STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00318 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2025 | 0 |
2 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00382 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2025 | 0 |
3 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00347 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 21/08/2025 | 0 |
4 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00278 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
5 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00288 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
6 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00298 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 0 |
7 | Bùi Thị Sim | | SNV1-00308 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 0 |
8 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00358 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
9 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00370 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
10 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00394 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 0 |
11 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00406 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 21/08/2025 | 0 |
12 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00418 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/08/2025 | 0 |
13 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00448 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
14 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00460 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
15 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00472 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
16 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00484 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/08/2025 | 0 |
17 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00496 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 21/08/2025 | 0 |
18 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00520 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 0 |
19 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00532 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2025 | 0 |
20 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00546 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 0 |
21 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00236 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 21/08/2025 | 0 |
22 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00186 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 21/08/2025 | 0 |
23 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00286 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 21/08/2025 | 0 |
24 | Bùi Thị Sim | | SGK1-00246 | VBT Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 21/08/2025 | 0 |
25 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00125 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
26 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00111 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
27 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00087 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 20 |
28 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00065 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
29 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00027 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
30 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00017 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
31 | Đặng Thị Nguyệt | | NV-5-00005 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
32 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00169 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
33 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00162 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
34 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00246 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 20 |
35 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00222 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
36 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00198 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
37 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00182 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
38 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00275 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
39 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00258 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 20 |
40 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00149 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 20 |
41 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00006 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
42 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00013 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
43 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00110 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
44 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00054 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
45 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00042 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
46 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-5-00026 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
47 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00051 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
48 | Đặng Thị Nguyệt | | SGK5-00022 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
49 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00030 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
50 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00042 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
51 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00018 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
52 | Đặng Thị Nguyệt | | GK-3-00006 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
53 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00414 | Xoa bóp phần đàu trị bệnh qua hình ảnh | THANH HUYỀN | 01/08/2025 | 20 |
54 | Đặng Thị Nguyệt | | STKC-00528 | Bách khoa gia đình | CHU XUÂN GIAO | 01/08/2025 | 20 |
55 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00082 | Hỏi - Đáp về dạy học Tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Tuyết | 01/08/2025 | 20 |
56 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00021 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/08/2025 | 20 |
57 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00016 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 01/08/2025 | 20 |
58 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00005 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 5 | Phạm Đình Thực | 01/08/2025 | 20 |
59 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00009 | Giải bài tập Toán lớp 5, tập 2 | Lê Mậu Thống | 01/08/2025 | 20 |
60 | Đặng Thị Nguyệt | | STK5-00001 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 01/08/2025 | 20 |
61 | Đoàn Thị Mùa | | GK-5-00034 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
62 | Đoàn Thị Mùa | | SNV4-00124 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 01/08/2025 | 20 |
63 | Đoàn Thị Mùa | | NV-4-00118 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
64 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00039 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
65 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00042 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
66 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00248 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
67 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00212 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
68 | Đoàn Thị Mùa | | GK-2-00205 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
69 | Đoàn Thị Mùa | | GK-2-00226 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
70 | Đoàn Thị Mùa | | GK-3-00385 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
71 | Đoàn Thị Mùa | | GK-3-00538 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
72 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00004 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 01/08/2025 | 20 |
73 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00077 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 01/08/2025 | 20 |
74 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00157 | Những bài văn mẫu lớp 4, tập 2 | Trần Thị Thìn | 01/08/2025 | 20 |
75 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00186 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 01/08/2025 | 20 |
76 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00209 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 01/08/2025 | 20 |
77 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00463 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/08/2025 | 20 |
78 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00109 | Các bài toán đố 4 | Phạm Đình Thực | 01/08/2025 | 20 |
79 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00246 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
80 | Đoàn Thị Mùa | | STK4-00317 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Thu | 01/08/2025 | 20 |
81 | Đoàn Thị Mùa | | STC-00003 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 01/08/2025 | 20 |
82 | Đoàn Thị Mùa | | STKC-01615 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 01/08/2025 | 20 |
83 | Đoàn Thị Mùa | | GK-4-00323 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
84 | Lương Thị Trang | | SNV4-00024 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 20 |
85 | Lương Thị Trang | | SNV4-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 01/08/2025 | 20 |
86 | Lương Thị Trang | | SNV4-00058 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
87 | Lương Thị Trang | | NV-4-00117 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
88 | Lương Thị Trang | | NV-4-00093 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
89 | Lương Thị Trang | | NV-4-00081 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
90 | Lương Thị Trang | | NV-4-00045 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
91 | Lương Thị Trang | | NV-4-00057 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
92 | Lương Thị Trang | | NV-4-00069 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
93 | Lương Thị Trang | | NV-4-00004 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
94 | Lương Thị Trang | | GK-4-00033 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
95 | Lương Thị Trang | | GK-4-00016 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
96 | Lương Thị Trang | | GK-4-00009 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
97 | Lương Thị Trang | | GK-4-00061 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
98 | Lương Thị Trang | | GK-4-00044 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
99 | Lương Thị Trang | | GK-4-00058 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
100 | Lương Thị Trang | | GK-4-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
101 | Lương Thị Trang | | GK-4-00130 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
102 | Lương Thị Trang | | GK-4-00259 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
103 | Lương Thị Trang | | GK-4-00215 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
104 | Lương Thị Trang | | GK-4-00203 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
105 | Lương Thị Trang | | GK-4-00191 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
106 | Lương Thị Trang | | GK-4-00175 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
107 | Lương Thị Trang | | GK-4-00165 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
108 | Lương Thị Trang | | GK-4-00155 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
109 | Lương Thị Trang | | STK4-00074 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
110 | Lương Thị Trang | | STK4-00151 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 4 | Lê Anh Xuân | 01/08/2025 | 20 |
111 | Lương Thị Trang | | STK4-00183 | Luyện Từ và câu 4 | Đăng Mạnh Thường | 01/08/2025 | 20 |
112 | Lương Thị Trang | | STK4-00223 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng việt 4, tập 1 | Phan Thiêu | 01/08/2025 | 20 |
113 | Lương Thị Trang | | STK4-00321 | Bài tập cơ bản- nâng cao trò chơi phát triển trí tuệ Toán 4 tập 2 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 01/08/2025 | 20 |
114 | Lương Thị Trang | | STK4-00334 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 01/08/2025 | 20 |
115 | Lương Thị Trang | | STK4-00361 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 01/08/2025 | 20 |
116 | Lương Thị Trang | | STK4-00370 | Những bài làm văn mẫu 4 tập 1 | Trần Thị Thìn | 01/08/2025 | 20 |
117 | Lương Thị Trang | | STK4-00349 | Bồi dưỡng Văn- Tiếng việt 4 tâp 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/08/2025 | 20 |
118 | Lương Thị Trang | | STK4-00194 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng hòa Bình | 01/08/2025 | 20 |
119 | Lương Thị Trang | | STK4-00202 | 162 bài văn chọn lọc 4 | Vũ Khắc Tuân | 01/08/2025 | 20 |
120 | Lương Thị Trang | | STK4-00288 | Bài tập bổ trợ kiến thức Tiếng anh lớp 4 tập 2 | Hoàng Liên | 01/08/2025 | 20 |
121 | Lương Thị Trang | | STK4-00315 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/08/2025 | 20 |
122 | Lương Thị Trang | | ATGT-00869 | Rùa và Thỏ | Nguyễn Quốc Thao | 01/08/2025 | 20 |
123 | Lương Thị Trang | | STKC-01052 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 01/08/2025 | 20 |
124 | Lương Thị Trang | | STKC-01058 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 01/08/2025 | 20 |
125 | Lương Thị Trang | | STKC-01049 | Vợ Nhặt | KIM LÂN | 01/08/2025 | 20 |
126 | Lương Thị Trang | | STKC-01033 | Lão Hạc | TÔ HOÀI | 01/08/2025 | 20 |
127 | Lương Thị Trang | | STKC-01017 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 01/08/2025 | 20 |
128 | Lương Thị Trang | | STKC-01029 | Đôi Lứa xứng đôi | TÔ HOÀI | 01/08/2025 | 20 |
129 | Lương Thị Trang | | STN-00935 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nhóm Trí Thức Việt | 01/08/2025 | 20 |
130 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00322 | Tiếng Anh 2- SGK | Hoàng Tăng Đức | 01/08/2025 | 20 |
131 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00337 | Tiếng Anh 2- SBT | Hoàng Tăng Đức | 01/08/2025 | 20 |
132 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00303 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 01/08/2025 | 20 |
133 | Nguyễn Thị Hà | | GK-2-00310 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Đức | 01/08/2025 | 20 |
134 | Nguyễn Thị Hà | | NV-3-00096 | SGV Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 20 |
135 | Nguyễn Thị Hà | | NV-4-00135 | SGV Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 20 |
136 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00303 | Tiếng Anh 4, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 20 |
137 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00306 | Tiếng Anh 4, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 20 |
138 | Nguyễn Thị Hà | | GK-4-00309 | SBT Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 20 |
139 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00302 | Tiếng Anh 5, tập 1 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 20 |
140 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00308 | Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 20 |
141 | Nguyễn Thị Hà | | GK-5-00314 | SBT Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 20 |
142 | Nguyễn Thị Hà | | NV-5-00146 | SGV Tiếng Anh 5 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 01/08/2025 | 20 |
143 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00020 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
144 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00012 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
145 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00154 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 20 |
146 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00133 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 01/08/2025 | 20 |
147 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00129 | Mĩ Thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 01/08/2025 | 20 |
148 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00116 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
149 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00106 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 20 |
150 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00085 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2025 | 20 |
151 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00081 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2025 | 20 |
152 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00061 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 01/08/2025 | 20 |
153 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00056 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
154 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00133 | SGV Mĩ thuật 5 | NguyễnThị Nhung | 01/08/2025 | 20 |
155 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00128 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
156 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00120 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
157 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00097 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 01/08/2025 | 20 |
158 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00096 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 20 |
159 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00076 | SGV Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 01/08/2025 | 20 |
160 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00068 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
161 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00060 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/08/2025 | 20 |
162 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00038 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang ngọc | 01/08/2025 | 20 |
163 | Nguyễn Thị Mười | | NV-5-00036 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
164 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00025 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
165 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00051 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
166 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00038 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
167 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00143 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan | 01/08/2025 | 20 |
168 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00106 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 01/08/2025 | 20 |
169 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00022 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
170 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00125 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
171 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
172 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00067 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
173 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00331 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
174 | Nguyễn Thị Mười | | SGK2-00319 | VBT Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 01/08/2025 | 20 |
175 | Nguyễn Thị Mười | | GK-4-00003 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
176 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00022 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
177 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00044 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
178 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00032 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
179 | Nguyễn Thị Mười | | GK-5-00010 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
180 | Nguyễn Thị Thúy | | SNVC-00411 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 01/08/2025 | 20 |
181 | Nguyễn Thị Thúy | | SNVC-00412 | Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể | Bộ GD&ĐT | 01/08/2025 | 20 |
182 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00061 | Từ điển anh việt bằng hình | Thu Ngọc | 01/08/2025 | 20 |
183 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00062 | Từ điển Anh - Việt | Thu Ngọc | 01/08/2025 | 20 |
184 | Nguyễn Thị Thúy | | STC-00065 | Từ điển Tiếng Anh bằng hình | Thu Hằng | 01/08/2025 | 20 |
185 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00140 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 1 | Đặng Thị Kim Nga | 01/08/2025 | 20 |
186 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV4-00187 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Toán lớp 4 | Phạm Ngọc Định | 01/08/2025 | 20 |
187 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV3-00141 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3, tập 2 | Đặng Thị Kim Nga | 01/08/2025 | 20 |
188 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01115 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 21/08/2025 | 0 |
189 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00395 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho HSTH | NGUYỄN HỮU HỢP | 21/08/2025 | 0 |
190 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01089 | Thời Thơ Ấu | MAXIM GORKY | 21/08/2025 | 0 |
191 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01053 | Những Ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 21/08/2025 | 0 |
192 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01059 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 21/08/2025 | 0 |
193 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00350 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 21/08/2025 | 0 |
194 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00223 | Tập viết, tập 1 | Lê Phương Nga | 21/08/2025 | 0 |
195 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00303 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 21/08/2025 | 0 |
196 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00313 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 21/08/2025 | 0 |
197 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00203 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 21/08/2025 | 0 |
198 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00163 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 21/08/2025 | 0 |
199 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00173 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 21/08/2025 | 0 |
200 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00283 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 21/08/2025 | 0 |
201 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00323 | VBT Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lục | 21/08/2025 | 0 |
202 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00333 | VBT Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lục | 21/08/2025 | 0 |
203 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00213 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu ĐĨnh | 21/08/2025 | 0 |
204 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00193 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 21/08/2025 | 0 |
205 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00183 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 21/08/2025 | 0 |
206 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00293 | VBT Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 21/08/2025 | 0 |
207 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00352 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 21/08/2025 | 0 |
208 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00361 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
209 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00373 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
210 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00475 | VBT Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
211 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00487 | VBT Toán 1, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/08/2025 | 0 |
212 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00499 | VBT Toán 1, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 21/08/2025 | 0 |
213 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00523 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 0 |
214 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00535 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2025 | 0 |
215 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00547 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 0 |
216 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00385 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2025 | 0 |
217 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00397 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 0 |
218 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00409 | Tự nhiên xà xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 21/08/2025 | 0 |
219 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00421 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/08/2025 | 0 |
220 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00439 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
221 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00451 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
222 | Nguyễn Thị Yến | | SGK1-00463 | VBT Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
223 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00226 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 21/08/2025 | 0 |
224 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00234 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 21/08/2025 | 0 |
225 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00249 | Sách giáo viên Toán 1 | Đinh Thế Lục | 21/08/2025 | 0 |
226 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00257 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Đinh Thế Lục | 21/08/2025 | 0 |
227 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00265 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thế Lục | 21/08/2025 | 0 |
228 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00275 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 21/08/2025 | 0 |
229 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00139 | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Lê Phương Nga | 21/08/2025 | 0 |
230 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00090 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 21/08/2025 | 0 |
231 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00094 | Thiết kế Tiếng việt lớp 1, tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 21/08/2025 | 0 |
232 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00281 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
233 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00291 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 0 |
234 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00301 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 0 |
235 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00311 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 0 |
236 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00321 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2025 | 0 |
237 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00338 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 0 |
238 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00056 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
239 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00027 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
240 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00029 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
241 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00021 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
242 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
243 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00116 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
244 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00084 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
245 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00097 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 01/08/2025 | 20 |
246 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00046 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
247 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00191 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 01/08/2025 | 20 |
248 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00080 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
249 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00146 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 01/08/2025 | 20 |
250 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00094 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 01/08/2025 | 20 |
251 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00014 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
252 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00101 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 01/08/2025 | 20 |
253 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00062 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 01/08/2025 | 20 |
254 | Phạm Thị Mai | | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
255 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00104 | Sách giáo viên Mĩ thuật 4 | NGuyễn Quốc Toản | 01/08/2025 | 20 |
256 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00017 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 01/08/2025 | 20 |
257 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00029 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 20 |
258 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00041 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Thị Thu Trang | 01/08/2025 | 20 |
259 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00065 | Sách giáo viên Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 01/08/2025 | 20 |
260 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00057 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
261 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00018 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 20 |
262 | Phạm Thị Mai | | SNV4-00019 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 01/08/2025 | 20 |
263 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00011 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
264 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00035 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
265 | Phạm Thị Mai | | STK5-00194 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 01/08/2025 | 20 |
266 | Phạm Thị Mai | | STK5-00096 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 01/08/2025 | 20 |
267 | Phạm Thị Mai | | STK5-00095 | Từ ngữ ngữ pháp 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01/08/2025 | 20 |
268 | Phạm Thị Mai | | STK5-00105 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 2 | Tạ Đức Hiền | 01/08/2025 | 20 |
269 | Phạm Thị Mai | | STK5-00102 | Học và ôn luyện Tiếng việt 5, tập 1 | Tạ Đức Hiền | 01/08/2025 | 20 |
270 | Phạm Thị Mai | | STK5-00185 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 01/08/2025 | 20 |
271 | Phạm Thị Mai | | STK5-00018 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5, tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 01/08/2025 | 20 |
272 | Phạm Thị Mai | | STK5-00003 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 5 theo chuyên đề | Nguyễn Đức Tấn | 01/08/2025 | 20 |
273 | Phạm Thị Mai | | STK5-00013 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 01/08/2025 | 20 |
274 | Phạm Thị Mai | | STK5-00019 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/08/2025 | 20 |
275 | Phạm Thị Mai | | STK5-00030 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5, tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/08/2025 | 20 |
276 | Phạm Thị Mai | | STK5-00203 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 01/08/2025 | 20 |
277 | Phạm Thị Mai | | STK5-00202 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 01/08/2025 | 20 |
278 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00102 | Nhật kí trong tù số phận lịch sử | Hồ Chí Minh | 01/08/2025 | 20 |
279 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00217 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Văn Dương | 01/08/2025 | 20 |
280 | Phạm Thị Mai | | SHCM-00090 | Kể chuyện Bác Hồ | Nhiều tác giả | 01/08/2025 | 20 |
281 | Phạm Thị Mai | | STK4-00167 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4, tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 01/08/2025 | 20 |
282 | Phạm Thị Mai | | STK4-00112 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 01/08/2025 | 20 |
283 | Phạm Thị Mai | | STKC-00279 | Một thời bụi phấn | Nhiều tác giả | 01/08/2025 | 20 |
284 | Phạm Thị Mai | | SDD-00184 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi, tập 1 | Phong Thu | 01/08/2025 | 20 |
285 | Phạm Thị Mai | | SDD-00198 | Cánh diều đợi gió | Đào Hữu Phương | 01/08/2025 | 20 |
286 | Phạm Thị Mai | | GK-5-00004 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
287 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00018 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
288 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00004 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
289 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00049 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
290 | Phạm Thị Mai | | GK-4-00048 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
291 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00013 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
292 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00008 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
293 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00038 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
294 | Phạm Thị Mai | | GK-3-00032 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
295 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00139 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
296 | Phạm Thị Mai | | SGK2-00126 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
297 | Phạm Thị Mai | | GK-2-00044 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
298 | Phạm Thị Mai | | GK-2-00050 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
299 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00367 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
300 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00376 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
301 | Phạm Thị Mai | | SGK1-00427 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
302 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00113 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
303 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00274 | BT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
304 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00111 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
305 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00257 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 20 |
306 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00148 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 20 |
307 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00245 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 20 |
308 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00102 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/08/2025 | 20 |
309 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00221 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
310 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00053 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
311 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00027 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
312 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00183 | VBT Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
313 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00161 | VBT Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
314 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00005 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
315 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00175 | VBT Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
316 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00197 | VBT Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
317 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00014 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
318 | Trần Thị Nhung | | GK-5-00041 | Toán 5, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
319 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00028 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 01/08/2025 | 20 |
320 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00015 | SGV Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
321 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00004 | SGV Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
322 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00063 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
323 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00123 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/08/2025 | 20 |
324 | Trần Thị Nhung | | NV-5-00089 | SGV Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/08/2025 | 20 |
325 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00114 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
326 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00090 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
327 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00078 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
328 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00042 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
329 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00054 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
330 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00061 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
331 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00007 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
332 | Trần Thị Nhung | | NV-4-00074 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
333 | Trần Thị Nhung | | STC-00105 | Từ điển Tiếng việt | Viện Ngôn ngữ học | 01/08/2025 | 20 |
334 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00143 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 01/08/2025 | 20 |
335 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00095 | Sách giáo viên Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Tuyết | 01/08/2025 | 20 |
336 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00052 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
337 | Trần Thị Nhung | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
338 | Trần Thị Nhung | | STK4-00119 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 01/08/2025 | 20 |
339 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00132 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
340 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
341 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00050 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
342 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00046 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
343 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00070 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
344 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00030 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
345 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00013 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
346 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00012 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
347 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00156 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
348 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00164 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
349 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00174 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
350 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00192 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
351 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00204 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
352 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00216 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
353 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00252 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
354 | Trần Thị Nhung | | GK-4-00258 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
355 | Trần Thị Nhung | | STN-01902 | Chú mèo Đi Hia | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 20 |
356 | Trần Thị Nhung | | STN-01903 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 20 |
357 | Trần Thị Nhung | | STN-01904 | Quả bầu tiên | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 20 |
358 | Trần Thị Nhung | | STN-01905 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 20 |
359 | Trần Thị Nhung | | STN-01907 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 20 |
360 | Trần Thị Nhung | | STN-01908 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 20 |
361 | Trần Thị Nhung | | STN-01909 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Thuỳ Trang | 01/08/2025 | 20 |
362 | Trần Thị Nhung | | STN-01910 | Cáo và quạ | Thuỳ Trang | 01/08/2025 | 20 |
363 | Trần Thị Nhung | | STN-01912 | Êch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 01/08/2025 | 20 |
364 | Trần Thị Nhung | | STN-01893 | Chú bé chăn cừu | Hoàng Khắc Huyên | 01/08/2025 | 20 |
365 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 01/08/2025 | 20 |
366 | Vũ Thị Trang Nhung | | SGK5-00035 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
367 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00022 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 01/08/2025 | 20 |
368 | Vũ Thị Trang Nhung | | SNV5-00011 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 01/08/2025 | 20 |
369 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00002 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
370 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00067 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
371 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00060 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
372 | Vũ Thị Trang Nhung | | NV-4-00048 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
373 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00006 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
374 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00019 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
375 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00036 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
376 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00043 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
377 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00065 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
378 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00057 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
379 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00081 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
380 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00129 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
381 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00263 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
382 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00249 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
383 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00213 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
384 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00201 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
385 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00189 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
386 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00179 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
387 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00160 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
388 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-4-00153 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
389 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00008 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
390 | Vũ Thị Trang Nhung | | GK-5-00020 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
391 | Vũ Thị Vui | | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Văn Khang | 01/08/2025 | 20 |
392 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00031 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
393 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00011 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
394 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00151 | VBT Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
395 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00162 | VBT Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
396 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00177 | VBT Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
397 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00187 | VBT Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
398 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00199 | VTH Hoạt đông trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
399 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00211 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
400 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00247 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
401 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00261 | VBT Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
402 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00127 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
403 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
404 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00055 | Toán 4, tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
405 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00041 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
406 | Vũ Thị Vui | | GK-4-00062 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
407 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00115 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 01/08/2025 | 20 |
408 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00091 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Phạm Quang Tiệp | 01/08/2025 | 20 |
409 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00079 | SGV Tiếng việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
410 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00043 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/08/2025 | 20 |
411 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00055 | SGV Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/08/2025 | 20 |
412 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00006 | SGV Đạo Đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 01/08/2025 | 20 |
413 | Vũ Thị Vui | | NV-4-00065 | SGV Tiếng việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2025 | 20 |
|