249 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
306 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00261 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
307 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00273 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
308 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00285 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
309 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00309 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 139 |
310 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00321 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
311 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00345 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
312 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK3-00074 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
313 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK3-00112 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 139 |
314 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00026 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
315 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00007 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
316 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00224 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
317 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00200 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
318 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00078 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
319 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00066 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
320 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00294 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
321 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00159 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
322 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00189 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
323 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00174 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
324 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00140 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
325 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00260 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
326 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00272 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
327 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00152 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
328 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00236 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
329 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00037 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
330 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00046 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
331 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00056 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
332 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00014 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
333 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00067 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
334 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00298 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
335 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00308 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
336 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00258 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 06/08/2024 | 138 |
337 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00268 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 06/08/2024 | 138 |
338 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00158 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
339 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00168 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
340 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00278 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 138 |
341 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00238 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 138 |
342 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00318 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
343 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00328 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
344 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00208 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 138 |
345 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00178 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
346 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00188 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
347 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00288 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 138 |
348 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00248 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 138 |
349 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00218 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
350 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00228 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
351 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 06/08/2024 | 138 |
352 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00359 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
353 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00371 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
354 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00383 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 138 |
355 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00395 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 138 |
356 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00407 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
357 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00419 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
358 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00437 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
359 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00449 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
360 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00461 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
361 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00473 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
362 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00485 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
363 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00348 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 06/08/2024 | 138 |
364 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00261 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
365 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00272 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 06/08/2024 | 138 |
366 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00200 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 06/08/2024 | 138 |
367 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00199 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 06/08/2024 | 138 |
368 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00190 | Hướng dẫn dạy học Giáo dục thể chất lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Đông Đức | 06/08/2024 | 138 |
369 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00497 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
370 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00521 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 138 |
371 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00533 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 138 |
372 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00545 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 138 |
373 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00279 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
374 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00289 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
375 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00299 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 138 |
376 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00309 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 138 |
377 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00319 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 138 |
378 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00336 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 138 |
379 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00028 | Tiếng Việt 3 tập 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
380 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00022 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 138 |
381 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00038 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
382 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00015 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 138 |
383 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00001 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 138 |
384 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00222 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
385 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00230 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
386 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00245 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
387 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00253 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
388 | Lê Thị Hoa | | GK-1-00121 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
389 | Lê Thị Hoa | | STK1-00040 | VBT Toán nâng cao 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 118 |
390 | Lê Thị Hoa | | STK1-00014 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 118 |
391 | Lê Thị Hoa | | STK1-00007 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 118 |
392 | Lê Thị Hoa | | STK1-00004 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 26/08/2024 | 118 |
393 | Lê Thị Hoa | | STK1-00074 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 26/08/2024 | 118 |
394 | Lê Thị Hoa | | STK1-00075 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 26/08/2024 | 118 |
395 | Lê Thị Hoa | | STK1-00090 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Toán 1, tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 26/08/2024 | 118 |
396 | Lê Thị Hoa | | STKC-01112 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 118 |
397 | Lê Thị Hoa | | ATGT-00920 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 26/08/2024 | 118 |
398 | Lê Thị Hoa | | STK1-00141 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Huỳnh Bảo Châu | 30/10/2024 | 53 |
399 | Lê Thị Hoa | | STKC-01495 | Math Skills 4 | Brad Miller | 30/10/2024 | 53 |
400 | Lê Thị Hoa | | STKC-01536 | Spatial Visualization Skills 8-9 | Evan Moor | 30/10/2024 | 53 |
401 | Lê Thị Hoa | | STKC-01523 | The Lttle Ki's Book | Brad Miller | 30/10/2024 | 53 |
402 | Lê Thị Hoa | | STKC-01583 | Improve Verbal Reasoning Skills 8-9 | Philip Carter | 30/10/2024 | 53 |
403 | Lê Thị Hoa | | STKC-01554 | Develop Thinking Skills 8-9 | Julie Dillemuth | 30/10/2024 | 53 |
404 | Lê Thị Hoa | | STN-01515 | Cô bé ngủ trong rừng | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2024 | 53 |
405 | Lê Thị Hoa | | STN-02038 | Lịch sử Việt nam bằng tranh | Trần Băch Đằng | 30/10/2024 | 53 |
406 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-1-00124 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
407 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00068 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 138 |
408 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00044 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
409 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 138 |
410 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00176 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 138 |
411 | Lê Thị Thúy Mong | | SNV4-00054 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
412 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-3-00013 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
413 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00293 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 138 |
414 | Lê Thị Thúy Mong | | SNVC-00407 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2024 | 138 |
415 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK2-00134 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
416 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00154 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
417 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00180 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
418 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00045 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
419 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00007 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
420 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00169 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 28/08/2024 | 116 |
421 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00170 | Tuyển chọn 502 bài toán hay và khó | Đức Trọng | 28/08/2024 | 116 |
422 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00171 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 28/08/2024 | 116 |
423 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00283 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 28/08/2024 | 116 |
424 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00314 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 28/08/2024 | 116 |
425 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00376 | Toán phát triển trí thoong minh 2 | Lê Đức Tấn | 28/08/2024 | 116 |
426 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00378 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 28/08/2024 | 116 |
427 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00436 | Mẹ dạy con học Tiếng việt 2 tập 1 | Lê Phương Liên | 28/08/2024 | 116 |
428 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00154 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 116 |
429 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00455 | Bài tập toán nâng cao 2 | Nguyễn xuân Quỳ | 28/08/2024 | 116 |
430 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00406 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 28/08/2024 | 116 |
431 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00424 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 28/08/2024 | 116 |
432 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK1-00221 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 28/08/2024 | 116 |
433 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00105 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 28/08/2024 | 116 |
434 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00102 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 28/08/2024 | 116 |
435 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00254 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
436 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00271 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
437 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00186 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
438 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00194 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
439 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00218 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
440 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00242 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
441 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00158 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
442 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00172 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
443 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00145 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
444 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00114 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
445 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
446 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00050 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
447 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00038 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
448 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00030 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
449 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00018 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
450 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00001 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
451 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00122 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
452 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
453 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00090 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
454 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00062 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
455 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00030 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
456 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00014 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
457 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00001 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
458 | Lò Thị Dương | | STK2-00325 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 118 |
459 | Lò Thị Dương | | STK2-00434 | văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 26/08/2024 | 118 |
460 | Lò Thị Dương | | STK2-00453 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 26/08/2024 | 118 |
461 | Lò Thị Dương | | STK2-00451 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 118 |
462 | Lò Thị Dương | | STK2-00454 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 26/08/2024 | 118 |
463 | Lò Thị Dương | | STK2-00390 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 26/08/2024 | 118 |
464 | Lò Thị Dương | | NV-3-00009 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 138 |
465 | Lò Thị Dương | | NV-3-00028 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
466 | Lò Thị Dương | | GK-3-00381 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
467 | Lò Thị Dương | | GK-3-00536 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
468 | Lò Thị Dương | | NV-3-00019 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
469 | Lò Thị Dương | | STK2-00385 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 26/08/2024 | 118 |
470 | Lò Thị Dương | | STK2-00069 | Phương pháp Tập làm văn 2 | Nguyễn Hữu Mão | 26/08/2024 | 118 |
471 | Lò Thị Dương | | STK2-00380 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 26/08/2024 | 118 |
472 | Lò Thị Dương | | STK2-00007 | Toán nâng cao lớp 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 118 |
473 | Lò Thị Dương | | STK2-00093 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 26/08/2024 | 118 |
474 | Lò Thị Dương | | STK2-00047 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2, tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 118 |
475 | Lò Thị Dương | | STK2-00044 | Hỏi - Đáp về dạy học Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 118 |
476 | Lò Thị Dương | | STK2-00015 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 118 |
477 | Lò Thị Dương | | STK2-00091 | Ngững bài làm văn mẫu 2, tập 2 | TRần Thị Thìn | 26/08/2024 | 118 |
478 | Lò Thị Dương | | STK2-00094 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 26/08/2024 | 118 |
479 | Lò Thị Dương | | STK2-00048 | Để học giỏi Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 118 |
480 | Lò Thị Dương | | STK2-00050 | 500 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 118 |
481 | Lò Thị Dương | | STK2-00319 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 118 |
482 | Lò Thị Dương | | STK2-00452 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 118 |
483 | Lò Thị Dương | | GK-3-00175 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 118 |
484 | Lò Thị Dương | | GK-3-00273 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 118 |
485 | Lò Thị Dương | | GK-3-00165 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 118 |
486 | Lò Thị Dương | | GK-3-00297 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 118 |
487 | Lò Thị Dương | | NV-3-00017 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
488 | Lò Thị Dương | | NV-3-00008 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 118 |
489 | Lò Thị Dương | | NV-3-00027 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
490 | Lò Thị Dương | | NV-3-00038 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 118 |
491 | Lò Thị Dương | | NV-3-00047 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 118 |
492 | Lò Thị Dương | | NV-3-00055 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 118 |
493 | Lò Thị Dương | | NV-3-00066 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 118 |
494 | Lò Thị Dương | | GK-3-00019 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 118 |
495 | Lò Thị Dương | | GK-3-00007 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 118 |
496 | Lò Thị Dương | | GK-3-00153 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
497 | Lò Thị Dương | | GK-3-00142 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
498 | Lò Thị Dương | | GK-3-00127 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 118 |
499 | Lò Thị Dương | | GK-3-00079 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 118 |
500 | Lò Thị Dương | | GK-3-00067 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 118 |
501 | Lò Thị Dương | | GK-3-00043 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
502 | Lò Thị Dương | | GK-3-00031 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
503 | Lò Thị Dương | | GK-3-00190 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
504 | Lò Thị Dương | | GK-3-00201 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
505 | Lò Thị Dương | | GK-3-00225 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 118 |
506 | Lò Thị Dương | | GK-3-00237 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 118 |
507 | Lò Thị Dương | | GK-3-00261 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 118 |
508 | Lương Thị Trang | | STK4-00074 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 116 |
509 | Lương Thị Trang | | STK4-00151 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 4 | Lê Anh Xuân | 28/08/2024 | 116 |
510 | Lương Thị Trang | | STK4-00183 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 28/08/2024 | 116 |
511 | Lương Thị Trang | | STK4-00223 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng việt 4, tập 1 | Phan Thiêu | 28/08/2024 | 116 |
512 | Lương Thị Trang | | STK4-00321 | Bài tập cơ bản- nâng cao trò chơi phát triển trí tuệ Toán 4 tập 2 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 28/08/2024 | 116 |
513 | Lương Thị Trang | | STK4-00334 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 28/08/2024 | 116 |
514 | Lương Thị Trang | | STK4-00361 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 28/08/2024 | 116 |
515 | Lương Thị Trang | | STK4-00370 | Những bài làm văn mẫu 4 tập 1 | Trần Thị Thìn | 28/08/2024 | 116 |
516 | Lương Thị Trang | | STK4-00349 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 4 tâp 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 28/08/2024 | 116 |
517 | Lương Thị Trang | | STK4-00194 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng hòa Bình | 28/08/2024 | 116 |
518 | Lương Thị Trang | | STK4-00202 | 162 bài văn chọn lọc 4 | Vũ Khắc Tuân | 28/08/2024 | 116 |
519 | Lương Thị Trang | | STK4-00288 | Bài tập bổ trợ kiến thức Tiếng anh lớp 4 tập 2 | Hoàng Liên | 28/08/2024 | 116 |
520 | Lương Thị Trang | | STK4-00315 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 28/08/2024 | 116 |
521 | Lương Thị Trang | | ATGT-00869 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 28/08/2024 | 116 |
522 | Lương Thị Trang | | STKC-01052 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 28/08/2024 | 116 |
523 | Lương Thị Trang | | STKC-01058 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 28/08/2024 | 116 |
524 | Lương Thị Trang | | STKC-01049 | Vợ Nhặt | KIM LÂN | 28/08/2024 | 116 |
525 | Lương Thị Trang | | STKC-01033 | Lão Hạc | TÔ HOÀI | 28/08/2024 | 116 |
526 | Lương Thị Trang | | STKC-01017 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 28/08/2024 | 116 |
527 | Lương Thị Trang | | STKC-01029 | Đôi Lứa xứng đôi | TÔ HOÀI | 28/08/2024 | 116 |
528 | Lương Thị Trang | | STN-00935 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 28/08/2024 | 116 |
529 | Lương Thị Trang | | SGK4-00040 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
530 | Lương Thị Trang | | SGK4-00012 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
531 | Lương Thị Trang | | SGK4-00033 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
532 | Lương Thị Trang | | SGK4-00044 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
533 | Lương Thị Trang | | SGK4-00010 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
534 | Lương Thị Trang | | SGK4-00006 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
535 | Lương Thị Trang | | SNV4-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 02/08/2024 | 142 |
536 | Lương Thị Trang | | SNV4-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 02/08/2024 | 142 |
537 | Lương Thị Trang | | SNV4-00058 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
538 | Lương Thị Trang | | NV-4-00117 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
539 | Lương Thị Trang | | NV-4-00093 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
540 | Lương Thị Trang | | NV-4-00081 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
541 | Lương Thị Trang | | NV-4-00045 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
542 | Lương Thị Trang | | NV-4-00057 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
543 | Lương Thị Trang | | NV-4-00069 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
544 | Lương Thị Trang | | NV-4-00004 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
545 | Lương Thị Trang | | GK-4-00033 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
546 | Lương Thị Trang | | GK-4-00016 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
547 | Lương Thị Trang | | GK-4-00009 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
548 | Lương Thị Trang | | GK-4-00061 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
549 | Lương Thị Trang | | GK-4-00044 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
550 | Lương Thị Trang | | GK-4-00058 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
551 | Lương Thị Trang | | GK-4-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
552 | Lương Thị Trang | | GK-4-00130 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
553 | Lương Thị Trang | | GK-4-00259 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
554 | Lương Thị Trang | | GK-4-00215 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
555 | Lương Thị Trang | | GK-4-00203 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
556 | Lương Thị Trang | | GK-4-00191 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
557 | Lương Thị Trang | | GK-4-00175 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
558 | Lương Thị Trang | | GK-4-00165 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
559 | Lương Thị Trang | | GK-4-00155 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
560 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00004 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 143 |
561 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00123 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2024 | 143 |
562 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00113 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2024 | 143 |
563 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00089 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2024 | 143 |
564 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00063 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2024 | 143 |
565 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00028 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 143 |
566 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00015 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 143 |
567 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00257 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2024 | 143 |
568 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00274 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2024 | 143 |
569 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00183 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 143 |
570 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00197 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 143 |
571 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00221 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2024 | 143 |
572 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00245 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2024 | 143 |
573 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00148 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2024 | 143 |
574 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00161 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 143 |
575 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00175 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 143 |
576 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00111 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2024 | 143 |
577 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00102 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2024 | 143 |
578 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00053 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2024 | 143 |
579 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00041 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 143 |
580 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00027 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 143 |
581 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00014 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 143 |
582 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00005 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 143 |
583 | Lưu Thị Huế | | SGK5-00045 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
584 | Lưu Thị Huế | | SNV4-00087 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 06/08/2024 | 138 |
585 | Lưu Thị Huế | | SGK5-00020 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 138 |
586 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00350 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 06/08/2024 | 138 |
587 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00195 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
588 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00174 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
589 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00360 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
590 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00372 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
591 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00384 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 138 |
592 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00396 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 138 |
593 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00408 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
594 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00420 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
595 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00438 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
596 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00450 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
597 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00462 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
598 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00474 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
599 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00486 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
600 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00498 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
601 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00522 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 138 |
602 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00534 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 138 |
603 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00544 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 138 |
604 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00282 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 138 |
605 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00172 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
606 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00162 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
607 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00202 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 138 |
608 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00192 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
609 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00292 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 138 |
610 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00232 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
611 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00312 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
612 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00302 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
613 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00236 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
614 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00273 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 06/08/2024 | 138 |
615 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00280 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
616 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00227 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
617 | Mạc Thị Minh Hương | | SNVC-00403 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2024 | 138 |
618 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00235 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
619 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00258 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
620 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00250 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
621 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00266 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
622 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00212 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 138 |
623 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00182 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
624 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00322 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
625 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00320 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 138 |
626 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00290 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
627 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00300 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 138 |
628 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00310 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 138 |
629 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00337 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 138 |
630 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00349 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 06/08/2024 | 138 |
631 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00034 | VBT Toán nâng cao 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 06/08/2024 | 138 |
632 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00146 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
633 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00156 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
634 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00166 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
635 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00176 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
636 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00186 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 139 |
637 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00203 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
638 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00215 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 05/08/2024 | 139 |
639 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00121 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
640 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00133 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
641 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00145 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 139 |
642 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00157 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 139 |
643 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00169 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
644 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00217 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
645 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00229 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
646 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00241 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
647 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00253 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
648 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00265 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
649 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00277 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
650 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00289 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
651 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00313 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 139 |
652 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00325 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
653 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
654 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00069 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 139 |
655 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00077 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 05/08/2024 | 139 |
656 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00108 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
657 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00086 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 139 |
658 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00103 | Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
659 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00097 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 139 |
660 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00271 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
661 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-1-00039 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 116 |
662 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-2-00311 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Đức | 28/08/2024 | 116 |
663 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-3-00510 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc | 28/08/2024 | 116 |
664 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-4-00273 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 116 |
665 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00075 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 02/08/2024 | 142 |
666 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00255 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
667 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00272 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
668 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00185 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
669 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00195 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
670 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00219 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
671 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00243 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
672 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00146 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
673 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00159 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
674 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00173 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
675 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00113 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
676 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
677 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00051 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
678 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00039 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
679 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00029 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
680 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00017 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
681 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00003 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
682 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00127 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
683 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00109 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
684 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00085 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
685 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00067 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
686 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00025 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
687 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00019 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
688 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00006 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
689 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00106 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 06/08/2024 | 138 |
690 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00049 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
691 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00062 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 06/08/2024 | 138 |
692 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00074 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 06/08/2024 | 138 |
693 | Nguyễn Thị Dung | | ATGT-00959 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 5 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 138 |
694 | Nguyễn Thị Dung | | SNV3-00003 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 06/08/2024 | 138 |
695 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00072 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 06/08/2024 | 138 |
696 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00302 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
697 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00308 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
698 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00314 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
699 | Nguyễn Thị Hà | | NV-5-00146 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
700 | Nguyễn Thị Hà | | GK-3-00303 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
701 | Nguyễn Thị Hà | | GK-3-00310 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
702 | Nguyễn Thị Hà | | NV-3-00096 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
703 | Nguyễn Thị Hà | | NV-4-00135 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
704 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00303 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
705 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00306 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
706 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00309 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 116 |
707 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00322 | Tiếng Anh 2- SGK | Hoàng Tăng Đức | 26/08/2024 | 118 |
708 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00337 | Tiếng Anh 2- SBT | Hoàng Tăng Đức | 26/08/2024 | 118 |
709 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00130 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 28/08/2024 | 116 |
710 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00060 | Dạy Tập làm văn ở trường Tiểu học | Nguyễn Trí | 28/08/2024 | 116 |
711 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00420 | 50 câu hỏi thường gặp của các bạn trẻ về HIV/AIDS | ĐỖ HỒNG NGỌC | 28/08/2024 | 116 |
712 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00195 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2024 | 116 |
713 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00249 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Đặng Kim Nga | 28/08/2024 | 116 |
714 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00205 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 28/08/2024 | 116 |
715 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00346 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 2 | Trần Ngọc Lan | 28/08/2024 | 116 |
716 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00341 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 28/08/2024 | 116 |
717 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00331 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 28/08/2024 | 116 |
718 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00324 | Bộ đề bồi dưỡng HSG tiếng anh toàn diện lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc San | 28/08/2024 | 116 |
719 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00256 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
720 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00273 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
721 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00184 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
722 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00196 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
723 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00220 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
724 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00244 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
725 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00147 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
726 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00160 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
727 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00174 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
728 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00112 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
729 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00101 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
730 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00052 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
731 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00040 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
732 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00028 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
733 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00016 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
734 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00004 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
735 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00126 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
736 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00110 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
737 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00086 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
738 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00066 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
739 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00026 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
740 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00018 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
741 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00003 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
742 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00177 | Hướng dẫn dạy học Âm Nhạc lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Nguyễn Thị Thanh Bình | 28/08/2024 | 116 |
743 | Nguyễn Thị Hương | | SNVC-00214 | Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới- Phần Âm Nhạc | Nguyễn Thị Đông | 28/08/2024 | 116 |
744 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00516 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
745 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00189 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
746 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00193 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
747 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00326 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
748 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00087 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
749 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00288 | VTH Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
750 | Nguyễn Thị Hương | | NV-3-00095 | SGV Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
751 | Nguyễn Thị Hương | | GK-4-00118 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
752 | Nguyễn Thị Hương | | NV-4-00103 | SGV Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
753 | Nguyễn Thị Hương | | NV-5-00108 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 21/11/2024 | 31 |
754 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01003 | Hỏi gì cũng biết- Sự kỳ diệu của cơ thể con người | LÝ PHONG LĂNG | 28/08/2024 | 116 |
755 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00987 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 28/08/2024 | 116 |
756 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00986 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 28/08/2024 | 116 |
757 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01160 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 28/08/2024 | 116 |
758 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STN-01140 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 28/08/2024 | 116 |
759 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00133 | SGV Mĩ thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 26/08/2024 | 118 |
760 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00128 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/08/2024 | 118 |
761 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00120 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/08/2024 | 118 |
762 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00097 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 26/08/2024 | 118 |
763 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00096 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 118 |
764 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00076 | SGV Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 26/08/2024 | 118 |
765 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00068 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
766 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00060 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 118 |
767 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00038 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 26/08/2024 | 118 |
768 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00036 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 118 |
769 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00020 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
770 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00012 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
771 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00154 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 118 |
772 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00133 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 26/08/2024 | 118 |
773 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00129 | Mĩ Thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 26/08/2024 | 118 |
774 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00116 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/08/2024 | 118 |
775 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00106 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 118 |
776 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00085 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 118 |
777 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00081 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 26/08/2024 | 118 |
778 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00061 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2024 | 118 |
779 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00056 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
780 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00044 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 118 |
781 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00032 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 118 |
782 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00022 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
783 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00010 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
784 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00331 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
785 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00319 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 06/08/2024 | 138 |
786 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00003 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
787 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00022 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
788 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00125 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 06/08/2024 | 138 |
789 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 06/08/2024 | 138 |
790 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00067 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
791 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00025 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 06/08/2024 | 138 |
792 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00051 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
793 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00038 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 138 |
794 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00143 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 06/08/2024 | 138 |
795 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00106 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2024 | 138 |
796 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00027 | Hỏi đáp về dạy học Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 116 |
797 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00010 | Kiểm tra định kì Tiếng việt và Toán 5 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 28/08/2024 | 116 |
798 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00020 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 28/08/2024 | 116 |
799 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00040 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề sử dụng sơ đồ đoạn thẳng trong giải toán | Nguyễn Văn Nho | 28/08/2024 | 116 |
800 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00591 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 28/08/2024 | 116 |
801 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00589 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 28/08/2024 | 116 |
802 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00006 | Bộ luật lao động chế độ tiền lương và BHXH | Quốc Cường | 28/08/2024 | 116 |
803 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00024 | Quy định mới nhất về quản lý thu chi tài chính qua hệ thống kho bạc Nhà nước | Hà Đăng | 28/08/2024 | 116 |
804 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00025 | Hướng dãn quy chế chi tiêu tài chính, sử dựng và quyết toán kinh phí giáo dục - đào tạo dành cho kế toán trưởng trường học năm 2011- 2012 | Phương Lan | 28/08/2024 | 116 |
805 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00028 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Minh Dũng | 28/08/2024 | 116 |
806 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00027 | Hệ thống mục lục nhân sách Nhà nước | Lê Phú Hoành | 28/08/2024 | 116 |
807 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00029 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Công đoàn | Minh Dũng | 28/08/2024 | 116 |
808 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00033 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo hiểm xã hội | Minh Dũng | 28/08/2024 | 116 |
809 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00032 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Minh Dũng | 28/08/2024 | 116 |
810 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00030 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Ngân sách nhà nước | Minh Dũng | 28/08/2024 | 116 |
811 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00017 | Quy định về thanh tra kiểm soát các khoản thu, chi ngân sách qua kho bạc | Phạm Thanh Huệ | 28/08/2024 | 116 |
812 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00016 | Đổi mới nâng cao công tác phổ biến Giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục | Vũ Tiến Cường | 28/08/2024 | 116 |
813 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00024 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 28/08/2024 | 116 |
814 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00253 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
815 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00270 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
816 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00187 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
817 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00193 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
818 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00217 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
819 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00241 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
820 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00157 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
821 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00171 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
822 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00151 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
823 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00115 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
824 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00103 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
825 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00049 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
826 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00037 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
827 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00031 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
828 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00019 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
829 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00002 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
830 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00121 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
831 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
832 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00091 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
833 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00061 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
834 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00031 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
835 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00013 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
836 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00002 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
837 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00025 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 142 |
838 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00026 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 142 |
839 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00027 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 142 |
840 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00028 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 142 |
841 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00029 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 142 |
842 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00030 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 142 |
843 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00032 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 142 |
844 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00033 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 142 |
845 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00036 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
846 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00037 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
847 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00001 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 142 |
848 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00015 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 142 |
849 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00083 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 02/08/2024 | 142 |
850 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00033 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 02/08/2024 | 142 |
851 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00035 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 02/08/2024 | 142 |
852 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK4-00017 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
853 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00032 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
854 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00015 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
855 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00010 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
856 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00150 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
857 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00163 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
858 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00176 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
859 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00186 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
860 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00198 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
861 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00210 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
862 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00246 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
863 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00260 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
864 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00126 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
865 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00078 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
866 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00054 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
867 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00040 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
868 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00064 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
869 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00092 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
870 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00080 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
871 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00044 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
872 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00056 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
873 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00070 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
874 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00005 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
875 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00116 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
876 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00192 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
877 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00203 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
878 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00227 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
879 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00239 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
880 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00263 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
881 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00275 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
882 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00167 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
883 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00177 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
884 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00155 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
885 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00143 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
886 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00129 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
887 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00081 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
888 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00069 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
889 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00045 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
890 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00034 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
891 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00021 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
892 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00009 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
893 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00004 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
894 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00069 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
895 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00029 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
896 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00034 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
897 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00049 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
898 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00059 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
899 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00131 | Đổi mới dạy học môn Toán lớp 3- trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng | Nguyễn Đình Khuê | 26/08/2024 | 118 |
900 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK3-00226 | Hỏi đáp về dạy Tiếng việt 3 | Nguyễn Minh Tuyết | 26/08/2024 | 118 |
901 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK5-00313 | Những bài làm văn mẫu 5, tập 2 | Trần Thị Thìn | 26/08/2024 | 118 |
902 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00023 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 118 |
903 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK2-00401 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 26/08/2024 | 118 |
904 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00099 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
905 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00036 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 118 |
906 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00305 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 118 |
907 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00309 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 118 |
908 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00286 | Giúp em giỏi Toán 2 | Trần Ngọc Lan | 26/08/2024 | 118 |
909 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00392 | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Liên | 26/08/2024 | 118 |
910 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00383 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 26/08/2024 | 118 |
911 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00379 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 26/08/2024 | 118 |
912 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00408 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
913 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00372 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 118 |
914 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00396 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 26/08/2024 | 118 |
915 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00367 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 118 |
916 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00360 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 26/08/2024 | 118 |
917 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00038 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 118 |
918 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV3-00042 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 118 |
919 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV3-00058 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 26/08/2024 | 118 |
920 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00362 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 26/08/2024 | 118 |
921 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00357 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 118 |
922 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00346 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 118 |
923 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00333 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 26/08/2024 | 118 |
924 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00348 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 118 |
925 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV4-00051 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 118 |
926 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00534 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 118 |
927 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00384 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
928 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00400 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
929 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00410 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 139 |
930 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00084 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
931 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00217 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
932 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00024 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
933 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00002 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
934 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00022 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
935 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00032 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
936 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00048 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
937 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00052 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
938 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00028 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Thu Trang | 05/08/2024 | 139 |
939 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00015 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 05/08/2024 | 139 |
940 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00111 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 139 |
941 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00105 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 2 | Trần Thị Thu | 05/08/2024 | 139 |
942 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00093 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 139 |
943 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00082 | Sách giáo viên Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 05/08/2024 | 139 |
944 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 05/08/2024 | 139 |
945 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00143 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
946 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00153 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
947 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00163 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
948 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00173 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
949 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00183 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 139 |
950 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00200 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
951 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00212 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 05/08/2024 | 139 |
952 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00166 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
953 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00214 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
954 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00238 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
955 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00250 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
956 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00274 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
957 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00286 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
958 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00310 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 139 |
959 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00322 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
960 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00346 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
961 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00118 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
962 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00130 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
963 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00142 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 139 |
964 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00012 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
965 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00072 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
966 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00073 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
967 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00154 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 139 |
968 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00303 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 118 |
969 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00336 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 2 | Trần Diên Hiển | 26/08/2024 | 118 |
970 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00329 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 1 | Lê Thống Nhất | 26/08/2024 | 118 |
971 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00310 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 118 |
972 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00296 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 2 | Nguyễn Áng | 26/08/2024 | 118 |
973 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00285 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 26/08/2024 | 118 |
974 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00387 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 26/08/2024 | 118 |
975 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00371 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 118 |
976 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00366 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 118 |
977 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00363 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 26/08/2024 | 118 |
978 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00356 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 118 |
979 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00353 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 118 |
980 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00344 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 118 |
981 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00313 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 26/08/2024 | 118 |
982 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00433 | văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 26/08/2024 | 118 |
983 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00430 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
984 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00423 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
985 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00349 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 118 |
986 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00939 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 3 | Bộ GD&ĐT | 26/08/2024 | 118 |
987 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00012 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
988 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00292 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 118 |
989 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00334 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 26/08/2024 | 118 |
990 | Nguyễn Thị Thoa | | STKC-01123 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 118 |
991 | Nguyễn Thị Thoa | | STKC-01122 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 118 |
992 | Nguyễn Thị Thoa | | SNVC-00394 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 118 |
993 | Nguyễn Thị Thoa | | SNVC-00395 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 118 |
994 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00417 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 2 | Tạ Đức Hiền | 26/08/2024 | 118 |
995 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00413 | Dàn bài Tập làm văn 2 | Lê Phương Liên | 26/08/2024 | 118 |
996 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00407 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
997 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00904 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 26/08/2024 | 118 |
998 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00905 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 26/08/2024 | 118 |
999 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00061 | Từ điển anh việt bằng hình | Thu Ngọc | 06/08/2024 | 138 |
1000 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00062 | Từ điển Anh - Việt | Thu Ngọc | 06/08/2024 | 138 |
1001 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00065 | Từ điển Tiếng Anh bằng hình | Thu Hằng | 06/08/2024 | 138 |
1002 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00140 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 1 | Đặng Thị Kim Nga | 06/08/2024 | 138 |
1003 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV4-00187 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Toán lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 06/08/2024 | 138 |
1004 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00141 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đặng Thị Kim Nga | 06/08/2024 | 138 |
1005 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00356 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
1006 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00326 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
1007 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00314 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 139 |
1008 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00305 | VBT Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
1009 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00290 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
1010 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00281 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1011 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00254 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1012 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00248 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1013 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00236 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
1014 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00224 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
1015 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00208 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
1016 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00187 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 139 |
1017 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00181 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
1018 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00171 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 139 |
1019 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00157 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1020 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00151 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1021 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00176 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 139 |
1022 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00164 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 139 |
1023 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 139 |
1024 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00140 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1025 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00127 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1026 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00234 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
1027 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00222 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
1028 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00258 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
1029 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00270 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
1030 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00161 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1031 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00172 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1032 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00005 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1033 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00024 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1034 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00035 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
1035 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00044 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
1036 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00058 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
1037 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00064 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
1038 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00015 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1039 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00295 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
1040 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00016 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1041 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00004 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1042 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00150 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1043 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00138 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1044 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00124 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
1045 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00076 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
1046 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00064 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
1047 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00040 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1048 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00028 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1049 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00187 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1050 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00196 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1051 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00036 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 05/08/2024 | 139 |
1052 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00038 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 05/08/2024 | 139 |
1053 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00016 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 05/08/2024 | 139 |
1054 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00021 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 05/08/2024 | 139 |
1055 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00099 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 116 |
1056 | Nguyễn Thị Tráng | | NV-4-00025 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 116 |
1057 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00300 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 116 |
1058 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01115 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 02/08/2024 | 142 |
1059 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00395 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho HSTH | NGUYỄN HỮU HỢP | 02/08/2024 | 142 |
1060 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01089 | Thời Thơ Ấu | MAXIM GORKY | 02/08/2024 | 142 |
1061 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01053 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 02/08/2024 | 142 |
1062 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01059 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 02/08/2024 | 142 |
1063 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00350 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2024 | 142 |
1064 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00223 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1065 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00303 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 142 |
1066 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00313 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 142 |
1067 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00203 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2024 | 142 |
1068 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00163 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 142 |
1069 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00173 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 142 |
1070 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00283 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 142 |
1071 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00323 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 142 |
1072 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00333 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 142 |
1073 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00213 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2024 | 142 |
1074 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00193 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 142 |
1075 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00183 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 142 |
1076 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00293 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 142 |
1077 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00352 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2024 | 142 |
1078 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00361 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1079 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00373 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1080 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00475 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1081 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00487 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1082 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00499 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1083 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00523 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 142 |
1084 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00535 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
1085 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00547 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 142 |
1086 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00385 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
1087 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00397 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 142 |
1088 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00409 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1089 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00421 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1090 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00439 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1091 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00451 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1092 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00463 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1093 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00226 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 142 |
1094 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00234 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 142 |
1095 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00249 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 142 |
1096 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00257 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 142 |
1097 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00265 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 142 |
1098 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00275 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2024 | 142 |
1099 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00139 | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Lê Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1100 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00090 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2024 | 142 |
1101 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00094 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2024 | 142 |
1102 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00281 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1103 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00291 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1104 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00301 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 142 |
1105 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00311 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 142 |
1106 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00321 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
1107 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00338 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 142 |
1108 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV4-00071 | Sách giáo viên Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 28/08/2024 | 116 |
1109 | Nguyễn Văn Nghị | | SGK1-00266 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 28/08/2024 | 116 |
1110 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV1-00239 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đức Sơn | 28/08/2024 | 116 |
1111 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV2-00194 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
1112 | Nguyễn Văn Nghị | | SGK2-00212 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 28/08/2024 | 116 |
1113 | Phạm Quốc Việt | | SNV1-00018 | Sách giáo viên Thể dục 1 | Trần Đồng Tâm | 28/08/2024 | 116 |
1114 | Phạm Quốc Việt | | SNV2-00195 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
1115 | Phạm Quốc Việt | | SGK1-00433 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 28/08/2024 | 116 |
1116 | Phạm Quốc Việt | | SGK2-00210 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 28/08/2024 | 116 |
1117 | Phạm Quốc Việt | | SGK2-00211 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 28/08/2024 | 116 |
1118 | Phạm Quốc Việt | | SGK1-00432 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 28/08/2024 | 116 |
1119 | Phạm Quốc Việt | | SNV1-00331 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
1120 | Phạm Quốc Việt | | GK-5-00070 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2024 | 118 |
1121 | Phạm Quốc Việt | | NV-5-00037 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 26/08/2024 | 118 |
1122 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00088 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2024 | 142 |
1123 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00242 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Hồ Đức Sơn | 02/08/2024 | 142 |
1124 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00252 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 142 |
1125 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00244 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 142 |
1126 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00269 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2024 | 142 |
1127 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00169 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 142 |
1128 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00279 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 142 |
1129 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00239 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 142 |
1130 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00289 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 142 |
1131 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00219 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1132 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00229 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1133 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00356 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1134 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1135 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00380 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
1136 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00392 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 142 |
1137 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00404 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1138 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00416 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1139 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00434 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1140 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00446 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1141 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00458 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1142 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00470 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1143 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00482 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1144 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00494 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1145 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00518 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 142 |
1146 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00530 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
1147 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00542 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 142 |
1148 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00345 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2024 | 142 |
1149 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00276 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1150 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00286 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1151 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00296 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 142 |
1152 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00306 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 142 |
1153 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00316 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
1154 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00333 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 142 |
1155 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00134 | 500 Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 1 | Nguyễn Đức Tấn | 02/08/2024 | 142 |
1156 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00122 | Toán cao nâng cao lớp 1 | Nguyễn Dinh Ninh | 02/08/2024 | 142 |
1157 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00285 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1158 | Phạm Thị Hồng | | NV-5-00074 | SGV Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2024 | 143 |
1159 | Phạm Thị Hồng | | NV-5-00049 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2024 | 143 |
1160 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00082 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2024 | 143 |
1161 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00093 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2024 | 143 |
1162 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00216 | BT Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2024 | 143 |
1163 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00240 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2024 | 143 |
1164 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00144 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 28/08/2024 | 116 |
1165 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00108 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 116 |
1166 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00299 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 116 |
1167 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00220 | VBT Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 28/08/2024 | 116 |
1168 | Phạm Thị Hồng | | NV-4-00031 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 116 |
1169 | Phạm Thị Mai | | STK5-00194 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2024 | 116 |
1170 | Phạm Thị Mai | | STK5-00096 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 28/08/2024 | 116 |
1171 | Phạm Thị Mai | | STK5-00095 | Từ ngữ ngữ pháp 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 28/08/2024 | 116 |
1172 | Phạm Thị Mai | | STK5-00105 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 2 | Tạ Đức Hiền | 28/08/2024 | 116 |
1173 | Phạm Thị Mai | | STK5-00102 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 1 | Tạ Đức Hiền | 28/08/2024 | 116 |
1174 | Phạm Thị Mai | | STK5-00185 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 28/08/2024 | 116 |
1175 | Phạm Thị Mai | | STK5-00018 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5, tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 28/08/2024 | 116 |
1176 | Phạm Thị Mai | | STK5-00003 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 5 theo chuyên đề | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2024 | 116 |
1177 | Phạm Thị Mai | | STK5-00013 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 28/08/2024 | 116 |
1178 | Phạm Thị Mai | | STK5-00019 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 28/08/2024 | 116 |
1179 | Phạm Thị Mai | | STK5-00030 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2024 | 116 |
1180 | Phạm Thị Mai | | STK5-00203 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 28/08/2024 | 116 |
1181 | Phạm Thị Mai | | STK5-00202 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 28/08/2024 | 116 |
1182 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00102 | Nhật kí trong tù số phận lịch sử | Hồ Chí Minh | 28/08/2024 | 116 |
1183 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00217 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Văn Dương | 28/08/2024 | 116 |
1184 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00090 | Kể chuyện Bác Hồ | Nhiều tác giả | 28/08/2024 | 116 |
1185 | Phạm Thị Mai | | STK4-00167 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 28/08/2024 | 116 |
1186 | Phạm Thị Mai | | STK4-00112 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2024 | 116 |
1187 | Phạm Thị Mai | | STKC-00279 | Một thời bụi phấn | Nhiều tác giả | 28/08/2024 | 116 |
1188 | Phạm Thị Mai | | SDD-00184 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi, tập 1 | Phong Thu | 28/08/2024 | 116 |
1189 | Phạm Thị Mai | | SDD-00198 | Cánh diều đợi gió | Đào Hữu Phương | 28/08/2024 | 116 |
1190 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00303 | Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1191 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00056 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1192 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00027 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
1193 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00029 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
1194 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00021 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
1195 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
1196 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00116 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1197 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00084 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1198 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00097 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 02/08/2024 | 142 |
1199 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00046 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1200 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00191 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 02/08/2024 | 142 |
1201 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00080 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1202 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00146 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
1203 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00094 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 02/08/2024 | 142 |
1204 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00014 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
1205 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00101 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 02/08/2024 | 142 |
1206 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00062 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 02/08/2024 | 142 |
1207 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1208 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00104 | Sách giáo viên Mĩ thuật 4 | NGuyễn Quốc Toản | 02/08/2024 | 142 |
1209 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00017 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 02/08/2024 | 142 |
1210 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00029 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 02/08/2024 | 142 |
1211 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00041 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Thị Thu Trang | 02/08/2024 | 142 |
1212 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00065 | Sách giáo viên Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 02/08/2024 | 142 |
1213 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00057 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1214 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00181 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
1215 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00089 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 02/08/2024 | 142 |
1216 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00130 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 02/08/2024 | 142 |
1217 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00100 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1218 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00111 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1219 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00067 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 02/08/2024 | 142 |
1220 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00080 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1221 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00019 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 02/08/2024 | 142 |
1222 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00270 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1223 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00041 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1224 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00011 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 142 |
1225 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00035 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1226 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00002 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
1227 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00067 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1228 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00060 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1229 | Phạm Thị Mai | | NV-4-00048 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1230 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00006 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1231 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00019 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1232 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00036 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1233 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00043 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1234 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00065 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1235 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00057 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1236 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
1237 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00129 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
1238 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00263 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
1239 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00249 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1240 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00213 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1241 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00201 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
1242 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00189 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1243 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00179 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1244 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00160 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1245 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00153 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1246 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00016 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1247 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00006 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1248 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00025 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1249 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00036 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
1250 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00045 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
1251 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00057 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
1252 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00068 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
1253 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00296 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
1254 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00017 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1255 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00005 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1256 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00151 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1257 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00139 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1258 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00125 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
1259 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00077 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
1260 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00065 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
1261 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00041 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1262 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00029 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1263 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00188 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1264 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00199 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
1265 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00223 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 139 |
1266 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00235 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 139 |
1267 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00259 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 139 |
1268 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00271 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 139 |
1269 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00160 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1270 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00173 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 139 |
1271 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00050 | Tiếng việt 3, tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 26/08/2024 | 118 |
1272 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00055 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 26/08/2024 | 118 |
1273 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00090 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
1274 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00031 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1275 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00025 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 118 |
1276 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 26/08/2024 | 118 |
1277 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00034 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 118 |
1278 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00028 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 118 |
1279 | Phạm Thị Minh | | STK3-00337 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 26/08/2024 | 118 |
1280 | Phạm Thị Minh | | STK3-00343 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 26/08/2024 | 118 |
1281 | Phạm Thị Minh | | STK3-00271 | Luyện từ và câu lớp 3 | Cao Hòa Bình | 26/08/2024 | 118 |
1282 | Phạm Thị Minh | | STK3-00330 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 26/08/2024 | 118 |
1283 | Phạm Thị Minh | | STK3-00397 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 1 | Trần Thị Thìn | 26/08/2024 | 118 |
1284 | Phạm Thị Minh | | STK3-00391 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 2 | Trần Thị Thìn | 26/08/2024 | 118 |
1285 | Phạm Thị Trà | | SPL-00082 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp | Nguyễn Văn Dương | 25/10/2024 | 58 |
1286 | Phạm Thị Trà | | SPL-00081 | Hướng dẫn thực hiện luật quản lý, sử dụng tài sản công quy định mới về quản lý, sử dụng tài sản công tại cơ quan nhà nước, đơn vị hành chính sự nghiệp công lập và tổ chức có sử dụng ngân sách nhà nước | Phan Ngọc Chính | 25/10/2024 | 58 |
1287 | Phạm Thị Trà | | SPL-00080 | Kế toán trường học bài tập thực hành và ví dụ | Nguyễn Văn Dương | 25/10/2024 | 58 |
1288 | Trần Thị Nhung | | STN-01902 | Chú mèo Đi Hia | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 103 |
1289 | Trần Thị Nhung | | STN-01903 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 103 |
1290 | Trần Thị Nhung | | STN-01904 | Quả bầu tiên | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 103 |
1291 | Trần Thị Nhung | | STN-01905 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 103 |
1292 | Trần Thị Nhung | | STN-01907 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 103 |
1293 | Trần Thị Nhung | | STN-01908 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 103 |
1294 | Trần Thị Nhung | | STN-01909 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Thuỳ Trang | 10/09/2024 | 103 |
1295 | Trần Thị Nhung | | STN-01910 | Cáo và quạ | Thuỳ Trang | 10/09/2024 | 103 |
1296 | Trần Thị Nhung | | STN-01912 | Êch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 10/09/2024 | 103 |
1297 | Trần Thị Nhung | | STN-01893 | Chú bé chăn cừu | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 103 |
1298 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00143 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 142 |
1299 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00095 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 02/08/2024 | 142 |
1300 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00052 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
1301 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1302 | Trần Thị Nhung | | SGK4-00002 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 142 |
1303 | Trần Thị Nhung | | STK4-00119 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 02/08/2024 | 142 |
1304 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00132 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
1305 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
1306 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00050 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1307 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00046 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1308 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00070 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1309 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00030 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1310 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00013 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1311 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00012 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1312 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00156 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1313 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00164 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1314 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00174 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1315 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00192 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1316 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00204 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
1317 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00216 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1318 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00252 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1319 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00258 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
1320 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1321 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00090 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
1322 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00078 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1323 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00042 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1324 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00054 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1325 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00061 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1326 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00007 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
1327 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00074 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1328 | Trần Thị Nhung | | STC-00105 | Từ điển Tiếng việt | Viện Ngôn ngữ học | 02/08/2024 | 142 |
1329 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00259 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
1330 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00276 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
1331 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00181 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
1332 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00199 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
1333 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00223 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
1334 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00247 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
1335 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00150 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
1336 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00163 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
1337 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00170 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
1338 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00109 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
1339 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00098 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 144 |
1340 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00055 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
1341 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00043 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
1342 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00025 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
1343 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00015 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
1344 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00007 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
1345 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00124 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
1346 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00112 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 144 |
1347 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00088 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 144 |
1348 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00064 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 144 |
1349 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00029 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 144 |
1350 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00016 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
1351 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00007 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 144 |
1352 | Trịnh Thị Nga | | STK4-00054 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 28/08/2024 | 116 |
1353 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00988 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 28/08/2024 | 116 |
1354 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00409 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 28/08/2024 | 116 |
1355 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00327 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 28/08/2024 | 116 |
1356 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00320 | bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 116 |
1357 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00399 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2024 | 138 |
1358 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00409 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 138 |
1359 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00015 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 06/08/2024 | 138 |
1360 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00012 | Tài liệu BDTX cho giáo viên tiểu học chu kì III ( 2003 - 3007), tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 06/08/2024 | 138 |
1361 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00024 | Tự ôn tập và đánh giá môn Tiếng việt cuối cấp Tiểu học | Nguyễn Thị Hạnh | 06/08/2024 | 138 |
1362 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00035 | Hướng dẫn thực hiện giảng dạy các môn học ở lớp 5 cho các vùng miền và các lớp dạy học 2 buổi/ngày | Trịnh Quốc Thái | 06/08/2024 | 138 |
1363 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00184 | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và xã hội theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 138 |
1364 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00178 | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và xã hội theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 138 |
1365 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00005 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh Tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 06/08/2024 | 138 |
1366 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00073 | Phương pháp dạy học Tiếng việt ở Tiểu học | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
1367 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00185 | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và xã hội theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 138 |
1368 | Trịnh Thị Nga | | SNV1-00117 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở TH- Tài liệu dùng cho GV lớp 1 | Hoàng Hòa Bình | 06/08/2024 | 138 |
1369 | Trịnh Thị Nga | | SNV4-00188 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng việt lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 06/08/2024 | 138 |
1370 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00143 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 138 |
1371 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00346 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 28/08/2024 | 116 |
1372 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00294 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2024 | 116 |
1373 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00296 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2024 | 116 |
1374 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00287 | Tuyển tập 100 bài văn hay | Tạ Đức Hiền | 28/08/2024 | 116 |
1375 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00022 | Từ điển Anh - Việt | Khang Việt | 28/08/2024 | 116 |
1376 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00094 | Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Thanh Lâm | 28/08/2024 | 116 |
1377 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00085 | Từ điển từ láy ( dành cho học sinh) | Ngọc Văn Thi | 28/08/2024 | 116 |
1378 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00078 | Sổ tay từ đồng nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 28/08/2024 | 116 |
1379 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00091 | Sổ tay từ trái nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 28/08/2024 | 116 |
1380 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00133 | Hỏi - đáp về dạy học Toán 1 | Nguyễn Áng | 01/10/2024 | 82 |
1381 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00001 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 01/10/2024 | 82 |
1382 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00010 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/10/2024 | 82 |
1383 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00120 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 01/10/2024 | 82 |
1384 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00032 | VBT Toán nâng cao 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/10/2024 | 82 |
1385 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00030 | Giúp em giỏi Toán 1 | Trần Ngọc Lan | 01/10/2024 | 82 |
1386 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00026 | Giúp em giỏi Toán 1 | Trần Ngọc Lan | 01/10/2024 | 82 |
1387 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00055 | 100 đề kiểm tra Toán 1 | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 82 |
1388 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00040 | Hỏi - Đáp về dạy học Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/10/2024 | 82 |
1389 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00028 | Bài soạn Tiếng việt 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 82 |
1390 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00141 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 01/10/2024 | 82 |
1391 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00083 | 162 bài văn chọn lọc 2 | Vũ Khắc Tuấn | 01/10/2024 | 82 |
1392 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00307 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 82 |
1393 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00301 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 82 |
1394 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00006 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 82 |
1395 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00395 | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Liên | 01/10/2024 | 82 |
1396 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00097 | Mẹ giúp con học Toán 3 | Phạm Đình Thực | 01/10/2024 | 82 |
1397 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00042 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 3 | Nguyễn Thị Dung Trinh | 01/10/2024 | 82 |
1398 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00238 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Lê Anh Xuân | 01/10/2024 | 82 |
1399 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00232 | 700 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng việt lớp 3, tập 2. | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/10/2024 | 82 |
1400 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK4-00323 | Bài tập cơ bản- nâng cao trò chơi phát triển trí tuệ Toán 4 tập 2 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 01/10/2024 | 82 |
1401 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK4-00326 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 1 | Trần Diên Hiển | 01/10/2024 | 82 |
1402 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK4-00381 | Phát triển và nâng cao Tiếng việt 4 | Phạm Văn Công | 01/10/2024 | 82 |
1403 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00211 | Thỏa sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 82 |
1404 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00250 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Đặng Kim Nga | 01/10/2024 | 82 |
1405 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00214 | Thỏa sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 5 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 82 |
1406 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00240 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng Việt 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/10/2024 | 82 |
1407 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00252 | Luyện từ và câu 5 | Đăng Mạnh Thường | 01/10/2024 | 82 |
1408 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00192 | 39 bộ đề bồi dưỡng HSG Toán 5 | Phạm Đình Thực | 01/10/2024 | 82 |
1409 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00160 | Trọng tâm ngữ pháp Tiếng anh lớp 5 tập 2 | Trần Mạnh Tường | 01/10/2024 | 82 |
1410 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00177 | Đề thi và đáp án BDHSG Toán 5 | Đỗ Quang Thảo | 01/10/2024 | 82 |
1411 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00181 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 5 | Huỳnh Tấn Phương | 01/10/2024 | 82 |
1412 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00205 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng việt 3 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/10/2024 | 82 |
1413 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00295 | Truyện đọc lớp 3 | Trần Mạnh Hưởng | 01/10/2024 | 82 |
1414 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00206 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/10/2024 | 82 |
1415 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00867 | 50 tuyệt chiêu- chiến thắng nỗi sợ và vượt qua trầm cảm mỉn cười để mạnh mẽ | THANH HƯỜNG | 01/10/2024 | 82 |
1416 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00883 | 50 tuyệt chiêu- Yêu thương đúng cách và vượt vượt qua áp lực tâm lý yêu thương để an yêu | THANH HƯỜNG | 01/10/2024 | 82 |
1417 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00882 | 50 tuyệt chiêu- Yêu thương đúng cách và vượt vượt qua áp lực tâm lý yêu thương để an yêu | THANH HƯỜNG | 01/10/2024 | 82 |
1418 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00866 | 50 tuyệt chiêu- chiến thắng nỗi sợ và vượt qua trầm cảm mỉn cười để mạnh mẽ | THANH HƯỜNG | 01/10/2024 | 82 |
1419 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00978 | Hỏi gì cũng biết- Thiên nhiên nói gì với em | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 82 |
1420 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00984 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 82 |
1421 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00991 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 82 |
1422 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00996 | Hỏi gì cũng biết- Bí mật về thực vật | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 82 |
1423 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-01013 | Hỏi gì cũng biết- Khoa học thật dễ hiểu | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 82 |
1424 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00822 | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào? | TRUDY LUDWING | 01/10/2024 | 82 |
1425 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00915 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ dũng cảm nói không với kẻ xấu | THU NGÂN | 01/10/2024 | 82 |
1426 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00926 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ là cô bé đáng yêu | THU NGÂN | 01/10/2024 | 82 |
1427 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00936 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 01/10/2024 | 82 |
1428 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00916 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ dũng cảm nói không với kẻ xấu | THU NGÂN | 01/10/2024 | 82 |
1429 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00927 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ là cô bé đáng yêu | THU NGÂN | 01/10/2024 | 82 |
1430 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00937 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 01/10/2024 | 82 |
1431 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-01065 | Tục ngữ ca dao Việt Nam | MÃ GIANG LÂN | 01/10/2024 | 82 |
1432 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00095 | Sổ tay từ tượng thanh tượng hình Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Khánh Hà | 01/10/2024 | 82 |
1433 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00084 | Từ điển từ láy ( dành cho học sinh) | Ngọc Văn Thi | 01/10/2024 | 82 |
1434 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00100 | Sổ tay Điển Cố Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Thanh Lâm | 01/10/2024 | 82 |
1435 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00098 | Sổ tay từ tượng thanh tượng hình Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Khánh Hà | 01/10/2024 | 82 |
1436 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-01019 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 01/10/2024 | 82 |
1437 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00019 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải Toán cho HSTH tập 4- Các bài toán hình học | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 82 |
1438 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00018 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải Toán cho HSTH tập 3- Các bài toán có phương pháp giải điển hình | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 82 |
1439 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00028 | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả | Lê Phương Liên | 01/10/2024 | 82 |
1440 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00141 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 01/10/2024 | 82 |
1441 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00345 | 100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở tiểu học | PHẠM ĐÌNH THỰC | 01/10/2024 | 82 |
1442 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00224 | Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn Toán ở Tiểu học | Nguyễn Duy Hứa | 01/10/2024 | 82 |
1443 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00223 | Hướng dẫn sử dụng và tự làm thiết bị dạy học môn Tiếng việt bậc Tiểu học | Đàm Hồng Quỳnh | 01/10/2024 | 82 |
1444 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00460 | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường | NGUYỄN XUÂN LẠC | 01/10/2024 | 82 |
1445 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00012 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải Toán cho HSTH tập 2- Các bài toán về các phép tính | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 82 |
1446 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00007 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho HSTH tập 1- Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 82 |
1447 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00209 | Hội thi kể chuyện đạo đức Bác hồ | Huỳnh Bá Vân | 01/10/2024 | 82 |
1448 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00156 | Bác Hồ với Hà Nội | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 82 |
1449 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00132 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước, tập 1 | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 82 |
1450 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00076 | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 82 |
1451 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00033 | Đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 82 |
1452 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00060 | Bác Hồ với dân tộc | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 82 |
1453 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00225 | Dũng cảm kiên trì | Thanh Loan | 01/10/2024 | 82 |
1454 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00059 | Bí mật của hạnh phúc- Sống đẹp | Nhiều tác giả | 01/10/2024 | 82 |
1455 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00046 | Điều kỳ diệu của cuộc sống- Sống đẹp | Nhiều tác giả | 01/10/2024 | 82 |
1456 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00075 | Nắng phơi trắng xóa | Riv Nguyễn | 01/10/2024 | 82 |
1457 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00060 | Nối dài vòng tay yêu thương- Sống đẹp | Nhiều tác giả | 01/10/2024 | 82 |
1458 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00068 | Theo một người về biển | Nguyễn Mỹ Nữ | 01/10/2024 | 82 |
1459 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00121 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 1 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 82 |
1460 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00106 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 1 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 82 |
1461 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00125 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 2 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 82 |
1462 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00134 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 2 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 82 |
1463 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-00689 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 01/10/2024 | 82 |
1464 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01763 | Những chuyện cười đặc sắc nhất | Hạ Vinh Thi | 01/10/2024 | 82 |
1465 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01921 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Nguyệt Giang | 01/10/2024 | 82 |
1466 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-00573 | Thơ thiếu niên Việt Nam và thế giới chọn lọc | Định Hải | 01/10/2024 | 82 |
1467 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01924 | Thực ra tôi rất giỏi | Đức Trí | 01/10/2024 | 82 |
1468 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01946 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Đồng Chí | 01/10/2024 | 82 |
1469 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01920 | Azit Nêxin những người thích học | Thái Hà | 01/10/2024 | 82 |
1470 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01917 | Tôi là chế ngự đại vương | Giả Vân Bằng | 01/10/2024 | 82 |
1471 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01918 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Giả Vân Bằng | 01/10/2024 | 82 |
1472 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01916 | Thói quen tốt sẽ theo tôi trọn đời | Giả Vân Bằng | 01/10/2024 | 82 |
1473 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-00020 | Tiếu Lâm Việt Nam | Xuân Tùng | 01/10/2024 | 82 |
1474 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01255 | Timua và đồng đội | Thúy Toàn | 01/10/2024 | 82 |
1475 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01450 | Chị em Đậu Tương, Đậu Đỏ | Trần Thu Cúc | 01/10/2024 | 82 |
1476 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01978 | Lạc vào thế giới khủng long | Tú Anh | 01/10/2024 | 82 |
1477 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01082 | Tội ác và trừng phạt (Danh tác thế giới- Ấn phẩm đặc biệt) | Nguyễn Thị Thắm | 01/10/2024 | 82 |
1478 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01489 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 01/10/2024 | 82 |
1479 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01944 | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Nguyễn Trọng Bầu | 01/10/2024 | 82 |
1480 | Vũ Thị Bình | | STKC-01083 | Hồng Lâu Mộng tập 2 | TÀO TUYẾT CẦN | 06/08/2024 | 138 |
1481 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00912 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 138 |
1482 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00951 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 4 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 138 |
1483 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00960 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 5 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 138 |
1484 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00940 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 3 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 138 |
1485 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00929 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 2 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 138 |
1486 | Vũ Thị Bình | | SNV1-00087 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 3 | Hồ Ngọc Đại | 06/08/2024 | 138 |
1487 | Vũ Thị Bình | | SNV1-00083 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 06/08/2024 | 138 |
1488 | Vũ Thị Bình | | SNV1-00125 | Thiết kế Tiếng Việt CNGD lớp 1, tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 06/08/2024 | 138 |
1489 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00297 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
1490 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00307 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
1491 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00197 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 138 |
1492 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00257 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 06/08/2024 | 138 |
1493 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00267 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 06/08/2024 | 138 |
1494 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00157 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
1495 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00167 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
1496 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00277 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 138 |
1497 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00237 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 138 |
1498 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00317 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
1499 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00327 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 138 |
1500 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00207 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 138 |
1501 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00177 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
1502 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00187 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 138 |
1503 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00287 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 138 |
1504 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00247 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 138 |
1505 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00217 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
1506 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00227 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 138 |
1507 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00253 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 138 |
1508 | Vũ Thị Bình | | STKC-01108 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2024 | 138 |
1509 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00010 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 118 |
1510 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00084 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 118 |
1511 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00120 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1512 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00132 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1513 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00144 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 26/08/2024 | 118 |
1514 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 26/08/2024 | 118 |
1515 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00168 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
1516 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00216 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 118 |
1517 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00228 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 118 |
1518 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00240 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1519 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00252 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1520 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00264 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1521 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00276 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1522 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00288 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 118 |
1523 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00312 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 26/08/2024 | 118 |
1524 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00324 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
1525 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00348 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 118 |
1526 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00214 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 26/08/2024 | 118 |
1527 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00014 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 118 |
1528 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 26/08/2024 | 118 |
1529 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00094 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 118 |
1530 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00061 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 26/08/2024 | 118 |
1531 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00048 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
1532 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00137 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 118 |
1533 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00035 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 118 |
1534 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00140 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt lớp 2, tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 118 |
1535 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 26/08/2024 | 118 |
1536 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00145 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1537 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00155 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 118 |
1538 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00165 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 118 |
1539 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00175 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 118 |
1540 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00185 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/08/2024 | 118 |
1541 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00202 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 118 |
1542 | Vũ Thị Thu Hương | | STK2-00027 | Bài soạn Tiếng việt 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 21/10/2024 | 62 |
1543 | Vũ Thị Thu Hương | | STK3-00036 | Ôn tập và kiểm tra Toán 3 | Phạm Đình Thực | 21/10/2024 | 62 |
1544 | Vũ Thị Thu Hương | | STK3-00010 | Bài tập trắc nghiệm Toán 3, tập 1 | Nguyễn Duy | 21/10/2024 | 62 |
1545 | Vũ Thị Thu Hương | | STK3-00001 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 21/10/2024 | 62 |
1546 | Vũ Thị Thu Hương | | STK3-00011 | Bài tập trắc nghiệm Toán 3, tập 1 | Nguyễn Duy | 21/10/2024 | 62 |
1547 | Vũ Thị Thu Hương | | STK3-00035 | Ôn tập và kiểm tra Toán 3 | Phạm Đình Thực | 21/10/2024 | 62 |
1548 | Vũ Thị Thu Hương | | STK3-00002 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 21/10/2024 | 62 |
1549 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00139 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 26/08/2024 | 118 |
1550 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00116 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 26/08/2024 | 118 |
1551 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00355 | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học | PHAM ĐÌNH THỰC | 26/08/2024 | 118 |
1552 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00315 | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học | Phạm Đình Thức | 26/08/2024 | 118 |
1553 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00370 | Sách tranh Tự nhiên và xã hội, tập bốn- Môi trường | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/08/2024 | 118 |
1554 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00350 | Các bài toán số học về chuyển động đều | VŨ DƯƠNG THỤY | 26/08/2024 | 118 |
1555 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00425 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 26/08/2024 | 118 |
1556 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00411 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 26/08/2024 | 118 |
1557 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00422 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 26/08/2024 | 118 |
1558 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 118 |
1559 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 26/08/2024 | 118 |
1560 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00033 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 118 |
1561 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00067 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 26/08/2024 | 118 |
1562 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00008 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
1563 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00020 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 138 |
1564 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 116 |
1565 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00035 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 116 |
1566 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00022 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 28/08/2024 | 116 |
1567 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00011 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 28/08/2024 | 116 |
1568 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00031 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1569 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00014 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1570 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00011 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1571 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00151 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1572 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00162 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1573 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00177 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1574 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00187 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1575 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00199 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
1576 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00211 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1577 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00247 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1578 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00261 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
1579 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00127 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
1580 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
1581 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00055 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1582 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00041 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1583 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00066 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1584 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 142 |
1585 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00091 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 142 |
1586 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00079 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1587 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00043 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 142 |
1588 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00055 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 142 |
1589 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00062 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 142 |
1590 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00006 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 142 |
1591 | Vũ Thị Vui | | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 02/08/2024 | 142 |