STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00850 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
2 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01787 | DORAEMON-Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 24/04/2025 | 2 |
3 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STKC-00282 | Giúp em giỏi chính tả Tiếng Việt - Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
4 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00505 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 24/04/2025 | 2 |
5 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01067 | Nghêu Sò Ốc Hến | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
6 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00439 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 24/04/2025 | 2 |
7 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01423 | Sự tích chú cuội cung trăng | Nguyễn Thị Dung | 24/04/2025 | 2 |
8 | Bùi Bảo Chi | 5 H | SDD-00070 | Những bàn tay vẫy những ngọn đèn ngoan | Đoàn Công Lê Huy | 24/04/2025 | 2 |
9 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00091 | Nguyễn Huệ | Hoàng Lam | 24/04/2025 | 2 |
10 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00766 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
11 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00381 | Vua heo | Thụy Anh | 24/04/2025 | 2 |
12 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00775 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
13 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01556 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
14 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00548 | Tiếng hát chương Chi | Hoàng Khắc Huyền | 24/04/2025 | 2 |
15 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01793 | Shin cậu bé bút chì | Yosshito Usui | 24/04/2025 | 2 |
16 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01930 | Người đẹp và con thú | Ngô Minh Vân | 24/04/2025 | 2 |
17 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01415 | Cáo và Quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
18 | Bùi Bảo Chi | 5 H | SDD-00173 | Vị thánh trên bục giảng | Vũ Dương Thụy | 24/04/2025 | 2 |
19 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01315 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
20 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00666 | Sự tích ăn khế trả vàng | Đức Bốn | 24/04/2025 | 2 |
21 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-02055 | Doraemon vol 24 | Bảo Ngân | 24/04/2025 | 2 |
22 | Bùi Bảo Chi | 5 H | ATGT-00136 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 24/04/2025 | 2 |
23 | Bùi Bảo Chi | 5 H | ATGT-00134 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 24/04/2025 | 2 |
24 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-00307 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 24/04/2025 | 2 |
25 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01788 | DORAEMON-Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 24/04/2025 | 2 |
26 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01196 | Doremon tập 38 | Fujiko.F.Fujio | 24/04/2025 | 2 |
27 | Bùi Bảo Chi | 5 H | ATGT-00137 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 24/04/2025 | 2 |
28 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01234 | Shin-cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 24/04/2025 | 2 |
29 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01360 | Making the right choice- Bé học lựa chọn theo tình huống | Phòng chế tác Ấu Phúc | 24/04/2025 | 2 |
30 | Bùi Bảo Chi | 5 H | STN-01236 | Sự tích cây Nêu ngày tết | Nguyễn Bích | 24/04/2025 | 2 |
31 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01768 | Lễ Phép | Hà Yên | 21/04/2025 | 5 |
32 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01769 | Lời xin lỗi | Hiếu Minh | 21/04/2025 | 5 |
33 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00376 | Vua heo | Thụy Anh | 21/04/2025 | 5 |
34 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00133 | Nàng Bạch Tuyết và bẩy chú lùn | Thanh phượng | 21/04/2025 | 5 |
35 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00452 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
36 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01767 | Chia sẻ | Hà Yên | 21/04/2025 | 5 |
37 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01773 | Chăm chỉ | Hà Yên | 21/04/2025 | 5 |
38 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01740 | Truyện ngụ ngôn thế giới | Huy Tiến | 21/04/2025 | 5 |
39 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01777 | Trần Quang Khải | Lâm Kim Dung | 21/04/2025 | 5 |
40 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00821 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
41 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01738 | Chia sẻ | Hà Yên | 21/04/2025 | 5 |
42 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00772 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
43 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00483 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
44 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01739 | Kim Đồng | Hoàng Quảng Uyên | 21/04/2025 | 5 |
45 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01752 | Mạc Đĩnh Chi | An Cương | 21/04/2025 | 5 |
46 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01564 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
47 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01298 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
48 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00682 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 21/04/2025 | 5 |
49 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00136 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
50 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01039 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Hoàng Mai | 21/04/2025 | 5 |
51 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01076 | Sói xám và bày chú cừu | Triệu Phương Phương | 21/04/2025 | 5 |
52 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00765 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
53 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01377 | Ba người lùn trong rừng | Nguyễn Chí Phúc | 21/04/2025 | 5 |
54 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01735 | Ngoan ngoãn | Hà Yên | 21/04/2025 | 5 |
55 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00719 | Chum vàng trong ruộng | Phạm Trường Tam | 21/04/2025 | 5 |
56 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01409 | Voi, Hổ, Thỏ và khỉ | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
57 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01040 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Hoàng Mai | 21/04/2025 | 5 |
58 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00970 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
59 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-00782 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
60 | Bùi Bảo Ngân | 2 B | STN-01267 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
61 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00118 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 264 |
62 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00141 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Định Nguyễn Trang Thu | 05/08/2024 | 264 |
63 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00148 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
64 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00158 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
65 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00168 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
66 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00178 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
67 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00188 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 264 |
68 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00205 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
69 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00217 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 05/08/2024 | 264 |
70 | Bùi Thanh Thủy | | SNV2-00147 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
71 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00049 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
72 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00082 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 05/08/2024 | 264 |
73 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00123 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
74 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00135 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
75 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00147 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 264 |
76 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 264 |
77 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00171 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
78 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00219 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
79 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00231 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
80 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00243 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
81 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00255 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
82 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00267 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
83 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00279 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
84 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00291 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 243 |
85 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00315 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 26/08/2024 | 243 |
86 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00327 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
87 | Bùi Thanh Thủy | | SGK2-00351 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 243 |
88 | Bùi Thị Bảo Anh | 3 D | STN-02105 | Sự tích Ao phật | Hồng Hà | 25/03/2025 | 32 |
89 | Bùi Thị Hà Duyên | 3 D | STN-02187 | Bà chúa tuyết | Thuỳ Trang | 25/03/2025 | 32 |
90 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-00656 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 24/04/2025 | 2 |
91 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-00031 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Thị Lành | 24/04/2025 | 2 |
92 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STKC-00791 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
93 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-00888 | Sự tích mèo ghét chuột | Hiếu Minh | 24/04/2025 | 2 |
94 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01943 | Nữ hoàng băng giá | Bình Minh | 24/04/2025 | 2 |
95 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01588 | Tích Chu | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
96 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01911 | Ai quan trọng hơn | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
97 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | VHTT-00015 | Văn học và tuổi trẻ số 1/2016 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 2 |
98 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01919 | Làm một người biết ơn | Giả Vân Bằng | 24/04/2025 | 2 |
99 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01015 | Lê Lai- Liều mình cứu Chúa | Anh Chi | 24/04/2025 | 2 |
100 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01599 | Khỉ và cá sấu | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
101 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01896 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
102 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-00080 | Chiến lũy Ba Đình | Lâm Bằng | 24/04/2025 | 2 |
103 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STKC-00789 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
104 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | TTT-00119 | Toán tuổi thơ số 236 | Trần Thị Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
105 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STKC-00781 | Ôi chao mình nóng quá | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
106 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STKC-00786 | Nhảy cao trên mặt trăng | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
107 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STKC-00787 | Nhảy cao trên mặt trăng | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
108 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01913 | Cú mèo và châu chấu | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
109 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-00648 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 24/04/2025 | 2 |
110 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-00722 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 24/04/2025 | 2 |
111 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01906 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
112 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01711 | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Phúc Hải | 24/04/2025 | 2 |
113 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01013 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 24/04/2025 | 2 |
114 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-00697 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 24/04/2025 | 2 |
115 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01055 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 24/04/2025 | 2 |
116 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01275 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
117 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | TTT-00121 | Toán tuổi thơ số 237+238 | Trần Thị Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
118 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | TTT-00122 | Toán tuổi thơ số 239 | Trần Thị Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
119 | Bùi Thị Huyền Trang | 5 D | STN-01780 | Trạng lường Lương thế Vinh | Huy Tiến | 24/04/2025 | 2 |
120 | Bùi Thị Sim | | STN-00969 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 25/04/2025 | 1 |
121 | Bùi Thị Sim | | STN-01151 | Nhìn hình đoán chữ | Kim Long | 25/04/2025 | 1 |
122 | Bùi Thị Sim | | STN-01401 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
123 | Bùi Thị Sim | | STN-00562 | Cao Lỗ xây thành cổ thành | Đoàn Triệu Long | 25/04/2025 | 1 |
124 | Bùi Thị Sim | | STN-01363 | Anew World | Stephen Rabley | 25/04/2025 | 1 |
125 | Bùi Thị Sim | | STN-00695 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 25/04/2025 | 1 |
126 | Bùi Thị Sim | | STN-00090 | Tấm Cám | Hồng Hà | 25/04/2025 | 1 |
127 | Bùi Thị Sim | | STN-00116 | Con cóc là cậu ông trời | Tạ Thúc Bình | 25/04/2025 | 1 |
128 | Bùi Thị Sim | | STN-00295 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 25/04/2025 | 1 |
129 | Bùi Thị Sim | | STN-01111 | Đoàn Thị Điểm - Thần đồng nước Nam | Thu Trang | 25/04/2025 | 1 |
130 | Bùi Thị Sim | | STN-00117 | Sự tích Hồ Gươm | Bùi Lâm Ngọc | 25/04/2025 | 1 |
131 | Bùi Thị Sim | | STN-00916 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 25/04/2025 | 1 |
132 | Bùi Thị Sim | | STN-00238 | Tại soa củ hành lại làm cay mắt | Trần Hà | 25/04/2025 | 1 |
133 | Bùi Thị Sim | | STN-01152 | Khám phá tri thức | Kim Long | 25/04/2025 | 1 |
134 | Bùi Thị Sim | | STN-00941 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 25/04/2025 | 1 |
135 | Bùi Thị Sim | | STN-01300 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
136 | Bùi Thị Sim | | STN-01451 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
137 | Bùi Thị Sim | | STN-00083 | Hai Bà Trưng | Bùi Việt Bắc | 25/04/2025 | 1 |
138 | Bùi Thị Sim | | STN-01353 | The ugly duckling | Arianna Candell | 25/04/2025 | 1 |
139 | Bùi Thị Sim | | STN-01400 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
140 | Bùi Thị Sim | | STN-01383 | Đeo nhạc cho mèo | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
141 | Bùi Thị Sim | | STN-00880 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 25/04/2025 | 1 |
142 | Bùi Thị Sim | | STN-00253 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | Tô Ngọc Bình | 25/04/2025 | 1 |
143 | Bùi Thị Sim | | STN-01354 | The ugly duckling | Arianna Candell | 25/04/2025 | 1 |
144 | Bùi Thị Sim | | STN-00918 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 25/04/2025 | 1 |
145 | Bùi Thị Sim | | STN-01116 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Lê Thị Lệ Hằng | 25/04/2025 | 1 |
146 | Bùi Thị Sim | | STN-00985 | Ngô Quyền | An Cương | 25/04/2025 | 1 |
147 | Bùi Thị Sim | | STN-00882 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 25/04/2025 | 1 |
148 | Bùi Thị Sim | | STN-01397 | Thỏ và Rùa | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
149 | Bùi Thị Sim | | STN-01102 | Đi ở học thành tài- Truyện dân gian Việt Nam | Thu Trang | 25/04/2025 | 1 |
150 | Bùi Thị Sim | | STN-01428 | Tấm Cám | Nguyễn Hồng Tâm | 25/04/2025 | 1 |
151 | Bùi Thị Sim | | STN-00953 | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 25/04/2025 | 1 |
152 | Bùi Thị Sim | | STN-00281 | Nguyễn Trực Lương quốc trạng Nguyên | Phạm Ngọc Hùng | 25/04/2025 | 1 |
153 | Bùi Thị Sim | | STN-01006 | Phùng Hưng- Bố Cái Đại Vương | Anh Chi | 25/04/2025 | 1 |
154 | Bùi Thị Sim | | STN-01516 | Thạch Sanh | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
155 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00347 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2024 | 267 |
156 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00278 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
157 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00288 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
158 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00298 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 267 |
159 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00308 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 267 |
160 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00358 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
161 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00370 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
162 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00394 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 267 |
163 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00406 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
164 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00418 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
165 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00448 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
166 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00460 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
167 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00472 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
168 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00484 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
169 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00496 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
170 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00520 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 267 |
171 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00532 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
172 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00546 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 267 |
173 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00236 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 267 |
174 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00186 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 267 |
175 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00286 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 267 |
176 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00246 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 267 |
177 | Bùi Thị Sim | | ATGT-00919 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 02/08/2024 | 267 |
178 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00318 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
179 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00335 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 267 |
180 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00382 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
181 | Bùi Vũ Yến Nhi | 2 D | STN-01534 | Đeo nhạc cho mèo | Nguyễn Chí Phúc | 24/03/2025 | 33 |
182 | Bùi Xuân Quý | 4 E | STN-01990 | Truyện đọc để cười | Minh Xuân | 26/03/2025 | 31 |
183 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | ATGT-00907 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 24/04/2025 | 2 |
184 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | TTT-00138 | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9/2021 | Trần Thị Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
185 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-01014 | Lê Lai- Liều mình cứu Chúa | Anh Chi | 24/04/2025 | 2 |
186 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SDD-00209 | Câu chuyện nhỏ bài học lớn- Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
187 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | TTT-00108 | Toán tuổi thơ số 230 | Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
188 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | TTT-00112 | Toán tuổi thơ số 232+233 | Trần Thị Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
189 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-01421 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
190 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | ATGT-00908 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 24/04/2025 | 2 |
191 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | VHTT-00008 | Văn học và tuổi trẻ số 2/2015 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 2 |
192 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SDD-00212 | Quà tặng cuộc sống- Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
193 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | TTT-00109 | Toán tuổi thơ số 230 | Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
194 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STKC-00892 | Cờ vua- chơi mà học: Quân xe tháo vát | NGUYỄN HỮU TUẤN | 24/04/2025 | 2 |
195 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00227 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Ban tuyên giáo tỉnh Hải Dương | 24/04/2025 | 2 |
196 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00229 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Ban tuyên giáo tỉnh Hải Dương | 24/04/2025 | 2 |
197 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00194 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 24/04/2025 | 2 |
198 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00191 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cần | 24/04/2025 | 2 |
199 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SDD-00208 | Câu chuyện nhỏ bài học lớn- Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
200 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-01063 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
201 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SDD-00074 | Nắng phơi trắng xóa | Riv Nguyễn | 24/04/2025 | 2 |
202 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | TTT-00139 | Toán tuổi thơ số 249+250 tháng 9/2021 | Trần Thị Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
203 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-01246 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
204 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-00777 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
205 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | ATGT-00902 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 24/04/2025 | 2 |
206 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | VHTT-00007 | Văn học và tuổi trẻ số 1/2015 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 2 |
207 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | VHTT-00009 | Văn học và tuổi trẻ số 4+5/2015 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 2 |
208 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | TTT-00018 | Toán tuổi thơ 1 số 139 + 140 tháng 5 + 6 | Vũ Kim Thủy | 24/04/2025 | 2 |
209 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SDD-00211 | Quà tặng cuộc sống- Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
210 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | SHCM-00062 | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Trần Thị Ngân | 24/04/2025 | 2 |
211 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STC-00035 | Chính tả Tiếng Việt | Hoàng Phê | 24/04/2025 | 2 |
212 | Chu Thị Yến Nhi | 5 E | STN-01695 | Danh nhân thế giưới | Nguyễn Trang Hương | 24/04/2025 | 2 |
213 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00001 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2024 | 241 |
214 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00009 | Giải bài tập Toán lớp 5, tập 2 | Lê Mậu Thống | 28/08/2024 | 241 |
215 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00005 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 5 | Phạm Đình Thực | 28/08/2024 | 241 |
216 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00016 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 28/08/2024 | 241 |
217 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00021 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 28/08/2024 | 241 |
218 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00082 | Hỏi - Đáp về dạy học Tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Tuyết | 28/08/2024 | 241 |
219 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00528 | Bách khoa gia đình | CHU XUÂN GIAO | 28/08/2024 | 241 |
220 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00414 | Xoa bóp phần đàu trị bệnh qua hình ảnh | THANH HUYỀN | 28/08/2024 | 241 |
221 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00125 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
222 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00111 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
223 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00087 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
224 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00065 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
225 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00027 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
226 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00017 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
227 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00005 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
228 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00169 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
229 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00162 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
230 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00246 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
231 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00222 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
232 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00198 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
233 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00182 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
234 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00275 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
235 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00258 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
236 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00149 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
237 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00006 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
238 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00013 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
239 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00110 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
240 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00054 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
241 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00042 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
242 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00026 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
243 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK4-00014 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 263 |
244 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK4-00037 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
245 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00051 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
246 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00022 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 263 |
247 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00030 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
248 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00042 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
249 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00018 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 263 |
250 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00006 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 263 |
251 | Đào Mạnh Cường Anh | 5 A | STN-01796 | DORAEMON-Nobita và binh đoàn người sắt | Fujiko F Fujio | 20/03/2025 | 37 |
252 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00501 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
253 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-01327 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
254 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00215 | sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
255 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00296 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
256 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-01265 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
257 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00647 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 22/04/2025 | 4 |
258 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00158 | Quận he Nguyễn Hữu Cầu | Đoàn Triệu Long | 22/04/2025 | 4 |
259 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00385 | Chú cuội | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
260 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00047 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
261 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00593 | Con Rồng cháu Tiên | Nguyễn Anh Vũ | 22/04/2025 | 4 |
262 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-01333 | Peter Pan | Arianna Candell | 22/04/2025 | 4 |
263 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-01335 | Peter Pan | Arianna Candell | 22/04/2025 | 4 |
264 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-01336 | Peter Pan | Arianna Candell | 22/04/2025 | 4 |
265 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00859 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
266 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-01078 | Sói xám và bày chú cừu | Triệu Phương Phương | 22/04/2025 | 4 |
267 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00802 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 22/04/2025 | 4 |
268 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00895 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 22/04/2025 | 4 |
269 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00387 | Chú cuội | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
270 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00758 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
271 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00961 | Lương Thế Vinh ông trạng Toán kì tài | Anh Chi | 22/04/2025 | 4 |
272 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00171 | sự tích đầm mực | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
273 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-01334 | Peter Pan | Arianna Candell | 22/04/2025 | 4 |
274 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00915 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 22/04/2025 | 4 |
275 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-01273 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
276 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00169 | Tấm Thảm bay | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
277 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00183 | Người đẹp ngủ trong | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
278 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00406 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 22/04/2025 | 4 |
279 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00835 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
280 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-00960 | Lương Thế Vinh ông trạng Toán kì tài | Anh Chi | 22/04/2025 | 4 |
281 | Đào Nguyệt Hường | 3 A | STN-01182 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 22/04/2025 | 4 |
282 | Đào Thị Hòa | | STK3-00371 | bài giảng và lời giải chi tiết Toán 3 tập 1 | Đỗ Sỹ Hóa | 26/08/2024 | 243 |
283 | Đào Thị Hòa | | STK3-00384 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 243 |
284 | Đào Thị Hòa | | STK3-00307 | Để dạy học tốt Tiếng việt 3 | Nguyễn Trí | 26/08/2024 | 243 |
285 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00062 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 264 |
286 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00017 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 264 |
287 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00026 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 264 |
288 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00037 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
289 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00047 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
290 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00085 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
291 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00060 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 05/08/2024 | 264 |
292 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00098 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
293 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00109 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 264 |
294 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00118 | Tập viết 3 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 05/08/2024 | 264 |
295 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00004 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 264 |
296 | Đào Thị Hòa | | SGK3-00027 | Tiếng Việt 3 tập 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
297 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00070 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 264 |
298 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00125 | Sách giáo viên Tiếng vieetj3, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 264 |
299 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00145 | Tiếng việt lớp 3 tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
300 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00033 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
301 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00046 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
302 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00082 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
303 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00130 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
304 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00144 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
305 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00156 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
306 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00010 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
307 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00030 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
308 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00040 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
309 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00050 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
310 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00060 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
311 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00186 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
312 | Đào Thị Hòa | | GK-3-00291 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
313 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00070 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
314 | Đào Thị Hòa | | NV-3-00011 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
315 | Đào Thị Hòa | | STK3-00378 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3 tập 1. | Đỗ Trung Hiệu | 05/08/2024 | 264 |
316 | Đào Thị Hòa | | SNV3-00103 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Lưu Thu thuỷ | 05/08/2024 | 264 |
317 | Đào Thị Mai | | NV-3-00099 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
318 | Đào Thị Mai | | GK-3-00302 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
319 | Đào Thị Mai | | GK-3-00307 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
320 | Đào Thị Mai | | NV-4-00137 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
321 | Đào Thị Mai | | GK-4-00301 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
322 | Đào Thị Mai | | GK-4-00304 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
323 | Đào Thị Mai | | GK-4-00307 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
324 | Đào Thị Mai | | GK-5-00303 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
325 | Đào Thị Mai | | GK-5-00309 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
326 | Đào Thị Mai | | GK-5-00315 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
327 | Đào Thị Mai | | NV-5-00147 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
328 | Đào Thị Nga | | STN-01223 | Sói và bảy chú dê con | Đức Huy | 28/08/2024 | 241 |
329 | Đào Thị Nga | | STN-01224 | Vua Arthur | Đức Huy | 28/08/2024 | 241 |
330 | Đào Thị Nga | | STN-01131 | Tại sao và như thế nào | Thu Hương | 28/08/2024 | 241 |
331 | Đào Thị Nga | | STN-01261 | Bách khoa tri thức cho trẻ em - câu hỏi và trả lời | Đặng Văn Sử | 28/08/2024 | 241 |
332 | Đào Thị Nga | | STN-00938 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 28/08/2024 | 241 |
333 | Đào Thị Nga | | STN-01259 | Cinderella | Parragon | 28/08/2024 | 241 |
334 | Đào Thị Nga | | STN-00283 | Lá cờ thêu 6 chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 28/08/2024 | 241 |
335 | Đào Thị Nga | | STN-01060 | 100 truyện cổ tích thê giới | Trần Trường Minh | 28/08/2024 | 241 |
336 | Đào Thị Nga | | STN-01210 | Tý Quậy 5 | Đào Hải | 28/08/2024 | 241 |
337 | Đào Thị Nga | | STN-01217 | Doremon tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 28/08/2024 | 241 |
338 | Đào Thị Nga | | STN-00018 | Trả máu cho chồng | Quốc Trụ | 28/08/2024 | 241 |
339 | Đào Thị Nga | | STN-01242 | Conan tập 38 | Gosho AoYama | 28/08/2024 | 241 |
340 | Đào Thị Nga | | STN-01245 | Conan tập 1 | Gosho AoYama | 28/08/2024 | 241 |
341 | Đào Thị Nga | | STN-01244 | Conan tập 3 | Gosho AoYama | 28/08/2024 | 241 |
342 | Đào Thị Nga | | STN-01239 | Conan tập 94 | Gosho AoYama | 28/08/2024 | 241 |
343 | Đào Thị Nga | | STKC-01073 | Nhà thờ Đức Bà Paris | VICTOR HUGO | 28/08/2024 | 241 |
344 | Đào Thị Nga | | STKC-00749 | Lược sử thế giới | E. H. GOMBRICH | 28/08/2024 | 241 |
345 | Đào Thị Nga | | STKC-01024 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 28/08/2024 | 241 |
346 | Đào Thị Nga | | STKC-01057 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 28/08/2024 | 241 |
347 | Đào Thị Nga | | STKC-01039 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 28/08/2024 | 241 |
348 | Đào Thị Nga | | STKC-01086 | Chiếc lá cuối cùng | O'HENRY | 28/08/2024 | 241 |
349 | Đào Thị Nga | | STKC-01062 | Cùng em làm văn | THÂN PHƯƠNG THU | 28/08/2024 | 241 |
350 | Đào Thị Nga | | STKC-00544 | Bách Khoa Đàn Ông | PHẠM MINH THẢO | 28/08/2024 | 241 |
351 | Đào Thị Nga | | STKC-00607 | Cẩm nang phụ nữ | PHAN NGUYÊN THẮNG ( DỊCH) | 28/08/2024 | 241 |
352 | Đào Thị Nga | | STKC-01070 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 28/08/2024 | 241 |
353 | Đào Thị Nga | | SNV4-00165 | SGV Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 241 |
354 | Đào Thị Nga | | SGK1-00556 | Pupil's Book 1 | Hoàng Tăng Đức | 28/08/2024 | 241 |
355 | Đào Thị Nga | | SGK1-00557 | Work Book 1 | Hoàng Tăng Đức | 28/08/2024 | 241 |
356 | Đào Thị Nga | | SGK2-00359 | Work Book 2 | Hoàng Tăng Đức | 28/08/2024 | 241 |
357 | Đào Thị Nga | | SGK2-00361 | Pupil's Book 2 | Hoàng Tăng Đức | 28/08/2024 | 241 |
358 | Đào Thị Nga | | NV-3-00098 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
359 | Đào Thị Nga | | GK-3-00301 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
360 | Đào Thị Nga | | GK-3-00306 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
361 | Đào Thị Nga | | GK-4-00302 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
362 | Đào Thị Nga | | GK-4-00305 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
363 | Đào Thị Nga | | GK-4-00308 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
364 | Đào Thị Nga | | GK-5-00301 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
365 | Đào Thị Nga | | GK-5-00307 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
366 | Đào Thị Nga | | GK-5-00313 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
367 | Đào Thị Nga | | NV-5-00145 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
368 | Đào Thị Trà My | 3 C | STN-01528 | Tấm Cám | Nguyễn Chí Phúc | 15/04/2025 | 11 |
369 | Đào Trung Hiếu | 4 G | STN-01623 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Thị Duyên | 02/04/2025 | 24 |
370 | Đào Việt Huy | 5 A | STN-02040 | Tý quậy | Đào Hải | 03/04/2025 | 23 |
371 | Đỗ Khánh Lâm | 4 A | STN-01730 | FABRÊ | Han Kiên | 02/04/2025 | 24 |
372 | Đoàn An Nhi | 4 A | STN-00329 | Tấm Cám | Thụy Anh | 26/03/2025 | 31 |
373 | Đoàn Anh Tú | 5 A | STN-01229 | Nghìn lẻ một đêm | Đào Hải | 20/03/2025 | 37 |
374 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00323 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/11/2024 | 156 |
375 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00004 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 28/08/2024 | 241 |
376 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00077 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2024 | 241 |
377 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00186 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 28/08/2024 | 241 |
378 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00209 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 28/08/2024 | 241 |
379 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00109 | Các bài toán đố 4 | Phạm Đình Thực | 28/08/2024 | 241 |
380 | Đoàn Thị Mùa | | STC-00003 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 28/08/2024 | 241 |
381 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00246 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 241 |
382 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00317 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Thu | 28/08/2024 | 241 |
383 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00226 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
384 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00227 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
385 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00228 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
386 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00158 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 263 |
387 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00225 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
388 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00222 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
389 | Đoàn Thị Mùa | | SGK4-00182 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 263 |
390 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00124 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 06/08/2024 | 263 |
391 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00003 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 06/08/2024 | 263 |
392 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00065 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
393 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00058 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
394 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00046 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
395 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00082 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
396 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00094 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 06/08/2024 | 263 |
397 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00118 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 06/08/2024 | 263 |
398 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00008 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
399 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00017 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
400 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00039 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
401 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00152 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
402 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00042 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
403 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00056 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
404 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 06/08/2024 | 263 |
405 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00128 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 06/08/2024 | 263 |
406 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00262 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 06/08/2024 | 263 |
407 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00248 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 06/08/2024 | 263 |
408 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00212 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
409 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00200 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 06/08/2024 | 263 |
410 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00188 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
411 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00178 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
412 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00161 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
413 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00062 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
414 | Đoàn Trắc Công | | SGK2-00195 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
415 | Đoàn Trắc Công | | SGK1-00515 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
416 | Đoàn Trắc Công | | GK-3-00096 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
417 | Đoàn Trắc Công | | GK-4-00115 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
418 | Đoàn Trắc Công | | SGK5-00158 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 28/08/2024 | 241 |
419 | Đoàn Trắc Công | | GK-5-00142 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
420 | Đoàn Trắc Công | | GK-5-00285 | VTH Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
421 | Hà Anh Đức | 3 D | STN-00826 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 25/03/2025 | 32 |
422 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-5-00134 | SGV Mĩ thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 21/11/2024 | 156 |
423 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-4-00277 | VBT Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 241 |
424 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-3-00104 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 241 |
425 | Hà Thị Kim Ngân | | SGK2-00180 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thế Cường, Hoàng Minh Phúc | 28/08/2024 | 241 |
426 | Hà Thị Kim Ngân | | GK-1-00040 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 241 |
427 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV1-00344 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 241 |
428 | Hà Thị Kim Ngân | | SNV2-00209 | Sách giáo viên Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến | 28/08/2024 | 241 |
429 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-3-00078 | SGV Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 241 |
430 | Hà Thị Kim Ngân | | NV-4-00121 | SGV Mỹ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 241 |
431 | Hà Thị Kim Ngân | | SGK5-00202 | Dạy Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 241 |
432 | Hoàng Phương Linh | 2 D | STN-01934 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Lê Minh Hải | 17/03/2025 | 40 |
433 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00352 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 243 |
434 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00429 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
435 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00403 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 26/08/2024 | 243 |
436 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00398 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 26/08/2024 | 243 |
437 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00345 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 243 |
438 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK2-00034 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 26/08/2024 | 243 |
439 | Kiều Mỹ Hạnh | | STKC-01043 | Tiểu thuyết lấy nhau vì tình và làm đĩ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 26/08/2024 | 243 |
440 | Kiều Mỹ Hạnh | | STKC-01096 | Túp Lều Bác Tôm | HARRIET BEECHER STOWE | 26/08/2024 | 243 |
441 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00034 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Thị Huyền | 26/08/2024 | 243 |
442 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00007 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Văn Khang | 26/08/2024 | 243 |
443 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00012 | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt dành cho học sinh | Chi Mai | 26/08/2024 | 243 |
444 | Kiều Mỹ Hạnh | | STC-00017 | Sổ tay thành ngữ Tiếng Việt dành cho học sinh | Hà Quang Năng | 26/08/2024 | 243 |
445 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00211 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 26/08/2024 | 243 |
446 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00449 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 26/08/2024 | 243 |
447 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00162 | Những bài văn kể chuyện 3 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26/08/2024 | 243 |
448 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00270 | Ôn luyện Tiếng việt lớp 3. | Trần Thị Hiền Lương | 26/08/2024 | 243 |
449 | Kiều Mỹ Hạnh | | STK3-00416 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 3 tập 1 | Lê Phương Liên | 26/08/2024 | 243 |
450 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00034 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 264 |
451 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00021 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 05/08/2024 | 264 |
452 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00087 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 2 | Hoàng hòa Bình | 05/08/2024 | 264 |
453 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00104 | Bài soạn Đạo đức 2 | NGuyễn Thị Việt Hà | 05/08/2024 | 264 |
454 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00142 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
455 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00152 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
456 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00162 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
457 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00172 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
458 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00182 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 264 |
459 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNV2-00199 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
460 | Kiều Mỹ Hạnh | | SNVC-00412 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 05/08/2024 | 264 |
461 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00129 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
462 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00141 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 264 |
463 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00153 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 264 |
464 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00165 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
465 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00213 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
466 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00225 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
467 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00237 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
468 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00249 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
469 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00261 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
470 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00273 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
471 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00285 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
472 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00309 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 264 |
473 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00321 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
474 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK2-00345 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
475 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK3-00074 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
476 | Kiều Mỹ Hạnh | | SGK3-00112 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 264 |
477 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00026 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
478 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00007 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
479 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00224 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
480 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00200 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
481 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00078 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
482 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00066 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
483 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00294 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
484 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00159 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
485 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00189 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
486 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00174 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
487 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00140 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
488 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00260 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
489 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00272 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
490 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00152 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
491 | Kiều Mỹ Hạnh | | GK-3-00236 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
492 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00037 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
493 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00046 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
494 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00056 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
495 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00014 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
496 | Kiều Mỹ Hạnh | | NV-3-00067 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
497 | Lê Bảo An | 2 D | STN-01634 | Giận mày tao ở với ai | Nguyễn Như Quỳnh | 17/03/2025 | 40 |
498 | Lê Gia Hào | 4 E | STN-01168 | Truyện muông thú- Câu chuyện nhỏ bào học lớn | Thu Hương | 26/03/2025 | 31 |
499 | Lê Khánh Linh | 5 A | SHCM-00193 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 24/04/2025 | 2 |
500 | Lê Thị Hà Phương | 5 A | STN-01947 | Truyện trạng Quỳnh Trạng lợn | Mạnh Linh | 03/04/2025 | 23 |
501 | Lê Thị Hoa | | STK1-00141 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Huỳnh Bảo Châu | 30/10/2024 | 178 |
502 | Lê Thị Hoa | | STKC-01495 | Math Skills 4 | Brad Miller | 30/10/2024 | 178 |
503 | Lê Thị Hoa | | STKC-01536 | Spatial Visualization Skills 8-9 | Evan Moor | 30/10/2024 | 178 |
504 | Lê Thị Hoa | | STKC-01523 | The Lttle Ki's Book | Brad Miller | 30/10/2024 | 178 |
505 | Lê Thị Hoa | | STKC-01583 | Improve Verbal Reasoning Skills 8-9 | Philip Carter | 30/10/2024 | 178 |
506 | Lê Thị Hoa | | STKC-01554 | Develop Thinking Skills 8-9 | Julie Dillemuth | 30/10/2024 | 178 |
507 | Lê Thị Hoa | | STN-01515 | Cô bé ngủ trong rừng | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2024 | 178 |
508 | Lê Thị Hoa | | STN-02038 | Lịch sử Việt nam bằng tranh | Trần Băch Đằng | 30/10/2024 | 178 |
509 | Lê Thị Hoa | | ATGT-00324 | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nguyễn Hồng Kỳ | 25/04/2025 | 1 |
510 | Lê Thị Hoa | | STN-01850 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
511 | Lê Thị Hoa | | STN-00786 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
512 | Lê Thị Hoa | | STN-00675 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 25/04/2025 | 1 |
513 | Lê Thị Hoa | | STN-00144 | Ai là nhà vô địch | Lê Minh Phương | 25/04/2025 | 1 |
514 | Lê Thị Hoa | | STN-00966 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 25/04/2025 | 1 |
515 | Lê Thị Hoa | | STN-01941 | Cáo, thỏ và gà trống | Thuỳ Trang | 25/04/2025 | 1 |
516 | Lê Thị Hoa | | STN-00996 | Lê Đại Hành | An Cương | 25/04/2025 | 1 |
517 | Lê Thị Hoa | | STN-00528 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 25/04/2025 | 1 |
518 | Lê Thị Hoa | | STN-00571 | Sự tích ngày Tết | Nguyễn Anh Vũ | 25/04/2025 | 1 |
519 | Lê Thị Hoa | | STN-01108 | Nguyễn Hiền - Thần đồng nước Nam | Thu Trang | 25/04/2025 | 1 |
520 | Lê Thị Hoa | | ATGT-00663 | Poké mon | Nguyễn Quốc Thao | 25/04/2025 | 1 |
521 | Lê Thị Hoa | | STN-01998 | Công chú băng tuyết | Ngô Thị Phú Bình | 25/04/2025 | 1 |
522 | Lê Thị Hoa | | STN-01684 | Máy móc ở dưới nước | Đặng Văn Sử | 25/04/2025 | 1 |
523 | Lê Thị Hoa | | STN-02242 | Không ganh tị | Hà Yên | 25/04/2025 | 1 |
524 | Lê Thị Hoa | | STN-01530 | Bánh chưng bánh giày | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
525 | Lê Thị Hoa | | STN-00416 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
526 | Lê Thị Hoa | | ATGT-00520 | Poké mon | Nguyễn Quốc Thao | 25/04/2025 | 1 |
527 | Lê Thị Hoa | | STN-01858 | Câu chuyện bốn mùa | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
528 | Lê Thị Hoa | | STN-00094 | Sự tích cái chổi | Thuỵ Anh | 25/04/2025 | 1 |
529 | Lê Thị Hoa | | STN-00339 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 25/04/2025 | 1 |
530 | Lê Thị Hoa | | STN-01109 | Mạc Đĩnh Chi - Thần đồng nước Nam | Thu Trang | 25/04/2025 | 1 |
531 | Lê Thị Hoa | | STN-01585 | Đeo nhạc cho mèo | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
532 | Lê Thị Hoa | | STN-01592 | Con ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
533 | Lê Thị Hoa | | STN-00831 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
534 | Lê Thị Hoa | | STN-00756 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
535 | Lê Thị Hoa | | STN-00479 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 25/04/2025 | 1 |
536 | Lê Thị Hoa | | STN-00202 | sự tích bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
537 | Lê Thị Hoa | | STN-01848 | Tiếng nhạc ve | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
538 | Lê Thị Hoa | | STN-01851 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
539 | Lê Thị Hoa | | STN-00259 | Chú mèo con món quà trong ngày lễ giáng sinh | ELIcom | 25/04/2025 | 1 |
540 | Lê Thị Hoa | | STN-01216 | Doremon tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 25/04/2025 | 1 |
541 | Lê Thị Hoa | | STN-00943 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 25/04/2025 | 1 |
542 | Lê Thị Hoa | | STN-01356 | The ugly duckling | Arianna Candell | 25/04/2025 | 1 |
543 | Lê Thị Hoa | | STN-02246 | Khiêm tốn | Hà Yên | 25/04/2025 | 1 |
544 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00298 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
545 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00308 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
546 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00258 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 06/08/2024 | 263 |
547 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00268 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 06/08/2024 | 263 |
548 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00158 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
549 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00168 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
550 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00278 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 263 |
551 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00238 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 263 |
552 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00318 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
553 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00328 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
554 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00208 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 263 |
555 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00178 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
556 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00188 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
557 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00288 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 263 |
558 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00248 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 263 |
559 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00218 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
560 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00228 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
561 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 06/08/2024 | 263 |
562 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00359 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
563 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00371 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
564 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00383 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 263 |
565 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00395 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 263 |
566 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00407 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
567 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00419 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
568 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00437 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
569 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00449 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
570 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00461 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
571 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00473 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
572 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00485 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
573 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00348 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 06/08/2024 | 263 |
574 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00261 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
575 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00272 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 06/08/2024 | 263 |
576 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00200 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 06/08/2024 | 263 |
577 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00199 | Hướng dẫn dạy học Mĩ Thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Bạch Ngọc Diệp | 06/08/2024 | 263 |
578 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00190 | Hướng dẫn dạy học Giáo dục thể chất lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Đông Đức | 06/08/2024 | 263 |
579 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00497 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
580 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00521 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 263 |
581 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00533 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 263 |
582 | Lê Thị Hoa | | SGK1-00545 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 263 |
583 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00279 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
584 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00289 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
585 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00299 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 263 |
586 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00309 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 263 |
587 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00319 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 263 |
588 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00336 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 263 |
589 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00028 | Tiếng Việt 3 tập 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
590 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00022 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 263 |
591 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00038 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
592 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00015 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 263 |
593 | Lê Thị Hoa | | SGK3-00001 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 263 |
594 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00222 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
595 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00230 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
596 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00245 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
597 | Lê Thị Hoa | | SNV1-00253 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
598 | Lê Thị Hoa | | GK-1-00121 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
599 | Lê Thị Hoa | | STK1-00040 | VBT Toán nâng cao 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 243 |
600 | Lê Thị Hoa | | STK1-00014 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 243 |
601 | Lê Thị Hoa | | STK1-00007 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 243 |
602 | Lê Thị Hoa | | STK1-00004 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 26/08/2024 | 243 |
603 | Lê Thị Hoa | | STK1-00074 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 26/08/2024 | 243 |
604 | Lê Thị Hoa | | STK1-00075 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD Luyện tập tổng hợp lớp 1, tập 2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 26/08/2024 | 243 |
605 | Lê Thị Hoa | | STK1-00090 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Toán 1, tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 26/08/2024 | 243 |
606 | Lê Thị Hoa | | STKC-01112 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 243 |
607 | Lê Thị Hoa | | ATGT-00920 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 26/08/2024 | 243 |
608 | Lê Thị Huyền Anh | 2 D | STN-01527 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Chí Phúc | 24/03/2025 | 33 |
609 | Lê Thị Khánh Linh | 4 G | STN-01732 | Trái tim tiên nữ | Thuỳ An | 02/04/2025 | 24 |
610 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-01772 | DORAEMON | Fujiko F Fujio | 23/04/2025 | 3 |
611 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | SDD-00174 | Vị thánh trên bục giảng | Vũ Dương Thụy | 23/04/2025 | 3 |
612 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00896 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 23/04/2025 | 3 |
613 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-01191 | Doremon tập18 | Fujiko.F.Fujio | 23/04/2025 | 3 |
614 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00472 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
615 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STKC-00998 | Hỏi gì cũng biết- Bí mật về thực vật | LÝ PHONG LĂNG | 23/04/2025 | 3 |
616 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00617 | Bình Tây nguyên soái Trương Định | Nguyễn Thị Hương Giang | 23/04/2025 | 3 |
617 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00404 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 23/04/2025 | 3 |
618 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-01983 | Doraemon, tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 23/04/2025 | 3 |
619 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STKC-00992 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 23/04/2025 | 3 |
620 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00665 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 23/04/2025 | 3 |
621 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00596 | Sự tích Đầm Mực | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
622 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00187 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
623 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00544 | Tiếng hát chương Chi | Hoàng Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
624 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-01510 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
625 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-01511 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Nguyễn Chí Phúc | 23/04/2025 | 3 |
626 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STKC-01010 | Hỏi gì cũng biết- Khoa học thật dễ hiểu | LÝ PHONG LĂNG | 23/04/2025 | 3 |
627 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-01064 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
628 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00509 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
629 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-01503 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
630 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00995 | Lê Đại Hành | An Cương | 23/04/2025 | 3 |
631 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-01130 | Tại sao và như thế nào | Thu Hương | 23/04/2025 | 3 |
632 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STKC-01069 | Tục ngữ ca dao Việt Nam | MÃ GIANG LÂN | 23/04/2025 | 3 |
633 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00679 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Quốc Chính | 23/04/2025 | 3 |
634 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-01180 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 23/04/2025 | 3 |
635 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00942 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 23/04/2025 | 3 |
636 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00908 | Hạt lúa thần | Thụy Anh | 23/04/2025 | 3 |
637 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00883 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 23/04/2025 | 3 |
638 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00929 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 23/04/2025 | 3 |
639 | Lê Thị Mai Lan | 4 G | STN-00894 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 23/04/2025 | 3 |
640 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00169 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 28/08/2024 | 241 |
641 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00170 | Tuyển chọn 502 bài toán hay và khó | Đức Trọng | 28/08/2024 | 241 |
642 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00171 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 28/08/2024 | 241 |
643 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00283 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 28/08/2024 | 241 |
644 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00314 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 28/08/2024 | 241 |
645 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00376 | Toán phát triển trí thoong minh 2 | Lê Đức Tấn | 28/08/2024 | 241 |
646 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00378 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 28/08/2024 | 241 |
647 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00436 | Mẹ dạy con học Tiếng việt 2 tập 1 | Lê Phương Liên | 28/08/2024 | 241 |
648 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00154 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 241 |
649 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00455 | Bài tập toán nâng cao 2 | Nguyễn xuân Quỳ | 28/08/2024 | 241 |
650 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00406 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 28/08/2024 | 241 |
651 | Lê Thị Thúy Mong | | STK2-00424 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 28/08/2024 | 241 |
652 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK1-00221 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 28/08/2024 | 241 |
653 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00105 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 28/08/2024 | 241 |
654 | Lê Thị Thúy Mong | | HDNK-00102 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 28/08/2024 | 241 |
655 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-1-00124 | Tiếng việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
656 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00068 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 263 |
657 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00044 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
658 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 263 |
659 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00176 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 263 |
660 | Lê Thị Thúy Mong | | SNV4-00054 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
661 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-3-00013 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
662 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-3-00293 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 263 |
663 | Lê Thị Thúy Mong | | SNVC-00407 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2024 | 263 |
664 | Lê Thị Thúy Mong | | SGK2-00134 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
665 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00154 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
666 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00180 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
667 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00045 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
668 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-4-00007 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
669 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00254 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
670 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00271 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
671 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00186 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
672 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00194 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
673 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00218 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
674 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00242 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
675 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00158 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
676 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00172 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
677 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00145 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
678 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00114 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
679 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
680 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00050 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
681 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00038 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
682 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00030 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
683 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00018 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
684 | Lê Thị Thúy Mong | | GK-5-00001 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
685 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00122 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
686 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
687 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00090 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
688 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00062 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
689 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00030 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
690 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00014 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
691 | Lê Thị Thúy Mong | | NV-5-00001 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
692 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00494 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
693 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01299 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
694 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01133 | Đố hiểm | Thu Hương | 21/04/2025 | 5 |
695 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00853 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
696 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00368 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 21/04/2025 | 5 |
697 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00820 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
698 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00379 | Vua heo | Thụy Anh | 21/04/2025 | 5 |
699 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00442 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 21/04/2025 | 5 |
700 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00473 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
701 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00150 | Cua và diệc | Trần Quý Tuấn Việt | 21/04/2025 | 5 |
702 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01482 | Thực ra tôi rất giỏi | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
703 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01512 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Nguyễn Chí Phúc | 21/04/2025 | 5 |
704 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00364 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 21/04/2025 | 5 |
705 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00753 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
706 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00790 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
707 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00050 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
708 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00773 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
709 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01073 | Bác gấu đen và hai chú Thỏ | Nguyễn Thị Hòa | 21/04/2025 | 5 |
710 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00471 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
711 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01136 | Bạn thích nghề gì? | Bích Phương | 21/04/2025 | 5 |
712 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01405 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Chí Phúc | 21/04/2025 | 5 |
713 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00832 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
714 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01495 | Làm một người trung thực | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
715 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01486 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
716 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00844 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
717 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01179 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 21/04/2025 | 5 |
718 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00446 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
719 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-01481 | Thực ra tôi rất giỏi | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
720 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00418 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
721 | Lê Thùy Dương | 2 A | STN-00714 | Chum vàng trong ruộng | Phạm Trường Tam | 21/04/2025 | 5 |
722 | Lò Thị Dương | | GK-3-00014 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 96 |
723 | Lò Thị Dương | | GK-3-00399 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 96 |
724 | Lò Thị Dương | | NV-3-00009 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 263 |
725 | Lò Thị Dương | | NV-3-00028 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
726 | Lò Thị Dương | | GK-3-00381 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
727 | Lò Thị Dương | | GK-3-00536 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
728 | Lò Thị Dương | | NV-3-00019 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
729 | Lò Thị Dương | | STK2-00385 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 26/08/2024 | 243 |
730 | Lò Thị Dương | | STK2-00069 | Phương pháp Tập làm văn 2 | Nguyễn Hữu Mão | 26/08/2024 | 243 |
731 | Lò Thị Dương | | STK2-00380 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 26/08/2024 | 243 |
732 | Lò Thị Dương | | STK2-00007 | Toán nâng cao lớp 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 243 |
733 | Lò Thị Dương | | STK2-00093 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 26/08/2024 | 243 |
734 | Lò Thị Dương | | STK2-00047 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2, tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 243 |
735 | Lò Thị Dương | | STK2-00044 | Hỏi - Đáp về dạy học Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 243 |
736 | Lò Thị Dương | | STK2-00015 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 243 |
737 | Lò Thị Dương | | STK2-00091 | Ngững bài làm văn mẫu 2, tập 2 | TRần Thị Thìn | 26/08/2024 | 243 |
738 | Lò Thị Dương | | STK2-00094 | Luyện từ và câu 2 | Đăng Mạnh Thường | 26/08/2024 | 243 |
739 | Lò Thị Dương | | STK2-00048 | Để học giỏi Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 243 |
740 | Lò Thị Dương | | STK2-00050 | 500 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 243 |
741 | Lò Thị Dương | | STK2-00319 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 243 |
742 | Lò Thị Dương | | STK2-00452 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 243 |
743 | Lò Thị Dương | | GK-3-00175 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 243 |
744 | Lò Thị Dương | | GK-3-00273 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 243 |
745 | Lò Thị Dương | | GK-3-00165 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 243 |
746 | Lò Thị Dương | | GK-3-00297 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 243 |
747 | Lò Thị Dương | | NV-3-00017 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
748 | Lò Thị Dương | | NV-3-00008 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 243 |
749 | Lò Thị Dương | | NV-3-00027 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
750 | Lò Thị Dương | | NV-3-00038 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 243 |
751 | Lò Thị Dương | | NV-3-00047 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 243 |
752 | Lò Thị Dương | | NV-3-00055 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 243 |
753 | Lò Thị Dương | | NV-3-00066 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 243 |
754 | Lò Thị Dương | | GK-3-00019 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 243 |
755 | Lò Thị Dương | | GK-3-00007 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 243 |
756 | Lò Thị Dương | | GK-3-00153 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
757 | Lò Thị Dương | | GK-3-00142 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
758 | Lò Thị Dương | | GK-3-00127 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 243 |
759 | Lò Thị Dương | | GK-3-00079 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 243 |
760 | Lò Thị Dương | | GK-3-00067 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 243 |
761 | Lò Thị Dương | | GK-3-00043 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
762 | Lò Thị Dương | | GK-3-00031 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
763 | Lò Thị Dương | | GK-3-00190 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
764 | Lò Thị Dương | | GK-3-00201 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
765 | Lò Thị Dương | | GK-3-00225 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 243 |
766 | Lò Thị Dương | | GK-3-00237 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 243 |
767 | Lò Thị Dương | | GK-3-00261 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 243 |
768 | Lò Thị Dương | | STK2-00325 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 243 |
769 | Lục Hải Triều | 4 A | STN-01686 | Quả lê là nhà của tớ | Billy Tuấn nguyễn | 02/04/2025 | 24 |
770 | Lương Gia Hiếu | 3 E | STN-01370 | Quạ và công | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 32 |
771 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00221 | Cua và diệc | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
772 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00415 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
773 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-01085 | Bà tước MÔNTÊC RITSXTÔ (Danh tác thế giới- Ấn phẩm đặc biệt) | Nguyễn Kim Dung | 23/04/2025 | 3 |
774 | Lương Ngọc Bích | 4 E | SDD-00099 | 35 tác phẩm được giải | Lê Trâm | 23/04/2025 | 3 |
775 | Lương Ngọc Bích | 4 E | SDD-00002 | 30 tác phẩm được giải | Vũ Dương Thụy | 23/04/2025 | 3 |
776 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00351 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 23/04/2025 | 3 |
777 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00932 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 23/04/2025 | 3 |
778 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00706 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 23/04/2025 | 3 |
779 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00673 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 23/04/2025 | 3 |
780 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00395 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
781 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-01322 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
782 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00791 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
783 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-01230 | Mari Quyri | Nguyễn Kim Dung | 23/04/2025 | 3 |
784 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-01137 | Bạn thích nghề gì? | Bích Phương | 23/04/2025 | 3 |
785 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-01159 | IQ hỏi xoáy đáp xoay thư giãn cuối tuần | Đỗ Hà | 23/04/2025 | 3 |
786 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STKC-00694 | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 23/04/2025 | 3 |
787 | Lương Ngọc Bích | 4 E | SDD-00175 | Có một tình yêu không nói | Vũ Dương Thụy | 23/04/2025 | 3 |
788 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00423 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
789 | Lương Ngọc Bích | 4 E | SDD-00076 | Nắng phơi trắng xóa | Riv Nguyễn | 23/04/2025 | 3 |
790 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-01785 | DORAEMON-Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 23/04/2025 | 3 |
791 | Lương Ngọc Bích | 4 E | SDD-00178 | Có một tình yêu không nói | Vũ Dương Thụy | 23/04/2025 | 3 |
792 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00176 | Quan tham và gã bợm | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
793 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00360 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 23/04/2025 | 3 |
794 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-01786 | DORAEMON-Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 23/04/2025 | 3 |
795 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00046 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Phạm Cao Tùng | 23/04/2025 | 3 |
796 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00867 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
797 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00454 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
798 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-01141 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 23/04/2025 | 3 |
799 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-01181 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 23/04/2025 | 3 |
800 | Lương Ngọc Bích | 4 E | STN-00813 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
801 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01277 | Thuyền trưởng sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
802 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01331 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
803 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01710 | Thần thoại Hy lạp | Phan Ngọc | 22/04/2025 | 4 |
804 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01982 | Doraemon, tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 22/04/2025 | 4 |
805 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00210 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
806 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00799 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 22/04/2025 | 4 |
807 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01824 | Làm một người biết ơn | Nguyễn Tiến Thăng | 22/04/2025 | 4 |
808 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01413 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
809 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00340 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
810 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00393 | Chú cuội | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
811 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00167 | Sự tích ngày tết | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
812 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00380 | Vua heo | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
813 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00378 | Vua heo | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
814 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00250 | Truyện cổ andexcen Chiếc rương bay | Minh Ánh | 22/04/2025 | 4 |
815 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01487 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 22/04/2025 | 4 |
816 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00855 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
817 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01418 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
818 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00526 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
819 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00412 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 22/04/2025 | 4 |
820 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00354 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
821 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01717 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyệt Giang | 22/04/2025 | 4 |
822 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00390 | Chú cuội | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
823 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00997 | Lê Đại Hành | An Cương | 22/04/2025 | 4 |
824 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01000 | Lý Công Uẩn | Nam Việt | 22/04/2025 | 4 |
825 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-01984 | Doraemon, tập 29 | FUJIKO F FUJIO | 22/04/2025 | 4 |
826 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00398 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
827 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00188 | sự tích bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
828 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00052 | Nợ như chúa chổm | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
829 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00804 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 22/04/2025 | 4 |
830 | Lương Thị Như Anh | 3 E | STN-00809 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
831 | Lương Thị Trang | | STK4-00074 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 241 |
832 | Lương Thị Trang | | STK4-00151 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 4 | Lê Anh Xuân | 28/08/2024 | 241 |
833 | Lương Thị Trang | | STK4-00183 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 28/08/2024 | 241 |
834 | Lương Thị Trang | | STK4-00223 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng việt 4, tập 1 | Phan Thiêu | 28/08/2024 | 241 |
835 | Lương Thị Trang | | STK4-00321 | Bài tập cơ bản- nâng cao trò chơi phát triển trí tuệ Toán 4 tập 2 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 28/08/2024 | 241 |
836 | Lương Thị Trang | | STK4-00334 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 28/08/2024 | 241 |
837 | Lương Thị Trang | | STK4-00361 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 28/08/2024 | 241 |
838 | Lương Thị Trang | | STK4-00370 | Những bài làm văn mẫu 4 tập 1 | Trần Thị Thìn | 28/08/2024 | 241 |
839 | Lương Thị Trang | | STK4-00349 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 4 tâp 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 28/08/2024 | 241 |
840 | Lương Thị Trang | | STK4-00194 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng hòa Bình | 28/08/2024 | 241 |
841 | Lương Thị Trang | | STK4-00202 | 162 bài văn chọn lọc 4 | Vũ Khắc Tuân | 28/08/2024 | 241 |
842 | Lương Thị Trang | | STK4-00288 | Bài tập bổ trợ kiến thức Tiếng anh lớp 4 tập 2 | Hoàng Liên | 28/08/2024 | 241 |
843 | Lương Thị Trang | | STK4-00315 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 28/08/2024 | 241 |
844 | Lương Thị Trang | | ATGT-00869 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 28/08/2024 | 241 |
845 | Lương Thị Trang | | STKC-01052 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 28/08/2024 | 241 |
846 | Lương Thị Trang | | STKC-01058 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 28/08/2024 | 241 |
847 | Lương Thị Trang | | STKC-01049 | Vợ Nhặt | KIM LÂN | 28/08/2024 | 241 |
848 | Lương Thị Trang | | STKC-01033 | Lão Hạc | TÔ HOÀI | 28/08/2024 | 241 |
849 | Lương Thị Trang | | STKC-01017 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 28/08/2024 | 241 |
850 | Lương Thị Trang | | STKC-01029 | Đôi Lứa xứng đôi | TÔ HOÀI | 28/08/2024 | 241 |
851 | Lương Thị Trang | | STN-00935 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 28/08/2024 | 241 |
852 | Lương Thị Trang | | SGK4-00040 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
853 | Lương Thị Trang | | SGK4-00012 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
854 | Lương Thị Trang | | SGK4-00033 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
855 | Lương Thị Trang | | SGK4-00044 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
856 | Lương Thị Trang | | SGK4-00010 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
857 | Lương Thị Trang | | SGK4-00006 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
858 | Lương Thị Trang | | SNV4-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 02/08/2024 | 267 |
859 | Lương Thị Trang | | SNV4-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 02/08/2024 | 267 |
860 | Lương Thị Trang | | SNV4-00058 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
861 | Lương Thị Trang | | NV-4-00117 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
862 | Lương Thị Trang | | NV-4-00093 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
863 | Lương Thị Trang | | NV-4-00081 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
864 | Lương Thị Trang | | NV-4-00045 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
865 | Lương Thị Trang | | NV-4-00057 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
866 | Lương Thị Trang | | NV-4-00069 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
867 | Lương Thị Trang | | NV-4-00004 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
868 | Lương Thị Trang | | GK-4-00033 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
869 | Lương Thị Trang | | GK-4-00016 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
870 | Lương Thị Trang | | GK-4-00009 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
871 | Lương Thị Trang | | GK-4-00061 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
872 | Lương Thị Trang | | GK-4-00044 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
873 | Lương Thị Trang | | GK-4-00058 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
874 | Lương Thị Trang | | GK-4-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
875 | Lương Thị Trang | | GK-4-00130 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
876 | Lương Thị Trang | | GK-4-00259 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
877 | Lương Thị Trang | | GK-4-00215 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
878 | Lương Thị Trang | | GK-4-00203 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
879 | Lương Thị Trang | | GK-4-00191 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
880 | Lương Thị Trang | | GK-4-00175 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
881 | Lương Thị Trang | | GK-4-00165 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
882 | Lương Thị Trang | | GK-4-00155 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
883 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | TTT-00104 | Toán tuổi thơ số 224 | Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
884 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STKC-00797 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
885 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01032 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 24/04/2025 | 2 |
886 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01029 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 24/04/2025 | 2 |
887 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01618 | Chử Đồng Tử Tiên Dung | Nguyễn Thị Duyên | 24/04/2025 | 2 |
888 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01532 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
889 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01457 | Ve và kiến | Lê Quang Long | 24/04/2025 | 2 |
890 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01155 | Khám phá tri thức | Kim Long | 24/04/2025 | 2 |
891 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-00707 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 24/04/2025 | 2 |
892 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | TTT-00117 | Toán tuổi thơ số 235 | Trần Thị Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
893 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01617 | Thánh Gióng | Nguyễn Thị Duyên | 24/04/2025 | 2 |
894 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01554 | Dũng sĩ tí hon | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
895 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | TTT-00007 | Toán tuổi thơ 1 số 141+ 142 tháng 7 + 8 | Vũ Kim Thủy | 24/04/2025 | 2 |
896 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STKC-00790 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
897 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | TTT-00106 | Toán tuổi thơ số 228+229 | Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
898 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | TTT-00060 | Toán tuổi thơ 1 số 192+193 tháng | Vũ Kim Thủy | 24/04/2025 | 2 |
899 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01490 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 24/04/2025 | 2 |
900 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01476 | Việc của mình mình tự làm | Đức Trí | 24/04/2025 | 2 |
901 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01989 | Đố nhịn được cười | Hoàng Linh | 24/04/2025 | 2 |
902 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-00893 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 24/04/2025 | 2 |
903 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-00650 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 24/04/2025 | 2 |
904 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-00972 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 24/04/2025 | 2 |
905 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STKC-00874 | 50 tuyệt chiêu- Xử lý stress và xua tan âu lo hết strss hết âu lo | THANH HƯỜNG | 24/04/2025 | 2 |
906 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STKC-00798 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
907 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01553 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
908 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STKC-01116 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 24/04/2025 | 2 |
909 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | TTT-00107 | Toán tuổi thơ số 228+229 | Kim Cương | 24/04/2025 | 2 |
910 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01555 | Con ngựa gỗ khổng lồ | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
911 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01484 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 24/04/2025 | 2 |
912 | Lưu Nguyễn Hà An | 5 C | STN-01991 | Lễ Phép | Hà Yên | 24/04/2025 | 2 |
913 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00004 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 268 |
914 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00123 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2024 | 268 |
915 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00113 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2024 | 268 |
916 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00089 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2024 | 268 |
917 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00063 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2024 | 268 |
918 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00028 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 268 |
919 | Lưu Thị Huế | | NV-5-00015 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 268 |
920 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00257 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2024 | 268 |
921 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00274 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2024 | 268 |
922 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00183 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 268 |
923 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00197 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 268 |
924 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00221 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2024 | 268 |
925 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00245 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2024 | 268 |
926 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00148 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2024 | 268 |
927 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00161 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 268 |
928 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00175 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 268 |
929 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00111 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2024 | 268 |
930 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00102 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2024 | 268 |
931 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00053 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2024 | 268 |
932 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00041 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 268 |
933 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00027 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2024 | 268 |
934 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00014 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 268 |
935 | Lưu Thị Huế | | GK-5-00005 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 268 |
936 | Lưu Thị Huế | | SGK5-00045 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
937 | Lưu Thị Huế | | SNV4-00087 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 06/08/2024 | 263 |
938 | Lưu Thị Huế | | SGK5-00020 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 06/08/2024 | 263 |
939 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00350 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 06/08/2024 | 263 |
940 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00195 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
941 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00174 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
942 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00360 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
943 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00372 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
944 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00384 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 263 |
945 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00396 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 263 |
946 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00408 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
947 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00420 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
948 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00438 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
949 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00450 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
950 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00462 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
951 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00474 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
952 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00486 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
953 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00498 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
954 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00522 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 263 |
955 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00534 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 263 |
956 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00544 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 263 |
957 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00282 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 263 |
958 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00172 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
959 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00162 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
960 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00202 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 263 |
961 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00192 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
962 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00292 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 263 |
963 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00232 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
964 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00312 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
965 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00302 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
966 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00236 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
967 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00273 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 06/08/2024 | 263 |
968 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00280 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
969 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00227 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
970 | Mạc Thị Minh Hương | | SNVC-00403 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2024 | 263 |
971 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00235 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
972 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00258 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
973 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00250 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
974 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00266 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
975 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00212 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 263 |
976 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00182 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
977 | Mạc Thị Minh Hương | | SGK1-00322 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
978 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00320 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 263 |
979 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00290 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
980 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00300 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 263 |
981 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00310 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 263 |
982 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00337 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 263 |
983 | Mạc Thị Minh Hương | | SNV1-00349 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 06/08/2024 | 263 |
984 | Mạc Thị Minh Hương | | STK1-00034 | VBT Toán nâng cao 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 06/08/2024 | 263 |
985 | Mạc Thị Minh Hương | | HDNK-00149 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho HS lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 25/04/2025 | 1 |
986 | Mạc Thị Minh Hương | | HDNK-00141 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho HS lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 25/04/2025 | 1 |
987 | Mạc Thị Minh Hương | | HDNK-00521 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | Vũ Thu Hương | 25/04/2025 | 1 |
988 | Mạc Thị Minh Hương | | HDNK-00529 | Giáo dục chăm sóc sức khoẻ dànhcho học sinh lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 25/04/2025 | 1 |
989 | Mạc Thị Minh Hương | | HDNK-00123 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 25/04/2025 | 1 |
990 | Mạc Thị Minh Hương | | HDNK-00150 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho HS lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 25/04/2025 | 1 |
991 | Mạc Thị Minh Hương | | HDNK-00136 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 25/04/2025 | 1 |
992 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01467 | Việc học không hề đáng sợ | Đức Trí | 25/04/2025 | 1 |
993 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-02014 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 25/04/2025 | 1 |
994 | Mạc Thị Minh Hương | | ATGT-00236 | Giáo dục Kỹ năng An toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Nguyễn Hồng Kỳ | 25/04/2025 | 1 |
995 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00898 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 25/04/2025 | 1 |
996 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01846 | Cây khế | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
997 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01519 | Món quà của cô giáo | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
998 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00359 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 25/04/2025 | 1 |
999 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00162 | Mưu mẹo cóc tía | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
1000 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01362 | Anew World | Stephen Rabley | 25/04/2025 | 1 |
1001 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00879 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 25/04/2025 | 1 |
1002 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00924 | Sự tích núi vàng | Hồng Hà | 25/04/2025 | 1 |
1003 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00306 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 25/04/2025 | 1 |
1004 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01406 | Hoàng tử ếch | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1005 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00369 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 25/04/2025 | 1 |
1006 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01949 | Quang Trung | Lê Minh Hải | 25/04/2025 | 1 |
1007 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01416 | Chú mèo và châu chấu | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1008 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00465 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 25/04/2025 | 1 |
1009 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01419 | Cuộc đòi chàng Achilles | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1010 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01425 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Thị Duyên | 25/04/2025 | 1 |
1011 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00840 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
1012 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00829 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
1013 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00337 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 25/04/2025 | 1 |
1014 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01542 | Vua heo | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1015 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01324 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
1016 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00429 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 25/04/2025 | 1 |
1017 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00356 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 25/04/2025 | 1 |
1018 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-00779 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1019 | Mạc Thị Minh Hương | | STN-01305 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1020 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00887 | Sự tích mèo ghét chuột | Hiếu Minh | 21/04/2025 | 5 |
1021 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00903 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 21/04/2025 | 5 |
1022 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01264 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
1023 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00644 | Kẻ tám lạng người nửa cân | Phạm văn Tình | 21/04/2025 | 5 |
1024 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00008 | Đoremon | Nguyễn Thùy Hương | 21/04/2025 | 5 |
1025 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01135 | Đố hiểm | Thu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1026 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01266 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
1027 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00219 | Từ Thức gặp Tiên | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
1028 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00824 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
1029 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01382 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Chí Phúc | 21/04/2025 | 5 |
1030 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01492 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1031 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00572 | Đỗ mà không cười | Tạ Đoan Hồng | 21/04/2025 | 5 |
1032 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01731 | Nhật kí sẻ đồng: Chào em bé | Phong Điệp | 21/04/2025 | 5 |
1033 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00993 | Lê Hoàn- cày ruộng tịch điền | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
1034 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00900 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 21/04/2025 | 5 |
1035 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00978 | Lê Văn Hưu- Sử gia đầu tiên của nước Việt | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
1036 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00149 | Năm hũ vàng | Phạm Tuấn | 21/04/2025 | 5 |
1037 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01031 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
1038 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00952 | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
1039 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01018 | Lê Lai- Liều mình cứu Chúa | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
1040 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00533 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
1041 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00920 | Bà chúa Trầm Hương | Tô Chiêm | 21/04/2025 | 5 |
1042 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00245 | Những thói quen tốt - Nhà tài chính vui vẻ | Chiến Kì | 21/04/2025 | 5 |
1043 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01501 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1044 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01494 | Làm một người trung thực | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1045 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00946 | Trần Hưng Đạo | Lê vân | 21/04/2025 | 5 |
1046 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01176 | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | Hải Linh | 21/04/2025 | 5 |
1047 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-01734 | Không ghanh tị | Hà Yên | 21/04/2025 | 5 |
1048 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-00419 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
1049 | Mai Hải Linh | 2 G | STN-02010 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 21/04/2025 | 5 |
1050 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00146 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1051 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00156 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1052 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00166 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1053 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00176 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1054 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00186 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 264 |
1055 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00203 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1056 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00215 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 05/08/2024 | 264 |
1057 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00121 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1058 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00133 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1059 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00145 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 264 |
1060 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00157 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 264 |
1061 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00169 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1062 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00217 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1063 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00229 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1064 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00241 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1065 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00253 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1066 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00265 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1067 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00277 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1068 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00289 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1069 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00313 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 264 |
1070 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00325 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1071 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00349 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1072 | Ngô Thị Ngân | | SNV2-00069 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 05/08/2024 | 264 |
1073 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00077 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 05/08/2024 | 264 |
1074 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00108 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1075 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00086 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 264 |
1076 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00103 | Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1077 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00097 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 05/08/2024 | 264 |
1078 | Ngô Thị Ngân | | SGK2-00271 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1079 | Ngô Thị Quỳnh Anh | 2 D | STN-01238 | Conan tập 94 | Gosho AoYama | 17/03/2025 | 40 |
1080 | Ngô Thị Quỳnh Anh | 2 D | STN-00362 | Cô bé lọ lem | Thụy Anh | 24/03/2025 | 33 |
1081 | Nguyễn Bảo An | 3 C | STN-01491 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 25/03/2025 | 32 |
1082 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-00500 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
1083 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-00975 | Lê Văn Hưu- Sử gia đầu tiên của nước Việt | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
1084 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-00931 | Truyện kể cho bé | Đức Hậu | 21/04/2025 | 5 |
1085 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01472 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1086 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01485 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1087 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-00732 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khách | 21/04/2025 | 5 |
1088 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01936 | Đi ở học thành tài | Lê Minh Hải | 21/04/2025 | 5 |
1089 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01933 | Đám cưới của Aurora | Lê Minh Hải | 21/04/2025 | 5 |
1090 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01283 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
1091 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-02042 | Khác biệt giới tính | Diệu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1092 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01471 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1093 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01177 | Hỏi đáp thông minh nhanh trí | Nguyễn Hà My | 21/04/2025 | 5 |
1094 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01935 | Đoạt những quả táo vàng của hai chị em Hexpeerid | Lê Minh Hải | 21/04/2025 | 5 |
1095 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-02046 | Vệ sinh cá nhân | Diệu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1096 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-02044 | Những trò đùa ác ý | Diệu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1097 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01050 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Ngọc Hà | 21/04/2025 | 5 |
1098 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-00269 | Những phẩm chất tốt Chim bồ câu thích giúp đỡ mọi người | Chiến Kì | 21/04/2025 | 5 |
1099 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01262 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
1100 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01478 | Việc của mình mình tự làm | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1101 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-02047 | Luôn cảnh giác với người lạ | Diệu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1102 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01095 | Lý Đạo Tái Nguyễn Nghiêu Tư- Truyện tranh trạng VN | Đỗ Thị Thu Thùy | 21/04/2025 | 5 |
1103 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-02048 | Không nói gì | Diệu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1104 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01479 | Việc của mình mình tự làm | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1105 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-00592 | Sự tích bánh chưng - bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
1106 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01162 | Đố vui song ngữ Việt - Anh | Bích Ngọc | 21/04/2025 | 5 |
1107 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-02045 | Con được sinh ra như thế nào | Diệu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1108 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-01932 | Ông già kén rể | Lê Minh Hải | 21/04/2025 | 5 |
1109 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-02049 | Phép lịch sự khi đi vệ sinh | Diệu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1110 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-00229 | Alixo ở sứ xở kì diệu | Hằng Nga | 21/04/2025 | 5 |
1111 | Nguyễn Bảo An | 2 C | STN-02043 | Mình đã lớn rồi | Diệu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1112 | Nguyễn Đình Cường | 3 C | STN-02052 | Truyện cổ tích thế giới | Vân Anh | 08/04/2025 | 18 |
1113 | Nguyễn Đình Minh Đức | 2 D | STN-01704 | Cuộc diễu hành | Kây Minh | 24/03/2025 | 33 |
1114 | Nguyễn Gia Hân | 4 B | STN-01235 | Dũng sĩ Đam Dông | Tạ Huy Long | 26/03/2025 | 31 |
1115 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-01053 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 22/04/2025 | 4 |
1116 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00403 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
1117 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00315 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
1118 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00301 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
1119 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00992 | Lê Hoàn- cày ruộng tịch điền | Anh Chi | 22/04/2025 | 4 |
1120 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00450 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
1121 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00304 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
1122 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00704 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 22/04/2025 | 4 |
1123 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-01165 | Truyện muông thú- Câu chuyện nhỏ bào học lớn | Thu Hương | 22/04/2025 | 4 |
1124 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00542 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
1125 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-01005 | Phùng Hưng- Bố Cái Đại Vương | Anh Chi | 22/04/2025 | 4 |
1126 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00569 | Nguyễn Viết Xuân nhằm thẳng quân thù mà bắn | Nguyễn Hương Giang | 22/04/2025 | 4 |
1127 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-01034 | Bà Triệu | An Cương | 22/04/2025 | 4 |
1128 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STKC-01581 | Improve Verbal Reasoning Skills 8-9 | Philip Carter | 22/04/2025 | 4 |
1129 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00902 | Chiếc hũ thần | Hiếu Minh | 22/04/2025 | 4 |
1130 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00604 | Nguyễn Trực lưỡng quốc trạng Nguyên | Phạm Ngọc Hùng | 22/04/2025 | 4 |
1131 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-01161 | IQ hỏi xoáy đáp xoay thư giãn cuối tuần | Đỗ Hà | 22/04/2025 | 4 |
1132 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00657 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 22/04/2025 | 4 |
1133 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00338 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
1134 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00819 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
1135 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00980 | Lý Nam Đế | Tạ Huy Long | 22/04/2025 | 4 |
1136 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00179 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
1137 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00197 | Mưu mẹo cóc Tía | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
1138 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-01505 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
1139 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STKC-01571 | Develop Thinking Skills 9+ | Julie Dillemuth | 22/04/2025 | 4 |
1140 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00318 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
1141 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-01502 | Sự tích bánh chưng bánh giày | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
1142 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00314 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
1143 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00141 | Quan tham và gã bợm | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
1144 | Nguyễn Gia Hân | 3 D | STN-00939 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 22/04/2025 | 4 |
1145 | Nguyễn Gia Linh | 3 C | STN-00352 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 25/03/2025 | 32 |
1146 | Nguyễn Gia Linh | 3 C | STN-01799 | Conan | YOYAMA Gosho | 08/04/2025 | 18 |
1147 | Nguyễn Hải Linh | 4 G | STN-00784 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 02/04/2025 | 24 |
1148 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-01632 | Trê và cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
1149 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STKC-01113 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 24/04/2025 | 2 |
1150 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STKC-01120 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 24/04/2025 | 2 |
1151 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | VHTT-00035 | Văn học và tuổi trẻ số 12/2019 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 2 |
1152 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00607 | Người đẹp ngủ trong rừng | Phạm Tuấn | 24/04/2025 | 2 |
1153 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-01960 | Lý Công Uẩn | Nguyễn Thanh Hương | 24/04/2025 | 2 |
1154 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00460 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 24/04/2025 | 2 |
1155 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00662 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 24/04/2025 | 2 |
1156 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-01488 | Tôi là chế ngự đại vương | Đức Trí | 24/04/2025 | 2 |
1157 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00537 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 24/04/2025 | 2 |
1158 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | VHTT-00004 | Văn học và tuổi trẻ số 10/2014 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 2 |
1159 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STKC-00792 | Ai bị ăn mất rồi | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
1160 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STKC-00779 | Ôi chao mình nóng quá | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
1161 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STKC-00785 | Nhảy cao trên mặt trăng | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
1162 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STKC-00780 | Ôi chao mình nóng quá | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
1163 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-01309 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
1164 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00667 | Sự tích ăn khế trả vàng | Đức Bốn | 24/04/2025 | 2 |
1165 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-01854 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
1166 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STKC-00782 | Ôi chao mình nóng quá | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
1167 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00343 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 24/04/2025 | 2 |
1168 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00735 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khách | 24/04/2025 | 2 |
1169 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-01124 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
1170 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00748 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
1171 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00424 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 24/04/2025 | 2 |
1172 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-01887 | Ba cô tiên | Thuỳ Trang | 24/04/2025 | 2 |
1173 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | VHTT-00036 | Văn học và tuổi trẻ số 12/2019 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 2 |
1174 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STN-00405 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuân | 24/04/2025 | 2 |
1175 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | VHTT-00001 | Văn học và tuổi trẻ số 4/2014 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 2 |
1176 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | VHTT-00012 | Văn học và tuổi trẻ số 11/2015 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 2 |
1177 | Nguyễn Hải Yến | 5 B | STKC-00795 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | TỪ GIẢO | 24/04/2025 | 2 |
1178 | Nguyễn Hoàng Nam | 5 H | STN-01533 | Cây khế | Nguyễn Chí Phúc | 20/03/2025 | 37 |
1179 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-1-00039 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 241 |
1180 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-2-00311 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Đức | 28/08/2024 | 241 |
1181 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-3-00510 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc | 28/08/2024 | 241 |
1182 | Nguyễn Mạnh Hùng | | GK-4-00273 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 241 |
1183 | Nguyễn Phạm Minh Anh | 2 D | STN-02238 | 365 truyện mẹ kể con nghe | Ngọc Khánh | 24/03/2025 | 33 |
1184 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01927 | Bắt sống chó ngao | Minh Phong | 23/04/2025 | 3 |
1185 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STKC-01463 | Math Skills 2 | Brad Miller | 23/04/2025 | 3 |
1186 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01719 | Cô bé lọ lem | Ngân Hà | 23/04/2025 | 3 |
1187 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01146 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 23/04/2025 | 3 |
1188 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-02009 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 3 |
1189 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01900 | Tú Uyên Giáng Kiều | Phạm Ngọc Tuấn | 23/04/2025 | 3 |
1190 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-00862 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
1191 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STKC-01584 | Improve Verbal Reasoning Skills 8-9 | Philip Carter | 23/04/2025 | 3 |
1192 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01928 | Đoạt đàn bò của GÊRIÔNG | Minh Phong | 23/04/2025 | 3 |
1193 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-00068 | Ngôi đèn giữa biển | Tô Linh | 23/04/2025 | 3 |
1194 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STKC-01505 | The Lttle Ki's Book | Brad Miller | 23/04/2025 | 3 |
1195 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STKC-01585 | Improve Verbal Reasoning Skills 8-9 | Philip Carter | 23/04/2025 | 3 |
1196 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01897 | Cây tre trăm đốt | Phạm Ngọc Tuấn | 23/04/2025 | 3 |
1197 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01882 | Chú lính chì dũng cảm | Nguyễn Chí Phúc | 23/04/2025 | 3 |
1198 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01143 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 23/04/2025 | 3 |
1199 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STKC-01561 | Develop Thinking Skills 8-9 | Julie Dillemuth | 23/04/2025 | 3 |
1200 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STKC-01575 | Improve Verbal Reasoning Skills 8-9 | Philip Carter | 23/04/2025 | 3 |
1201 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01939 | Đeo nhạc cho mèo | Thuỳ Trang | 23/04/2025 | 3 |
1202 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01886 | Ba cô tiên | Thuỳ Trang | 23/04/2025 | 3 |
1203 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01881 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Chí Phúc | 23/04/2025 | 3 |
1204 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01938 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
1205 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-00064 | Tiếu Lâm Việt Nam | Xuân Tùng | 23/04/2025 | 3 |
1206 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-02019 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 3 |
1207 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01929 | Bí mật của nàng tiên cá | Bí mật của nàng tiên cá | 23/04/2025 | 3 |
1208 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01898 | Cha mẹ nâng bước con đi | Thanh Hà | 23/04/2025 | 3 |
1209 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-02103 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hồng Hà | 23/04/2025 | 3 |
1210 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01923 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 23/04/2025 | 3 |
1211 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-01901 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
1212 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | STN-00503 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
1213 | Nguyễn Phương Thanh | 4 B | HDNK-00103 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 23/04/2025 | 3 |
1214 | Nguyễn Quang Đăng | 4 E | STN-01083 | Bà tước MÔNTÊC RITSXTÔ (Danh tác thế giới- Ấn phẩm đặc biệt) | Nguyễn Kim Dung | 26/03/2025 | 31 |
1215 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2 D | STN-01391 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 24/03/2025 | 33 |
1216 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01506 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
1217 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00043 | Thạch Sanh | Thuỳ An | 24/04/2025 | 2 |
1218 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00730 | Mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 24/04/2025 | 2 |
1219 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STKC-00804 | Học nói lời cám ơn | HOÀNG ANH TÚ | 24/04/2025 | 2 |
1220 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STKC-00811 | Học nói lời xin lỗi | HOÀNG ANH TÚ | 24/04/2025 | 2 |
1221 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | SDD-00159 | Đứa con của loài cây | Vũ Dương Thụy | 24/04/2025 | 2 |
1222 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01801 | DORAEMON-Bóng chày | Fujiko F Fujio | 24/04/2025 | 2 |
1223 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01964 | Maru và hạt dưa | Ngọc Trâm | 24/04/2025 | 2 |
1224 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01312 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
1225 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01884 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
1226 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01890 | Viên ngọc ếch | Thuỳ Trang | 24/04/2025 | 2 |
1227 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01679 | Tạo lập thói quen tốt | Phạm Hồng | 24/04/2025 | 2 |
1228 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | VHTT-00068 | Văn học và tuổi trẻ số 462 tháng 11/2020 | Phan Xuân Thành | 24/04/2025 | 2 |
1229 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00770 | Tiên Dung Chử Đông Tử | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
1230 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01985 | Doraemon vol 5 | FUJIKO F FUJIO | 24/04/2025 | 2 |
1231 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00435 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 24/04/2025 | 2 |
1232 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00807 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 24/04/2025 | 2 |
1233 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01061 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
1234 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00511 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 24/04/2025 | 2 |
1235 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00336 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 24/04/2025 | 2 |
1236 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01784 | DORAEMON-Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm | Fujiko F Fujio | 24/04/2025 | 2 |
1237 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01323 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
1238 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01186 | Doremon tập 5 | Fujiko.F.Fujio | 24/04/2025 | 2 |
1239 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01369 | Bốn anh em | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
1240 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00578 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Nguyễn Anh Vũ | 24/04/2025 | 2 |
1241 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00603 | Kiện ngành đa | Vũ Duy Nghĩa | 24/04/2025 | 2 |
1242 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STKC-00810 | Học nói lời xin lỗi | HOÀNG ANH TÚ | 24/04/2025 | 2 |
1243 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-01367 | Tấm Cám | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
1244 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STN-00940 | Trần Nhân Tông | Lê Phương Liên | 24/04/2025 | 2 |
1245 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 A | STKC-00812 | Học nói lời xin lỗi | HOÀNG ANH TÚ | 24/04/2025 | 2 |
1246 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 4 G | STN-01257 | Đuôi không phải để kéo | Elizabeth Verdick | 02/04/2025 | 24 |
1247 | Nguyễn Thị Bích | | SNV5-00075 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 02/08/2024 | 267 |
1248 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00255 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
1249 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00272 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1250 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00185 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1251 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00195 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1252 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00219 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
1253 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00243 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
1254 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00146 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
1255 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00159 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1256 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00173 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1257 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00113 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1258 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
1259 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00051 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
1260 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00039 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1261 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00029 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1262 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00017 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1263 | Nguyễn Thị Dung | | GK-5-00003 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1264 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00127 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1265 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00109 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1266 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00085 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
1267 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00067 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
1268 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00025 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1269 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00019 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1270 | Nguyễn Thị Dung | | NV-5-00006 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1271 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00106 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 06/08/2024 | 263 |
1272 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00049 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
1273 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00062 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 06/08/2024 | 263 |
1274 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00074 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 06/08/2024 | 263 |
1275 | Nguyễn Thị Dung | | ATGT-00959 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 5 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 263 |
1276 | Nguyễn Thị Dung | | SNV3-00003 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 06/08/2024 | 263 |
1277 | Nguyễn Thị Dung | | SNV5-00072 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 06/08/2024 | 263 |
1278 | Nguyễn Thị Dung | | STK5-00306 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 16/12/2024 | 131 |
1279 | Nguyễn Thị Hà | | GK-3-00303 | Tiếng Anh 3- SGK | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1280 | Nguyễn Thị Hà | | GK-3-00310 | Tiếng Anh 3- SBT | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1281 | Nguyễn Thị Hà | | NV-3-00096 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1282 | Nguyễn Thị Hà | | NV-4-00135 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1283 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00303 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1284 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00306 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1285 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00309 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1286 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00302 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1287 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00308 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1288 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00314 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1289 | Nguyễn Thị Hà | | NV-5-00146 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 28/08/2024 | 241 |
1290 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00256 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
1291 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00273 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1292 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00184 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1293 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00196 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1294 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00220 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
1295 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00244 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
1296 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00147 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
1297 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00160 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1298 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00174 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1299 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00112 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1300 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00101 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
1301 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00052 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
1302 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00040 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1303 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00028 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1304 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK-5-00016 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1305 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00126 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1306 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00110 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1307 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00086 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
1308 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00066 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
1309 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00026 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1310 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00018 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1311 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV-5-00003 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1312 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00130 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 28/08/2024 | 241 |
1313 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00060 | Dạy Tập làm văn ở trường Tiểu học | Nguyễn Trí | 28/08/2024 | 241 |
1314 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-00420 | 50 câu hỏi thường gặp của các bạn trẻ về HIV/AIDS | ĐỖ HỒNG NGỌC | 28/08/2024 | 241 |
1315 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00195 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2024 | 241 |
1316 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00249 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Đặng Kim Nga | 28/08/2024 | 241 |
1317 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK5-00205 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 28/08/2024 | 241 |
1318 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00346 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 2 | Trần Ngọc Lan | 28/08/2024 | 241 |
1319 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00341 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 28/08/2024 | 241 |
1320 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00331 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 28/08/2024 | 241 |
1321 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK3-00324 | Bộ đề bồi dưỡng HSG tiếng anh toàn diện lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc San | 28/08/2024 | 241 |
1322 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00940 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ lớn lên từng ngày | OHTSU KAZUYOSHI | 23/04/2025 | 3 |
1323 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00481 | Hoàng Sa Trường Sa trong thư tịch cổ | ĐINH KIM PHÚC | 23/04/2025 | 3 |
1324 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | SHCM-00052 | Tết và xuân của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 23/04/2025 | 3 |
1325 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00972 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Sự kì diệu của cuộc sống | OHTSU KAZUYOSHI | 23/04/2025 | 3 |
1326 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-01791 | DORAEMON-Nobita vương quốc chó mèo | Fujiko F Fujio | 23/04/2025 | 3 |
1327 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-00977 | Lê Văn Hưu- Sử gia đầu tiên của nước Việt | Anh Chi | 23/04/2025 | 3 |
1328 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-00468 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
1329 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | TTT-00105 | Toán tuổi thơ số 224 | Kim Cương | 23/04/2025 | 3 |
1330 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00850 | Thoát nạn trong tích tắc- Khả năng tự vệ an toàn và ứng phó linh hoạt dành cho học sinh 2 | VƯƠNG THIẾU PHONG | 23/04/2025 | 3 |
1331 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-00396 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
1332 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00938 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ lớn lên từng ngày | OHTSU KAZUYOSHI | 23/04/2025 | 3 |
1333 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-01004 | Phùng Hưng- Bố Cái Đại Vương | Anh Chi | 23/04/2025 | 3 |
1334 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00835 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 23/04/2025 | 3 |
1335 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00877 | 50 tuyệt chiêu- Yêu thương đúng cách và vượt vượt qua áp lực tâm lý yêu thương để an yêu | THANH HƯỜNG | 23/04/2025 | 3 |
1336 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | SHCM-00130 | Theo dấu chân người | Trần Thị Ngân | 23/04/2025 | 3 |
1337 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-00982 | Lý Nam Đế | Tạ Huy Long | 23/04/2025 | 3 |
1338 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00942 | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh- Tớ lớn lên từng ngày | OHTSU KAZUYOSHI | 23/04/2025 | 3 |
1339 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-00175 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
1340 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | SHCM-00078 | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 23/04/2025 | 3 |
1341 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | SHCM-00075 | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 23/04/2025 | 3 |
1342 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00837 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 23/04/2025 | 3 |
1343 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00824 | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại | HOÀNG ANH TÚ | 23/04/2025 | 3 |
1344 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00825 | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại | HOÀNG ANH TÚ | 23/04/2025 | 3 |
1345 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00815 | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào? | TRUDY LUDWING | 23/04/2025 | 3 |
1346 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00817 | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào? | TRUDY LUDWING | 23/04/2025 | 3 |
1347 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-00525 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
1348 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-01308 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
1349 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-00524 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
1350 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STN-01024 | Đinh Bộ Lĩnh | Nam Việt | 23/04/2025 | 3 |
1351 | Nguyễn Thị Hiền | 4 D | STKC-00836 | 50 điều cần thiết cho Học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 23/04/2025 | 3 |
1352 | Nguyễn Thị Hương | | NV-5-00108 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 21/11/2024 | 156 |
1353 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00177 | Hướng dẫn dạy học Âm Nhạc lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Nguyễn Thị Thanh Bình | 28/08/2024 | 241 |
1354 | Nguyễn Thị Hương | | SNVC-00214 | Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới- Phần Âm Nhạc | Nguyễn Thị Đông | 28/08/2024 | 241 |
1355 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00516 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1356 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00189 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1357 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00193 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1358 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00326 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1359 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00087 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1360 | Nguyễn Thị Hương | | GK-3-00288 | VTH Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1361 | Nguyễn Thị Hương | | NV-3-00095 | SGV Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1362 | Nguyễn Thị Hương | | GK-4-00118 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1363 | Nguyễn Thị Hương | | NV-4-00103 | SGV Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1364 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01003 | Hỏi gì cũng biết- Sự kỳ diệu của cơ thể con người | LÝ PHONG LĂNG | 28/08/2024 | 241 |
1365 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00987 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 28/08/2024 | 241 |
1366 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-00986 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 28/08/2024 | 241 |
1367 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STKC-01160 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 28/08/2024 | 241 |
1368 | Nguyễn Thị Hương - Yt | | STN-01140 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 28/08/2024 | 241 |
1369 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01422 | Trê và cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
1370 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00220 | Cua và diệc | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
1371 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01774 | Shin cậu bé bút chì | Yosshito Usui | 21/04/2025 | 5 |
1372 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01778 | Sự tích con bọ hung | Huy Tiến | 21/04/2025 | 5 |
1373 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01167 | Truyện muông thú- Câu chuyện nhỏ bào học lớn | Thu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1374 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00801 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 21/04/2025 | 5 |
1375 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00495 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
1376 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01474 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1377 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01009 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 21/04/2025 | 5 |
1378 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00954 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
1379 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00694 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 21/04/2025 | 5 |
1380 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00135 | Người đẹp và quái vật | Lê Minh Hải | 21/04/2025 | 5 |
1381 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01766 | Mẹo của thỏ rừng | Quốc Chỉnh | 21/04/2025 | 5 |
1382 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00705 | Ở hiền gặp lành | Đức Bốn | 21/04/2025 | 5 |
1383 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01371 | Công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Chí Phúc | 21/04/2025 | 5 |
1384 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01733 | Không ghanh tị | Hà Yên | 21/04/2025 | 5 |
1385 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00417 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
1386 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01821 | Lời mời | Hiếu Minh | 21/04/2025 | 5 |
1387 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00963 | Lương Thế Vinh ông trạng Toán kì tài | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
1388 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01480 | Thực ra tôi rất giỏi | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
1389 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00469 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
1390 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01099 | Chủ tịch Hồ Chí Minh- Truyện tranh lịch sử | Đỗ Thị Thu Thùy | 21/04/2025 | 5 |
1391 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01718 | Chuyện kể cho bé | Trần Bình | 21/04/2025 | 5 |
1392 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00535 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 21/04/2025 | 5 |
1393 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01101 | Ngô Quyền Đinh Bộ Lĩnh- Truyện tranh lịch sử | Đỗ Thị Thu Thùy | 21/04/2025 | 5 |
1394 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00613 | Kinh Thành Huế di sản văn hóa thế giới | Nguyễn Thị Thu Hương | 21/04/2025 | 5 |
1395 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-00740 | Truyện cổ tích các loài hoa | Ngọ Minh | 21/04/2025 | 5 |
1396 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01037 | Bà Triệu | An Cương | 21/04/2025 | 5 |
1397 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01320 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
1398 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2 E | STN-01164 | Đố vui song ngữ Việt - Anh | Bích Ngọc | 21/04/2025 | 5 |
1399 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 3 E | STN-01325 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 25/03/2025 | 32 |
1400 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00133 | SGV Mĩ thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 26/08/2024 | 243 |
1401 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00128 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/08/2024 | 243 |
1402 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00120 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/08/2024 | 243 |
1403 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00097 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 26/08/2024 | 243 |
1404 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00096 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 243 |
1405 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00076 | SGV Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 26/08/2024 | 243 |
1406 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00068 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
1407 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00060 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 243 |
1408 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00038 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 26/08/2024 | 243 |
1409 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00036 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 243 |
1410 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00020 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
1411 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00012 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
1412 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00154 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2024 | 243 |
1413 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00133 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 26/08/2024 | 243 |
1414 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00129 | Mĩ Thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 26/08/2024 | 243 |
1415 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00116 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/08/2024 | 243 |
1416 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00106 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 243 |
1417 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00085 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/08/2024 | 243 |
1418 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00081 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 26/08/2024 | 243 |
1419 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00061 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2024 | 243 |
1420 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00056 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
1421 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00044 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 243 |
1422 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00032 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 243 |
1423 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00022 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
1424 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00010 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
1425 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00331 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
1426 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00319 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 06/08/2024 | 263 |
1427 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00003 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
1428 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00022 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
1429 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00125 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 06/08/2024 | 263 |
1430 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 06/08/2024 | 263 |
1431 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00067 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
1432 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00025 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 06/08/2024 | 263 |
1433 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00051 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
1434 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00038 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 06/08/2024 | 263 |
1435 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00143 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 06/08/2024 | 263 |
1436 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00106 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 06/08/2024 | 263 |
1437 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 5 A | STN-01922 | 100 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | bảo Tiên | 03/04/2025 | 23 |
1438 | Nguyễn Thị Như Ý | 4 E | STN-02274 | Thần đồng đất Việt 170- Đoạn đê bầm giập | Đức Huy | 02/04/2025 | 24 |
1439 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-01018 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 03/04/2025 | 23 |
1440 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-01654 | CẨM NANG CON GÁI | THANH GIANG | 14/03/2025 | 43 |
1441 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00027 | Hỏi đáp về dạy học Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 241 |
1442 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00010 | Kiểm tra định kì Tiếng việt và Toán 5 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 28/08/2024 | 241 |
1443 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00020 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 28/08/2024 | 241 |
1444 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STK5-00040 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề sử dụng sơ đồ đoạn thẳng trong giải toán | Nguyễn Văn Nho | 28/08/2024 | 241 |
1445 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00591 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 28/08/2024 | 241 |
1446 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKC-00589 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | PHẠM TRUNG THANH | 28/08/2024 | 241 |
1447 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00006 | Bộ luật lao động chế độ tiền lương và BHXH | Quốc Cường | 28/08/2024 | 241 |
1448 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00024 | Quy định mới nhất về quản lý thu chi tài chính qua hệ thống kho bạc Nhà nước | Hà Đăng | 28/08/2024 | 241 |
1449 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00025 | Hướng dãn quy chế chi tiêu tài chính, sử dựng và quyết toán kinh phí giáo dục - đào tạo dành cho kế toán trưởng trường học năm 2011- 2012 | Phương Lan | 28/08/2024 | 241 |
1450 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00028 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Minh Dũng | 28/08/2024 | 241 |
1451 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00027 | Hệ thống mục lục nhân sách Nhà nước | Lê Phú Hoành | 28/08/2024 | 241 |
1452 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00029 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Công đoàn | Minh Dũng | 28/08/2024 | 241 |
1453 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00033 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo hiểm xã hội | Minh Dũng | 28/08/2024 | 241 |
1454 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00032 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Minh Dũng | 28/08/2024 | 241 |
1455 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00030 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật Ngân sách nhà nước | Minh Dũng | 28/08/2024 | 241 |
1456 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00017 | Quy định về thanh tra kiểm soát các khoản thu, chi ngân sách qua kho bạc | Phạm Thanh Huệ | 28/08/2024 | 241 |
1457 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SPL-00016 | Đổi mới nâng cao công tác phổ biến Giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục | Vũ Tiến Cường | 28/08/2024 | 241 |
1458 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00024 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 28/08/2024 | 241 |
1459 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00253 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
1460 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00270 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1461 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00187 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1462 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00193 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1463 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00217 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
1464 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00241 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
1465 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00157 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1466 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00171 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1467 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00151 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
1468 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00115 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1469 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00103 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
1470 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00049 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
1471 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00037 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1472 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00031 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1473 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00019 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1474 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-5-00002 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1475 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00121 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1476 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
1477 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00091 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
1478 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00061 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
1479 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00031 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
1480 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00013 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1481 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-5-00002 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
1482 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00025 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 267 |
1483 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00026 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 267 |
1484 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00027 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 267 |
1485 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STC-00028 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Nguyên Như Ý | 02/08/2024 | 267 |
1486 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00036 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1487 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00037 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1488 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00001 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 267 |
1489 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-3-00015 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 267 |
1490 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00083 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 02/08/2024 | 267 |
1491 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00033 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 02/08/2024 | 267 |
1492 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV4-00035 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 02/08/2024 | 267 |
1493 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK4-00017 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1494 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00032 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
1495 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00015 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1496 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00010 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1497 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00150 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1498 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00163 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1499 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00176 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1500 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00186 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1501 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00198 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
1502 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00210 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1503 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00246 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
1504 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00260 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
1505 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00126 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
1506 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00078 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
1507 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00054 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1508 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00040 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1509 | Nguyễn Thị Quỳnh | | GK-4-00064 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1510 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00092 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
1511 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00080 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1512 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00044 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1513 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00056 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1514 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00070 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1515 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00005 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
1516 | Nguyễn Thị Quỳnh | | NV-4-00116 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
1517 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00192 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1518 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00203 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1519 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00227 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1520 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00239 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
1521 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00263 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
1522 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00275 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1523 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00167 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1524 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00177 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1525 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00155 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1526 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00143 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1527 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00129 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
1528 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00081 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1529 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00069 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
1530 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00045 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1531 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00034 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1532 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00021 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1533 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | GK-3-00009 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1534 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00004 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1535 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00069 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
1536 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00029 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1537 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00034 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
1538 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00049 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1539 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | NV-3-00059 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1540 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00131 | Đổi mới dạy học môn Toán lớp 3- trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng | Nguyễn Đình Khuê | 26/08/2024 | 243 |
1541 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK3-00226 | Hỏi đáp về dạy Tiếng việt 3 | Nguyễn Minh Tuyết | 26/08/2024 | 243 |
1542 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK5-00313 | Những bài làm văn mẫu 5, tập 2 | Trần Thị Thìn | 26/08/2024 | 243 |
1543 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00023 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 243 |
1544 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | STK2-00401 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 2 | Tạ Đức Hiền | 26/08/2024 | 243 |
1545 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00099 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
1546 | Nguyễn Thị Thanh Thư | | SNV3-00036 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 243 |
1547 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00305 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 243 |
1548 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00309 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 243 |
1549 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00286 | Giúp em giỏi Toán 2 | Trần Ngọc Lan | 26/08/2024 | 243 |
1550 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00392 | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Liên | 26/08/2024 | 243 |
1551 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00383 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 26/08/2024 | 243 |
1552 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00379 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết Toán lớp 2 tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 26/08/2024 | 243 |
1553 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00408 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
1554 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00372 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 243 |
1555 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00396 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 26/08/2024 | 243 |
1556 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00367 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 243 |
1557 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00360 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 26/08/2024 | 243 |
1558 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV2-00038 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 243 |
1559 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV3-00042 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 243 |
1560 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV3-00058 | Sách giáo viên Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 26/08/2024 | 243 |
1561 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00362 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 26/08/2024 | 243 |
1562 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00357 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 243 |
1563 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00346 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 243 |
1564 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00333 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 26/08/2024 | 243 |
1565 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STK2-00348 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 243 |
1566 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNV4-00051 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 243 |
1567 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00534 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 243 |
1568 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00384 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
1569 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00400 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1570 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00410 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 264 |
1571 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00084 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1572 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00217 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1573 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK-3-00024 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1574 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00002 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1575 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00022 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1576 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00032 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
1577 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00048 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1578 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | NV-3-00052 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1579 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00028 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Thu Trang | 05/08/2024 | 264 |
1580 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00015 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 05/08/2024 | 264 |
1581 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00111 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 264 |
1582 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00105 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 2 | Trần Thị Thu | 05/08/2024 | 264 |
1583 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00093 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 05/08/2024 | 264 |
1584 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00082 | Sách giáo viên Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 05/08/2024 | 264 |
1585 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Trại | 05/08/2024 | 264 |
1586 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00143 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1587 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00153 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1588 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00163 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1589 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00173 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1590 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00183 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 264 |
1591 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00200 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1592 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV2-00212 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 05/08/2024 | 264 |
1593 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00166 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1594 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00214 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1595 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00238 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1596 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00250 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1597 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00274 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1598 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00286 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1599 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00310 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 264 |
1600 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00322 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1601 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00346 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1602 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00118 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1603 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00130 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1604 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00142 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 264 |
1605 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00012 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1606 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00072 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
1607 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00073 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1608 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK2-00154 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 264 |
1609 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00303 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 243 |
1610 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00336 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 2 | Trần Diên Hiển | 26/08/2024 | 243 |
1611 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00329 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 1 | Lê Thống Nhất | 26/08/2024 | 243 |
1612 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00310 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/08/2024 | 243 |
1613 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00296 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 2 | Nguyễn Áng | 26/08/2024 | 243 |
1614 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00285 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 26/08/2024 | 243 |
1615 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00387 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 26/08/2024 | 243 |
1616 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00371 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 243 |
1617 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00366 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2024 | 243 |
1618 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00363 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 2 | Mai Bá Bắc | 26/08/2024 | 243 |
1619 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00356 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 243 |
1620 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00353 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 243 |
1621 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00344 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 243 |
1622 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00313 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 26/08/2024 | 243 |
1623 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00433 | văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 26/08/2024 | 243 |
1624 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00430 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
1625 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00423 | VBT nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
1626 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00349 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 26/08/2024 | 243 |
1627 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00939 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 3 | Bộ GD&ĐT | 26/08/2024 | 243 |
1628 | Nguyễn Thị Thoa | | NV-3-00012 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
1629 | Nguyễn Thị Thoa | | GK-3-00292 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 243 |
1630 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00334 | Tự luyện Violypic Toán 2 tập 2 | Lê Thống Nhất | 26/08/2024 | 243 |
1631 | Nguyễn Thị Thoa | | STKC-01123 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 243 |
1632 | Nguyễn Thị Thoa | | STKC-01122 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 243 |
1633 | Nguyễn Thị Thoa | | SNVC-00394 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 243 |
1634 | Nguyễn Thị Thoa | | SNVC-00395 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 26/08/2024 | 243 |
1635 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00417 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 2 | Tạ Đức Hiền | 26/08/2024 | 243 |
1636 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00413 | Dàn bài Tập làm văn 2 | Lê Phương Liên | 26/08/2024 | 243 |
1637 | Nguyễn Thị Thoa | | STK2-00407 | Tiếng việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
1638 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00904 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 26/08/2024 | 243 |
1639 | Nguyễn Thị Thoa | | ATGT-00905 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 26/08/2024 | 243 |
1640 | Nguyễn Thị Thu Hà | 3 D | STN-01462 | Làm một người trung thực | Đức Trí | 25/03/2025 | 32 |
1641 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00061 | Từ điển anh việt bằng hình | Thu Ngọc | 06/08/2024 | 263 |
1642 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00062 | Từ điển Anh - Việt | Thu Ngọc | 06/08/2024 | 263 |
1643 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00065 | Từ điển Tiếng Anh bằng hình | Thu Hằng | 06/08/2024 | 263 |
1644 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00140 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 1 | Đặng Thị Kim Nga | 06/08/2024 | 263 |
1645 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV4-00187 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Toán lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 06/08/2024 | 263 |
1646 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00141 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đặng Thị Kim Nga | 06/08/2024 | 263 |
1647 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 4 A | STN-01754 | Thơ ngụ ngôn Lafontaine | Nguyễn Văn Vĩnh | 26/03/2025 | 31 |
1648 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00356 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1649 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00326 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1650 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00314 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 264 |
1651 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00305 | VBT Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1652 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00290 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1653 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00281 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1654 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00254 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1655 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00248 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1656 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00236 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1657 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00224 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1658 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00208 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1659 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00187 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 264 |
1660 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00181 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1661 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00171 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/08/2024 | 264 |
1662 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00157 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1663 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNV2-00151 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1664 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00176 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 05/08/2024 | 264 |
1665 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00164 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 05/08/2024 | 264 |
1666 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 05/08/2024 | 264 |
1667 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00140 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1668 | Nguyễn Thị Thuyết | | SGK2-00127 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1669 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00234 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
1670 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00222 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1671 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00258 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
1672 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00270 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1673 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00161 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1674 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00172 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1675 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00005 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1676 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00024 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1677 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00035 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
1678 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00044 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1679 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00058 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1680 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00064 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
1681 | Nguyễn Thị Thuyết | | NV-3-00015 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1682 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00295 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
1683 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00016 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1684 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00004 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1685 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00150 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1686 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00138 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1687 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00124 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
1688 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00076 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
1689 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00064 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
1690 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00040 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1691 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00028 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1692 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00187 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1693 | Nguyễn Thị Thuyết | | GK-3-00196 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1694 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00036 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2, tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 05/08/2024 | 264 |
1695 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00038 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 05/08/2024 | 264 |
1696 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00016 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 05/08/2024 | 264 |
1697 | Nguyễn Thị Thuyết | | STK2-00021 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 05/08/2024 | 264 |
1698 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00099 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 241 |
1699 | Nguyễn Thị Tráng | | NV-4-00025 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 241 |
1700 | Nguyễn Thị Tráng | | GK-4-00300 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 241 |
1701 | Nguyễn Thị Tường Vy | 5 A | SHCM-00211 | Chuyện Bác Hồ Trồng Người | Nguyễn Hữu Đảng | 24/04/2025 | 2 |
1702 | Nguyễn Thị Yến | | ATGT-00693 | Poké mon | Nguyễn Quốc Thao | 25/04/2025 | 1 |
1703 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00612 | Kinh Thành Huế di sản văn hóa thế giới | Nguyễn Thị Thu Hương | 25/04/2025 | 1 |
1704 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01500 | Làm một người bao dung | Đức Trí | 25/04/2025 | 1 |
1705 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00860 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
1706 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00968 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 25/04/2025 | 1 |
1707 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01068 | Nghêu Sò Ốc Hến | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1708 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01629 | Con ngựa gỗ khổng lồ | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1709 | Nguyễn Thị Yến | | ATGT-00365 | An toàn giao thông lớp 1 | Vũ Dương Thuỵ | 25/04/2025 | 1 |
1710 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00522 | Sơ Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyền | 25/04/2025 | 1 |
1711 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01524 | Thạch Sanh | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1712 | Nguyễn Thị Yến | | HDNK-00069 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 25/04/2025 | 1 |
1713 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01509 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1714 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01591 | Cây khế | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1715 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01019 | Hai Bà Trưng | An Cương | 25/04/2025 | 1 |
1716 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01499 | Làm một người bao dung | Đức Trí | 25/04/2025 | 1 |
1717 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01586 | Bánh chưng bánh giày | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1718 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01760 | Cô bé lọ lem | Ngân Hà | 25/04/2025 | 1 |
1719 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00889 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 25/04/2025 | 1 |
1720 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01589 | Nàng tiên cá | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1721 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01616 | Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
1722 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01590 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1723 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01507 | Đeo nhạc cho mèo | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1724 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00999 | Lý Công Uẩn | Nam Việt | 25/04/2025 | 1 |
1725 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01741 | Sự tích chùa Bà Đanh | Minh Hiếu | 25/04/2025 | 1 |
1726 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00543 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | Hoàng Khắc Huyền | 25/04/2025 | 1 |
1727 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01582 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1728 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00958 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 25/04/2025 | 1 |
1729 | Nguyễn Thị Yến | | ATGT-00173 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 25/04/2025 | 1 |
1730 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01988 | Tấm Cám | Nguyệt Giang | 25/04/2025 | 1 |
1731 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01036 | Bà Triệu | An Cương | 25/04/2025 | 1 |
1732 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01853 | Nàng tiên cóc | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1733 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01579 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1734 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00986 | Ngô Quyền | An Cương | 25/04/2025 | 1 |
1735 | Nguyễn Thị Yến | | STN-01017 | Lê Lai- Liều mình cứu Chúa | Anh Chi | 25/04/2025 | 1 |
1736 | Nguyễn Thị Yến | | STN-00957 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | Anh Chi | 25/04/2025 | 1 |
1737 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01115 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 02/08/2024 | 267 |
1738 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00395 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho HSTH | NGUYỄN HỮU HỢP | 02/08/2024 | 267 |
1739 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01089 | Thời Thơ Ấu | MAXIM GORKY | 02/08/2024 | 267 |
1740 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01053 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 02/08/2024 | 267 |
1741 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01059 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 02/08/2024 | 267 |
1742 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00350 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2024 | 267 |
1743 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00223 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1744 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00303 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 267 |
1745 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00313 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 267 |
1746 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00203 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2024 | 267 |
1747 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00163 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 267 |
1748 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00173 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 267 |
1749 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00283 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 267 |
1750 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00323 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 267 |
1751 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00333 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 267 |
1752 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00213 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 02/08/2024 | 267 |
1753 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00193 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 267 |
1754 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00183 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 267 |
1755 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00293 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 267 |
1756 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00352 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 02/08/2024 | 267 |
1757 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00361 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1758 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00373 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1759 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00475 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1760 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00487 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1761 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00499 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1762 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00523 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 267 |
1763 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00535 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
1764 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00547 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 267 |
1765 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00385 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
1766 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00397 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 267 |
1767 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00409 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1768 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00421 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1769 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00439 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1770 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00451 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1771 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00463 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1772 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00226 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 267 |
1773 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00234 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 267 |
1774 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00249 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 267 |
1775 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00257 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 267 |
1776 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00265 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 267 |
1777 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00275 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2024 | 267 |
1778 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00139 | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Lê Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1779 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00090 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2024 | 267 |
1780 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00094 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2024 | 267 |
1781 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00281 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1782 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00291 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1783 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00301 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 267 |
1784 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00311 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 267 |
1785 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00321 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
1786 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00338 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 267 |
1787 | Nguyễn Tuấn Khang | 2 D | STN-01575 | Ngựa đỏ và lạc đà | Nguyễn Như Quỳnh | 17/03/2025 | 40 |
1788 | Nguyễn Tường Vy | 5 H | STN-01804 | DORAEMON-Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 24/04/2025 | 2 |
1789 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV4-00071 | Sách giáo viên Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 28/08/2024 | 241 |
1790 | Nguyễn Văn Nghị | | SGK1-00266 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 28/08/2024 | 241 |
1791 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV1-00239 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đức Sơn | 28/08/2024 | 241 |
1792 | Nguyễn Văn Nghị | | SNV2-00194 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1793 | Nguyễn Văn Nghị | | SGK2-00212 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 28/08/2024 | 241 |
1794 | Nguyễn Văn Phường | 4 E | STN-01692 | 101 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Đỗ Văn | 26/03/2025 | 31 |
1795 | Nguyễn Viết Thái Sơn | 2 D | STN-01724 | Bí mật của tự nhiên | Băng Hà | 24/03/2025 | 33 |
1796 | Nguyễn Viết Thịnh | 2 D | STN-01441 | Doraemon tập 1 | Fujiko F Fujio | 24/03/2025 | 33 |
1797 | Nguyễn Xuân Phong | 5 H | SHCM-00034 | Đức tính giản dị, khiêm tốn Của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 20/03/2025 | 37 |
1798 | Nguyễn Xuân Thành Luân | 5 H | STN-01761 | May mà gặp Quỷnh | Kim Khánh | 13/03/2025 | 44 |
1799 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-00998 | Lê Đại Hành | An Cương | 23/04/2025 | 3 |
1800 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-00868 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
1801 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-00806 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 23/04/2025 | 3 |
1802 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-01030 | Lê Phụng Hiểu- Chuyện thác đao điền | Anh Chi | 23/04/2025 | 3 |
1803 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STKC-00284 | Giúp em giỏi chính tả Tiếng Việt - Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 23/04/2025 | 3 |
1804 | Phạm Anh Khoa | 4 C | TTT-00092 | Toán tuổi thơ số 213+214 | Kim Cương | 23/04/2025 | 3 |
1805 | Phạm Anh Khoa | 4 C | TTT-00037 | Toán tuổi thơ 1 số 189 +190 tháng 1/9 | Vũ Kim Thủy | 23/04/2025 | 3 |
1806 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STKC-00901 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tượng khéo léo | NGUYỄN HỮU TUẤN | 23/04/2025 | 3 |
1807 | Phạm Anh Khoa | 4 C | SDD-00161 | Đứa con của loài cây | Vũ Dương Thụy | 23/04/2025 | 3 |
1808 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STKC-00906 | Cờ vua- chơi mà học: Quân hậu xinh đẹp | NGUYỄN HỮU TUẤN | 23/04/2025 | 3 |
1809 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-00764 | Người bán mũ | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
1810 | Phạm Anh Khoa | 4 C | SHCM-00053 | Tết và xuân của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 23/04/2025 | 3 |
1811 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-00964 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 23/04/2025 | 3 |
1812 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STKC-00887 | Cờ vua- chơi mà học: Quân mã vui tính | NGUYỄN HỮU TUẤN | 23/04/2025 | 3 |
1813 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STKC-00809 | Học nói lời xin lỗi | HOÀNG ANH TÚ | 23/04/2025 | 3 |
1814 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-01815 | At the Park | Thuỳ Dương | 23/04/2025 | 3 |
1815 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-02017 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 3 |
1816 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-01385 | Cái mũi của chú lùn | Nguyễn Chí Phúc | 23/04/2025 | 3 |
1817 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STKC-00286 | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường | Hoàng Thị Hường | 23/04/2025 | 3 |
1818 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-00279 | Truyện cổ andexcen Người bạn đồng hành | Minh Ánh | 23/04/2025 | 3 |
1819 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-01284 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
1820 | Phạm Anh Khoa | 4 C | TTT-00090 | Toán tuổi thơ số 211 | Kim Cương | 23/04/2025 | 3 |
1821 | Phạm Anh Khoa | 4 C | TTT-00093 | Toán tuổi thơ số 215 | Kim Cương | 23/04/2025 | 3 |
1822 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STKC-00900 | Cờ vua- chơi mà học: Quân tượng khéo léo | NGUYỄN HỮU TUẤN | 23/04/2025 | 3 |
1823 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-01316 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
1824 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-00745 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
1825 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-01144 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 23/04/2025 | 3 |
1826 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-01820 | Good Friends | Thuỳ Dương | 23/04/2025 | 3 |
1827 | Phạm Anh Khoa | 4 C | TTT-00100 | Toán tuổi thơ số 222 | Kim Cương | 23/04/2025 | 3 |
1828 | Phạm Anh Khoa | 4 C | STN-00478 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 23/04/2025 | 3 |
1829 | Phạm Bảo Châu | 3 D | STN-01247 | Truyện cổ tích Việt Nam - Mẹo của thỏ rừng | Lan Phương | 25/03/2025 | 32 |
1830 | Phạm Minh Đức | 5 A | STN-01987 | Doraemon vol 23 | FUJIKO F FUJIO | 20/03/2025 | 37 |
1831 | Phạm Nguyễn Ngọc Hân | 3 C | STN-01011 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 25/03/2025 | 32 |
1832 | Phạm Quốc Việt | | SNV1-00018 | Sách giáo viên Thể dục 1 | Trần Đồng Tâm | 28/08/2024 | 241 |
1833 | Phạm Quốc Việt | | SNV2-00195 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1834 | Phạm Quốc Việt | | SGK1-00433 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 28/08/2024 | 241 |
1835 | Phạm Quốc Việt | | SGK2-00210 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 28/08/2024 | 241 |
1836 | Phạm Quốc Việt | | SGK2-00211 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đức Đông | 28/08/2024 | 241 |
1837 | Phạm Quốc Việt | | SGK1-00432 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 28/08/2024 | 241 |
1838 | Phạm Quốc Việt | | SNV1-00331 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
1839 | Phạm Quốc Việt | | GK-5-00070 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2024 | 243 |
1840 | Phạm Quốc Việt | | NV-5-00037 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 26/08/2024 | 243 |
1841 | Phạm Thị Hải vân | 2 D | STN-01539 | Ba cô tiên | Nguyễn Chí Phúc | 24/03/2025 | 33 |
1842 | Phạm Thị Hằng | | STN-00639 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1843 | Phạm Thị Hằng | | STN-02240 | Sạch sẽ | Hà Yên | 25/04/2025 | 1 |
1844 | Phạm Thị Hằng | | STN-00248 | Những thói quen tốt - Lợn con tìm quà | Chiến Kì | 25/04/2025 | 1 |
1845 | Phạm Thị Hằng | | STN-00875 | Công chú chuột | Mĩ thuật | 25/04/2025 | 1 |
1846 | Phạm Thị Hằng | | STN-02231 | Nòng nọc tìm mẹ | Nguyễn ĐÌnh Quảng | 25/04/2025 | 1 |
1847 | Phạm Thị Hằng | | STN-00401 | cây tre trăm đốt | Nguyễn Khắc Huyền | 25/04/2025 | 1 |
1848 | Phạm Thị Hằng | | STN-02243 | Không ganh tị | Hà Yên | 25/04/2025 | 1 |
1849 | Phạm Thị Hằng | | STN-02232 | Lê Trang Rất nhiều + rất nhiều = Bao nhiêu? | Lê Trang | 25/04/2025 | 1 |
1850 | Phạm Thị Hằng | | STN-02245 | Chăm chỉ | Hà Yên | 25/04/2025 | 1 |
1851 | Phạm Thị Hằng | | STN-01219 | Vĩ Nhân thế giới tập 5 | MIERU-FUJIYAMA | 25/04/2025 | 1 |
1852 | Phạm Thị Hằng | | STN-01540 | Cái mũi của chú lùn | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1853 | Phạm Thị Hằng | | STN-00877 | Công chú chuột | Mĩ thuật | 25/04/2025 | 1 |
1854 | Phạm Thị Hằng | | STN-00974 | Lê Văn Hưu- Sử gia đầu tiên của nước Việt | Anh Chi | 25/04/2025 | 1 |
1855 | Phạm Thị Hằng | | STN-02241 | Không ganh tị | Hà Yên | 25/04/2025 | 1 |
1856 | Phạm Thị Hằng | | STN-01361 | Making the right choice- Bé học lựa chọn theo tình huống | Phòng chế tác Ấu Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1857 | Phạm Thị Hằng | | STN-02236 | Bé nói lời chúc | Thuỳ Trang | 25/04/2025 | 1 |
1858 | Phạm Thị Hằng | | STN-01526 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2025 | 1 |
1859 | Phạm Thị Hằng | | STN-00236 | Hoa gạo | Trần Hà | 25/04/2025 | 1 |
1860 | Phạm Thị Hằng | | STN-00914 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 25/04/2025 | 1 |
1861 | Phạm Thị Hằng | | STN-02244 | Lễ phép | Hà Yên | 25/04/2025 | 1 |
1862 | Phạm Thị Hằng | | STN-00489 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/2025 | 1 |
1863 | Phạm Thị Hằng | | STN-00290 | Giận mày tao ở với ai | Thụy Anh | 25/04/2025 | 1 |
1864 | Phạm Thị Hằng | | STN-00453 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 25/04/2025 | 1 |
1865 | Phạm Thị Hằng | | STN-00624 | Lật biến hình | Trí Hạnh | 25/04/2025 | 1 |
1866 | Phạm Thị Hằng | | STN-02234 | Sẻ nâu hiếu thảo | Hiếu Minh | 25/04/2025 | 1 |
1867 | Phạm Thị Hằng | | STN-00194 | sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
1868 | Phạm Thị Hằng | | STN-00967 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 25/04/2025 | 1 |
1869 | Phạm Thị Hằng | | STN-00948 | Trần Hưng Đạo | Lê vân | 25/04/2025 | 1 |
1870 | Phạm Thị Hằng | | STN-02235 | Niềm vui của bà | Hiếu Minh | 25/04/2025 | 1 |
1871 | Phạm Thị Hằng | | STN-00180 | sự tích đầm mực | Hoàng Khắc Huyên | 25/04/2025 | 1 |
1872 | Phạm Thị Hằng | | STN-00989 | Lê Hoàn- cày ruộng tịch điền | Anh Chi | 25/04/2025 | 1 |
1873 | Phạm Thị Hằng | | STN-00690 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 25/04/2025 | 1 |
1874 | Phạm Thị Hằng | | STN-01054 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 25/04/2025 | 1 |
1875 | Phạm Thị Hằng | | STN-00962 | Lương Thế Vinh ông trạng Toán kì tài | Anh Chi | 25/04/2025 | 1 |
1876 | Phạm Thị Hằng | | STN-01343 | Little red riding hood- cô bé quàng khăn đỏ | Arianna Candell | 25/04/2025 | 1 |
1877 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00088 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 02/08/2024 | 267 |
1878 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00242 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Hồ Đức Sơn | 02/08/2024 | 267 |
1879 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00252 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 267 |
1880 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00244 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 02/08/2024 | 267 |
1881 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00269 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 02/08/2024 | 267 |
1882 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00169 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/08/2024 | 267 |
1883 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00279 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 267 |
1884 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00239 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 267 |
1885 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00289 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 02/08/2024 | 267 |
1886 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00219 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1887 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00229 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1888 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00356 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1889 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1890 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00380 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
1891 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00392 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 267 |
1892 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00404 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1893 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00416 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1894 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00434 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1895 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00446 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1896 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00458 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1897 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00470 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1898 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00482 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1899 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00494 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
1900 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00518 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 267 |
1901 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00530 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
1902 | Phạm Thị Hằng | | SGK1-00542 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 267 |
1903 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00345 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 02/08/2024 | 267 |
1904 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00276 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1905 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00286 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1906 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00296 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 267 |
1907 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00306 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 267 |
1908 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00316 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
1909 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00333 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 267 |
1910 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00134 | 500 Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 1 | Nguyễn Đức Tấn | 02/08/2024 | 267 |
1911 | Phạm Thị Hằng | | STK1-00122 | Toán cao nâng cao lớp 1 | Nguyễn Dinh Ninh | 02/08/2024 | 267 |
1912 | Phạm Thị Hằng | | SNV1-00285 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1913 | Phạm Thị Hồng | | NV-5-00074 | SGV Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2024 | 268 |
1914 | Phạm Thị Hồng | | NV-5-00049 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2024 | 268 |
1915 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00082 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2024 | 268 |
1916 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00093 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2024 | 268 |
1917 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00216 | BT Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2024 | 268 |
1918 | Phạm Thị Hồng | | GK-5-00240 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2024 | 268 |
1919 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00144 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 28/08/2024 | 241 |
1920 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00108 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 241 |
1921 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00299 | BT Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 241 |
1922 | Phạm Thị Hồng | | GK-4-00220 | VBT Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 28/08/2024 | 241 |
1923 | Phạm Thị Hồng | | NV-4-00031 | SGV Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 28/08/2024 | 241 |
1924 | Phạm Thị Mai | | STK5-00194 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2024 | 241 |
1925 | Phạm Thị Mai | | STK5-00096 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 28/08/2024 | 241 |
1926 | Phạm Thị Mai | | STK5-00095 | Từ ngữ ngữ pháp 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 28/08/2024 | 241 |
1927 | Phạm Thị Mai | | STK5-00105 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 2 | Tạ Đức Hiền | 28/08/2024 | 241 |
1928 | Phạm Thị Mai | | STK5-00102 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 1 | Tạ Đức Hiền | 28/08/2024 | 241 |
1929 | Phạm Thị Mai | | STK5-00185 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 28/08/2024 | 241 |
1930 | Phạm Thị Mai | | STK5-00018 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5, tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 28/08/2024 | 241 |
1931 | Phạm Thị Mai | | STK5-00003 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 5 theo chuyên đề | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2024 | 241 |
1932 | Phạm Thị Mai | | STK5-00013 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 28/08/2024 | 241 |
1933 | Phạm Thị Mai | | STK5-00019 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 28/08/2024 | 241 |
1934 | Phạm Thị Mai | | STK5-00030 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2024 | 241 |
1935 | Phạm Thị Mai | | STK5-00203 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 28/08/2024 | 241 |
1936 | Phạm Thị Mai | | STK5-00202 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 28/08/2024 | 241 |
1937 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00102 | Nhật kí trong tù số phận lịch sử | Hồ Chí Minh | 28/08/2024 | 241 |
1938 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00217 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Văn Dương | 28/08/2024 | 241 |
1939 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00090 | Kể chuyện Bác Hồ | Nhiều tác giả | 28/08/2024 | 241 |
1940 | Phạm Thị Mai | | STK4-00167 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 28/08/2024 | 241 |
1941 | Phạm Thị Mai | | STK4-00112 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2024 | 241 |
1942 | Phạm Thị Mai | | STKC-00279 | Một thời bụi phấn | Nhiều tác giả | 28/08/2024 | 241 |
1943 | Phạm Thị Mai | | SDD-00184 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi, tập 1 | Phong Thu | 28/08/2024 | 241 |
1944 | Phạm Thị Mai | | SDD-00198 | Cánh diều đợi gió | Đào Hữu Phương | 28/08/2024 | 241 |
1945 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00056 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1946 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00027 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
1947 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00029 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
1948 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00021 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
1949 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
1950 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00116 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1951 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00084 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
1952 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00097 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 02/08/2024 | 267 |
1953 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00046 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1954 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00191 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 02/08/2024 | 267 |
1955 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00080 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
1956 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00146 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
1957 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00094 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 02/08/2024 | 267 |
1958 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00014 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
1959 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00101 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 02/08/2024 | 267 |
1960 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00062 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 02/08/2024 | 267 |
1961 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1962 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00104 | Sách giáo viên Mĩ thuật 4 | NGuyễn Quốc Toản | 02/08/2024 | 267 |
1963 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00017 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 02/08/2024 | 267 |
1964 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00029 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 02/08/2024 | 267 |
1965 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00041 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Thị Thu Trang | 02/08/2024 | 267 |
1966 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00065 | Sách giáo viên Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 02/08/2024 | 267 |
1967 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00057 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1968 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00181 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
1969 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00089 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 02/08/2024 | 267 |
1970 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00130 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 02/08/2024 | 267 |
1971 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00100 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1972 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00111 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
1973 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00067 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 02/08/2024 | 267 |
1974 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00080 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
1975 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00019 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 02/08/2024 | 267 |
1976 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00270 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1977 | Phạm Thị Mai | | SGK4-00041 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1978 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00011 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 267 |
1979 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00035 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
1980 | Phạm Thị Mai | | GK-5-00034 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/04/2025 | 18 |
1981 | Phạm Thị Mai | | GK-5-00004 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
1982 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00018 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
1983 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00004 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
1984 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00049 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/04/2025 | 18 |
1985 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00048 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/04/2025 | 18 |
1986 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00013 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/04/2025 | 18 |
1987 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00008 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/04/2025 | 18 |
1988 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00038 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
1989 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00032 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
1990 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00139 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
1991 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00126 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
1992 | Phạm Thị Mai | | GK-2-00044 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/04/2025 | 18 |
1993 | Phạm Thị Mai | | GK-2-00050 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/04/2025 | 18 |
1994 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00367 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
1995 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00376 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
1996 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00427 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/04/2025 | 18 |
1997 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00016 | SGV Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
1998 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00006 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
1999 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00025 | SGV Tiếng việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
2000 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00036 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
2001 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00045 | SGV Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
2002 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00057 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
2003 | Phạm Thị Minh | | NV-3-00068 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
2004 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00296 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
2005 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00017 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
2006 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00005 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
2007 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00151 | Luyện viết 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
2008 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00139 | Luyện viết 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
2009 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00125 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
2010 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00077 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
2011 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00065 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
2012 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00041 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
2013 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00029 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
2014 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00188 | VBT Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
2015 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00199 | VBT Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 264 |
2016 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00223 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/08/2024 | 264 |
2017 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00235 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 264 |
2018 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00259 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/08/2024 | 264 |
2019 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00271 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 264 |
2020 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00160 | VBT Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
2021 | Phạm Thị Minh | | GK-3-00173 | VBT Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 264 |
2022 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00050 | Tiếng việt 3, tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 26/08/2024 | 243 |
2023 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00055 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 26/08/2024 | 243 |
2024 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00090 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
2025 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00031 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
2026 | Phạm Thị Minh | | SGK3-00025 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 243 |
2027 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 26/08/2024 | 243 |
2028 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00034 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 243 |
2029 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00028 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 243 |
2030 | Phạm Thị Minh | | STK3-00337 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 26/08/2024 | 243 |
2031 | Phạm Thị Minh | | STK3-00343 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 tập 1 | Trần Ngọc Lan | 26/08/2024 | 243 |
2032 | Phạm Thị Minh | | STK3-00271 | Luyện từ và câu lớp 3 | Cao Hòa Bình | 26/08/2024 | 243 |
2033 | Phạm Thị Minh | | STK3-00330 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 26/08/2024 | 243 |
2034 | Phạm Thị Minh | | STK3-00397 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 1 | Trần Thị Thìn | 26/08/2024 | 243 |
2035 | Phạm Thị Minh | | STK3-00391 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 2 | Trần Thị Thìn | 26/08/2024 | 243 |
2036 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01170 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 24/04/2025 | 2 |
2037 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01995 | Shin cậu bé bút chì | Yoshito | 24/04/2025 | 2 |
2038 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01981 | Sự dí dỏm hài hước | Chí Thành | 24/04/2025 | 2 |
2039 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00425 | Nàng Bạch tuyết và bẩy chú lùn | lê Thị Minh Phương | 24/04/2025 | 2 |
2040 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00794 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
2041 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00206 | sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
2042 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00971 | Ỷ Lan cô gái hái dâu | Anh Chi | 24/04/2025 | 2 |
2043 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01112 | Truyện cổ tích Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
2044 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01979 | Tý quậy | Đào Hải | 24/04/2025 | 2 |
2045 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01022 | Hai Bà Trưng | An Cương | 24/04/2025 | 2 |
2046 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00303 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 24/04/2025 | 2 |
2047 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01819 | Good Friends | Thuỳ Dương | 24/04/2025 | 2 |
2048 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00319 | Nợ như chúa chổm | Thụy Anh | 24/04/2025 | 2 |
2049 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00325 | Tấm Cám | Thụy Anh | 24/04/2025 | 2 |
2050 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01521 | Sói và sóc | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
2051 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01980 | Shin cậu bé bút chì | Hà Thuỷ | 24/04/2025 | 2 |
2052 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01672 | Rèn luyện kỹ năng | Tuệ Minh | 24/04/2025 | 2 |
2053 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00510 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 24/04/2025 | 2 |
2054 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01075 | Bác gấu đen và hai chú Thỏ | Nguyễn Thị Hòa | 24/04/2025 | 2 |
2055 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01452 | Sự tích đầm mực | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
2056 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00785 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
2057 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01021 | Hai Bà Trưng | An Cương | 24/04/2025 | 2 |
2058 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00926 | Sự tích núi vàng | Hồng Hà | 24/04/2025 | 2 |
2059 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00311 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 24/04/2025 | 2 |
2060 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01535 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
2061 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00139 | cứu vật vật trả ơn | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
2062 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01508 | Sự tích chú cuội cung trăng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
2063 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-00477 | Sự tích Anh dã Tràng | Hoàng Khắc Huyền | 24/04/2025 | 2 |
2064 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01536 | Chú bé tí hon | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
2065 | Phạm Thị Ngân Khánh | 5 G | STN-01615 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 24/04/2025 | 2 |
2066 | Phạm Thị Trà | | SPL-00082 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp | Nguyễn Văn Dương | 25/10/2024 | 183 |
2067 | Phạm Thị Trà | | SPL-00081 | Hướng dẫn thực hiện luật quản lý, sử dụng tài sản công quy định mới về quản lý, sử dụng tài sản công tại cơ quan nhà nước, đơn vị hành chính sự nghiệp công lập và tổ chức có sử dụng ngân sách nhà nước | Phan Ngọc Chính | 25/10/2024 | 183 |
2068 | Phạm Thị Trà | | SPL-00080 | Kế toán trường học bài tập thực hành và ví dụ | Nguyễn Văn Dương | 25/10/2024 | 183 |
2069 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SDD-00185 | Điều ước giản dị- tập truyện thiếu nhi | Nguyễn Nam Đông | 24/04/2025 | 2 |
2070 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SDD-00192 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 24/04/2025 | 2 |
2071 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SDD-00223 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Long | 24/04/2025 | 2 |
2072 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SDD-00227 | Quà của bà | Nguyễn Văn Chương | 24/04/2025 | 2 |
2073 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SDD-00194 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 24/04/2025 | 2 |
2074 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SDD-00065 | Theo một người về biển | Nguyễn Mỹ Nữ | 24/04/2025 | 2 |
2075 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SDD-00072 | Gửi em mây và nắng | Đoàn Công Lê Huy | 24/04/2025 | 2 |
2076 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SDD-00206 | Xử lý tình huống nguy hiểm- Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
2077 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SDD-00077 | Nắng phơi trắng xóa | Riv Nguyễn | 24/04/2025 | 2 |
2078 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00004 | Chuyện với người cháu Bác Hồ | Hồng Khanh | 24/04/2025 | 2 |
2079 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00008 | HCM nhà báo cách mạng | Cao Ngọc Thắng | 24/04/2025 | 2 |
2080 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00112 | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Vũ Kì | 24/04/2025 | 2 |
2081 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00026 | Nhật kí trong tù số phận lịch sử | Hồ Chí Minh | 24/04/2025 | 2 |
2082 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00021 | Bác Hồ với thiếu nhi và nhi đồng | Nguyễn Thái Anh | 24/04/2025 | 2 |
2083 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00228 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Ban tuyên giáo tỉnh Hải Dương | 24/04/2025 | 2 |
2084 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00163 | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Mạnh Hà | 24/04/2025 | 2 |
2085 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00167 | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Mạnh Hà | 24/04/2025 | 2 |
2086 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00198 | Kể chuyện Bác Hồ, tập 1 | Trần Ngọc Linh | 24/04/2025 | 2 |
2087 | Phạm Tùng Lâm | 5 A | SHCM-00107 | Chủ tịch HCM với sự tiến bộ của phụ nữ | Phạm Hoàng Điệp | 24/04/2025 | 2 |
2088 | Phan Thị Thanh Thảo | 4 A | STN-01117 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Lê Thị Lệ Hằng | 26/03/2025 | 31 |
2089 | Tô Thanh Hiền | 3 C | STN-00808 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 25/03/2025 | 32 |
2090 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01287 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2091 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00847 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2092 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01288 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2093 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00498 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
2094 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01310 | Cáo và quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2095 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01375 | Aladain và cây đèn thần | Nguyễn Chí Phúc | 22/04/2025 | 4 |
2096 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00854 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2097 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01407 | Cáo và cò | Nguyễn Chí Phúc | 22/04/2025 | 4 |
2098 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00800 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 22/04/2025 | 4 |
2099 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01279 | Thuyền trưởng sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2100 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01393 | Cây táo thần | Nguyễn Chí Phúc | 22/04/2025 | 4 |
2101 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00389 | Chú cuội | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
2102 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00365 | Bầy thiên nga | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
2103 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01340 | Learning to be patient | Phòng chế tác Ấu Phúc | 22/04/2025 | 4 |
2104 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01389 | Bà chúa tuyêt | Nguyễn Chí Phúc | 22/04/2025 | 4 |
2105 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01368 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2106 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00192 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2107 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01046 | Nàng tiên cá | Vĩnh Tâm | 22/04/2025 | 4 |
2108 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01062 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2109 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00757 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2110 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01231 | HêLen | Pắc Chông Quan | 22/04/2025 | 4 |
2111 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01388 | Công chúa tóc mây | Nguyễn Chí Phúc | 22/04/2025 | 4 |
2112 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00051 | Aladdin và cây đèn thần | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2113 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00335 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thụy Anh | 22/04/2025 | 4 |
2114 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00492 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2115 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01392 | Nhổ củ trắng | Nguyễn Chí Phúc | 22/04/2025 | 4 |
2116 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00466 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
2117 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-01347 | The three little pigs | Arianna Candell | 22/04/2025 | 4 |
2118 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00861 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2119 | Trần Lê Hà Dung | 3 B | STN-00445 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
2120 | Trần Lê Khánh Chi | 5 H | STN-01783 | DORAEMON-Nobita và mê cung thiếc | Fujiko F Fujio | 20/03/2025 | 37 |
2121 | Trần Thị Nhung | | STN-01624 | Cây khế | Vũ Thị Hồng | 22/01/2025 | 94 |
2122 | Trần Thị Nhung | | STN-01972 | Thám hiểm kim tự tháp | An Lạc Gruop | 22/01/2025 | 94 |
2123 | Trần Thị Nhung | | STN-01940 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 22/01/2025 | 94 |
2124 | Trần Thị Nhung | | STN-01302 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 22/01/2025 | 94 |
2125 | Trần Thị Nhung | | STN-01895 | Truyện ngụ ngôn cho bé tập đọc | Nguyễn Như Quỳnh | 22/01/2025 | 94 |
2126 | Trần Thị Nhung | | STN-01563 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 22/01/2025 | 94 |
2127 | Trần Thị Nhung | | STN-01557 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 22/01/2025 | 94 |
2128 | Trần Thị Nhung | | STN-01252 | Khám phá kho tàng - truyện cổ tích | Phương Linh | 22/01/2025 | 94 |
2129 | Trần Thị Nhung | | STN-01902 | Chú mèo Đi Hia | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 228 |
2130 | Trần Thị Nhung | | STN-01903 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 228 |
2131 | Trần Thị Nhung | | STN-01904 | Quả bầu tiên | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 228 |
2132 | Trần Thị Nhung | | STN-01905 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 228 |
2133 | Trần Thị Nhung | | STN-01907 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 228 |
2134 | Trần Thị Nhung | | STN-01908 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 228 |
2135 | Trần Thị Nhung | | STN-01909 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Thuỳ Trang | 10/09/2024 | 228 |
2136 | Trần Thị Nhung | | STN-01910 | Cáo và quạ | Thuỳ Trang | 10/09/2024 | 228 |
2137 | Trần Thị Nhung | | STN-01912 | Êch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 10/09/2024 | 228 |
2138 | Trần Thị Nhung | | STN-01893 | Chú bé chăn cừu | Hoàng Khắc Huyên | 10/09/2024 | 228 |
2139 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00143 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 02/08/2024 | 267 |
2140 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00095 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 02/08/2024 | 267 |
2141 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00052 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
2142 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
2143 | Trần Thị Nhung | | SGK4-00002 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 02/08/2024 | 267 |
2144 | Trần Thị Nhung | | STK4-00119 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 02/08/2024 | 267 |
2145 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00132 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
2146 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
2147 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00050 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2148 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00046 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2149 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00070 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
2150 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00030 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
2151 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00013 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2152 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00012 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2153 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00156 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2154 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00164 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2155 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00174 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2156 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00192 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2157 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00204 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
2158 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00216 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
2159 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00252 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
2160 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00258 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
2161 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
2162 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00090 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
2163 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00078 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2164 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00042 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
2165 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00054 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2166 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00061 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2167 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00007 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
2168 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00074 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2169 | Trần Thị Nhung | | STC-00105 | Từ điển Tiếng việt | Viện Ngôn ngữ học | 02/08/2024 | 267 |
2170 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-00560 | Chuột đồng chuột nhà | Hoàng Lam | 21/04/2025 | 5 |
2171 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-00100 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuấn | 21/04/2025 | 5 |
2172 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01475 | Việc của mình mình tự làm | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
2173 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-00490 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
2174 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-00174 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
2175 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01148 | Nhìn hình đoán chữ | Kim Long | 21/04/2025 | 5 |
2176 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01744 | Lê Lợi | Lê Phương Liên | 21/04/2025 | 5 |
2177 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-00817 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
2178 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01762 | Cừu vui vẻ và sói xám | La Hàn | 21/04/2025 | 5 |
2179 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01714 | Bé yêu thương mọi người | Minh Trang | 21/04/2025 | 5 |
2180 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01696 | Nhật kí bí mật của tôi | Trần Hà | 21/04/2025 | 5 |
2181 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-00561 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Lam | 21/04/2025 | 5 |
2182 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01276 | Thuyền trưởng sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 21/04/2025 | 5 |
2183 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01311 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
2184 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01720 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Nguyệt Giang | 21/04/2025 | 5 |
2185 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01525 | Ba cô tiên | Nguyễn Chí Phúc | 21/04/2025 | 5 |
2186 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-00191 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
2187 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01374 | Rùa và hươu | Nguyễn Chí Phúc | 21/04/2025 | 5 |
2188 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01127 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lê Thị Lệ Hằng | 21/04/2025 | 5 |
2189 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01751 | Lê Đại Hành | An Cương | 21/04/2025 | 5 |
2190 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | ATGT-00909 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 21/04/2025 | 5 |
2191 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01749 | Lý Chiêu Hoàng | Anh Chi | 21/04/2025 | 5 |
2192 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01319 | Cáo và có | Hoàng Khắc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
2193 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01737 | Chia sẻ | Hà Yên | 21/04/2025 | 5 |
2194 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-00744 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khăc Huyên | 21/04/2025 | 5 |
2195 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01497 | Làm một người bao dung | Đức Trí | 21/04/2025 | 5 |
2196 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01750 | Trần Thái Tông | Nguyễn Việt Hà | 21/04/2025 | 5 |
2197 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01746 | Tấm Cám | Mai Long | 21/04/2025 | 5 |
2198 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-00268 | Kể chuyện gương dũng cảm | Phương Thùy | 21/04/2025 | 5 |
2199 | Trần Vũ Ngọc Anh | 2 D | STN-01745 | Anh chàng học khôn | Lê Phương Liên | 21/04/2025 | 5 |
2200 | Trịnh Minh Đạt | 4 B | STN-00512 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 26/03/2025 | 31 |
2201 | Trịnh Như Ngọc | 4 E | STN-01687 | An toàn khi có động đất | Ngô Thu Linh | 26/03/2025 | 31 |
2202 | Trịnh Quốc Thiên | 2 D | STN-01794 | Shin cậu bé bút chì | Yosshito Usui | 31/03/2025 | 26 |
2203 | Trịnh Thị Nga | | STK4-00054 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 28/08/2024 | 241 |
2204 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00988 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 28/08/2024 | 241 |
2205 | Trịnh Thị Nga | | STKC-00409 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 28/08/2024 | 241 |
2206 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00327 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 28/08/2024 | 241 |
2207 | Trịnh Thị Nga | | STK5-00320 | bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 241 |
2208 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00259 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
2209 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00276 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
2210 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00181 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
2211 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00199 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
2212 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00223 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
2213 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00247 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
2214 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00150 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
2215 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00163 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
2216 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00170 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
2217 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00109 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
2218 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00098 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/07/2024 | 269 |
2219 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00055 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
2220 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00043 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
2221 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00025 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
2222 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00015 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
2223 | Trịnh Thị Nga | | GK-5-00007 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
2224 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00124 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
2225 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00112 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/07/2024 | 269 |
2226 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00088 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 269 |
2227 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00064 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 269 |
2228 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00029 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 269 |
2229 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00016 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
2230 | Trịnh Thị Nga | | NV-5-00007 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 269 |
2231 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00399 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2024 | 263 |
2232 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00409 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 263 |
2233 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00015 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 06/08/2024 | 263 |
2234 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00012 | Tài liệu BDTX cho giáo viên tiểu học chu kì III ( 2003 - 3007), tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 06/08/2024 | 263 |
2235 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00024 | Tự ôn tập và đánh giá môn Tiếng việt cuối cấp Tiểu học | Nguyễn Thị Hạnh | 06/08/2024 | 263 |
2236 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00035 | Hướng dẫn thực hiện giảng dạy các môn học ở lớp 5 cho các vùng miền và các lớp dạy học 2 buổi/ngày | Trịnh Quốc Thái | 06/08/2024 | 263 |
2237 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00184 | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và xã hội theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 263 |
2238 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00178 | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và xã hội theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 263 |
2239 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00005 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh Tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 06/08/2024 | 263 |
2240 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00073 | Phương pháp dạy học Tiếng việt ở Tiểu học | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
2241 | Trịnh Thị Nga | | SNVC-00185 | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và xã hội theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 263 |
2242 | Trịnh Thị Nga | | SNV1-00117 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở TH- Tài liệu dùng cho GV lớp 1 | Hoàng Hòa Bình | 06/08/2024 | 263 |
2243 | Trịnh Thị Nga | | SNV4-00188 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng việt lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 06/08/2024 | 263 |
2244 | Trịnh Thị Nga | | SNV5-00143 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 263 |
2245 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01779 | Vị sứ thần và người thợ dệt | Huy Tiến | 24/04/2025 | 2 |
2246 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01568 | Chàng đốn củi và nàng tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
2247 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01620 | Trí khôn ta đây | Nguyễn Thị Duyên | 24/04/2025 | 2 |
2248 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00919 | Bà chúa Trầm Hương | Tô Chiêm | 24/04/2025 | 2 |
2249 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01038 | Bà Triệu | An Cương | 24/04/2025 | 2 |
2250 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01626 | Những cuộc phiêu lưu thú vị của Robin Hood | Vũ Thị Hồng | 24/04/2025 | 2 |
2251 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01139 | Bạn thích nghề gì? | Bích Phương | 24/04/2025 | 2 |
2252 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01394 | Chó sói và 7 chú dê con | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
2253 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01114 | Truyện cổ tích Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2025 | 2 |
2254 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00803 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 24/04/2025 | 2 |
2255 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00685 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 24/04/2025 | 2 |
2256 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00054 | Nghụy kiều tướng quân Bà Triệu | Bùi Việt Bắc | 24/04/2025 | 2 |
2257 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00266 | Trí khôn của ta đây | Quốc Chỉnh | 24/04/2025 | 2 |
2258 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00715 | Chum vàng trong ruộng | Phạm Trường Tam | 24/04/2025 | 2 |
2259 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01925 | Đoạt những quả táo vàng của hai chị em Hexpeerid | Minh Phong | 24/04/2025 | 2 |
2260 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00233 | Vua Lý Thái Tổ | Giang Hà Vị | 24/04/2025 | 2 |
2261 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01627 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
2262 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00698 | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Hoàng Kim | 24/04/2025 | 2 |
2263 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01547 | Anh chàng mèo mướp | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
2264 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01395 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
2265 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01504 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 24/04/2025 | 2 |
2266 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00731 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khách | 24/04/2025 | 2 |
2267 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00979 | Lý Nam Đế | Tạ Huy Long | 24/04/2025 | 2 |
2268 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-00313 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 24/04/2025 | 2 |
2269 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01548 | Gà và Vịt | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
2270 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01364 | Anew World | Stephen Rabley | 24/04/2025 | 2 |
2271 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01622 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Thị Duyên | 24/04/2025 | 2 |
2272 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01035 | Bà Triệu | An Cương | 24/04/2025 | 2 |
2273 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01398 | Sợi Rơm vàng | Nguyễn Chí Phúc | 24/04/2025 | 2 |
2274 | Trịnh Thị Thùy Linh | 5 A | STN-01723 | Trận chiến phản công | Lê Linh | 24/04/2025 | 2 |
2275 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00346 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 28/08/2024 | 241 |
2276 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00294 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2024 | 241 |
2277 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00296 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2024 | 241 |
2278 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00287 | Tuyển tập 100 bài văn hay | Tạ Đức Hiền | 28/08/2024 | 241 |
2279 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00022 | Từ điển Anh - Việt | Khang Việt | 28/08/2024 | 241 |
2280 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00094 | Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Thanh Lâm | 28/08/2024 | 241 |
2281 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00085 | Từ điển từ láy ( dành cho học sinh) | Ngọc Văn Thi | 28/08/2024 | 241 |
2282 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00078 | Sổ tay từ đồng nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 28/08/2024 | 241 |
2283 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00091 | Sổ tay từ trái nghĩa Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Trí Tuệ | 28/08/2024 | 241 |
2284 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00133 | Hỏi - đáp về dạy học Toán 1 | Nguyễn Áng | 01/10/2024 | 207 |
2285 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00001 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 01/10/2024 | 207 |
2286 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00010 | 36 đề ôn luyện Toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/10/2024 | 207 |
2287 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00120 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 01/10/2024 | 207 |
2288 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00032 | VBT Toán nâng cao 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/10/2024 | 207 |
2289 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00030 | Giúp em giỏi Toán 1 | Trần Ngọc Lan | 01/10/2024 | 207 |
2290 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00026 | Giúp em giỏi Toán 1 | Trần Ngọc Lan | 01/10/2024 | 207 |
2291 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK1-00055 | 100 đề kiểm tra Toán 1 | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 207 |
2292 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00040 | Hỏi - Đáp về dạy học Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/10/2024 | 207 |
2293 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00028 | Bài soạn Tiếng việt 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 207 |
2294 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00141 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 01/10/2024 | 207 |
2295 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00083 | 162 bài văn chọn lọc 2 | Vũ Khắc Tuấn | 01/10/2024 | 207 |
2296 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00307 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 207 |
2297 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00301 | Thử sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 207 |
2298 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00006 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 207 |
2299 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK2-00395 | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Liên | 01/10/2024 | 207 |
2300 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00097 | Mẹ giúp con học Toán 3 | Phạm Đình Thực | 01/10/2024 | 207 |
2301 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00042 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 3 | Nguyễn Thị Dung Trinh | 01/10/2024 | 207 |
2302 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00238 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Lê Anh Xuân | 01/10/2024 | 207 |
2303 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00232 | 700 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng việt lớp 3, tập 2. | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/10/2024 | 207 |
2304 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK4-00323 | Bài tập cơ bản- nâng cao trò chơi phát triển trí tuệ Toán 4 tập 2 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 01/10/2024 | 207 |
2305 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK4-00326 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 1 | Trần Diên Hiển | 01/10/2024 | 207 |
2306 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK4-00381 | Phát triển và nâng cao Tiếng việt 4 | Phạm Văn Công | 01/10/2024 | 207 |
2307 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00211 | Thỏa sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 207 |
2308 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00250 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Đặng Kim Nga | 01/10/2024 | 207 |
2309 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00214 | Thỏa sức với trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 5 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 207 |
2310 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00240 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng Việt 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/10/2024 | 207 |
2311 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00252 | Luyện từ và câu 5 | Đăng Mạnh Thường | 01/10/2024 | 207 |
2312 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00192 | 39 bộ đề bồi dưỡng HSG Toán 5 | Phạm Đình Thực | 01/10/2024 | 207 |
2313 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00160 | Trọng tâm ngữ pháp Tiếng anh lớp 5 tập 2 | Trần Mạnh Tường | 01/10/2024 | 207 |
2314 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00177 | Đề thi và đáp án BDHSG Toán 5 | Đỗ Quang Thảo | 01/10/2024 | 207 |
2315 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK5-00181 | Bồi dưỡng kĩ năng Toán 5 | Huỳnh Tấn Phương | 01/10/2024 | 207 |
2316 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00205 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng việt 3 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/10/2024 | 207 |
2317 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00295 | Truyện đọc lớp 3 | Trần Mạnh Hưởng | 01/10/2024 | 207 |
2318 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STK3-00206 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng việt 3, tập 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/10/2024 | 207 |
2319 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00867 | 50 tuyệt chiêu- chiến thắng nỗi sợ và vượt qua trầm cảm mỉn cười để mạnh mẽ | THANH HƯỜNG | 01/10/2024 | 207 |
2320 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00883 | 50 tuyệt chiêu- Yêu thương đúng cách và vượt vượt qua áp lực tâm lý yêu thương để an yêu | THANH HƯỜNG | 01/10/2024 | 207 |
2321 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00882 | 50 tuyệt chiêu- Yêu thương đúng cách và vượt vượt qua áp lực tâm lý yêu thương để an yêu | THANH HƯỜNG | 01/10/2024 | 207 |
2322 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00866 | 50 tuyệt chiêu- chiến thắng nỗi sợ và vượt qua trầm cảm mỉn cười để mạnh mẽ | THANH HƯỜNG | 01/10/2024 | 207 |
2323 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00978 | Hỏi gì cũng biết- Thiên nhiên nói gì với em | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 207 |
2324 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00984 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 207 |
2325 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00991 | Hỏi gì cũng biết- Vũ trụ thật đơn giản | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 207 |
2326 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00996 | Hỏi gì cũng biết- Bí mật về thực vật | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 207 |
2327 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-01013 | Hỏi gì cũng biết- Khoa học thật dễ hiểu | LÝ PHONG LĂNG | 01/10/2024 | 207 |
2328 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00822 | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào? | TRUDY LUDWING | 01/10/2024 | 207 |
2329 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00915 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ dũng cảm nói không với kẻ xấu | THU NGÂN | 01/10/2024 | 207 |
2330 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00926 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ là cô bé đáng yêu | THU NGÂN | 01/10/2024 | 207 |
2331 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00936 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 01/10/2024 | 207 |
2332 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00916 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ dũng cảm nói không với kẻ xấu | THU NGÂN | 01/10/2024 | 207 |
2333 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00927 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ là cô bé đáng yêu | THU NGÂN | 01/10/2024 | 207 |
2334 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00937 | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái- Tớ biết quý trọng cơ thể mình | THU NGÂN | 01/10/2024 | 207 |
2335 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-01065 | Tục ngữ ca dao Việt Nam | MÃ GIANG LÂN | 01/10/2024 | 207 |
2336 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00095 | Sổ tay từ tượng thanh tượng hình Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Khánh Hà | 01/10/2024 | 207 |
2337 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00084 | Từ điển từ láy ( dành cho học sinh) | Ngọc Văn Thi | 01/10/2024 | 207 |
2338 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00100 | Sổ tay Điển Cố Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Thanh Lâm | 01/10/2024 | 207 |
2339 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STC-00098 | Sổ tay từ tượng thanh tượng hình Tiếng Việt ( dành cho học sinh) | Nguyễn Khánh Hà | 01/10/2024 | 207 |
2340 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-01019 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 01/10/2024 | 207 |
2341 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00019 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải Toán cho HSTH tập 4- Các bài toán hình học | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 207 |
2342 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00018 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải Toán cho HSTH tập 3- Các bài toán có phương pháp giải điển hình | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 207 |
2343 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00028 | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả | Lê Phương Liên | 01/10/2024 | 207 |
2344 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00141 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 01/10/2024 | 207 |
2345 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00345 | 100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở tiểu học | PHẠM ĐÌNH THỰC | 01/10/2024 | 207 |
2346 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00224 | Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn Toán ở Tiểu học | Nguyễn Duy Hứa | 01/10/2024 | 207 |
2347 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00223 | Hướng dẫn sử dụng và tự làm thiết bị dạy học môn Tiếng việt bậc Tiểu học | Đàm Hồng Quỳnh | 01/10/2024 | 207 |
2348 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00460 | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường | NGUYỄN XUÂN LẠC | 01/10/2024 | 207 |
2349 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00012 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải Toán cho HSTH tập 2- Các bài toán về các phép tính | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 207 |
2350 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STKC-00007 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho HSTH tập 1- Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 207 |
2351 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00209 | Hội thi kể chuyện đạo đức Bác hồ | Huỳnh Bá Vân | 01/10/2024 | 207 |
2352 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00156 | Bác Hồ với Hà Nội | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 207 |
2353 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00132 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước, tập 1 | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 207 |
2354 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00076 | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 207 |
2355 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00033 | Đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 207 |
2356 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00060 | Bác Hồ với dân tộc | Trần Thị Ngân | 01/10/2024 | 207 |
2357 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00225 | Dũng cảm kiên trì | Thanh Loan | 01/10/2024 | 207 |
2358 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00059 | Bí mật của hạnh phúc- Sống đẹp | Nhiều tác giả | 01/10/2024 | 207 |
2359 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00046 | Điều kỳ diệu của cuộc sống- Sống đẹp | Nhiều tác giả | 01/10/2024 | 207 |
2360 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00075 | Nắng phơi trắng xóa | Riv Nguyễn | 01/10/2024 | 207 |
2361 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00060 | Nối dài vòng tay yêu thương- Sống đẹp | Nhiều tác giả | 01/10/2024 | 207 |
2362 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00068 | Theo một người về biển | Nguyễn Mỹ Nữ | 01/10/2024 | 207 |
2363 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00121 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 1 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 207 |
2364 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00106 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 1 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 207 |
2365 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00125 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 2 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 207 |
2366 | Tv Nguyễn Thị Hương | | SDD-00134 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 2 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 207 |
2367 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-00689 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 01/10/2024 | 207 |
2368 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01763 | Những chuyện cười đặc sắc nhất | Hạ Vinh Thi | 01/10/2024 | 207 |
2369 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01921 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Nguyệt Giang | 01/10/2024 | 207 |
2370 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-00573 | Thơ thiếu niên Việt Nam và thế giới chọn lọc | Định Hải | 01/10/2024 | 207 |
2371 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01924 | Thực ra tôi rất giỏi | Đức Trí | 01/10/2024 | 207 |
2372 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01946 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Đồng Chí | 01/10/2024 | 207 |
2373 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01920 | Azit Nêxin những người thích học | Thái Hà | 01/10/2024 | 207 |
2374 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01917 | Tôi là chế ngự đại vương | Giả Vân Bằng | 01/10/2024 | 207 |
2375 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01918 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Giả Vân Bằng | 01/10/2024 | 207 |
2376 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01916 | Thói quen tốt sẽ theo tôi trọn đời | Giả Vân Bằng | 01/10/2024 | 207 |
2377 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-00020 | Tiếu Lâm Việt Nam | Xuân Tùng | 01/10/2024 | 207 |
2378 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01255 | Timua và đồng đội | Thúy Toàn | 01/10/2024 | 207 |
2379 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01450 | Chị em Đậu Tương, Đậu Đỏ | Trần Thu Cúc | 01/10/2024 | 207 |
2380 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01978 | Lạc vào thế giới khủng long | Tú Anh | 01/10/2024 | 207 |
2381 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01082 | Tội ác và trừng phạt (Danh tác thế giới- Ấn phẩm đặc biệt) | Nguyễn Thị Thắm | 01/10/2024 | 207 |
2382 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01489 | Làm một người biết ơn | Đức Trí | 01/10/2024 | 207 |
2383 | Tv Nguyễn Thị Hương | | STN-01944 | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Nguyễn Trọng Bầu | 01/10/2024 | 207 |
2384 | Vũ Hải Đăng | 5 A | STN-02280 | DORAEMON 33 | Giang Hồng | 13/03/2025 | 44 |
2385 | Vũ Hồng Sơn | 5 H | STN-02249 | Tý Quậy | Đào Hải | 20/03/2025 | 37 |
2386 | Vũ Khánh Ly | 4 G | STN-01712 | Nàng tiên các | Đồng Chí | 02/04/2025 | 24 |
2387 | Vũ Ngọc Diệp | 3 C | STN-00349 | Quả bầu tiên | Thụy Anh | 25/03/2025 | 32 |
2388 | Vũ Ngọc Diệp | 3 C | STN-00848 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 15/04/2025 | 11 |
2389 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01775 | Thiên thần nhỏ | An Cương | 23/04/2025 | 3 |
2390 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01560 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
2391 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01574 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
2392 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-02012 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 3 |
2393 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01593 | Củ cải trắng | Nguyễn Chí Phúc | 23/04/2025 | 3 |
2394 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01594 | Anh chàng nhanh trí | Nguyễn Chí Phúc | 23/04/2025 | 3 |
2395 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01578 | Cậu bé quả đào | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
2396 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01891 | Châu chấu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
2397 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01698 | Truyện kể chúc bé ngủ ngon | Ngân Hà | 23/04/2025 | 3 |
2398 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01595 | Củ cải trắng | Nguyễn Chí Phúc | 23/04/2025 | 3 |
2399 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-00421 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
2400 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01883 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Chí Phúc | 23/04/2025 | 3 |
2401 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | ATGT-00856 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 23/04/2025 | 3 |
2402 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | ATGT-00868 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 23/04/2025 | 3 |
2403 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | ATGT-00851 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 23/04/2025 | 3 |
2404 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | ATGT-00847 | Poké mon | Nguyễn Quốc Thao | 23/04/2025 | 3 |
2405 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01637 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
2406 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01147 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 23/04/2025 | 3 |
2407 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | ATGT-00892 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 23/04/2025 | 3 |
2408 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01573 | Cáo và Quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
2409 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-02118 | Sự tích Mèo ghét Chuột | Hiếu Minh | 23/04/2025 | 3 |
2410 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01420 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
2411 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-00797 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 3 |
2412 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-00846 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
2413 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | SHCM-00117 | Bông sen vàng | Sơn Tùng | 23/04/2025 | 3 |
2414 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01977 | Ba cô tiên | Thuỳ Trang | 23/04/2025 | 3 |
2415 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01888 | Sọ Dừa | Thuỳ Trang | 23/04/2025 | 3 |
2416 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01892 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
2417 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-01292 | Bồ câu và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
2418 | Vũ Thị An Nhiên | 4 A | STN-00759 | Diệt Mãng Xà | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 3 |
2419 | Vũ Thị Bình | | STKC-01083 | Hồng Lâu Mộng tập 2 | TÀO TUYẾT CẦN | 06/08/2024 | 263 |
2420 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00912 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 263 |
2421 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00951 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 4 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 263 |
2422 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00960 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 5 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 263 |
2423 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00940 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 3 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 263 |
2424 | Vũ Thị Bình | | ATGT-00929 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 2 | Bộ GD&ĐT | 06/08/2024 | 263 |
2425 | Vũ Thị Bình | | SNV1-00087 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 3 | Hồ Ngọc Đại | 06/08/2024 | 263 |
2426 | Vũ Thị Bình | | SNV1-00083 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 06/08/2024 | 263 |
2427 | Vũ Thị Bình | | SNV1-00125 | Thiết kế Tiếng Việt CNGD lớp 1, tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 06/08/2024 | 263 |
2428 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00297 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
2429 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00307 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
2430 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00197 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 263 |
2431 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00257 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 06/08/2024 | 263 |
2432 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00267 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Đắc Sơn | 06/08/2024 | 263 |
2433 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00157 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
2434 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00167 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
2435 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00277 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 263 |
2436 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00237 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 263 |
2437 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00317 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
2438 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00327 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 06/08/2024 | 263 |
2439 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00207 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 06/08/2024 | 263 |
2440 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00177 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
2441 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00187 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 06/08/2024 | 263 |
2442 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00287 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 06/08/2024 | 263 |
2443 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00247 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 263 |
2444 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00217 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
2445 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00227 | Tập viết, tập 2 | Lê Phương Nga | 06/08/2024 | 263 |
2446 | Vũ Thị Bình | | SGK1-00253 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 263 |
2447 | Vũ Thị Bình | | STKC-01108 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 06/08/2024 | 263 |
2448 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00437 | Sọ Dừa | lê Thị Minh Phương | 22/04/2025 | 4 |
2449 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01453 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2450 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00444 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
2451 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00099 | Cây Khế | Lê Thị Minh Phượng | 22/04/2025 | 4 |
2452 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00196 | Vua heo | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2453 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00780 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2454 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00780 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2455 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00811 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2456 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00881 | Người cha và ba người con | Hồng Hà | 22/04/2025 | 4 |
2457 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00246 | Những bài học võ lòng- Thỏ con học vẽ tranh | Chiến Kì | 22/04/2025 | 4 |
2458 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00461 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
2459 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00224 | Ve và kiến | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2460 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | SDD-00217 | Kỹ năng giao tiếp - Dành cho HSTH | Lê Thị Lệ Hằng | 22/04/2025 | 4 |
2461 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00506 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
2462 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01675 | 109 câu chuyện rèn luyện tính tự lập cho trẻ | Minh Huyền | 22/04/2025 | 4 |
2463 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00448 | Công chú chuột | Hoàng Khắc Huyền | 22/04/2025 | 4 |
2464 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01725 | Siêu trí nhớ học đường | Nguyễn Phùng phong | 22/04/2025 | 4 |
2465 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01677 | Truyện ngụ ngôn cho bé tập đọc | Mai Hương | 22/04/2025 | 4 |
2466 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01326 | Ai quan trọng hơn | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2467 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00891 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 22/04/2025 | 4 |
2468 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01456 | Vua Duy Tân | Lương Minh Thu | 22/04/2025 | 4 |
2469 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01826 | Tý Quậy | Đào Hải | 22/04/2025 | 4 |
2470 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01459 | 1000 từ tiếng Anh đầu tiên cho bé | Trịnh Tất Đạt | 22/04/2025 | 4 |
2471 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01372 | Bầy chim thiên nga | Nguyễn Chí Phúc | 22/04/2025 | 4 |
2472 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00863 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2473 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00842 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 22/04/2025 | 4 |
2474 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-00487 | Củ cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 22/04/2025 | 4 |
2475 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | ATGT-00133 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 22/04/2025 | 4 |
2476 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | ATGT-00135 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BGD&ĐT | 22/04/2025 | 4 |
2477 | Vũ Thị Hoài Anh | 3 C | STN-01726 | Siêu trí nhớ học đường | Nguyễn Phùng phong | 22/04/2025 | 4 |
2478 | Vũ Thị Thu Hương | | STK2-00027 | Bài soạn Tiếng việt 2, tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 21/10/2024 | 187 |
2479 | Vũ Thị Thu Hương | | STK3-00036 | Ôn tập và kiểm tra Toán 3 | Phạm Đình Thực | 21/10/2024 | 187 |
2480 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00010 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 243 |
2481 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00084 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 243 |
2482 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00120 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
2483 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00132 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
2484 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00144 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 26/08/2024 | 243 |
2485 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 26/08/2024 | 243 |
2486 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00168 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
2487 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00216 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 243 |
2488 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00228 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 243 |
2489 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00240 | Luyện viết 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
2490 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00252 | Luyện viết 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
2491 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00264 | VBT Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
2492 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00276 | VBT Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
2493 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00288 | VBT Toán 2, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 243 |
2494 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00312 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 26/08/2024 | 243 |
2495 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00324 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
2496 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK2-00348 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 243 |
2497 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00214 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 26/08/2024 | 243 |
2498 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00014 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 243 |
2499 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 26/08/2024 | 243 |
2500 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00094 | Sách giáo viên Đạo đức2 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 243 |
2501 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00061 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 26/08/2024 | 243 |
2502 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00048 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
2503 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00137 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 243 |
2504 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00035 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 243 |
2505 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00140 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt lớp 2, tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 243 |
2506 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 26/08/2024 | 243 |
2507 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00145 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
2508 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00155 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 243 |
2509 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00165 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2024 | 243 |
2510 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00175 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mãi Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 26/08/2024 | 243 |
2511 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00185 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/08/2024 | 243 |
2512 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00202 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 243 |
2513 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00139 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 26/08/2024 | 243 |
2514 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00116 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 26/08/2024 | 243 |
2515 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00355 | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học | PHAM ĐÌNH THỰC | 26/08/2024 | 243 |
2516 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00315 | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học | Phạm Đình Thức | 26/08/2024 | 243 |
2517 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00370 | Sách tranh Tự nhiên và xã hội, tập bốn- Môi trường | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/08/2024 | 243 |
2518 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00350 | Các bài toán số học về chuyển động đều | VŨ DƯƠNG THỤY | 26/08/2024 | 243 |
2519 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00425 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 26/08/2024 | 243 |
2520 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00411 | Nắm vững chìa khóa sức khỏe | VƯƠNG LONG ĐỨC | 26/08/2024 | 243 |
2521 | Vũ Thị Thu Hương | | STKC-00422 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp | HỒ NHẬT THĂNG | 26/08/2024 | 243 |
2522 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Trại | 26/08/2024 | 243 |
2523 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00010 | Thiết kế bài giảng Toán 2 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 26/08/2024 | 243 |
2524 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00033 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/08/2024 | 243 |
2525 | Vũ Thị Thu Hương | | SNV2-00067 | Sách giáo viên Tiếng việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Tuyết | 26/08/2024 | 243 |
2526 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00008 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
2527 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00020 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 263 |
2528 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2024 | 241 |
2529 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00035 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 241 |
2530 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00022 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 28/08/2024 | 241 |
2531 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00011 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 28/08/2024 | 241 |
2532 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00303 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 08/04/2025 | 18 |
2533 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00249 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 08/04/2025 | 18 |
2534 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00213 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 08/04/2025 | 18 |
2535 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00201 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 08/04/2025 | 18 |
2536 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00189 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
2537 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00179 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
2538 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00160 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/04/2025 | 18 |
2539 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00153 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/04/2025 | 18 |
2540 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00043 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/04/2025 | 18 |
2541 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00065 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 08/04/2025 | 18 |
2542 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00057 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/04/2025 | 18 |
2543 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 08/04/2025 | 18 |
2544 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00129 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 08/04/2025 | 18 |
2545 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00263 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 08/04/2025 | 18 |
2546 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00060 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 08/04/2025 | 18 |
2547 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00048 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 08/04/2025 | 18 |
2548 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00006 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
2549 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00019 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
2550 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00036 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 08/04/2025 | 18 |
2551 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00002 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 08/04/2025 | 18 |
2552 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00067 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2025 | 18 |
2553 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00031 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
2554 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00014 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2555 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00011 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2556 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00151 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2557 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00162 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2558 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00177 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2559 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00187 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2560 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00199 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
2561 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00211 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
2562 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00247 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
2563 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00261 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
2564 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00127 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
2565 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
2566 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00055 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2567 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00041 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2568 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00066 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
2569 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 02/08/2024 | 267 |
2570 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00091 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 02/08/2024 | 267 |
2571 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00079 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2572 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00043 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 02/08/2024 | 267 |
2573 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00055 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 02/08/2024 | 267 |
2574 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00062 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 267 |
2575 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00006 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 02/08/2024 | 267 |
2576 | Vũ Thị Vui | | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 02/08/2024 | 267 |